Để bắt kip sự tăng trưởng của toàn thế giới, nền kinh tế của nước nhà không chỉ phát triển về mặt số lượng mà còn phải thể hiện ở chất lượng thông qua các công cuộc hợp tác và giao thương với rất nhiều quốc gia trên toàn thế giới. Chính vì lẽ này mà việc sử dụng tiếng anh trong trao đổi, đàm phán, soạn thảo và ký kết hợp đồng … đã trở thành một nhu cầu vô cùng tất yếu. Để hỗ trợ các doanh nhân trên con đường hội nhập, aroma chúng tôi xin cung cấp các bài học về thuật ngữ, từ vựng tiếng anh kinh tế cần thiết nhất, mời đọc giả theo dõi phía dưới.
\>> Tiếng anh chuyên ngành kinh tế [ tổng hợp các bài viết về kinh tế]
– The openness of the economy: sự mở cửa của nền kinh tế
– Home/ Foreign market : thị trường trong nước/ ngoài nước
– Circulation and distribution of commodity : lưu thông phân phối hàng hoá
– Rate of economic growth: tốc độ tăng trưởng kinh tế
– Financial policies : chính sách tài chính
– Average annual growth: tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm
– Capital accumulation: sự tích luỹ tư bản
– International economic aid : viện trợ kinh tế quốc tế
– Economic blockade : bao vây kinh tế
– Effective longer-run solution : giải pháp lâu dài hữu hiệu
– Indicator of economic welfare: chỉ tiêu phúc lợi kinh tế
– Distribution of income: phân phối thu nhập
– Transnational corporations : Các công ty siêu quốc gia
– Real national income: thu nhập quốc dân thực tế
– National economy : kinh tế quốc dân
– Per capita income: thu nhập bình quân đầu người
– National firms : các công ty quốc gia
– Gross National Product [GNP]: Tổng sản phẩm qdân
– Customs barrier : hàng rào thuế quan
– Gross Domestic Product [GDP]: tổng sản phẩm quốc nội
– Supply and demand: cung và cầu
– Foreign currency : ngoại tệ
– Potential demand: nhu cầu tiềm tàng
– Monetary activities : hoạt động tiền tệ
– Price_ boom : việc giá cả tăng vọt
– Mode of payment : phuơng thức thanh toán
– Effective demand: nhu cầu thực tế
– moderate price : giá cả phải chăng
II. Các cụm động từ thông dụng nhất trong tiếng anh chuyên ngành kinh tế
– To incur [v]: Chịu, gánh, bị [chi phí, tổn thất, trách nhiệm…]
– To apply for a plan [v]: Làm đơn xin vay.
– To incur risk [v]: Chịu rủi ro
– To loan for someone [v]: Cho ai vay.
– To incur punishment [v]: Chịu phạt
– To incur expenses [v]: Chịu phí tổn, chịu chi phí
– To incur Liabilities [v]: Chịu trách nhiệm
– To incur debt [v]: Mắc nợ
– To incur a penalty [v]: Chịu phạt
– To raise a loan = To secure a loan [v]: Vay nợ.
– To incur losses [v]: Chịu tổn thất
Aroma hi vọng các bạn sẽ là các doanh nhân thành công trên sự nghiệp với khả năng làm chủ bản thân, kiến thức và tài kinh doanh của mình. Với bài viết thuật ngữ và cụm động từ tiếng anh chuyên ngành kinh tế cần thiết nhất này, hy vọng sẽ giúp các bạn củng cố kiến thức của mình một cách tốt nhất!
Tiếp tục với chuỗi bài về từ vựng sử dụng trong dịch thuật, trong bài này chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các từ vựng được sử dụng để dịch thuật lĩnh vực kinh tế. Đây là một trong các chủ đề được rất nhiều người quan tâm, bởi có thể áp dụng ngay vào trong công việc hằng ngày, không chỉ dành riêng cho dịch thuật. Vì vậy, hãy lưu lại và sử dụng nhé.
Từ vựng Anh – Việt
Từ vựng Anh – Việt là phần cần được chú ý và phải cố gắng học thuộc, bởi đây là một lĩnh vực khó, vì vậy tính chuyên môn của các thuật ngữ rất cao và hoàn toàn khác biệt với những chủ đề khác.
