An in such a way that synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in such a way that, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của in such a way that
Học thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Music ♫
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Định nghĩa của such ở đó là:
• of the type that you are just going to mention \= thuộc thể loại mà bạn chuẩn bị đề cập đến trong câu
Qua tiếng Việt ta có thể dịch ra nôm na là “thuộc kiểu”. Nghĩa của những ví dụ đó:
○ There is no such thing as a free lunch.\= Không có thứ nào mà thuộc kiểu bữa ăn phiễn phí cả. \= Không có cái gì mà là một bữa ăn miễn phí cả.
[thứ mà thuộc thể loại bữa ăn miễn phí là không có trên lời]
○ Such advice as he was given has proved almost worthless. \= Lời khuyên kiểu mà anh ấy được khuyên đã tỏ ra hầu như vô dụng.
[lời khuyên mà thuộc kiểu mà anh ấy đã được khuyên]
○ The knot was fastened in such a way that it was impossible to undo. \= Nút thắt được thắt theo một cách mà không thể gỡ ra được.
[cách mà thuộc kiểu không thể gỡ ra được]
An in such a way synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in such a way, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của in such a way
Học thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Music ♫
{{
displayLoginPopup}}
Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền:
Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge
Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn
Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi
Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập
Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí
Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập
{{/displayLoginPopup}} {{