“Screw” là cái đinh, động từ là vặn đinh, đóng đinh. Ví dụ: Tuy nhiên, “screw
up” là một cái slang chả liên quan gì đến đinh ốc cả. “To screw up something” hoặc “to screw something up” là làm một cái gì đó quá tệ, quá dở, làm be bét, làm hỏng chuyện. Đồng nghĩa với nó là “mess up”. Ví dụ: Ngoài ra, “screw up” còn có nét nghĩa nặng hơn khi áp dụng với con người, đó là gây
tổn thương ai đó, khiến họ đau buồn, mất tinh thần. Ví dụ: Một người “screwed-up” [adj] là người đã trải qua chuyện gì đó tồi tệ khiến họ trở thành con người không bình thường mà luôn buồn bã, khó chịu, người có vấn đề. Ví dụ:
Cái slang này cũng có hình thức danh từ: a screw-up, nghĩa là một tình huống, một việc đã bị hỏng bét nhè. Ví dụ:
- My relationship is a screw-up. [Chuyện tình cảm của tôi là một mớ bét nhè.]
Bonus thêm một idiom với từ “screw”, đó là: “screw up your courage”, nghĩa là thu hết can đảm để làm gì. Ví dụ:
- She screwed up her courage and told her mom the bad news. [Cô ấy thu hết can đảm và báo với mẹ tin xấu.]
Tóm lại: “ to screw something up” là làm hỏng chuyện, “to screw somebody up” là làm ai đó mất tinh thần, “to screw up your courage” là lấy can đảm để làm gì, a screw-up là một tình huống bét nhè.
Bây giờ, hãy xem video trích đoạn phim có sử dụng “screw up” nhé:
Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt Bạn đang xem:
Screw it là gì
screw /skru:/ danh từ ngựa ốm, ngựa hom hem kiệt sức danh từ đinh vít, đinh ốc chân vịt
[tàu thuỷ], cánh quạt [máy bay] [[cũng] screw propeller]; tàu có chân vịt [[cũng] screw steamer] sự siết con vítgive it another screw: siết thêm một ít nữa người bủn xỉn, người keo cú; người bòn rút [từ lóng] tiền lương gói nhỏ [thuốc lá, chè...] [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] cai ngụcto have a screw loose gàn dởthere is a screw loose: có cái gì không ổnto put the screw on gây sức ép động từ bắt vít, bắt vào
bằng vít; vít chặt cửato screw someone up: vít chặt cửa không cho ai ra siết vít, vặn vít, ky cóp [+ out of] bòn rút, bóp nặn [tiền]; ép cho được [sự đồng ý]to screw the truth out of someone: bắt ép ai phải nói sự thật cau [mặt], nheo [mắt], mím [môi]to screw up one"s eyes: nheo mắtto screw up one"s lips: mím môi [từ lóng] lên dây cót xoáy [vít]to screw to the right: xoáy sang bên phảito crew up one"s courage
[xem] courage
đinh ốcđinh vítscrew rule: quy tắc đinh víttiền lươngtiền lương, tiền côngvít tảifeeding screw: vít tải nạp liệuflour screw: vít tải hạtthree-bladed screw: vít tải ba cánhbottle screwcái vặn nút chaicork screwcái vặn chốtcork screwcái vặn nút chaidried pulp screw conveyorthiết bị dạng vít vận chuyển bã khôscrew a noteghi vộiscrew capnút xoáyscrew cappermáy vặn nút chaiscrew compressormáy nén vítscrew stoppernút vặn o đinh vít, đinh ốc, êcu § adjusting screw : vít điều
chỉnh § anchor screw : vít neo, vít chốt § Archimedean screw : vít nâng, vít Archimed § bleeder screw : vít xả § binding screw : ốc hãm § cap screw : vít có mũ § clamp screw : ốc hãm § contact screw : vít tiếp xúc § countersunk screw : vít mũ chim § driving screw : vít truyền động, vít dẫn động § endless screw : vít vô tận § feed screw : vít cấp liệu § female screw : vít âm § graduated screw : vít khắc độ để đo, vít vi cấp § grub screw : đinh vít không mũ, vít ngàm § idle adjusting screw : vít
điều chỉnh chạy không tải § idle stop screw : vít hãm chạy không tải § internal screw : vít trong § jack screw : kích vít § lead screw : vít dẫn hướng § levelling screw : ống nâng § lock screw : vít hãm, vít khóa § micrometric screw : vít vi cấp § nozzle ring screw : vít vòng mũ phun § regulating screw : vít điều chỉnh § right-hand screw : vít phải, vít thuận § round head screw : vít đầu tròn § self-tapping screw : vít tự tháo § set screw : vít giữ § slow running screw : vít chạy chậm § standard
screw : vít chuẩn § stop screw : vít hãm § take-up screw : vít dùng cho cáp thép § tension screw : vít căng, vít kéo § triangular thread screw : vít ren tam giác § wood screw : vít gỗ
Xem thêm: Plain Rice Là Gì - Plain Rice Trong Tiếng Tiếng Việt
screw
Từ điển Collocation
screw
nounADJ. masonry, wood
VERB + SCREW fix, loosen, tighten, turn
Từ điển WordNet
n.
a simple machine of the inclined-plane type consisting of a spirally threaded cylindrical rod that engages with a similarly threaded holea fastener with a tapered threaded shank and a slotted headv.
turn like a screwtighten or fasten by means of screwing motionsScrew the bottle cap on