Một trong những lý do để bạn bắt đầu học ngoại ngữ đó là tìm kiếm cho mình những cơ hội việc làm trong các doanh nghiệp nước ngoài. Với số lượng lớn các doanh nghiệp Hàn Quốc hoạt động tại Việt Nam như hiện nay đã khiến tiếng Hàn trở thành một trong những ngoại ngữ “hot” hơn bao giờ hết. Nếu bạn là một nhân viên văn phòng đang làm việc tại các công ty Hàn Quốc thì đừng bỏ qua bài viết dưới đây của chúng mình nhé!
1. Các bộ phận, phòng ban, chức vụ bằng tiếng Hàn
- 사무실: văn phòng
- 경리부: bộ phận kế toán
- 관리부: bộ phận quản lý
- 무역부: bộ phận xuất nhập khẩu
- 총무부: bộ phận thủ tục hành chính
- 업무부: bộ phận nghiệp vụ
- 생산부: bộ phận sản xuất
- 사장: giám đốc
- 사모님: bà chủ
- 부사장: chức vụ phó giám đốc
- 공장장: quản đốc
- 부장: trưởng phòng
- 과장: trưởng chuyền [trong các xưởng]
- 대리: phó chuyền
- 공장: nhà máy / công xưởng
- 반장: Vị trí trưởng ca trực
- 비서: thư ký
- 기사: bộ phận kỹ sư
- 운전기사: lái xe doanh nghiệp
- 경비아저씨: bác bảo vệ
- 청소아주머니: bác gái dọn vệ sinh
- 근로자: người lao động, công nhân
- 외국인근로자: những lao động nước ngoài
2. Các thiết bị, vật dụng thông dụng trong công ty bằng tiếng Hàn
- 컴퓨터: máy vi tính
- 복사기: máy coppy
- 팩스기: máy fax
- 전화기: điện thoại
- 프린트기: máy in
- 장부: sổ sách ghi chép
- 기록하다: vào sổ, lưu lại, ghi chép
- 열쇠,키: chìa khóa
- 여권: hộ chiếu
- 외국인등록증: thẻ cư trú của người nước ngoài
3. Các danh từ liên quan đến quyền lợi nhân viên
- 월급: lương [danh từ nói chung]
- 출급카드: thẻ chấm công làm việc
- 보너스: tiền thưởng
- 월급명세서: bảng lương [ được thể hiện dưới một bảng giấy hoặc online cụ thể]
- 기본월급: Mức lương cơ bản [danh từ]
- 잔업수당: tiền tăng ca hoặc tiền làm thêm
- 특근수당: tiền lương làm ngày chủ nhật
- 심야수당: tiền làm ca đêm
- 유해수당: tiền độc hại
- 퇴직금: Khoản tiền trợ cấp thôi việc
- 월급날: ngày trả lương cho nhân viên
- 공제: Những khoản trừ
- 의료보험료: Tiền phí bảo hiểm
- 의료보험카드: thẻ bảo hiểm
Các từ vựng trên đây không chỉ dành cho các bạn văn phòng mà nó còn cực kỳ hữu ích với những ai đang học tiếng Hàn xuất khẩu lao động. Hãy “bỏ túi” ngay cho mình những từ vựng mà bạn chưa biết và tham khảo các khóa học tại Master Korean để tìm kiếm cho bản thân một khóa học phù hợp nhé!
Nếu bạn đang quan tâm đến việc học tiếng Hàn hãy tham khảo các khóa học tiếng Hàn tại Master Korean - trung tâm đào tạo tiếng Hàn online hàng đầu tại Việt Nam để có những trải nghiệm học tập tốt nhất:
- Được học với các giảng viên có trình độ sư phạm cao, là thạc sĩ tại Đại học Ewha Hàn Quốc
- Lộ trình dạy học rõ ràng, theo giáo trình VISANG bản quyền chuẩn Hàn Quốc
- Có các video tình huống thực tế, tạo cảm giác gần gũi, dễ tiếp thu, không gây nhàm chán trong quá trình học
- Học online mọi lúc mọi nơi, thời gian học linh hoạt
- Đội ngũ chuyên viên, trợ giảng hỗ trợ trong quá trình học
Đăng ký ngay khóa học tiếng Hàn phù hợp với trình độ để nhận ưu đãi và những phần quà hấp dẫn: //docs.google.com/forms/d/e/1FAIpQLSfqRPOuqVBOvTlZb9pX4Szv1jirj5LzHhidnp-jdUvgcDHtsw/viewform
đang tổ chức các lớp học tiếng Hàn trực tuyến hoàn toàn mới, vô cùng hiện đại và chất lượng. Bạn có thể giao lưu, học tập, trao đổi trực tiếp với giảng viên, bạn học mà không cần phải mất thời gian, công sức đến trực tiếp lớp học nữa. Hãy tìm hiểu thông tin chi tiết về khóa học này và tham gia cùng chúng tôi nha. là vô cùng cần thiết để làm việc tại các công ty của Hàn Quốc. Hãy cùng PREP tìm hiểu 175+ từ vựng tiếng Hàn trong văn phòng trong bài viết này nhé!
I. Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn trong văn phòng
Từ vựng tiếng Hàn trong văn phòng rất rộng với nhiều lĩnh vực khác nhau. Cùng PREP khám phá tất tần tật từ vựng tiếng Hàn trong văn phòng ngay dưới đây nhé!
1. Từ vựng tiếng Hàn về các bộ phận ở công ty
Đầu tiên, chúng ta cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Hàn trong văn phòng về các bộ phận ở công ty nhé!
Từ vựng tiếng Hàn trong văn phòng: Các bộ phận của công ty
Từ vựng tiếng Hàn trong văn phòng
Phiên âm
Nghĩa
Ví dụ
사무실
sa-mu-sil
Văn phòng
저는 회사에서 사무실에서 일합니다. [Tôi làm việc trong văn phòng của công ty.]
부서
bu-seo
Bộ phận
저는 기술 부서에서 일합니다. [Tôi làm việc ở bộ phận kỹ thuật.]
경리부
kyeong-li-pu
Bộ phận kế toán
그녀는 경리부에서 일하고 회사의 재무를 관리합니다. [Cô ấy làm việc trong bộ phận kế toán và quản lý tài chính của công ty.]
관리부
koan-li-pu
Bộ phận quản lý
그는 관리부의 팀장이며 회사의 다른 부서들의 활동을 감독합니다. [Anh ta là trưởng bộ phận quản lý và giám sát hoạt động của các bộ phận khác trong công ty.]
총무부
chong-mu-pu
Bộ phận hành chính
총무부는 회사의 서신, 문서 및 문서 관리와 관련된 업무를 담당합니다. [Bộ phận hành chính chịu trách nhiệm về việc quản lý thư từ, hồ sơ và tài liệu trong công ty.]
무역부
mu-yeok-pu
Bộ phận xuất nhập khẩu
무역부는 거래 및 수출입 업무를 담당합니다. [Bộ phận xuất nhập khẩu chịu trách nhiệm về giao dịch và nhập xuất hàng hóa.]
업무부
eop-mu-pu
Bộ phận nghiệp vụ
업무부는 고객과의 접촉 및 요구사항 처리를 담당합니다. [Bộ phận nghiệp vụ thường xuyên tiếp xúc với khách hàng và xử lý các yêu cầu của họ.]
생산부
saeng-san-pu
Bộ phận sản xuất
생산부는 회사의 제품 생산과 가공을 담당합니다. [Bộ phận sản xuất chịu trách nhiệm sản xuất và gia công các sản phẩm của công ty.]
검사반
kom-sa-pan
Bộ phận kiểm tra
검사반은 제품의 품질을 검사하고 평가하는 역할을 담당합니다. [Bộ phận kiểm tra đảm bảo chất lượng sản phẩm bằng cách thực hiện các quy trình kiểm tra và đánh giá.]
포장반
ppo-jang-ban
Bộ phận đóng gói
포장반은 제품을 포장하기 전에 담당합니다. [Bộ phận đóng gói chịu trách nhiệm đóng gói sản phẩm trước khi xuất đi.]
가공반
ka-kong-ban
Bộ phận gia công
가공반은 초기 재료로부터 제품을 가공 및 제조하는 역할을 합니다. [Bộ phận gia công thực hiện các công đoạn gia công và chế tạo sản phẩm từ nguyên liệu ban đầu.]
완성반
woan-song-ban
Bộ phận hoàn tất
완성반은 제품을 검사하고 출하하기 전에 준비하는 역할을 합니다. [Bộ phận hoàn tất kiểm tra và chuẩn bị sản phẩm để đáp ứng yêu cầu và tiêu chuẩn chất lượng trước khi xuất hàng.]
2. Từ vựng tiếng Hàn về chức vụ ở công ty
Từ vựng tiếng Hàn trong văn phòng về các chức vụ ở công ty cũng rất quan trọng để bạn có thể xưng hô chính xác. Hãy tham khảo trong bảng sau đây:
Từ vựng tiếng Hàn trong văn phòng: Các chức vụ
Từ vựng tiếng Hàn trong văn phòng
Phiên âm
Nghĩa
Ví dụ
직함
ji-kham
Cấp bậc, chức vụ
그는 직함이 사장입니다. [Anh ấy có chức vụ là chủ tịch.]
사장
sa-jang
Chủ tịch, CEO
회사의 사장은 회사의 최고경영자입니다. [Chủ tịch công ty là người đứng đầu quản lý công ty.]
회장
hwe-jang
Chủ tịch, tổng giám đốc [dùng trong công ty lớn kinh doanh nhiều lĩnh vực]
그는 대기업에서 회장으로 활동하고 있습니다. [Anh ấy đang làm việc với tư cách là chủ tịch trong một công ty lớn có nhiều lĩnh vực kinh doanh.]
부사장
bu-sa-jang
Phó giám đốc
그는 부사장으로서 회사의 운영에 참여합니다. [Anh ấy tham gia vào hoạt động của công ty với tư cách là phó giám đốc.]
이사
i-sa
Giám đốc điều hành
그는 이사로서 전략적 결정을 내리고 회사를 이끌어갑니다. [Anh ấy là thành viên của ban điều hành và đưa ra quyết định chiến lược và điều hành công ty.]
대표
te-pyo
Giám đốc chi nhánh
그는 지점의 대표로서 책임을 집니다. [Anh ấy là người đại diện cho chi nhánh và chịu trách nhiệm.]
과장
kwa-jang
Trưởng phòng
그는 과장으로서 팀을 이끌고 있습니다. [Anh ấy đang lãnh đạo một phòng làm việc với tư cách là trưởng phòng.]
팀장
thim-jang
Trưởng team
그는 팀장으로서 팀원들을 관리하고 조직합니다. [Anh ấy là trưởng nhóm và quản lý và tổ chức các thành viên trong nhóm.]
대리
te-ri
Trợ lý
그녀는 대리로서 상사를 보조합니다. [Cô ấy làm việc như là một trợ lý hỗ trợ cấp trên.]
서기
so-ki
Thư ký
그녀는 회사의 서기로서 문서 작업을 담당합니다. [Cô ấy làm việc như một thư ký và chịu trách nhiệm về công việc văn bản trong công ty.]
조장
jo-sang
Tổ trưởng
그는 조장으로서 팀을 이끌고 업무를 조정합니다. [Anh ấy là trưởng tổ và điều phối công việc trong nhóm.]
회계
hwe-kye
Kế toán
회계팀은 회사의 재무를 관리합니다. [Bộ phận kế toán quản lý tài chính của doanh nghiệp.]
사원
sa-won
Nhân viên, tổ viên
그는 회사의 사원으로서 일하고 있습니다. [Anh ấy là nhân viên ở trong công ty.]
직장상사
jik-jang-sang-sa
Cấp trên
그는 나의 직장상사이자 멘토입니다. [Anh ấy là cấp trên của tôi và là người hướng dẫn.]
부하직원
bu-ha-ji-kwon
Cấp dưới
그녀는 부하직원들을 관리하고 지원합니다. [Cô ấy quản lý và hỗ trợ nhân viên cấp dưới.]
직장동료
jik-jang-tong-nyo
Đồng nghiệp
나는 좋은 직장동료들과 함께 일하고 있습니다. [Tôi làm việc cùng những đồng nghiệp tốt.]
3. Từ vựng tiếng Hàn về xin việc trong công ty
Từ vựng tiếng Hàn trong văn phòng về chủ đề xin việc làm cũng cần thiết khi bạn tìm kiếm một công việc tại “xứ xở kim chi” đó!
Từ vựng tiếng Hàn trong văn phòng: Xin việc làm
Từ vựng tiếng Hàn trong văn phòng
Phiên âm
Nghĩa
Ví dụ
광고문
kwan-kô-mun
Bảng thông báo
이 광고문을 보고 신청하세요! [Hãy đọc bảng thông báo này và nộp đơn đi nhé!]
채용정보
jjae-yong jong-bô
Thông báo tuyển dụng
회사의 채용정보를 확인하세요. [Hãy kiểm tra thông báo tuyển dụng của công ty.]
취업
jwi-ob
Xin việc
그는 취업을 위해 노력하고 있습니다. [Anh ta đang cố gắng tìm việc làm.]
입사
ib-sa
Vào công ty
그는 다음 달에 회사에 입사합니다. [Anh ấy sẽ gia nhập công ty vào tháng sau.]
사무직
sa-mu-jik
Công việc hành chính
그녀는 사무직으로 일하고 있습니다. [Cô ấy đang làm công việc hành chính.]
전문직
jon-mun-jil
Việc chuyên môn
그는 전문직으로 경력을 쌓고 있습니다. [Anh ấy đang xây dựng sự nghiệp trong lĩnh vực chuyên môn.]
기능직
ki-neung-jik
Công việc kỹ thuật
그는 기능직으로 일하며 기술을 활용합니다. [Anh ấy làm công việc kỹ thuật và sử dụng kỹ năng của mình.]
영업직
yong-ob-jik
Công việc kinh doanh
그는 영업직으로 매출을 증가시키고 있습니다. [Anh ấy đang làm công việc kinh doanh và tăng doanh số bán hàng.]
이력서
i-lyok-so
Lý lịch
저는 이력서를 작성하여 지원했습니다. [Tôi đã viết lý lịch và nộp đơn.]
지원서
ji-won-so
Đơn xin việc, đơn xin
그는 지원서를 작성하여 제출했습니다. [Anh ấy đã viết đơn xin việc và nộp.]
경력 증명서
kyong-nyok jeung-myong-so
Giấy chứng nhận kinh nghiệm
그는 경력 증명서를 제출했습니다. [Anh ấy đã nộp giấy chứng nhận kinh nghiệm.]
학력
hak-lyok
Học lực
그는 뛰어난 학력을 가지고 있습니다. [Anh ta có thành tích học tập xuất sắc.]
경력
kyong-nyok
Kinh nghiệm, năng lực
그는 다양한 경력을 갖고 있습니다. [Anh ấy có kinh nghiệm và năng lực đa dạng.]
적성
jok-song
Sở trường, khả năng
그녀는 리더십과 조직 능력이 있는 적성을 가지고 있습니다. [Cô ấy có năng khiếu lãnh đạo và khả năng tổ chức.]
지원 동기
ji-won dong-ki
Động cơ xin việc
그는 회사에 지원하는 동기를 솔직하게 표현했습니다. [Anh ấy đã thành thật thể hiện động lực xin việc với công ty.]
