Việc sử dụng san trong tiếng Nhật đầu tiên là có liên quan đến con người, và tiếp theo là liên quan đến động vật. Sau đó, chúng ta sẽ nói một chút về khi từ này xuất hiện trong các cụm từ được đặt, và cuối cùng sẽ nói về một số từ phổ biến có chứa san nhưng tất cả đều có nghĩa khác nhau.
San trong tiếng Nhật sử dụng kèm theo tên người
Cách phổ biến nhất khi nhìn và nghe từ "san" là gắn vào cuối tên của ai đó.
Nó luôn được đánh vần trong hiragana là さん và gần tương đương với việc thêm từ Mr hoặc Mrs vào tên của của ai đó bằng tiếng Anh. Ví dụ:
こんにちは、佐藤さん。
konnichi-wa satou san.
Xin chào, ông Satou.
Việc thêm san vào sau tên thể hiện sự lịch sự và tôn trọng người khác. Nói chung, bạn sẽ sử dụng từ này cho những người ngang hàng với bạn hoặc có địa vị xã hội cao hơn bạn.
Bạn sẽ gắn nó với tên của đồng nghiệp, sếp của bạn và những người bạn mới gặp và là người quen của bạn.
Bạn sẽ không bao giờ gắn nó với tên của mình vì đó là một sự tự phụ. Quy tắc cư xử trong xã hội Nhật Bản là tôn trọng người khác và khiêm tốn về bản thân.
Từ さん thường được gắn với họ của ai đó, nhưng khi họ trở nên thân thiết với bạn thông qua công việc, trường học hoặc chỉ đi chơi một vài lần, thì bạn có thể bắt đầu sử dụng nó với tên của người khác.
Từ này cũng được sử dụng với rất nhiều thứ không phải của con người như động vật và vị trí công việc.
Xem thêm: Một số từ vựng cần biết khi đi thuê nhà tại Nhật
San trong tiếng Nhật sử dụng cho những thứ không phải người
Ở Việt Nam chúng ta chỉ gọi trực tiếp tên con vật như con chó, con mèo,...
Trong tiếng Nhật, người ta thường gắn từ さん vào tên của con vật khi nói chuyện với chúng và hoặc tương tác với chúng.
Ví dụ, bạn đang xem một tập phim School Rumble và có một cảnh hai cô gái đang đi dạo cùng một con hươu cao cổ thì nó bắt đầu chạy. Một trong những cô gái hét lên để nó dừng lại.
待って、キリンさん!
matte, kirin san!
Dừng lại, anh Hươu cao cổ!
Không chỉ động vật được thêm さん vào sau, bạn còn có thể thêm san trong các trường hợp khác.
Ví dụ: nếu bạn thấy một robot dễ thương
trong cửa hàng, bạn có thể gọi nó là ロボットさん [robotto san] cho Anh Robot.
Một điều khác mà bạn cần chú ý là từ trung tính. Bạn thường sử dụng là anh A, tuy nhiên cũng có thể là chị A. Đây là một tình huống khá mơ hồ có thể gây nhầm lẫn cho mọi người.
Giả sử bạn có hai người bạn đã kết hôn với nhau và họ của họ là 田中 [tanaka]. Nếu ai đó nói với bạn rằng họ tình cờ gặp 田中 trong cửa hàng, bạn thực sự sẽ không biết liệu họ có nói về anh Tanaka hay chị Tanaka.
Từ さん cũng có thể được
thêm vào một số ngành nghề nhất định như một cách lịch sự để khẳng định vị trí ai đó. Đây là một cách để thể hiện sự tôn trọng và lịch sự của ai đó khi bạn không biết tên của họ.
Từ 運転士 [untenshi] có nghĩa là người lái xe chuyên nghiệp, và thường liên quan đến tài xế taxi hoặc tài xế xe lửa. Người ta thường thêm さ ん vào sau nó và nói 運 転 士 khi nói chuyện với họ, hoặc nói về họ.
Một ví dụ phổ biến khác là 不動産屋さん [fudousan yasan] là một nhân viên bất động sản.
Từ dành cho mẹ là お母さん [o-kaa san] và từ dành cho cha là お父さん [o-tou san]. Trong cả hai tình huống này, từ お [o] lịch sự đã được thêm vào trước từ, và さん được thêm vào cuối.
San trong tiếng Nhật là một phần của cụm từ
Đôi khi bạn sẽ bắt gặp những cụm từ nhất định bao gồm từ さん trong đó để làm cho chúng lịch sự.
Một cụm
từ đó là ご苦労さん [go kurou san] có nghĩa là tôi đánh giá cao những nỗ lực của bạn, và thường được dùng để cảm ơn ai đó sau khi họ đã làm việc chăm chỉ và hoàn thành một việc gì đó.
Đối với cụm từ này nói riêng, bạn cũng có thể hoán đổi từ さ ん cho 様 [sama] về cơ bản có cùng ý nghĩa, nhưng sama là một hình thức lịch sự hơn.
