Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɡɪv/
Động từ[sửa]
give gave, given /ˈɡɪv/
- Cho, biếu, tặng, ban. to give a handsome present — tặng một món quà đẹp
- Cho, sinh ra, đem lại. to give profit — sinh lãithe sun gives us warmth and light — mặt trời cho chúng ta sức nóng và ánh sáng
- Nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho. to give a good example — nêu một tấm gương tốtgive me my hat, please — xin anh làm ơn đưa cho tôi một cái mũto give one's wishes — gửi lời chúc mừng, chuyển lời chúc mừng
- Truyền cho, làm lây sang.
- Trả [tiền... ]; trao đổi. how much did you give for it? — anh trả cái đó bao nhiêu?to give a horse for a car cow — đổi con ngựa lấy con bò cáito as good as one gets — ăn miếng trả miếng; ăn miếng chả trả miếng bùi
- [Đi đôi với danh từ thanh một cụm từ] . to give a cry — kêu lênto give a loud laugh — cười to, cười vangto give a look — nhìnto give a jump — nhảy lênto give a sigh — thở dàito give a push — đẩyto give a groan — rên rỉto give a start — giật mìnhto give encouragement — động viên, khuyến khíchto give permission — cho phépto give an order — ra lệnhto give birth to — sinh rato give one's attention to — chú ý
- Làm cho, gây ra. he gave me to understand that — hắn làm cho tôi hiểu rằngto give someone much trouble — gây lo lắng cho ai, gây phiền hà cho ai
- Cống hiến, hiến dâng; ham mê, miệt mài, chuyên tâm. to give one's life to one's country — hiến dâng đời mình cho tổ quốcto give one's mind to study — miệt mài nghiên cứu; chuyên tâm học tập
- Tổ chức, mở, thết [một buổi dạ hội... ]; biểu diễn, diễn [kịch], đóng [một vai tuồng]; hát dạo [một bản nhạc... ], ngâm [một bài thơ... ]. to give a concert — tổ chực một buổi hoà nhạcto give a banquet — mở tiệc, thết tiệcto give a song — hát một bàigive us Chopin, please — anh hãy dạo cho chúng tôi nghe những bản nhạc của Sô-panhto give Hamlet — diễn vở Ham-lét
- Tan, vỡ, sụp đổ; lún xuống, trĩu xuống; có thể nhún nhẩy, co giãn [như lò xo]. the frost is giving — sương giá đang tanthe branch gave but did not break — cành cây trĩu xuống nhưng không gãythe marshy ground gave under our feet — đất lấy lún xuống dưới chân chúng tôi
- Quay ra, nhìn ra, dẫn. this window gives upon the street — cửa sổ này nhìn ra đường phốthis corridor gives into the back yard — hành lang này dẫn vào sân sau
- Chỉ, đưa ra, để lộ ra. the thermometer gives 23o in the shade — nhiệt biểu chỉ 23o trong bóng râmto give no signs of life — không lộ ra một dấu hiệu nào của sự sốngnewspapers give these facts — các báo hằng ngày đưa ra các sự kiện đó
- Đồng ý, thoả thuận; nhường, nhượng bộ. I give you that point — tôi đồng ý với anh điểm ấy; tôi nhượng bộ anh điểm ấyto give ground — nhượng bộ, lùi bước
- Coi như, cho là, cho rằng. he was given for dead — người ta coi như là hắn ta đã chết
- Quyết định xử. to give the case for the defendant — xử cho bị cáo được kiệnto give the case against the defendant — xử cho bị cáo thua kiện
Thành ngữ[sửa]
- to give away:
- Cho. to give away all one's money — cho hết tiền
- Trao, phát [phần thưởng]. to give away the prices — phát phần thưởng
- Tố cáo, phát giác; để lộ, phản bội. to give away a secret — lộ bí mậtto give away the show — [từ lóng] để lộ điều bí mật, để lộ nhược điểm; để lòi cái dốt ra
- to give back: Hoàn lại, trả lại.
- to give forth:
- Toả ra, phát ra, bốc [sức nóng, ánh sáng, mùi, tiếng... ].
- Công bố [tin tức... ].
- to give in:
- Nhượng bộ, chịu thua.
- Nộp [tài liệu... ].
- Ghi vào, điền vào. to give in one's name — ghi tên vào
- to give off: Toả ra, phát ra, bốc ra, bốc lên, xông lên [mùi, hơi nóng, khói... ].
- to give out:
- Chia, phân phối.
- Toả ra, phát ra, làm bay ra, bốc lên, xông lên [hơi nóng, mùi... ].
- Rao, công bố. to give oneself out to be [for] — tự xưng là, tự nhận là
- Hết, cạn. food suplies began to give out — lương thực bắt đầu cạn
- Bị hư, bị hỏng [máy móc]; mệt, quỵ, kiệt đi [sức].
- [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] Cho [phỏng vấn]. to give out an interview — cho phỏng vấnto give over — trao tay
- Thôi, chấm dứt. give over crying! — nín đi! thôi dừng khóc nữa!to be given over to — đâm mê, đắm đuối vàoto be given over to gambling — đam mê cờ bạc
- Vứt bỏ, bỏ. to give over a bahit — bỏ một thói quen
- to give up:
- Bỏ, từ bỏ. to give up a habit — bỏ một thói quento give up one's work — bỏ công việcto give up one's appointment — từ chứcto give up one's business — thôi không kinh doanh nữato give up a newspaper — thôi không mua một tờ báo
- Nhường. to give up one's seat — nhường ghế, nhường chỗ ngồi
- [Y học] coi như là tuyệt vọng, cho như là không chữa được. to be given up by the doctors — bị các bác sĩ cho là không cứu chữa được nữa
- Trao, nộp [cho nhà chức trách... ]. to give oneself up — đầu thú, tự nộp mình
- Khai báo [đồng bọn].
- Đam mê, đắm đuối, miệt mài [học tập]. to give oneself up to drinking — rượu chè be bét, đam mê rượu chè
- to give a back: Xem Back.
- to give a Roland for an Oliver: Ăn miếng chả, trả miếng bùi.
- give me:
- [Chỉ lời mệnh lệnh] Tôi thích, tôi phục. give me an evening of classical drama — tôi thích xem một buổi tuồng cổ
- to give ir somebody hot: Mắng mỏ ai, xỉ vả đánh đập ai.
- to give someone what for: [Từ lóng] Mắng mỏ [chỉnh, xỉ vả] ai, trừng phạt ai nghiêm khắc.
- to give to the public [world]: Công bố.
- to give somebody the time of day: Xem Day.
- to give way:
- Nhượng bộ; chịu thua. to give way to sowmeone — chịu thua aito give way to despair — nản lòng, nản chí
- Kiệt đi [sức khoẻ].
- Cong, oằn, lún xuống, tan, gây, đứt. the rope gave way — dây thừng đứtthe ice gave way — băng tan ra
- [Thương nghiệp] Bị giảm giá, sụt xuống.
- [Hàng hải] Rán sức chèo.
- Bị bật đi, bị thay thế. would give the word [one's ears] for something [to get something] — sãn sàng hy sinh hết để được cái gì
Danh từ[sửa]
give /ˈɡɪv/
- Tính đàn hồi, tính co giân, tính nhún nhảy được. there is no give in a stone floor — sàn đá thì không thể nhún nhảy được
Thành ngữ[sửa]
- give and take:
- Sự có đi có lại.
- Sự nhượng bộ lẫn nhau, sự thoả hiệp.
- Sự bông đùa qua lại.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]