추천서
jju-jjeon-so
Giấy tiến cử
그는 추천서를 받아서 지원서와 함께 제출했습니다. [Anh ấy đã nhận được giấy tiến cử và nộp cùng với đơn xin việc.]
성적 증명서
song-jok jeung-myong-so
Bảng điểm, bảng thành tích
그녀는 성적 증명서를 제출하여 자신의 업적을 입증했습니다. [Cô ấy đã nộp bảng điểm để chứng minh thành tích của mình.]
종업 증명서
jong-ob jeung-myong-so
Bằng tốt nghiệp
종업 증명서를 제출하세요. [Hãy nộp bằng tốt nghiệp.]
자기소개서
ja-ki sô-kae-so
Bản giới thiệu bản thân
자기소개서를 작성하세요. [Hãy viết bản giới thiệu về bản thân mình.]
인터넷 접수
in-tho-nek job-su
Nhận đơn qua mạng
인터넷으로 접수하세요. [Hãy nộp đơn qua mạng.]
합격자 발표
hab-kyot-ja bal-ppyôl
Thông báo trúng tuyển
합격자 발표가 오늘 있었습니다. [Thông báo trúng tuyển đã được thông báo hôm nay.]
제출 서류
jae-jjul so-ryu
Giấy tờ , hồ sơ cần nộp
필요한 제출 서류가 무엇인가요? [Giấy tờ, hồ sơ cần nộp là gì?]
서류 마감
so-ryu ma-kam
Hết hạn hồ sơ
서류 마감일이 언제인가요? [Hạn nộp hồ sơ là khi nào?]
우편 접수
u-ppyon job-su
Nhận qua đường bưu điện
우편으로 접수할 수 있나요? [Có thể nộp qua đường bưu điện được không?]
서류를 접수하다
so-ryu-reul job-su-ha-ta
Thu hồ sơ
서류를 접수하고 있습니다. [Chúng tôi đang thu nhận hồ sơ.]
필기시험을 보다
pil-gi si-heom-eul po-ta
Thi viết
필기시험을 보셨나요? [Bạn đã thi viết chưa?]
면접시험을 보다
myeon-jeob si-heom-eul po-ta
Thi vấn đáp
그는 면접시험을 보았습니다. [Anh ấy đã tham gia buổi phỏng vấn.]
공문
gong-mun
Công văn
그는 공문을 작성했습니다. [Anh ấy đã viết công văn.]
출퇴근 버스
chul-toe-keun beo-seu
Xe đưa rước
출퇴근 버스를 타세요. [Hãy đi xe đưa rước để đi làm.]
면직하다
myeon-jeob-ha-ta
Bãi nhiệm chức vụ
그는 최근에 면직했습니다. [Anh ấy vừa bị bãi nhiệm chức vụ.]
사회보험
sa-hoe-po-heom
Bảo hiểm xã hội
사회보험에 가입되어 있습니다. [Tôi đã tham gia vào bảo hiểm xã hội.]
보건보험
po-keon-po-heom
Bảo hiểm y tế
보건보험을 가입하세요. [Hãy tham gia bảo hiểm y tế.]
출장가다
chul-jang-ka-ta
Đi công tác
다음 주에 출장을 가야 합니다. [Tôi phải đi công tác vào tuần sau.]
지각하다
ji-kak-ha-ta
Đi trễ
오늘은 지각했습니다. [Hôm nay tôi đi làm trễ.]
노동계약
no-dong-kye-yak
Hợp đồng lao động
노동계약서를 작성하세요. [Hãy viết hợp đồng lao động.]
건강진단
keon-kang-jin-dan
Khám sức khỏe
매년 정기적으로 건강진단을 받아야 합니다. [Bạn phải khám sức khỏe định kỳ mỗi năm.]
근무일
keun-mu-il
Ngày làm việc
일주일에 몇 개의 근무일이 있나요? [Trong một tuần có bao nhiêu ngày làm việc?]
휴일
hyu-il
Ngày nghỉ
다음 주 토요일은 휴일입니다. [Thứ Bảy tuần sau là ngày nghỉ.]
연차휴가
yeon-cha-hyu-ka
Nghỉ phép
연차휴가를 신청했습니다. [Tôi đã đăng ký nghỉ phép năm.]
규칙
kyu-chik
Quy tắc
회사의 규칙을 따르세요. [Hãy tuân thủ theo quy tắc của công ty.]
해고
hae-go
Sa thải
그는 해고되었습니다. [Anh ấy đã bị sa thải.]
해고를 당하다
hae-go-reul dang-ha-ta
Bị sa thải
그는 최근에 해고를 당했습니다. [Anh ấy vừa bị sa thải gần đây.]
합격이 되다
hap-kyeo-ki dwe-ta
Trúng tuyển
그는 면접에서 합격이 되었습니다. [Anh ấy đã trúng tuyển trong buổi phỏng vấn.]
입사하다
ip-sa-ha-ta
Vào công ty
내일부터 그 회사에 입사합니다. [Tôi sẽ vào làm trong công ty đó từ ngày mai.]