To be centrally run and guided by five-year plans
Được điều hành tập trung và chỉ đạo trung ương theo những kế hoạch 5 năm
Economic sectors
Các ngành / khu vực kinh tế
Close central control
Điều hành tập trung chặt chẽ
Stagnant growth
Sự phát triển trì trệ
A severe shortage of food
Tình trạng khan hiếm lương thực trầm trọng
Deficit budget
Thâm hụt ngân sách
Surplus budget
Thặng dư ngân sách
Soaring inflation
Lạm phát tăng vọt / nhảy vọt / leo thang
Balanced budget
Cân bằng ngân sách
Chronic trade imbalances
Sự / tình trạng mất cân bằng thương mại triền miên
To initiate an overall economic renovation policy
Khởi xướng một chính sách cải cách kinh tế tổng thể
To make the country self-sufficent in food production
Giúp đất nước có khả năng tự cung tự cấp trong việc sản xuất lương thực
To liberalize production forces
Tự do hóa / giải phóng lực lượng sản xuất
To reduce the state intervention in business
Giảm sự can thiệp của nhà nước trong kinh doanh
To encourage foreign and domestic private investment
Khuyến khích đầu tư tư nhân trong và ngoài nước
A multi-sector, market-oriented economy
Nền kinh tế định hướng thị trường đa thành phần
The introduction of more structural reforms
Đưa ra nhiều cải cách có tính cơ cấu hơn nữa
Domestic / internal trade
Thương mại trong nước
Foreign / external trade
Thương mại ngoài nước
To remove most subsidies
Loại bỏ hầu hết các khoản trợ cấp
Multiple exchange rates
Chế độ đa tỷ giá hối đoái
To relax foreign exchange controls
Nới lỏng các kiểm soát trao đổi ngoại hối
To be convertible
Có thể chuyển đổi được
To be inconvertible
Không thể chuyển đổi được
To adopt a tight / contractionary monetary policy
Áp dụng chính sách tiền tệ thắt chặt
To adopt a loose / expansionary monetary policy
Áp dụng chính sách tiền tệ mở rộng
To cover budget deficits
Trang trải thâm hụt ngân sách
To issue bonds and treasury bills
Phát hành trái phiếu và tín phiếu
To introduce higher interest rates to encourage domestic savings
Áp dụng các mức lãi suất cao hơn để khuyến khích tiết kiệm trong nước
To devalue
Phá giá
Fiscal reforms
Cải cách tài khóa
To broaden the tax base
Mở rộng cơ sở tính thuế
To apply uniform tax rates
Áp dụng mức thuế suất đồng nhất
To enjoy special tax incentives
Hưởng những ưu đãi đặc biệt về thuế
A two-tier baking system
Một hệ thống ngân hàng hai cấp
The central state bank
Ngân hàng trung ương nhà nước
Commercial banks
Ngân hàng thương mại
Land reform
Cải cách ruộng đất
Land use rights
Quyền sử dụng đất
The right to inherit, exchange, transfer, mortgage and lease their land use rights
Quyền thừa kế, trao đổi, chuyển nhượng, thế chấp, cho thuê quyền sử dụng đất đai
Merger and dissolution
Sát nhập và giải thể
To be stripped of most subsidies and other privileges
Bị tước bỏ hầu hết những khoản trợ cấp và ưu đãi khác
Privatization [or equitisation] of state-owned enterprises
Tư nhân hóa [hoặc cổ phần hóa] các doanh nghiệp nhà nước
Foreign direct investment [FDI]
Đầu tư trực tiếp nước ngoài
Legal framework
Khung pháp lý
To promulgate the Law on Foreign Investment [LFI]
Ban hành Luật Đầu tư nước ngoài
Export processing an industrial zones
Khu công nghiệp và chế xuất
Financial institutions
Các tổ chức / thể chế tài chính
Bankruptcy
Phá sản
To be / go bankrupt
Bị phá sản
To produce initial encouraging results
Đạt được / tạo ra những kết quả đáng khích lệ bước đầu
The share / proportion of GDP by economic sectors
Tỷ trọng theo ngành kinh tế trong tổng sản phẩm quốc nội
Joint-stock companies
