- Bài 1
- Bài 2
Bài 1
Task 1. Make words with the sounds /tʃ/ and /dʒ/. Then read them aloud.
[Tạo thành từ có âm /tʃ/ và /dʒ/. Đọc to các từ đó.]
Lời giải chi tiết:
/tʃ/ |
/dʒ/ |
1.chair |
6.jeans |
2.chicken |
7.jam |
3. teach |
8. village |
4. which |
9. heritage |
5. cultural |
10. engineer |
Bài 2
Task 2. Practise reading the dialogues, paying attention to the words with the sounds/tʃ/and/dʒ/.
[Thực hành đọc đoạn hội thoại, chú ý đến các âm /tʃ/ và /dʒ/.]
1.A:Which would you like for a drink, orange juice or cherry juice?
B:Id like orange juice.
2.A:Which would you like for lunch, chicken chop or chip chop?
B:Id like chip chop.
3.A:Where would you like to live, Jane?
B:Id like to live in a cottage in the village.
4.A:Which one is cheaper, cherry jam or orange juice?
B:I think orange juice is cheaper.
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
1. A:Bạn thích thức uống nào, nước cam hay nước anh đào?
B:Tôi thích nước cam.
2.A:Bạn thích ăn trưa gì, gà chặt hay khoai tây chiên?
B:Tôi thích khoai tây chiên.
3.A:Bạn thích sống ở đâu Jane?
B:Tôi thích sống ở ngôi nhà ở nông thôn.
4.A:Cái nào rẻ hơn, mứt anh đào hay nước cam?
B:Tôi nghĩ nước cam rẻ hơn.