조퇴하다
jo-twye-ha-ta
Về sớm
오늘은 일찍 조퇴할 수 있을까요? [Hôm nay tôi về sớm có được không ạ?]
4. Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng và văn phòng phẩm
Đồ dùng và văn phòng phẩm về từ vựng tiếng Hàn trong văn phòng xuất hiện rất phổ biến, vì thế bạn hãy nắm vững các từ cơ bản sau đây:
Từ vựng tiếng Hàn trong văn phòng: Đồ dùng và văn phòng phẩm
Từ vựng tiếng Hàn trong văn phòng
Phiên âm
Nghĩa
Ví dụ
게시판
gye-si-pan
Bảng [dùng để thông báo]
게시판에 공지사항을 올렸습니다. [Tôi đã đăng thông báo lên trên bảng.]
복사물
bog-sa-mul
Giấy photo
복사물을 준비하세요. [Hãy chuẩn bị giấy photo.]
복사기
bog-sa-gi
Máy photo
복사기로 문서를 복사할 수 있습니다. [Bạn có thể sao chép tài liệu bằng máy photocopy.]
만년필
mann-yeon-pil
Bút máy
만년필을 사세요. [Hãy mua một cây bút máy.]
불펜
bul-pen
Bút bi
불펜으로 서류에 서명합니다. [Sử dụng chiếc bút bi để ký vào tài liệu.]
보드마카
bod-eu-ma-ka
Bút viết bảng
보드마카로 흰 보드에 글을 씁니다. [Viết lên bảng trắng bằng bút viết bảng.]
가위
ga-wi
Cái kéo
가위로 종이를 자릅니다. [Cắt giấy bằng cái kéo.]
각도기
gag-do-gi
Cái thước
각도기로 각도를 잽니다. [Đo góc bằng cái thước.]
연필
yeon-pil
Bút chì
연필로 그림을 그립니다. [Vẽ bức tranh bằng bút chì.]
도장
do-jang
Con dấu
도장으로 문서에 인감을 찍습니다. [In dấu lên tài liệu bằng con dấu.]
달력
dall-yeong
Quyển lịch
달력에 일정을 표시합니다. [Đánh dấu lịch với các sự kiện trên quyển lịch.]
키보드/자판
ki-bo-deu/ja-pan
Bàn phím
키보드로 타이핑합니다. [Gõ máy bằng bàn phím.]
스크린
seu-keu-rin
Màn hình
스크린에 메시지가 표시됩니다. [Thông điệp sẽ hiển thị ở trên màn hình.]
서류 캐비넷
seo-ryu-kae-bi-nit
Tủ hồ sơ
서류 캐비넷에 파일을 정리합니다. [Sắp xếp lại tài liệu trong tủ hồ sơ.]
파일
pa-il
Thư mục
파일에 문서를 보관합니다. [Lưu trữ tài liệu ở thư mục.]
서류받침
so-ryu-bat-chim
Khay để tài liệu
서류받침에 보고서를 놓습니다. [Đặt báo cáo lên khay tài liệu.]
매직펜
mae-jik-pen
Bút highlight, bút đánh dấu, bút dạ
나는 매직펜으로 대자보를 손수 써 내려갔다. [Tôi đã viết tấm áp phích bằng tay với bút đánh dấu.]
책상
chaek-sang
Bàn làm việc
책상 위에는 컴퓨터와 문서가 있습니다. [Trên bàn làm việc có máy tính và tài liệu.]
파쇄기
pa-swae-gi
Máy hủy giấy
파쇄기로 중요한 문서를 파쇄합니다. [Dùng máy hủy giấy để hủy tài liệu quan trọng.]
서랍
so-rap
Ngăn kéo tủ
서랍에는 문구용품과 파일이 들어 있습니다. [Trong ngăn kéo có đồ dùng văn phòng và tài liệu.]
5. Từ vựng tiếng Hàn về tiền lương, phúc lợi của nhân viên
Chế độ lương thưởng cũng là một trong những vấn đề được quan tâm khi học từ vựng tiếng Hàn trong văn phòng, cùng xem trong bảng dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Hàn trong văn phòng về tiền lương, phúc lợi của nhân viên
Từ vựng tiếng Hàn trong văn phòng
Phiên âm
Nghĩa
Ví dụ
출급카드
chul-keup-kka-deu
Thẻ chấm công
출근카드를 찍으세요. [Hãy chấm công bằng thẻ.]
보너스
bo-no-seu
Tiền thưởng
보너스를 받았습니다. [Tôi đã nhận được tiền thưởng.]
월급명세서
wol-geup-myeong-se-so
Bảng lương
월급명세서를 확인하세요. [Hãy kiểm tra bảng lương.]
월급
wol-geup
Lương
월급을 받으세요. [Hãy nhận lương.]
연봉
yeon-bong
Lương năm
연봉을 협상하세요. [Hãy đàm phán về lương năm.]
기본월급
gi-bon wol-geup
Lương cơ bản
기본월급은 얼마인가요? [Lương cơ bản là bao nhiêu?]
심야수당
sim-ya-su-dang
Tiền làm ca đêm
심야수당을 받으세요. [Hãy nhận tiền làm ca đêm.]
잔업수당
ja-neop-su-dang
Tiền lương tăng ca, Làm thêm giờ
잔업수당을 지급해야 합니다. [Tiền lương tăng ca, làm thêm giờ sẽ được trả.]