Công ty cổ phần
Limited companies
Công ty trách nhiệm hữu hạn
Private enterprises
Doanh nghiệp tư nhân
Family-scale businesses
Cơ sở kinh doanh quy mô gia đình
Farming households
Hộ gia đình làm nghề nông , hộ nông
Handicrafts
Thủ công mỹ nghệ
Small-scale food processing
Chế biéne thực phẩm quy mô nhỏ
Light industries
Các ngành công nghiệp nhẹ
Garments and assembling, and small-scale transportation
Hàng dệt may, lắp ráp, và vận tải quy mô nhỏ
Export earnings / revenue
Kim ngạch xuất khẩu
Capital goods
Tư liệu sản xuất
Industrialization and modernization
Công nghiệp hóa hiện đại hóa
Monetary and fiscal reforms
Cải cách tiền tệ và tài khóa
Government spending
Chi tiêu chính phu
Hyper-inflation
Siêu lạm phát
Official Development Assistance [ODA]
Viện trợ phát triển chính thức
To disburse
Giải ngân
The quality and efficiency of the economy
Chất lượng và tính hiệu quả của nền kinh tế
Inadequate infrastructure
Thiếu hụt cơ sở hạ tầng
Shortage of skilled labor and management
Thiếu lao động lành nghề và đội ngũ quản lý
An agrarian society
Một xã hội thuần nông
To occupy minor segments of the gross domestic product [GDP]
Chiếm một tỉ trọng nhỏ trong tổng sản phẩm quốc dân [GDP]
The cultivation of export crops
Trồng các loại cây xuất khẩu
Trading partners
Đối tác thương mại
A highly centralized, planned economy
Nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung cao độ
To nationalize
Quốc hữu hóa
To be placed under state or collective ownership
Đặt dưới quyền sở hữu của nhà nước hoặc hợp tác xã
Customs revenue
Thu nhập từ thuế
Limited tax base
Cơ sở thuế hạn chế
Infusion of foreign capital
Nguồn vốn đầu tư nước ngoài
To impede rapid growth
Cản trở sự tăng trưởng nhanh chóng
To play the flagship role in the economy
Đóng vai trò lá cờ đầu trong nền kinh tế
The Vietnam General Confederation of Trade Unions
Tổng liên đoàn lao động Việt Nam
Agriculture, forestry, and fishing
Nông, lâm, ngư nghiệp
The cultivation of wet rice
Canh tác lúa nước
To collectivize all privately held farmland
Tập thể hóa tất cả đất canh tác sở hữu tư nhân
To dismantle the collective system
Dỡ bỏ hệ thống hợp tác xã
To grant long-term leases to farmers
Cấp quyền thuê đất dài hạn
Annual quota of grain
Định mức lương thực thường niên
Surplus production
Sản xuất dư thừa
Annual fish catch
Sản lượng đánh bắt cá hàng năm
A lack of transportation facilities
Thiếu các phương tiện vận chuyển
To ban the export of logs and some timber products
Cấm xuất khẩu gỗ xẻ và gỗ khúc
To preserve remaining forests
Bảo tồn những khu rừng còn lại
To be at a relatively primitive stage
Ở giai đoạn còn tương đối sơ khai
A mix of state, collective, and private ownership
Sự kết hợp của sở hữu nhà nước, tập thể và tư nhân
Petroleum and natural gas deposits
Mỏ khí ga thiên nhiên và dầu mỏ
The continental shelf
Thềm lục địa
Oil fields
Khu khai thác dầu, mỏ dầu
Offshore deposits
Các mỏ dầu ngoài khơi xa
Textile goods
Hàng may mặc
Cash crops
Cây công nghiệp
Maritime products
Hải sản
To impose a trade embargo on
Áp đặt lệnh cấm vận thương mại
To lift / remove a embargo on
Dỡ bỏ lệnh cấm vận thương mại
To perform general supervisory functions
Đóng vai trò giám sát tổng quan
To control the money supply
Kiểm soát nguồn cung tiền
Từ vựng Việt - Anh
Khủng hoảng kinh tế
Economic crisis
Khởi xướng chính sách đổi mới kinh tế
To initiate an economic renovation / reform policy
Một nền kinh tế kế hoạch tập trung quan liêu bao cấp
A state-subsidized, bureaucratic, centrally-planned economy
