Sighed là gì

danh từ

  tiếng thở dài

a sigh of relief → tiếng thở dài nhẹ nhõm, tiếng thở dài khoan khoái


  thở dài  ước ao, khát khao

to sigh for something → khát khao cái gì


to sigh for somebody → luyến tiếc ai  rì rào

trees sighing in the wind → cây rì rào trong gió

Sound\\s\\sigh.wav

[sai]
danh từ
 sự thở dài; tiếng thở dài
 a sigh of relief
 tiếng thở dài nhẹ nhõm, tiếng thở dài khoan khoái
nội động từ
 thở dài [biểu hiện sự buồn rầu, mệt mỏi..]
 he sighed with pleasure after the excellent meal
 sau bữa ăn rất ngon, ông ta khoan khoái thở dài
 vi vu, rì rào [gió]
 trees sighing in the wind
 cây rì rào trong gió
 ước ao, khát khao
 to sigh for something
 khát khao cái gì
 to sigh for somebody
 luyến tiếc ai
ngoại động từ
 nói [cái gì] với một tiếng thở dài
 sigh for something
 luyến tiếc

to breathe a sigh

thở dài

[breathe a sigh of relief]

saying & slang

a deep sigh

tiếng thở dài sườn sượt

to fetch a sigh

thở dài

to give a sigh

thở dài

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sighed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sighed tiếng Anh nghĩa là gì.

sigh /sai/* danh từ- tiếng thở dài=a sigh of relief+ tiếng thở dài nhẹ nhõm, tiếng thở dài khoan khoái* động từ- thở dài- ước ao, khát khao=to sigh for something+ khát khao cái gì=to sigh for somebody+ luyến tiếc ai- rì rào=trees sighing in the wind+ cây rì rào trong gió
  • spirometer tiếng Anh là gì?
  • frillings tiếng Anh là gì?
  • second-degree tiếng Anh là gì?
  • annulment tiếng Anh là gì?
  • upholsters tiếng Anh là gì?
  • armour-piercing tiếng Anh là gì?
  • bus-shelter tiếng Anh là gì?
  • dauntless tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sighed trong tiếng Anh

sighed có nghĩa là: sigh /sai/* danh từ- tiếng thở dài=a sigh of relief+ tiếng thở dài nhẹ nhõm, tiếng thở dài khoan khoái* động từ- thở dài- ước ao, khát khao=to sigh for something+ khát khao cái gì=to sigh for somebody+ luyến tiếc ai- rì rào=trees sighing in the wind+ cây rì rào trong gió

Đây là cách dùng sighed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sighed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

sigh /sai/* danh từ- tiếng thở dài=a sigh of relief+ tiếng thở dài nhẹ nhõm tiếng Anh là gì? tiếng thở dài khoan khoái* động từ- thở dài- ước ao tiếng Anh là gì?

khát khao=to sigh for something+ khát khao cái gì=to sigh for somebody+ luyến tiếc ai- rì rào=trees sighing in the wind+ cây rì rào trong gió

Video liên quan

Chủ Đề