Sheer will là gì

by sheer force

sheer power

sheer amount

sheer beauty

sheer joy

sheer curtains

sheer power

sheer amount

sheer beauty

sheer joy

sheer cliffs

sheer curtains

Home Công Nghệ sheer là gì

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Sheer là gì


sheer

sheer /ʃiə/ tính từ chỉ là; đúng là; hoàn toàn, tuyệt đốiit is sheer waste: thật chỉ là phí cônga sheer impossibility: một sự hoàn toàn không thể có được dốc đứng, thẳng đứngsheer coast: bờ biển dốc đứng mỏng dính, trông thấy da [vải] phó từ hoàn toàn, tuyệt đối thẳng, thẳng đứngtorn sheer out by the roots: bật thẳng cả rễ lênto rise sheer from the water: đâm thẳng từ nước lên danh từ [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] vải mỏng dính, vải trông thấy da quần áo may bằng vải mỏng dính danh từ [hàng hải] sự cong vểnh lên [của con tàu ở phía mũi và đuôi] sự chạy chệnh [khỏi hướng đã định] nội động từ [hàng hải] chạy chệch [khỏi hướng đã định]to sheer off bỏ mà đi, rời, tránh [một người, một vấn đề]độ conglàm nghiêngnguyên chấtGiải thích EN: Unmixed with other substances.Giải thích VN: Không bị trộn lẫn với chất khác.quaysai lệchthẳng đứngthẳng gócLĩnh vực: giao thông & vận tảisự cong vểnh lên [ở mũi và đuôi tàu]Lĩnh vực: dệt mayvải mỏng trongreverse sheerthế cong vênh ngược [đóng tàu]sheer aftcong vểnh về phía đuôi [cấu tàu]sheer drawingbản vẽ hình chiếu bên [kết cấu tàu]sheer drawinghình chiếu bênsheer forwardcong vênh về phía mũi [kết cấu tàu]sheer lineđường cong boongsheer lineđường cong vểnh lên [đóng tàu]sheer offra khơi [đạo hàng]sheer planbản vẽ hình chiếu bên [kết cấu tàu]sheer planhình chiếu bên trên



Xem thêm: Tải Sql Server 2016 + Hướng Dẫn Cài Đặt Sql Server 2016 Sp2 Express

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

v.

cause to sheer

She sheered her car around the obstacle

adj.

adv.

directly

he fell sheer into the water


English Synonym and Antonym Dictionary

sheers|sheered|sheeringsyn.: clear diaphanous plain pure simple thin translucent transparent

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈʃɪr/ [Mỹ], /ˈʃɪə/ [Anh]

Bắc California, Hoa Kỳ [nữ giới][ˈʃɪr]

Từ đồng âmSửa đổi

  • shear

Tính từSửa đổi

sheer [so sánh hơn sheerer hay more sheer, so sánh nhất sheerest or most sheer] /ˈʃɪr/

  1. [Không so sánh được] Chỉ là; đúng là; hoàn toàn, tuyệt đối. it is sheer waste — thật chỉ là phí công a sheer impossibility — một sự hoàn toàn không thể có được
  2. Dốc đứng, thẳng đứng. sheer coast — bờ biển dốc đứng
  3. Mỏng dính hay mỏng tang, trông thấy da [vải].

Đồng nghĩaSửa đổi

chỉ là
  • downright
  • mere
  • pure
  • unadulterated
  • undiluted
  • unmitigated
dốc đứng
  • perpendicular
  • steep
  • vertical
mỏng dính
  • diaphanous
  • see-through
  • thin

Phó từSửa đổi

sheer [không so sánh được] /ˈʃɪr/

  1. Hoàn toàn, tuyệt đối.
  2. Thẳng, thẳng đứng. torn sheer out by the roots — bật thẳng cả rễ lên to rise sheer from the water — đâm thẳng từ nước lên

Đồng nghĩaSửa đổi

hoàn toàn
  • quite
thẳng
  • at once
  • clear

Danh từSửa đổi

sheer [số nhiềusheers] /ˈʃɪr/

  1. [Từ Mỹ, nghĩa Mỹ] Vải mỏng dính, vải trông thấy da.
  2. Quần áo may bằng vải mỏng dính.
  3. [Hàng hải] Sự cong vểnh lên [của con tàu ở phía mũi và đuôi].
  4. [Hàng hải] Sự chạy chệnh [khỏi hướng đã định].

Nội động từSửa đổi

sheer nội động từ /ˈʃɪr/

  1. [Hàng hải] Chạy chệch [khỏi hướng đã định].

Chia động từSửa đổi

sheer

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại
to sheer
sheering
sheered
sheer sheer hoặc sheerest¹ sheers hoặc sheereth¹ sheer sheer sheer
sheered sheered hoặc sheeredst¹ sheered sheered sheered sheered
will/shall²sheer will/shallsheer hoặc wilt/shalt¹sheer will/shallsheer will/shallsheer will/shallsheer will/shallsheer
sheer sheer hoặc sheerest¹ sheer sheer sheer sheer
sheered sheered sheered sheered sheered sheered
weretosheer hoặc shouldsheer weretosheer hoặc shouldsheer weretosheer hoặc shouldsheer weretosheer hoặc shouldsheer weretosheer hoặc shouldsheer weretosheer hoặc shouldsheer
sheer let’s sheer sheer

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Thành ngữSửa đổi

  • to sheer off: Bỏ mà đi, rời, tránh [một người, một vấn đề].

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề