awful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: awful
Phát âm : /'ɔ:ful/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
- đáng kinh sợ; uy nghi, oai nghiêm
- dễ sợ, khủng khiếp
- an awful thunderstorm
cơn bão khủng khiếp
- an awful thunderstorm
- [từ lóng] lạ lùng, phi thường; hết sức, vô cùng; thật là
- an awful surprise
một sự ngạc nhiên hết sức
- an awful nuisance
một chuyện thật là khó chịu; một thằng cha khó chịu vô cùng
- an awful surprise
- [từ cổ,nghĩa cổ] đáng tôn kính
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
amazing awe-inspiring awesome awing frightful terrible tremendous awed nasty atrocious abominable dreadful painful unspeakable terribly awfully frightfully
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "awful"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "awful":
aboil afoul appal avail awful - Những từ có chứa "awful":
awful god-awful lawful lawfully-begotten lawfulness unlawful unlawfulness
Lượt xem: 413