Lesson 2 - unit 4. qq - tiếng anh 2 – phonics smart

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • Bài 1
  • Bài 2
  • Bài 3

Bài 1

1. Listen and repeat.

[Nghe và nhắc lại.]

Peter:Grace! Be quiet!

[Grace! Hãy yên lặng!]

Grace:What are you doing?

[Bạn đang làm gì vậy?]

Peter: I am doping a quiz.

[Tớ đang giải câu đố.]

Bài 2

2. Read and match.

[Đọc và nố.i]

a. I am eating an orange.

[Tôi đang ăn cam.]

Lời giải chi tiết:

b. I am doing a quiz.

[Tôi đang giải câu đố.]

c. I am running.

[Tôi đang chạy.]

Bài 3

3. Act and say.

[Diễn tả và nói.]

A: What are you doing?

[Bạn đang làm gì vậy?]

B: I am jumping?

[Tôi đang nhảy.]

Lời giải chi tiết:

1. A: What are you doing?

[Bạn đang làm gì vậy?]

B: I am swimming.

[Tôi đang bơi.]

2. A: What are you doing?

[Bạn đang làm gì vậy?]

B: I am doing a quiz.

[Tôi đang giải câu đố.]

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề