Nói gì khi người khác xin lỗi bằng tiếng Anh

Nếu bạn từng tới nước Anh hay làm việc tiếp xúc với người Anh, tin rằng bạn đã trải nghiệm sự lịch thiệp của người Anh là đáng để học tập như thế nào. Trong văn hóa Anh, nói lời xin lỗi là một phép lịch sự cơ bản.

Họ nói xin lỗi khi làm phiền người khác, khi đồng cảm với người khác, khi làm người khác gặp rắc rối hay không vui vẻ. Thâm chí khi bạn dẫm phải chân một người Anh, đừng ngạc nhiên nếu họ nói Xin lỗi trước cả khi bạn Xin lỗi, vì có thể họ nghĩ rằng họ đã cản trở sự đi lại của bạn. Vậy làm sao để bày tỏ sự xin lỗi trong tiếng Anh trong các trường hợp khác nhau? Có thể bạn đã biết cách nói cơ bản và đơn giản nhất: “I’m sorry”, nhưng nếu muốn nói tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ, thì hẳn là bạn không nên bỏ qua việc tham khảo 11 cách nói xin lỗi trong tiếng Anh trong bài học này.

1. Cách nói đơn giản nhất: “Sorry”

Bạn hãy diễn đạt chúng theo cách tự nhiên nhất mà người bản xứ hay dùng bằng cách thêm vào đôi từ cảm thán, ví dụ như:

  • “Whoops! Sorry!” “Oh, sorry!” [hi bạn chẳng may va vào ai đó, hoặc làm rơi đồ của ai đó]
  • “Oh my bad”
  • “Sorry about that”
  • “My fault, sorry”
  • “Sorry, my mistake”
  • “I had that wrong”
  • “I was wrong on that”
  • “Sorry, excuse me” [khi bạn muốn hỏi đường, hoặc khi bạn muốn ai đó nhường đường]
  • “I’m sorry to hear that” [khi bạn muốn bày tỏ sự cảm thông với ai đó khi nghe về chuyện không vui của họ]

Lưu ý những câu này là xin lỗi ở mức độ nhẹ hoặc xin lỗi vì phép lịch sự, không nên sử dụng khi bạn mắc lỗi nghiêm trọng cần bày tỏ sự tha thiết mong được thứ lỗi, hoặc trong những hoàn cảnh trang trọng.

2. I’m so / very / extremely / terribly sorry.

Câu này cũng có nghĩa là xin lỗi, ở một biểu cảm nhấn mạnh hơn.

Ví dụ:

  • “I’m so sorry I didn’t come to your party yesterday.” : Tôi rất xin lỗi đã không đến dự bữa tiệc của anh tối qua được.
  • “I can’t believe I forgot the tickets. I’m terribly sorry!” : Không thể tin được là tôi quên mất mang theo vé. Tôi vô cùng xin lỗi.

3. How careless of me!

Mệnh đề này dùng khi chúng ta tự trách móc bản thân vì đã gây ra sai lầm nào đó. Ví dụ:

  • “I just broke a glass, how careless of me! I’ll buy you a new one.” : Tôi vừa làm vỡ ly thủy tinh của anh. Thật là thiếu cẩn thận. Tôi sẽ mua đền bạn một cái mới.

4. I shouldn’t have…

Câu này dùng khi chúng ta muốn diễn đạt về một điều khiến chúng ta ân hận, lẽ ra không nên làm. Ví dụ:

  • “I shouldn’t have shouted at you last night. I didn’t mean what I said.” : Anh không nên quát tháo em như tối qua. Anh không có ý như vậy.

5. It’s all my fault.

Chúng ta dùng mệnh đề này khi nhận trách nhiệm về một điều gì đó. Vi dụ:

  • “It’s all my fault we missed the train. I should have woken up earlier.”: Chúng ta bị lỡ chuyến tàu là lỗi của tôi. Lẽ ra tôi nên dậy sớm hơn.

6. Please don’t be mad at me.

Đây là một cách nói xuất hiện khá nhiều nếu như bạn hay xem phim Mỹ:

  • “Please don’t be mad at me but I have to cancel our plans this weekend.”: Làm ơn đừng giận, anh không muốn nhưng kế hoạch cuối tuần của chúng ta có lẽ phải hủy.
  • “Please don’t be mad at me! I know that I was wrong.” : Thôi đừng giận anh, anh biết anh sai rồi

7. I hope you can forgive me / Please forgive me.

Khi bạn muốn người nghe bỏ qua và tha thứ:

  • “I acted awfully last night and I know I embarrassed you. I hope you can forgive me.” : Tôi đã hành xử tồi tệ tối qua và khiến anh xấu hổ. Hi vọng rằng anh có thể bỏ quá cho tôi.

Đôi khi người bản xứ sẽ thêm những câu cảm thán trước lời xin lỗi như “oh my goodness” hoặc “oh my gosh“:

Oh my goodness! I’m so sorry. I shouldn’t do that:  Trời đất ơi! Tôi vô cùng xin lỗi anh. Tôi không nên làm như thế.

Đôi khi, để nhấn mạnh sự xin lỗi của mình, người nói có thể dùng 2-3 mệnh đề cùng một ý nghĩa là xin lỗi:

Sorry, my apologies. I had that wrong : Xin lỗi, tôi rất xin lỗi, tôi đã sai rồi.

8. I’d like to apologize

Trong một số trường hợp, khi bạn cảm thấy lời xin lỗi cần trịnh trọng và giải thích cho việc làm sai của mình, bạn có thể dùng các mẫu câu sau:

  • I’d like to apologize: Tôi rất muốn xin lỗi anh
  • I want to apologize: Tôi rất muốn xin lỗi anh
  • I owe you an apology: Tôi nợ anh một lời xin lỗi
  • I wanted to tell you I’m sorry: Tôi muốn nói với anh một lời xin lỗi

Sau mệnh đề trên bạn có thêm vào phía sau: “for [doing something/ how I… / what I…]” để nhấn mạnh lý do mình xin lỗi:

  • I’d like to apologize for how I reacted yesterday: Tôi muốn xin lỗi về cách phản ứng ngày hôm qua.

9. I cannot say/express how sorry I am.

Khi bạn không biết nói sao đủ để xin lỗi:

  • “I cannot express how sorry I am for telling Kate your secret. I had no idea he would break up with you.”: Tôi không biết phải nói sao để diễn tả hết sự xin lỗi của mình, vì đã nói cho Kate biết bí mật của anh. Tôi không ngờ rằng điều đó khiến cô ấy chia tay với anh.

10. I apologise for… / I’d like to apologise for…

Khi bạn muốn diễn đạt lời xin lỗi của mình một cách trịnh trọng, sâu sắc:

  • “I apologise for the delay in replying to your email.” : Tôi xin bạn thứ lỗi vì đã chậm trễ trong việc hồi âm email.

11. Please accept my [sincere] apologies.

Đây là một cách diễn đạt cực kỳ “formal’, thường dùng cho văn bản.

  • I sincerely apologize: Tôi thành thực xin lỗi
  • Please accept my [sincere] apologies: Làm ơn chấp nhận và thứ lỗi cho tôi
  • I take full responsibility: Tôi chịu trách nhiệm hoàn toàn

…for any problems I may have caused: …cho mọi vấn đề tôi đã gây ra

…for my behavior: …cho hành vi của tôi

…for my actions: …cho cách hành động của tôi

Ví dụ:

  • “Please accept my sincere apologies for the mistake. We will refund the money to your account immediately.” : Mong anh chấp nhận lời xin lỗi chân thành của chúng tôi. Chúng tôi xin hoàn trả số tiền vào tài khoản cho anh ngay lập tức.

Lịch sự và biết xin lỗi đúng lúc là một phần quan trọng trong mọi nền văn hóa. Sau tất cả, không ai trong chúng ta có thể hoàn hảo, không bao giờ mắc lỗi lầm. Hi vọng sau bài học hôm nay các bạn sẽ bổ sung cho mình thêm một vốn liếng nhiều cách nói xin lỗi khác nhau trong từng hoàn cảnh.

Và nếu lời nói không phát huy tác dụng, hãy thử gửi kèm lời xin lỗi đó với một đóa hoa.