Một nền kinh tế theo định hướng thị trường
A market-oriented economy
Thành phần kinh tế quốc doanh và tập thể
State-owned and collective economic sectors
Một nền kinh tế mở cửa đa phương, đa dạng
An liberal, multilateral and diverse economy
Ba chương trình kinh tế chiến lược
Three strategic economic programs
Lương thực và thực phẩm
Foodstuff
Hàng tiêu dùng
Consumer goods
Hàng xuất khẩu
Goods for export
Thời kỳ chuyển tiếp
Transitional period
Môi trường đầu tư nước ngoài cởi mở
An liberal foreign investment environment
Một số điều khoản trong luật đầu tư nước ngoài
Several provisions / terms in the Law on Foreign Investment
Cơ sở hạ tầng lạc hậu
Outdated / backward / inadequate infrastructure
Hội nhập với nền kinh tế khu vực và thế giới
To integrate into regional and world economy
Bộ máy quản lý
Management apparatus
Đồng nội tệ
Domestic currency
Không chuyển đổi được
To be inconvertible
Hệ thống ngân hàng
The banking system
Các biện pháp cải cách vĩ mô định hướng thị trường
Market-oriented macro reforms / renovation measures
Tự do hóa giá cả
To liberalize prices
Cắt bỏ bao cấp qua ngân sách nhà nước
To remove subsidies through state budget
Thả nổi tỷ giá hối đoái
To float the exchange rate
Thực hiện chế độ tự chủ tài chính
To apply the financial autonomy
Các doanh nghiệp nhà nước
State-owned enterprises
Ban hành luật đầu tư nước ngoài
To promulgate / issue / enact Law on Foreign Investment
Đổi mới các quy định về hải quan, xuất nhập cảnh và xuất nhập khẩu
To renovate the regulations on customs, immigration and import – export
Mở rộng quan hệ kinh tế
To broaden / expand economic sectors
Các nước công nghiệp mới [NICs]
Newly industrialized countries
Một nền kinh tế tăng trưởng năng động
A dynamic growing economy
Tự do hóa quyền sử dụng đất đai
To liberalize the land use rights
Phương thức sản xuất tập thể
Collective production mode / method
Khủng hoảng tài chính
Financial crisis
Tác động xấu đền nền kinh tế Việt Nam
To have an adverse impact on Vietnam’s economy
Đầu tư trực tiếp nước ngoài
Foreign direct investment
Các hàng rào phi thuế quan
Non-tariff barriers
Những giải pháp tình thế, ngắn hạn
Short-term and ad-hoc solutions
Quá trình cổ phần hóa
Equitisation process
Kích cầu
To boost demands
Áp dụng chính sách tiền tệ nới lỏng
To adopt a loose / an expansionary monetary policy
Lãi suất trần cho vay
The lending ceiling interest rate
Tăng lương cho cán bộ công nhân viên
To raise salary for state employees
Tăng sức mua
To boost / increase purchasing power
Nâng cao hiệu quả của nền kinh tế
To improve / enhance the efficiency of the economy
Hàng rào bảo hộ mậu dịch
Trade protectionist barriers
Khuyến khích sự cạnh tranh lành mạnh trong nước
To encourage healthy domestic competition
Kiện toàn hệ thống tài chính
To consolidate the fiscal system
Một hệ thống ngân hàng hiện đại hoạt động có hiệu quả
A modern and efficient banking system operating effectively
Thực hiện một cách sáng tạo, linh hoạt các chính sách kinh tế
To implement creatively and flexibly economic policies
Diện mạo của nền kinh tế
The outlook of the economy
Cải thiện rõ rệt đời sống của nhân dân
To remarkably improve people’s living standard
Qua bộ từ vựng dùng trong dịch thuật chủ đề kinh tế, các bạn sẽ có cơ sở thông tin để chuyển hóa tài liệu tiếng Anh sang tiếng Việt và ngược lại để phục vụ cho công việc. Hãy biết cách sử dụng bộ tài liệu trên hợp lý để mang lại hiệu quả cho công việc của bạn nhé, chúc bạn luôn thành cồng.