Đại Học Kinh Tế Quốc Dân điểm chuẩn 2022 - NEU điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân
1 | Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh | EP01 | A01, D01, D07, D09 | 34.9 | TN THPT Anh X 2 | |
2 | Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn | 7810201 | A01, D01, D09, D10 | 26.85 | TN THPT |
3 | Kế toán | Kế toán | EP04 | A00, A01, D01, D07 | 26.8 | Tích hợp chứng chỉ quốc tế TN THPT |
4 | Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro | EP02 | A00, A01, D01, D07 | 26.4 | TN THPT | |
5 | Khoa học dữ liệu | EP03 | A00, A01, D01, D07 | 26.5 | Khoa học dữ liệu trong kinh tế & kinh doanh TN THPT | |
6 | Đầu tư tài chính | EP10 | A01, D01, D07, D10 | 36.25 | TN THPT Anh X 2 | |
7 | Quản trị chất lượng và Đổi mới | EP08 | A01, D01, D07, D10 | 26.45 | TN THPT | |
8 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, D07 | 26.85 | TN THPT |
9 | Quản trị điều hành thông minh | EP07 | A01, D01, D07, D10 | 26.9 | TN THPT | |
10 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, D07 | 28.2 | TN THPT |
11 | Quản lý tài nguyên và môi trường | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00, A01, D01, D07 | 26.1 | TN THPT |
12 | Quản lý công và Chính sách | EPMP | A00, A01, D01, D07 | 26.1 | TN THPT | |
13 | Kinh tế học | Kinh tế | 7310101 | A00, B00, A01, D01 | 27.45 | TN THPT |
14 | Hệ thống thông tin quản lý | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | A00, A01, D01, D07 | 27.5 | TN THPT |
15 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | EBBA | A00, A01, D01, D07 | 26.8 | TN THPT |
16 | Công nghệ tài chính | EP09 | A00, B00, A01, D07 | 26.9 | TN THPT | |
17 | Phân tích kinh doanh | EP06 | A00, A01, D01, D07 | 27.2 | TN THPT | |
18 | Thương mại điện tử | Thương mại điện tử | 7340122 | A00, A01, D01, D07 | 28.1 | TN THPT |
19 | Kinh doanh thương mại | Kinh doanh thương mại | 7340121 | A00, A01, D01, D07 | 27.7 | TN THPT |
20 | Quản trị nhân lực | Quản trị nhân lực | 7340404 | A00, A01, D01, D07 | 27.45 | TN THPT |
21 | Kinh doanh số | EP05 | A00, A01, D01, D07 | 26.8 | TN THPT | |
22 | Kinh tế phát triển | Kinh tế | 7310105 | A00, A01, D01, D07 | 27.5 | TN THPT |
23 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D07 | 27 | TN THPT |
24 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D07 | 27.45 | TN THPT |
25 | Quản lý đất đai | Quản lý đất đai | 7850103 | A00, A01, D01, D07 | 26.2 | TN THPT |
26 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00, A01, D01, D07 | 28 | TN THPT |
27 | Quan hệ công chúng | Quan hệ công chúng | 7320108 | A01, D01, C04, C03 | 28.6 | TN THPT |
28 | Thống kê kinh tế | Thống kê kinh tế | 7310107 | A00, A01, D01, D07 | 27.2 | TN THPT |
29 | Khoa học quản lý | Khoa học quản lý | 7340401 | A00, A01, D01, D07 | 26.85 | TN THPT |
30 | Kinh tế quốc tế | Kinh tế | 7310106 | A00, A01, D01, D07 | 27.75 | TN THPT |
31 | Kinh tế đầu tư | Kinh tế đầu tư | 7310104 | A00, B00, A01, D01 | 27.5 | TN THPT |
32 | Quản lý dự án | Quản lý dự án | 7340409 | A00, B00, A01, D01 | 27.3 | TN THPT |
33 | Bất động sản | Bất động sản | 7340116 | A00, A01, D01, D07 | 26.65 | TN THPT |
34 | Luật kinh tế | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, D07 | 27 | TN THPT |
35 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D09, D10 | 35.85 | TN THPT Anh X 2 |
36 | Toán kinh tế | Toán kinh tế | 7310108 | A00, A01, D01, D07 | 27.15 | TN THPT |
37 | Marketing | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, D07 | 28 | TN THPT |
38 | Luật | Luật | 7380101 | A00, A01, D01, D07 | 26.3 | TN THPT |
39 | Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh | EP01 | DGNLQGHN | 18.9 | ||
40 | Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn | EP11 | DGNLQGHN | 19 | |
41 | Kế toán | Kế toán | 7340301 | DGNLQGHN | 21.85 | |
42 | Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro | EP02 | DGNLQGHN | 20 | ||
43 | Khoa học dữ liệu | EP03 | DGNLQGHN | 21.4 | ||
44 | Đầu tư tài chính | EP10 | DGNLQGHN | 20.25 | ||
45 | Quản trị chất lượng và Đổi mới | EP08 | DGNLQGHN | 18.9 | ||
46 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | DGNLQGHN | 20.65 | |
47 | Quản trị điều hành thông minh | EP07 | DGNLQGHN | 19.5 | ||
48 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | DGNLQGHN | 23.85 | |
49 | Quản lý tài nguyên và môi trường | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | DGNLQGHN | 19.35 | |
50 | Quản lý công và Chính sách | EPMP | DGNLQGHN | 18.95 | ||
51 | Kinh tế học | Kinh tế | 7310101_1 | DGNLQGHN | 21.15 | |
52 | Hệ thống thông tin quản lý | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | DGNLQGHN | 21.6 | |
53 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | EBBA | DGNLQGHN | 19.85 | |
54 | Công nghệ tài chính | EP09 | DGNLQGHN | 20.85 | ||
55 | Phân tích kinh doanh | EP06 | DGNLQGHN | 21.25 | ||
56 | Thương mại điện tử | Thương mại điện tử | 7340122 | DGNLQGHN | 23.3 | |
57 | Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn | 7810201 | DGNLQGHN | 21.3 | |
58 | Kinh doanh thương mại | Kinh doanh thương mại | 7340121 | DGNLQGHN | 22.65 | |
59 | Quản trị nhân lực | Quản trị nhân lực | 7340404 | DGNLQGHN | 21.9 | |
60 | Kinh tế phát triển | Kinh tế | 7310105 | DGNLQGHN | 21.1 | |
61 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNLQGHN | 22.45 | |
62 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNLQGHN | 22.15 | |
63 | Quản lý đất đai | Quản lý đất đai | 7850103 | DGNLQGHN | 19.6 | |
64 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | DGNLQGHN | 23.45 | |
65 | Quan hệ công chúng | Quan hệ công chúng | 7320108 | DGNLQGHN | 22.45 | |
66 | Thống kê kinh tế | Thống kê kinh tế | 7310107 | DGNLQGHN | 20.6 | |
67 | Khoa học quản lý | Khoa học quản lý | 7340401 | DGNLQGHN | 20.3 | |
68 | Kinh tế quốc tế | Kinh tế | 7310106 | DGNLQGHN | 23.3 | |
69 | Kinh tế đầu tư | Kinh tế đầu tư | 7310104 | DGNLQGHN | 21.7 | ĐGNL |
70 | Quản lý dự án | Quản lý dự án | 7340409 | DGNLQGHN | 20.65 | |
71 | Bất động sản | Bất động sản | 7340116 | DGNLQGHN | 20.75 | |
72 | Luật kinh tế | Luật | 7380107 | DGNLQGHN | 21.38 | |
73 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNLQGHN | 20.9 | ĐGNL |
74 | Toán kinh tế | Toán kinh tế | 7310108 | DGNLQGHN | 21.1 | |
75 | Marketing | Marketing | 7340115 | DGNLQGHN | 23.18 | |
76 | Luật | Luật | 7380101 | DGNLQGHN | 20.65 | |
77 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên | 7850102 | A00, B00, A01, D01 | 26.1 | TN THPT |
78 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên | 7850102 | DGNLQGHN | 19.35 | |
79 | Kiểm toán | Kiểm toán | EP12 | A00, A01, D01, D07 | 27.2 | TN THPT |