특근수당
teuk-geun-su-dang
Tiền lương ngày chủ nhật
특근수당을 추가로 지급합니다. [Tiền lương ngày chủ nhật sẽ được trả thêm.]
유해수당
yu-hae-su-dang
Tiền trợ cấp ngành độc hại
유해수당을 받으세요. [Hãy nhận tiền trợ cấp ngành độc hại.]
퇴직금
toe-jik-geum
Trợ cấp thôi việc
퇴직금을 지급해야 합니다. [Tiền trợ cấp thôi việc sẽ được trả.]
공제
gong-je
Khoản trừ
공제를 신청하세요. [Hãy đăng ký khoản trừ.]
의료보험료
ui-ryo-bo-heom-ryo
Phí bảo hiểm
의료보험료를 납부하세요. [Hãy thanh toán phí bảo hiểm.]
의료보험카드
ui-ryo-bo-heom-ka-deu
Thẻ bảo hiểm
의료보험카드를 제시하세요. [Hãy trình thẻ bảo hiểm.]
월급날
wol-geup-nal
Ngày trả lương
월급날에 돈을 받으세요. [Hãy nhận tiền vào ngày trả lương.]
가불
ga-bul
Ứng lương
가불을 신청하세요. [Hãy đăng ký ứng lương.]
상금
sang-keum
Khen thưởng
상금을 받았습니다. [Tôi đã nhận được khen thưởng.]
기율
ki-yul
Kỷ luật
기율을 받았습니다. [Tôi đã bị kỷ luật.]
6. Từ vựng tiếng Hàn về xưởng sản xuất trong công ty
Một số công ty sẽ có các xưởng và nhà máy sản xuất, vì thế bạn cũng không thể bỏ qua các từ vựng này đâu nha!
Từ vựng tiếng Hàn trong văn phòng
Phiên âm
Nghĩa
Ví dụ
기계
gi-gye
Máy móc
공장에는 다양한 종류의 기계가 있습니다. [Trong nhà máy có nhiều loại máy móc khác nhau.]
특종미싱
teuk-jong-mi-sing
Máy công nghiệp
이 공장에서는 특종미싱을 사용하여 의류를 제작합니다. [Nhà máy này sử dụng máy công nghiệp để sản xuất quần áo.]
프레스
peu-le-seu
Máy dập
프레스를 사용하여 금속을 가공합니다. [Chúng tôi sử dụng máy dập để chế tác kim loại.]
포장기
po-jang-gi
Máy đóng gói
포장기로 제품을 깔끔하게 포장할 수 있습니다. [Bạn có thể đóng gói sản phẩm một cách gọn gàng bằng máy đóng gói.]
재단기
jae-dan-gi
Máy cắt
재단기로 원단을 정확하게 자를 수 있습니다. [Bạn có thể cắt vải một cách chính xác bằng máy cắt.]
용접기
yong-jeop-gi
Máy hàn
용접기로 금속을 접합할 수 있습니다. [Bạn có thể hàn kết kim loại bằng máy hàn.]
계산기
gye-san-gi
Máy tính
계산기를 사용하여 숫자를 계산할 수 있습니다. [Bạn có thể tính toán số liệu bằng máy tính.]
프린터기
peu-rin-teo-gi
Máy in
이 회사에는 고속 프린터기가 있습니다. [Công ty này có máy in nhanh.]
팩스기
paek-su-gi
Máy fax
팩스기로 문서를 전송할 수 있습니다. [Bạn có thể gửi tài liệu bằng máy fax.]
미싱기
mi-sing-gi
Máy may
미싱기로 옷을 솔솔 솔직하게 만들 수 있습니다. [Bạn có thể may áo một cách nhanh chóng bằng máy may.]
섬유기계
seom-yu-gi-gye
Máy dệt
섬유기계를 사용하여 섬유를 가공합니다. [Chúng tôi sử dụng máy dệt để chế biến sợi.]
자주기계
ja-ju-gi-gye
Máy thêu
자주기계로 아름다운 자수를 만들 수 있습니다. [Bạn có thể tạo ra những bức tranh thêu đẹp bằng máy thêu.]
지게차
ji-ge-cha
Xe nâng
지게차를 사용하여 물건을 옮길 수 있습니다. [Bạn có thể di chuyển hàng hóa bằng xe nâng.]
트럭
teu-reok
Xe tải
큰 트럭으로 무거운 물건을 운반할 수 있습니다. [Bạn có thể vận chuyển hàng hóa nặng bằng xe tải lớn.]
크레인
keu-re-in
Xe cẩu
크레인을 사용하여 무거운 물체를 들어올릴 수 있습니다. [Bạn có thể nâng đồ vật nặng bằng xe cẩu.]
나사
na-sa
Đinh ốc
나사를 사용하여 물체를 고정할 수 있습니다. [Bạn có thể cố định đồ vật bằng đinh ốc.]
망치
mang-chi
Búa
망치로 못을 박을 수 있습니다. [Bạn có thể đóng đinh bằng búa.]
귀마개
kwi-ma-kae
Bịt tai
귀마개를 착용하여 소음을 차단할 수 있습니다. [Bạn có thể chặn tiếng ồn bằng bịt tai.]
