Điểm chuẩn của đại học ngoại ngữ đà nẵng 2017 năm 2022

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 52140231 Sư phạm tiếng Anh 24.75 N1 >= 9.2;TTNV = 6;TTNV = 6.2;LI >= 5.5;TTNV = 6.4;LI >= 7.5;TTNV = 6;LI >= 7.75;TTNV = 5.6;LI >= 6.25;TTNV = 5.6;LI >= 5.25;TTNV = 7;LI >= 7;TTNV = 5.2;LI >= 4;TTNV = 6.6;LI >= 7;TTNV = 6;LI >= 7;TTNV = 7.2;LI >= 7.25;TTNV = 5.8;LI >= 4.75;TTNV = 5.8;HO >= 7.25;TTNV = 5.4;HO >= 5.5;TTNV = 6.6;HO >= 8.5;TTNV = 6.8;HO >= 7;TTNV = 5.6;HO >= 6.5;TTNV = 5.25;TO >= 5.6;TTNV = 6.8;LI >= 6.5;TTNV = 7;LI >= 4.75;TTNV = 6.2;LI >= 5.75;TTNV = 6.8;LI >= 4.5;TTNV = 6.4;LI >= 6.5;TTNV = 6.2;LI >= 5.75;TTNV = 5;HO >= 6.5;TTNV = 4.6;TO >= 5.6;TTNV = 3.4;TO >= 8;TTNV = 6.6;LI >= 5.75;TTNV = 7;
VA >= 7.75;TTNV = 3;TTNV = 2.75;VA >= 6;TTNV = 4.5;TTNV = 5;TTNV = 3.75;TTNV = 4;TTNV = 3.5;HO >= 6.25;TO >= 6.2;TTNV = 5.25;TO >= 5.6;TTNV = 5.5;TO >= 5.2;TTNV = 6;TTNV = 4;TO >= 5;TTNV = 5.8;LI >= 4.5;TTNV = 5.2;LI >= 5.25;TTNV = 5.2;LI >= 4.25;TTNV = 4;TTNV = 3.25;TO >= 5.6;HO >= 5.75;TTNV = 9.2;TTNV

Chủ Đề