80 | Kiểm toán | Kiểm toán | 7340302 | DGNLQGHN | 22.95 | |
81 | Kinh tế | EP13 | A00, A01, D07 | 26.5 | TN THPT | |
82 | Kinh tế | EP13 | DGNLQGHN | 20.05 | Kinh tế học tài chính | |
83 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | EP14 | A00, A01, D01, D07 | 36.25 | TN THPT Anh X 2 |
84 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | EP14 | DGNLQGHN | 22.2 | |
85 | Kinh tế nông nghiệp | Kinh tế nông nghiệp | 7620114 | DGNLQGHN | 19.65 | |
86 | Kinh doanh nông nghiệp | 7620114 | A00, B00, A01, D01 | 26.1 | TN THPT | |
87 | Kinh doanh nông nghiệp | 7620114 | DGNLQGHN | 19.5 | ||
88 | Bảo hiểm | Bảo hiểm | 7340204 | A00, A01, D01, D07 | 26.4 | TN THPT |
89 | Bảo hiểm | Bảo hiểm | 7340204 | DGNLQGHN | 20.05 | |
90 | Kiểm toán | Kiểm toán | 7340302 | A00, A01, D01, D07 | 28.15 | TN THPT |
91 | Kinh tế và quản lý đô thị | Kinh tế | 7310101 | A00, B00, A01, D01 | 26.9 | TN THPT |
92 | Kinh tế và quản lý đô thị | Kinh tế | 7310101_2 | DGNLQGHN | 19.85 | |
93 | Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực | Kinh tế | 7310101 | A00, B00, A01, D01 | 27.65 | TN THPT |
94 | Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực | Kinh tế | 7310101 | DGNLQGHN | 20.25 | |
95 | Khoa học máy tính | Khoa học máy tính | 7480101 | A00, A01, D07 | 26.7 | TN THPT |
96 | Khoa học máy tính | Khoa học máy tính | 7480101 | DGNLQGHN | 22.3 | |
97 | Quản lý công | Quản lý công | 7340403 | A00, A01, D07 | 26.6 | TN THPT |
98 | Quản lý công | Quản lý công | 7340403 | DGNLQGHN | 20.1 | |
99 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | DGNLQGHN | 21.65 | ||
100 | Kế toán | EP04 | DGNLQGHN | 20.8 | Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế | |
101 | Kiểm toán | EP12 | DGNLQGHN | 21.45 | Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế | |
102 | Quản trị khách sạn | POHE1 | DGNLQGHN | 19.65 | ||
103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | POHE2 | DGNLQGHN | 18.85 | Quản trị lữ hành | |
104 | Marketing | POHE3 | DGNLQGHN | 21.25 | Truyền thông marketing | |
105 | Luật | POHE4 | DGNLQGHN | 19 | Luật kinh doanh | |
106 | Quản trị kinh doanh | POHE5 | DGNLQGHN | 20.65 | Quản trị kinh doanh thương mại | |
107 | Khoa học quản lý | POHE6 | DGNLQGHN | 19.05 | Quản lý thị trường | |
108 | Nghiên cứu phát triển | POHE7 | DGNLQGHN | 19 | Thẩm định giá | |
109 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D07 | 27.25 | TN THPT | |
110 | Kế toán | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D07 | 27.4 | TN THPT |
111 | Quản trị khách sạn | EP11 | D01, D09, D10 | 34.6 | TN THPT Anh X 2 | |
112 | Quản trị khách sạn | POHE1 | A00, A01, D01, D07 | 35.35 | TN THPT | |
113 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | POHE2 | A00, A01, D01, D07 | 34.8 | TN THPT Anh X 2 | |
114 | Marketing | POHE3 | D01, D07, D09 | 18.35 | TN THPT Anh X 2 Truyền thông marketing | |
115 | Luật | POHE4 | D01, D07, D09 | 35.5 | Luật kinh doanh TN THPT Anh X 2 | |
116 | Quản trị kinh doanh | POHE5 | D01, D07, D09 | 36.95 | TN THPT Anh X 2 Quản trị kinh doanh thương mại | |
117 | Khoa học quản lý | POHE6 | D01, D07, D09, D09 | 35 | Ngành Quản lý thị trường TN THPT Anh X 2 | |
118 | Nghiên cứu phát triển | POHE7 | D01, D07, D09, D09 | 35 | Ngành: Thẩm định giá TN THPT Anh X 2 |