danh từ
tiếng thở dàia sigh of relief → tiếng thở dài nhẹ nhõm, tiếng thở dài khoan khoái
thở dài ước ao, khát khao
to sigh for something → khát khao cái gì
to sigh for somebody → luyến tiếc ai rì rào
trees sighing in the wind → cây rì rào trong gió
Sound\\s\\sigh.wav
◎ | [sai] | ||
※ | danh từ | ||
■ | sự thở dài; tiếng thở dài | ||
☆ | a sigh of relief | ||
tiếng thở dài nhẹ nhõm, tiếng thở dài khoan khoái | |||
※ | nội động từ | ||
■ | thở dài [biểu hiện sự buồn rầu, mệt mỏi..] | ||
☆ | he sighed with pleasure after the excellent meal | ||
sau bữa ăn rất ngon, ông ta khoan khoái thở dài | |||
■ | vi vu, rì rào [gió] | ||
☆ | trees sighing in the wind | ||
cây rì rào trong gió | |||
■ | ước ao, khát khao | ||
☆ | to sigh for something | ||
khát khao cái gì | |||
☆ | to sigh for somebody | ||
luyến tiếc ai | |||
※ | ngoại động từ | ||
■ | nói [cái gì] với một tiếng thở dài | ||
〆 | sigh for something | ||
✓ | luyến tiếc |
to breathe a sigh
thở dài
[breathe a sigh of relief]
saying & slang
a deep sigh
tiếng thở dài sườn sượt
to fetch a sigh
thở dài
to give a sigh
thở dài
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sighed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sighed tiếng Anh nghĩa là gì.
sigh /sai/* danh từ- tiếng thở dài=a sigh of relief+ tiếng thở dài nhẹ nhõm, tiếng thở dài khoan khoái* động từ- thở dài- ước ao, khát khao=to sigh for something+ khát khao cái gì=to sigh for somebody+ luyến tiếc ai- rì rào=trees sighing in the wind+ cây rì rào trong gió
- spirometer tiếng Anh là gì?
- frillings tiếng Anh là gì?
- second-degree tiếng Anh là gì?
- annulment tiếng Anh là gì?
- upholsters tiếng Anh là gì?
- armour-piercing tiếng Anh là gì?
- bus-shelter tiếng Anh là gì?
- dauntless tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sighed trong tiếng Anh
sighed có nghĩa là: sigh /sai/* danh từ- tiếng thở dài=a sigh of relief+ tiếng thở dài nhẹ nhõm, tiếng thở dài khoan khoái* động từ- thở dài- ước ao, khát khao=to sigh for something+ khát khao cái gì=to sigh for somebody+ luyến tiếc ai- rì rào=trees sighing in the wind+ cây rì rào trong gió
Đây là cách dùng sighed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sighed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
sigh /sai/* danh từ- tiếng thở dài=a sigh of relief+ tiếng thở dài nhẹ nhõm tiếng Anh là gì? tiếng thở dài khoan khoái* động từ- thở dài- ước ao tiếng Anh là gì?khát khao=to sigh for something+ khát khao cái gì=to sigh for somebody+ luyến tiếc ai- rì rào=trees sighing in the wind+ cây rì rào trong gió