자
ja
Thước
자로 길이를 측정할 수 있습니다. [Bạn có thể đo chiều dài bằng chiếc thước.]
작업복
ja-keop-bok
Trang phục khi làm việc, đồ bảo hộ
작업복을 입고 작업을 시작하세요. [Hãy mặc đồ bảo hộ vào khi làm việc.]
보호구
bo-ho-gu
Dụng cụ bảo hộ
보호구를 사용하여 안전을 보장하세요. [Hãy sử dụng dụng cụ bảo hộ để đảm bảo an toàn.]
소화기
so-hwa-gi
Bình chữa cháy
주변에 소화기가 있습니다. [Có một bình chữa cháy ở gần đó.]
안전모
an-jeon-mo
Nón bảo hộ
작업을 시작하기 전에 안전모를 착용하세요. [Hãy đội nón bảo hộ trước khi bắt đầu công việc.]
안전화
an-jeon-hwa
Giày bảo hộ
작업 영역으로 들어가기 전에 안전화를 신으세요. [Hãy mang giày bảo hộ trước khi vào khu vực làm việc.]
스위치
seu-wi-chi
Công tắc
장치를 시작하기 위해 스위치를 켜세요. [Hãy bật công tắc để khởi động thiết bị.]
제품
je-pum
Sản phẩm
저희 회사는 고품질 제품을 생산합니다. [Công ty chúng tôi sản xuất những loại sản phẩm chất lượng cao.]
원자재
won-ja-jae
Nguyên vật liệu
제품 생산에 우리는 고품질의 원자재가 필요합니다. [Chúng tôi cần nguyên vật liệu chất lượng để sản xuất sản phẩm.]
불량품
bul-ryang-pum
Hàng lỗi
출고 전에 불량품을 제거하세요. [Hãy loại bỏ các sản phẩm lỗi trước khi xuất kho.]
반
ban
Dây chuyền
이 공장은 자동화된 생산 반을 가지고 있습니다. [Nhà máy này có một dây chuyền sản xuất tự động.]
수량
su-ryang
Số lượng
이 주문의 수량은 100개입니다. [Số lượng đặt hàng này là 100 cái.]
품질
pum-jil
Chất lượng
우리는 항상 제품의 품질을 우선시합니다. [Chúng tôi luôn đưa chất lượng sản phẩm lên trên hàng đầu.]
수출품
su-chul-pum
Hàng xuất khẩu
수출품은 국외로 판매되는 제품입니다. [Hàng xuất khẩu là sản phẩm được bán ra nước ngoài.]
재고품
jae-go-pum
Hàng tồn kho
우리는 재고품을 관리하여 생산량을 조절합니다. [Chúng tôi quản lý hàng tồn kho để điều chỉnh sản lượng.]
7. Các từ vựng tiếng Hàn khác sử dụng trong văn phòng
Ngoài ra còn có một số các từ vựng tiếng Hàn trong văn phòng khác được sử dụng nhiều mà bạn cần biết:
Các từ vựng tiếng Hàn trong văn phòng khác
Từ vựng tiếng Hàn trong văn phòng
Phiên âm
Nghĩa
Ví dụ
협상하다
hyeo-sang-ha-da
Bàn bạc, thảo luận
양측은 계약 조건에 대해 협상합니다. [Cả hai bên đang thương lượng về các điều khoản hợp đồng.]
명함을 주고 받다
myeo-ha-meul ju-go-bat-da
Trao đổi danh thiếp
회의 후에 우리는 서로의 명함을 주고 받았습니다. [Sau cuộc họp, chúng ta đã trao đổi danh thiếp.]
스캐너
seu-kaen-neo
Scan
문서를 스캐너로 스캔할 수 있습니다. [Bạn có thể quét tài liệu bằng máy scan.]
보고서를 작성하다
bo-go-seo-reul
Viết báo cáo
매월 보고서를 작성해야 합니다. [Bạn phải viết báo cáo hàng tháng.]
접대하다
jeob- dae-ha-da
Đón tiếp, tiếp đãi
고객을 접대해야 합니다. [Bạn phải đón tiếp khách hàng.]
회신하다
hoe-sin-ha-da
Hồi đáp, trả lời
이메일에 회신하였습니다. [Tôi đã trả lời email.]
근무하다
geun-mu-ha-da
Làm việc
저는 월요일부터 금요일까지 근무합니다. [Tôi làm việc suốt từ thứ Hai đến thứ Sáu.]
야간근무
ya-gan-geun-mu
Làm ca đêm
야간근무를 맡고 있습니다. [Tôi đang làm ca đêm.]
주간근무
ju-gan-geun-mu
Làm ca ngày
저는 주간근무를 맡고 있습니다. [Tôi đang làm ca ngày.]
출장하다
chul-jang-ha-da
Đi công tác
출장하세요. [Hãy đi công tác.]
승진하다
seung-jin-ha-da
Thăng chức
승진하셨습니다. [Bạn đã được thăng chức.]
결근하다
gyeol-geun-ha-da
Nghỉ phép
결근하셨습니까? [Bạn đã nghỉ phép chưa?]
