by sheer force
sheer power
sheer amount
sheer beauty
sheer joy
sheer curtains
sheer power
sheer amount
sheer beauty
sheer joy
sheer cliffs
sheer curtains
Bạn đang xem: Sheer là gì
sheer
Xem thêm: Tải Sql Server 2016 + Hướng Dẫn Cài Đặt Sql Server 2016 Sp2 Express
v.
cause to sheerShe sheered her car around the obstacle
adj.
adv.
directlyhe fell sheer into the water
English Synonym and Antonym Dictionary
sheers|sheered|sheeringsyn.: clear diaphanous plain pure simple thin translucent transparentTiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈʃɪr/ [Mỹ], /ˈʃɪə/ [Anh]
Bắc California, Hoa Kỳ [nữ giới][ˈʃɪr]
Từ đồng âmSửa đổi
- shear
Tính từSửa đổi
sheer [so sánh hơn sheerer hay more sheer, so sánh nhất sheerest or most sheer] /ˈʃɪr/
- [Không so sánh được] Chỉ là; đúng là; hoàn toàn, tuyệt đối. it is sheer waste — thật chỉ là phí công a sheer impossibility — một sự hoàn toàn không thể có được
- Dốc đứng, thẳng đứng. sheer coast — bờ biển dốc đứng
- Mỏng dính hay mỏng tang, trông thấy da [vải].
Đồng nghĩaSửa đổi
chỉ là- downright
- mere
- pure
- unadulterated
- undiluted
- unmitigated
- perpendicular
- steep
- vertical
- diaphanous
- see-through
- thin
Phó từSửa đổi
sheer [không so sánh được] /ˈʃɪr/
- Hoàn toàn, tuyệt đối.
- Thẳng, thẳng đứng. torn sheer out by the roots — bật thẳng cả rễ lên to rise sheer from the water — đâm thẳng từ nước lên
Đồng nghĩaSửa đổi
hoàn toàn- quite
- at once
- clear
Danh từSửa đổi
sheer [số nhiềusheers] /ˈʃɪr/
- [Từ Mỹ, nghĩa Mỹ] Vải mỏng dính, vải trông thấy da.
- Quần áo may bằng vải mỏng dính.
- [Hàng hải] Sự cong vểnh lên [của con tàu ở phía mũi và đuôi].
- [Hàng hải] Sự chạy chệnh [khỏi hướng đã định].
Nội động từSửa đổi
sheer nội động từ /ˈʃɪr/
- [Hàng hải] Chạy chệch [khỏi hướng đã định].
Chia động từSửa đổi
sheer
to sheer | |||||
sheering | |||||
sheered | |||||
sheer | sheer hoặc sheerest¹ | sheers hoặc sheereth¹ | sheer | sheer | sheer |
sheered | sheered hoặc sheeredst¹ | sheered | sheered | sheered | sheered |
will/shall²sheer | will/shallsheer hoặc wilt/shalt¹sheer | will/shallsheer | will/shallsheer | will/shallsheer | will/shallsheer |
sheer | sheer hoặc sheerest¹ | sheer | sheer | sheer | sheer |
sheered | sheered | sheered | sheered | sheered | sheered |
weretosheer hoặc shouldsheer | weretosheer hoặc shouldsheer | weretosheer hoặc shouldsheer | weretosheer hoặc shouldsheer | weretosheer hoặc shouldsheer | weretosheer hoặc shouldsheer |
— | sheer | — | let’s sheer | sheer | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Thành ngữSửa đổi
- to sheer off: Bỏ mà đi, rời, tránh [một người, một vấn đề].
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]