[gravityform id=”6″ name=”ĐĂNG KÝ HỌC”][/toggle]

Trong cuộc sống sẽ không thiếu những lần bạn gây ra lỗi lầm với người khác, hiển nhiên trong lúc ấy thì một lời xin lỗi thật chân thành sẽ rất hữu ích. Chính vì thế, hôm nay Langmaster xin giới thiệu với các bạn những câu xin lỗi bằng tiếng Anh hay nhất trong nhiều tình huống khác nhau, giúp bạn học được các ứng xử lịch thiệp và chuẩn mực như người Anh nhé!

Xem thêm:

=> Học tiếng Anh giao tiếp hằng ngày với Langmaster

=> 40 cách nói lời xin lỗi bạn nhất định phải biết

I/ Xin lỗi khi đi làm muộn

- I'm sorry for being late. I had an appointment with my doctor this morning. It was longer than I expected.

[Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Tôi có cuộc hẹn với bác sĩ sáng nay. Tôi không nghĩ nó lâu như thế].

- I apologize for being late for the meeting. My alarm clock didn't work.

[Tôi vô cùng xin lỗi vì đến buổi họp muộn. Đồng hồ báo thức của tôi bị hỏng].

- I'm sorry I'm late. I have a terrible headache this morning.

[Tôi xin lỗi vì đã đến muộn do sáng nay tôi bị đau đầu].

- I'm sorry for being late. It won't happen again.

[Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Việc này sẽ không xảy ra nữa đâu].

- I’m so sorry because I'm late. I had to take my children to school.

[Tôi xin lỗi vì đã đi muộn. Tôi phải đưa bọn trẻ tới trường].

Một số cách xin lỗi tiếng Anh khi đi làm muộn

II/ Xin lỗi khi đến cuộc hẹn ăn trưa muộn

- Sorry for keeping you waiting.

[Xin lỗi vì đã để bạn phải chờ lâu].

- I'm sorry for being late. I had an appointment with my customer. It was longer than I thought.

[Tôi xin lỗi vì đến muộn. Tôi có một cuộc hẹn với khách hàng. Nó lâu hơn tôi nghĩ].

- I'm sorry for being late. Have you ordered the food?

[Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Bạn gọi đồ ăn chưa?]

- My fault, sorry for keeping you waiting.

[Là lỗi của tôi, xin lỗi vì đã để bạn phải chờ lâu]

- I'm sorry I'm late. I have some troubles with my work.

[Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Công việc của tôi có chút trục trặc].

III/ Xin lỗi vì đến hẹn muộn do tắc đường

- I'm sorry for being late. Traffic was so bad today.

[Tôi xin lỗi vì đến muộn. Hôm nay giao thông tệ quá!]

- I'm sorry I'm late. There is an accident and it is holding up the traffic.

[Tôi xin lỗi vì đến muộn. Có một vụ giao thông khiến giao thông bị tắc nghẽn].

- I'm sorry for being late. I got stuck at every light this morning.

[Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Sáng nay tôi toàn gặp phải đèn đỏ].

- I'm sorry I'm late. I should have gotten up early to avoid traffic jams.

[Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Đáng ra tôi nên dậy sớm hơn để tránh tắc đường].

- Sorry for keeping you waiting. I should have left home early because traffic today was so bad.

[Xin lỗi vì đã để bạn phải chờ lâu. Đáng ra tôi nên ra khỏi nhà sớm hơn vì giao thông hôm nay thật tệ!]

>>> Xem thêm: LANGMASTER - 10 CÁCH XIN LỖI BẰNG TIẾNG ANH KHI ĐẾN TRỄ

IV/ Xin lỗi vì vô ý làm đổ cốc cà phê vào ai đó, hoặc va chạm giao thông với ai đó

- Whoops! Sorry! I'm so sorry! [Ôi, xin lỗi! Tôi thật sự xin lỗi].

- Oh, my bad! [Tôi tệ quá!]

- How careless of me! I'm so sorry. [Tôi thật cẩu thả! Tôi thật sự xin lỗi].

- I'm so sorry! I didn't do it intentionally. [Tôi thật sự xin lỗi. Tôi không cố ý]

- I'm so sorry. I was so careless. [Tôi xin lỗi! Tôi cẩu thả quá!]

Một số cách xin lỗi khi vô ý làm đổ cốc cafe hoặc va chạm vào ai đó

>>> Xem thêm: Bạn đã xin lỗi bằng tiếng Anh đúng cách chưa? 