무단결근
mo-dan-gyeol-geun
Nghỉ không lý do
무단으로 결근하셨습니다. [Bạn đã nghỉ không lý do.]
퇴사하다
toe-sa-ha-da
Nghỉ việc
퇴사하셨나요? [Bạn đã nghỉ việc chưa?]
사직서
sa-jik-seo
Đơn từ chức
사직서를 작성하세요. [Hãy viết đơn từ chức.]
통계 도표
tong-gyeo do-pyo
Biểu đồ thống kê
통계 도표를 확인하세요. [Bạn hãy kiểm tra biểu đồ thống kê.]
제출하다
je-chul-ha-da
Đề xuất
제출하세요. [Hãy đề xuất.]
진행 절차
jin-haeng jeol-cha
Thủ tục tiến hành
진행 절차를 따르세요. [Hãy tuân theo thủ tục tiến hành.]
초안준비
cho-an-jun-bi
Chuẩn bị bản thảo
초안을 준비하세요. [Hãy chuẩn bị bản thảo.]
의결권
ui-gyeol-gwon
Quyền biểu quyết
의결권을 가지고 있습니다. [Tôi có quyền biểu quyết.]
자본금
ja-bon-geum
Tiền vốn
자본금을 조달하세요. [Hãy huy động tiền vốn.]
추가 출자
chu-ga chul-ja
Góp thêm vốn
회사의 자본금은 1억 원입니다. [Tiền vốn của công ty là 100 triệu won.]
자본 동원
ja-bon dong-won
Huy động vốn
주주들은 추가 출자를 고려하고 있습니다. [Các cổ đông đang xem xét việc góp thêm vốn.]
채무를 변제하다
chae-mu-reul byeon-je-ha-da
Thanh toán công nợ
프로젝트에 자본을 동원해야 합니다. [Chúng ta cần huy động vốn cho dự án.]
II. Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn khi làm trong văn phòng
Bên cạnh việc học từ vựng tiếng Hàn trong văn phòng, bạn hãy trau dồi thêm một số mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản để làm việc trong môi trường công ty nhé!
Mẫu câu giao tiếp
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
저는 처음 와서 잘 모릅니다. 가르쳐 주세요.
jeo-neun cheo-eum wa-seo jal mo-ri-mnida. ga-reu-cheo ju-se-yo.
Tôi mới đến nên không biết, mong bạn chỉ giúp.
하루에 몇 시간 일하십니까?
ha-ru-e myeot si-gan il-ha-shim-ni-kka?
Mỗi ngày bạn làm việc trong bao nhiêu giờ?
저는 노력하겠습니다.
jeo-neun no-ryeok-ha-get-seum-ni-da.
Tôi sẽ cố gắng hết sức.
우리는 언제 일을 시작합니까?
u-ri-neun eon-je il-eul shi-jak-ham-ni-kka?
Chúng ta bắt đầu công việc khi nào?
여기에서 야간 근무도 하나요?
yeo-gi-e-seo ya-gan geun-mu-do ha-na-yo?
Ở đây có làm việc buổi tối không?
무엇을 도와드릴까요?
mu-eo-reul do-wa-deu-ril-kka-yo?
Tôi có thể giúp gì cho bạn?
잠시 나갔다 올게요.
jam-shi na-gat-da ol-ge-yo.
Tôi sẽ ra ngoài một chút và quay lại ngay.
저는 외국인입니다.
jeo-neun wae-guk-in-im-ni-da.
Tôi là người nước ngoài.
저는 아직 월급을 받지 못했습니다.
jeo-neun a-jik wol-geub-eul bat-ji mot-haet-seum-ni-da.
Tôi vẫn chưa nhận được lương.
언제 월급을 받게 됩니까?
eon-je wol-geub-eul bat-ge doep-ni-kka?
Khi nào thì tôi sẽ nhận được lương?
이번달 제 월급은 얼마인가요?
i-beon-dal je wol-geub-eun eol-ma-in-ga-yo?
Lương của tôi trong tháng này là bao nhiêu?
월급을 인상해 주세요.
wol-gup-ul in-sang-hae ju-se-yo.
Xin hãy tăng lương cho tôi.
월급명세서를 보여주세요.
wol-geub-myeong-seo-reul bo-yeo-ju-se-yo.
Xin hãy cho tôi xem bảng lương.
켜주세요.
kyeo-ju-se-yo.
Hãy bật lên.
끄세요.
kkeu-se-yo.
Hãy tắt đi.
함께 해 주세요.
ham-kke hae ju-se-yo.
Hãy làm cùng với tôi.
그 계획에 반대합니다.
geu gye-ho-gae ban-dae-ham-ni-da.
Tôi phản đối kế hoạch đó.
당신의 말에 동의하지 않습니다.
dang-shin-e mal-e dong-ui-ha-ji anh-seum-ni-da.
Tôi không đồng ý với điều bạn nói.
그건 절대로 불가능합니다!
geu-geon jeol-dae-ro bul-ga-neung-ham-ni-da!
Điều đó hoàn toàn không thể!
Vậy là PREP đã tổng hợp giúp bạn 175+ từ vựng tiếng Hàn văn phòng có phiên âm và ví dụ chi tiết rồi đó! Hãy lưu lại và ghi chép đầy đủ vào vở để