Xem thêm: Ngữ pháp tiếng Nhật N4 biểu thị ý đề nghị
Một số từ khác cũng là “san”
Có một vài từ khác trong tiếng Nhật cũng được phát âm là san.
Đầu tiên là số 3 được viết là [san].
Một yếu tố khác là hậu tố 山 [san] được thêm vào tên của các ngọn núi.
富士山が見える。
fuji san ga mieru.
Tôi có thể thấy núi Phú Sĩ.
Từ cuối cùng không phải là siêu phổ biến, nhưng nó được coi là một danh từ bạn phải biết để vượt qua bài kiểm tra JLPT-N1. Đó là 酸 [san] là từ tiếng Nhật có nghĩa là axit.
Trên đây
Dekiru đã giới thiệu đến bạn một số cách dùng từ san trong tiếng Nhật. Hi vọng bài viết giúp ích cho bạn trên cuon đường chinh phục tiếng Nhật.
Chúng ta sử dụng các biểu thức so sánh hàng ngày để suy nghĩ và đánh giá theo cách so sánh. Khi bạn có thể sử dụng các biểu thức so sánh, bạn có thể dễ dàng truyền đạt những gì bạn muốn nói. Tính từ rất cần thiết khi sử dụng các biểu thức so sánh. Bài viết này mô tả bốn biểu thức và tính từ so sánh phổ biến trong tiếng Nhật rất hữu ích để ghi nhớ.
1 . A は B よ り 〜 で す [A wa B yori ~ desu]
Đây là cách diễn đạt so sánh tiêu chuẩn của Nhật Bản được sử dụng trong cuộc trò chuyện hàng ngày. Thay vì nói “Nước Mỹ rộng lớn”, tốt hơn nên nói “Nước Mỹ rộng lớn hơn Nhật Bản” với đối tượng so sánh để người nghe dễ hiểu hơn.
Thí dụ
ア メ リ カ は 日本 よ り 広 い で す。
Amerika wa Nihon yori hiroi desu.
Mỹ lớn hơn Nhật Bản.
Khi bạn so sánh các khu vực, hãy sử dụng từ tiếng Nhật “広 い” [hiroi], có nghĩa là “rộng lớn”. “Nhỏ”, từ trái nghĩa của “lớn”, được gọi là “狭 い” [semai] trong tiếng Nhật.
Thí dụ
ポ ー ル は 私 よ り 背 が 高 い。
Pōru wa watashi yori se ga takai desu.
Paul cao hơn tôi.
Khi so sánh chiều cao, hãy sử dụng từ tiếng Nhật “高 い” [takai], có nghĩa là “cao”. Từ trái nghĩa của “cao”, nghĩa là “ngắn” là “低 い” [hikui] trong tiếng Nhật.
Thí dụ
エ ミ リ ー は ケ イ ト よ り 足 が 速 い で す。
Emirī wa Keito yori ashi ga hayai desu.
Emily chạy nhanh hơn Kate.
Để so sánh tốc độ di chuyển của mọi thứ, hãy sử dụng từ tiếng Nhật “速 い” [hayai], có nghĩa là “nhanh”. Từ trái nghĩa của “nhanh”, “chậm” là “遅 い” [osoi] trong tiếng Nhật.
Thí dụ
最新 式 の 顕 微鏡 の 性能 は 古 い 顕 微鏡 の 性能 よ り も 優 れ て い る
Saishin-shiki no kenbikyō no seinō wa furui kenbikyō no seinō yori mo sugurete iru.
Hiệu suất của kính hiển vi hiện đại vượt trội hơn so với các kính hiển vi cũ.
Khi so sánh thành tích và phẩm chất, hãy sử dụng từ tiếng Nhật “優 れ て い る” [sugurte iru], có nghĩa là “cấp trên”. Từ trái nghĩa của “cấp trên” là “thấp kém” và trong tiếng Nhật, nó được gọi là “劣 っ て い る” [ototte iru].
2 . A よ り B の 方 が 〜 で す [A yori B no hou ga 〜desu]
“A よ り B の 方 が 〜 で す” [A yori B no hou ga ~ desu] là một biểu thức so sánh được sử dụng khi bạn muốn làm cho B nổi bật.
Thí dụ
英語 よ り 日本語 の 方 が 難 し い で す。
Eigo yori nihongo no hou ga muzukashī desu.
Tiếng Nhật khó hơn tiếng Anh.
Khi bạn so sánh độ khó của mọi thứ, hãy sử dụng từ tiếng Nhật “難 し い” [muzukashī], có nghĩa là “khó”. Từ trái nghĩa của “khó” là “dễ” và trong tiếng Nhật, nó được gọi là “易 し い” [yasashī].
Thí dụ
カ メ よ り ラ イ オ ン の 方 が 危 険 で す。
Kame yori raion no hou ga kiken desu.
Sư tử nguy hiểm hơn rùa.
