Phủ chủ tịch tiếng Trung là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Wikipedia có bài viết về:
Hồ Chí Minh


Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ho̤˨˩ ʨi˧˥ mïŋ˧˧ho˧˧ ʨḭ˩˧ mïn˧˥ho˨˩ ʨi˧˥ mɨn˧˧
ho˧˧ ʨi˩˩ mïŋ˧˥ho˧˧ ʨḭ˩˧ mïŋ˧˥˧

Nam Bộ Việt Nam

Chuyển tựSửa đổi

  • Chữ Kirin: Хо Ши Мин
  • Chữ Hán: 胡志明

Danh từ riêngSửa đổi

Hồ Chí Minh

  1. Tên một nhà cách mạng, chủ tịch nước đầu tiên của chính thể Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
  2. Xem Thành phố Hồ Chí Minh.

DịchSửa đổi

nhà cách mạng
  • Tiếng Ả Rập: هو تشي منه
  • Tiếng Bulgari: Хо Ши Мин
  • Tiếng Catalan: Ho Chi Minh
  • Tiếng Séc: Ho Či Min
  • Tiếng Đan Mạch: Ho Chi Minh
  • Tiếng Đức: Ho Chi Minh
  • Tiếng Anh: Ho Chi Minh
  • Quốc tế ngữ: HO Chi Minh
  • Tiếng Basque: Ho Chi Minh
  • Tiếng Ba Tư: هو شی مین
  • Tiếng Pháp: Hô Chi Minh
  • Tiếng Galicia: Ho Chi Minh
  • Tiếng Triều Tiên: 호찌민
  • Tiếng Do Thái: הו צ'י מין
  • Tiếng Croatia: Ho Ši Min
  • Tiếng Hungary: Ho Si Minh
  • Tiếng Ido: Ho Chi Minh
  • Tiếng Indonesia: Ho Chi Minh
  • Tiếng Ý: Ho Chi Minh
  • Tiếng Nhật: ホー・チ・ミン
  • Tiếng Litva: Ho Ši Minas
  • Tiếng Hà Lan: Ho Chi Minh
  • Tiếng Na Uy [Nynorsk]: Ho Chi Minh
  • Tiếng Na Uy: Ho Chi Minh
  • Tiếng Ba Lan: Ho Chi Minh
  • Tiếng Bồ Đào Nha: Ho Chi Minh
  • Tiếng Romana: Ho Chi Minh
  • Tiếng Nga: Хо Ши Мин
  • Tiếng Slovak: Ho Či Min
  • Tiếng Tây Ban Nha: Ho Chi Minh
  • Tiếng Serbia: Хо Ши Мин
  • Tiếng Thụy Điển: Ho Chi Minh
  • Tiếng Trung Quốc: 胡志明

Đồng nghĩaSửa đổi

nhà cách mạng
  • Nguyễn Tất Thành
  • Nguyễn Ái Quốc
  • Lý Thụy
  • Hồ Quang
  • Bác Hồ
  • Cụ Hồ
  • Ông Ké [địa phương]
  • Nguyễn Sinh Cung
  • Nguyễn Sinh Côông [địa phương]
  • Tất Thành
  • Văn Ba
  • Lý Thụy
  • Thầu Chín
  • Tống Văn Sơ
  • Lin
  • Già Thu
thành phố
  • Sài Gòn [cũ]

Từ dẫn xuấtSửa đổi

nhà cách mạng
  • HCM
thành phố
  • Thành phố Hồ Chí Minh
  • TpHCM
  • TPHCM

Video liên quan

Chủ Đề