V/ Những câu xin lỗi trong tình yêu hay nhất

- Please forgive me! I love you so much! [Xin hãy tha thứ cho anh! Anh yêu em rất nhiều!]

- I'm sorry if I hurt you! But I want you to know that you are the only person that I love.

[Anh xin lỗi nếu như đã làm tổn thương em. Nhưng anh chỉ muốn em biết rằng em là người duy nhất mà anh yêu]

- I hate it when we fight. I hate it even more when I realize that it was all my fault. Please forgive me and remember that I love you so much!

[Em ghét việc chúng ta cãi nhau. Và em càng ghét hơn khi nhận ra rằng đó hoàn toàn là lỗi của em. Tha lỗi cho em nhé và hãy nhớ rằng em yêu anh rất nhiều!]

- I'm really sorry! I don’t have beautiful lines or poetic expressions to prove it. But I only want you to know that I love you so much and I will do everything to make up for what I did.

[Anh thực sự xin lỗi! Anh không có lời hay ý đẹp để chứng minh nó. Nhưng anh chỉ muốn em biết rằng anh yêu em rất nhiều và anh sẽ làm mọi thứ để bù đắp lại những gì mà anh đã gây ra].

- My prince, I’m willing to wait forever to receive your forgiveness! You are the only person in my heart.

[Hoàng tử của em, em sẵn sàng chờ đợi đến khi nào nhận được sự tha thứ của anh! Anh là người duy nhất nắm giữ trái tim em!]

Một số cách khi xin lỗi bạn gái, bạn trai bằng tiếng Anh

VI/ Xin lỗi bố mẹ bằng tiếng Anh

- I'm so sorry! It won't happen again! [Con xin lỗi. Chuyện này sẽ không xảy ra nữa đâu]

- Please don't be mad at me, but I forgot to turn off the lights before going out.

[Xin bố mẹ đừng nổi giận, nhưng con đã quên tắt điện trước khi ra ngoài].

- I'm sorry for being lazy. I will do all my homework tonight!

[Con xin lỗi vì đã lười học. Con sẽ làm hết bài tập về nhà trong tối nay].

- I apologize for being rude to you. Please forgive me and I promise I will not repeat that activity.

[Con xin lỗi vì đã hỗn với bố mẹ. Xin bố mẹ tha thứ cho con và con hứa sẽ không lặp lại chuyện đó nữa].

- I’m sorry for staying up late. I had so much homework to do.

[Con xin lỗi vì đã thức khuya. Con có nhiều bài tập quá!]

VII/ Lời xin lỗi bằng Tiếng Anh ở đầu bức thư, email trang trọng

- I would like to express my regret. [Tôi muốn bày tỏ sự hối tiếc của mình].

- I apologize wholeheartedly/ unreservedly. [Tôi toàn tâm toàn ý muốn xin lỗi]

- Sincerely apologies. [Lời xin lỗi chân thành]

- Please accept my/ our sincere apologies. [Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi chân thành của tôi/ chúng tôi]

- Please accept my/ our humblest apologies. [Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi bé nhỏ của tôi/ chúng tôi]

- First of all, we apologize for any inconvenience you faced. [Đầu tiên, chúng tôi vô cùng xin lỗi vì những bất tiện mà bạn phải chịu].

- I sincerely apologize for… [Tôi thành thật xin lỗi về…]

- I cannot say how sorry I am. [Tôi không biết phải diễn tả thế nào để nói hết lời xin lỗi của mình].

- I hope you could be patient and wait a bit longer to receive our next news to you. [Tôi mong bạn có thể kiên nhẫn và đợi tin tiếp theo từ chúng tôi].

- I owe you an apology. [Tôi nợ bạn một lời xin lỗi].

Xin lỗi là phép lịch sự tối thiểu trong giao tiếp, kể cả với người Việt và người nước ngoài. Hy vọng qua bài viết vừa rồi, các bạn đã có được những cách xin lỗi bằng tiếng Anh hữu ích nhất. Hãy luyện tập và sử dụng chúng khi bạn mắc lỗi với ai đó nhé! 

LANGMASTER

Video liên quan

Chủ Đề