Để so sánh mức độ an toàn, hãy sử dụng từ tiếng Nhật “危 険 な” [kiken’na], có nghĩa là “nguy hiểm”. Từ trái nghĩa của “nguy hiểm” là “an toàn” và nó được gọi là “安全 な” [anzen’na] trong tiếng Nhật.
Thí dụ
う ど ん よ り ラ ー メ ン の 方 が 有名 で す。
Udon yori rāmen no hou ga yūmei desu.
Ramen nổi tiếng hơn udon.
Để so sánh mức độ nổi tiếng, hãy sử dụng từ tiếng Nhật “有名 な” [yūmeina], có nghĩa là “nổi tiếng”. Ngoài “有名 な” [yūmeina], còn có “人 気 な” [ninkina] để thể hiện sự nổi tiếng.
[日本のことが気になる?一緒に日本語を学びませんか?]
3 . B は A よ り 〜 で す [B wa A yori 〜desu]
Biểu thức này đối lập với A và B trong “A は B よ り 〜 で す” [A wa B yori ~ desu]. Nó thường được sử dụng cho các biểu thức phủ định chẳng hạn như B kém hơn đối tượng so sánh.
Thí dụ
日本 は ア メ リ カ よ り 小 さ い で す。
Nihon wa Amerika yori chīsai desu.
Nhật Bản nhỏ hơn Mỹ.
Trong tiếng Nhật, “小 さ い” [chīsai] có nghĩa là “nhỏ”.
Thí dụ
私 は ポ ー ル よ り 背 が 低 い で す。
Watashi wa pōru yori se ga hikui desu.
Tôi thấp hơn Paul.
Từ tiếng Nhật “低 い” [hikui] có nghĩa là “ngắn” và thường được sử dụng khi một người có chiều cao thấp.
Thí dụ
ケ イ ト は エ ミ リ ー よ り 足 が 遅 い で す。
Keito wa emirī yori ashi ga osoi desu.
Kate chạy chậm hơn Emily.
Một biểu thức cho tốc độ, “遅 い” [osoi] có nghĩa là “chậm”.
4 . A は B と 比 べ て 〜 で す [A wa B to kurabete 〜desu]
Cụm từ “〜 と 比 べ て” [〜to kurabete] nghiêm túc hơn một chút so với ba cách diễn đạt so sánh khác được giới thiệu cho đến nay. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống chính thức như lớp học ở trường và các cuộc họp kinh doanh. Chúng ta hãy tìm hiểu ba biểu thức khác trước và sau đó thử cụm từ này.
Thí dụ
フ ィ リ ピ ン は 東京 と 比 べ て 暑 い で す。
Firipin wa Tōkyō to kurabete atsui desu.
Philippines nóng hơn Tokyo.
Khi so sánh nhiệt độ không khí, hãy sử dụng từ tiếng Nhật “暑 い” [atsui], có nghĩa là “nóng”. Từ trái nghĩa của “nóng”, là “lạnh” là “寒 い” [samui] trong tiếng Nhật.
Xin lưu ý rằng bạn rất dễ mắc lỗi khi mô tả nhiệt độ không khí và các nhiệt độ khác bằng tiếng Nhật.
Khi mô tả các nhiệt độ khác, hãy sử dụng từ tiếng Nhật “熱 い” [atsui], có nghĩa là “nóng”. “熱 い” [atsui] được đọc giống như “暑 い” [atsui], được sử dụng cho nhiệt độ không khí, nhưng chữ kanji thì khác. Từ trái nghĩa của “nóng”, là “lạnh”, được gọi là “冷 た い” [tsumetai] trong tiếng Nhật.
Thí dụ
ユ ー ロ は 円 と 比 べ て 高 い で す。
Yūro wa en to kurabete takai desu.
Đồng euro là đắt so với đồng yên.
Khi bạn so sánh các giá trị, hãy sử dụng từ tiếng Nhật “高 い” [takai], có nghĩa là “đắt tiền”. “Rẻ”, từ trái nghĩa của “đắt”, được gọi là “安 い” [yasui] trong tiếng Nhật.
Trong tiếng Nhật, có rất nhiều từ để so sánh. Nếu bạn quan tâm đến việc sử dụng các biểu thức so sánh trong tiếng Nhật, tại sao bạn không học tiếng Nhật nhiều hơn và học cách nói các cách diễn đạt khác nhau trong tiếng Nhật?
Nếu bạn quan tâm đến ngôn ngữ Nhật Bản, tại sao bạn không đăng ký thành viên miễn phí của Trường Nhật ngữ Human Academy Plus. Bạn có thể trải nghiệm miễn phí các bài học tiếng Nhật thực tế của giáo viên giàu kinh nghiệm.
Trang web này được dịch bằng máy dịch. Do đó, nội dung không phải lúc nào cũng chính xác. Xin lưu ý rằng nội dung sau khi dịch có thể không giống với trang gốc tiếng Nhật.