Appreciate Ving là gì

Học tiếng anh

Cấu trúc Appreciate trong tiếng Anh Cách dùng và bài tập có đáp án

Ngọc Sơn
0

Bạn muốn đánh giá cao một ai đó, hoặc muốn nói trân trọng một điều gì đó nhưng không biết trong tiếng Anh phải nói thế nào, cấu trúc ra sao, dùng từ nào cho đúng. Biết được điều đó, hôm nay Isinhvien sẽ trình bày chi tiết về Cấu trúc Appreciate trong tiếng Anh Cách dùng và bài tập có đáp án để bạn đọc có thể nắm vững kiến thức này nhé!

Cấu trúc Appreciate trong tiếng Anh Cách dùng và bài tập có đáp án

1. Appreciate là gì?

Appreciate /əˈpriː.ʃi.eɪt/ là một động từ khá phổ biến trong tiếng Anh có nghĩa là đánh giá cao, hoặc trân trọng và coi ai đó hoặc việc gì đó là quan trọng cần thiết.

Ngoài ra, Appreciate còn có nghĩa là thấu hiểu, thừa nhận một điều gì đó quan trọng hoặc chỉ sự tăng lên về giá trị của thứ gì đó.

Ví dụ:

  • We appreciate the need for immediate action. [Chúng tôi đánh giá cao sự cần thiết phải hành động ngay lập tức.]
  • I appreciate that its a difficult decision for you to make. [Tôi đánh giá cao rằng đó là một quyết định khó khăn đối với bạn.]
  • We really appreciate all the help you gave us last weekend. [Chúng tôi thực sự đánh giá cao tất cả sự giúp đỡ mà bạn đã dành cho chúng tôi vào cuối tuần trước.]
  • I appreciate your making the effort to come. [Tôi đánh giá cao nỗ lực của bạn để đạt được.]
  • The value of our house has appreciated by 50 percent in the last two years. [Giá trị căn nhà của chúng tôi đã tăng 50% trong hai năm qua.]
  • I appreciated your help very much. [Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn rất nhiều.]
  • His property has appreciated as much as 40% in two years. [Tài sản của anh ấy đã tăng giá tới 40% trong hai năm.]
Appreciate là gì?

2. Cấu trúc Appreciate trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, Appreciate có các cấu trúc chính sau:


a] Appreciate somebody/something

Cấu trúc chung:

Appreciate + Pronoun/N/V-ing

hoặc

Appreciate + that + S + V

[trân trọng, đánh giá cao, biết ơn ai/điều gì đó]

Trong đó:

  • S là chủ ngữ
  • V là động từ
  • V-ing là động từ nguyên mẫu thêm ing
  • Pronoun là đại từ
  • N là danh từ

Ví dụ:

  • I appreciate having time off work. [Tôi đánh giá cao việc có thời gian nghỉ làm.]
  • We would appreciate it if they agreed with our plan. [Chúng tôi sẽ đánh giá cao nếu họ đồng ý với kế hoạch của chúng tôi.]
  • We really appreciate all the help you gave us. [Chúng tôi rất trân trọng sự giúp đỡ bạn đã dành cho chúng tôi.]
  • I really appreciate all your love.[Tôi thực sự rất trân trọng tình cảm của cậu.]

b] Appreciate + something

Cấu trúc chung:

Appreciate + N

hoặc

Appreciate + that + S + V

[Thừa nhận, hiểu điều gì đó].


Ví dụ:

  • People appreciate the need for green trees. [Mọi người thừa nhận sự cần thiết của cây xanh.]
  • I appreciate that Lucy needs this idea. [Tôi hiểu rằng Lucy cần ý tưởng này.]
  • They appreciate that contracts very important. [Họ hiểu hợp đồng đó là vô cùng quan trọng.]
  • I appreciate you can buy that car. [Tôi thừa nhận bạn có thể mua chiếc xe đó.]

c] S + appreciate

Cấu trúc chung:

S + appreciate

[Cái gì đó tăng giá trị].

Ví dụ:

  • Value of my villa has been appreciated significantly. [Giá trị biệt thự của tôi đã tăng lên đáng kể.]
  • Vaccines will continue to appreciate in this situation. [Vaccines sẽ liên tục tăng giá trong hoàn cảnh này.]
  • Honda has appreciated against Lexus. [Honda đã tăng giá trị hơn cả Lexus.]
  • My stock has appreciated by 10 percent. [Cổ phiếu của tôi đã tăng lên 10% rồi.]
Cấu trúc Appreciate trong tiếng Anh

3. Cách dùng Appreciate trong tiếng Anh

Cấu trúc Appreciate được dùng trong nhiều trường hợp trong tiếng Anh, tuy nhiên Isinhvien sẽ tổng hợp các trường hợp hay gặp nhất sau đây:


Được dùng để thể hiện sự trân trọng, đánh giá cao, biết ơn ai đó về điều gì đó.

Ví dụ:

  • I would appreciate it if you could let me know [= please let me know] that information. [Tôi sẽ biết ơn nếu bạn có thể nói cho tôi thông tin đó.]
  • Your timely presence is highly appreciated. [Sự có mặt kịp thời của bạn được đánh giá rất cao.]
  • Tom appreciates Marys giving him a gift. [Tôm trân trọng việc Mary tặng quà cho anh ấy.]
  • We like our investment, which has appreciated significantly in value. [Chúng tôi thích khoản đầu tư của mình, vốn đã được đánh giá cao về giá trị.]

Được dùng để thể hiện sự hiểu, thừa nhận điều gì

Ví dụ:

  • We appreciate the need for immediate action. [Chúng tôi thừa nhận sự cần thiết của những hành động ngay tức thì.]
  • I appreciate that you need that amount of money. [Tôi hiểu là bạn cần số tiền đó.]
  • We all appreciate that this situation is hard for you. [Chúng tôi đều hiểu tình huống này rất khó cho bạn.]
  • We appreciate that he loves her. [Chúng tôi hiểu rằng anh ấy yêu cô ta.]

Được dùng để chỉ sự tăng giá trị của cái gì đó


Ví dụ:

  • The pound has appreciated against the euro. [Đồng bảng Anh đã tăng giá trị hơn cả đồng Euro.]
  • Our car has appreciated [in value] by 30 percent. [Chiếc xe của chúng tôi đã tăng lên 30%.]
  • Our investment has appreciated significantly [in value]. [Khoản đầu tư của chúng tôi đã tăng rõ rệt.]
  • Value of my villa has been appreciated significantly.[Giá trị biệt thự của tôi đã tăng lên đáng kể.]
Cách dùng Appreciate trong tiếng Anh

4. Các cụm từ liên quan đến Appreciate trong tiếng Anh

Ngoài nắm rõ cấu trúc và cách dùng Appreciate ở trên thì bạn cần phải biết các cụm từ liên quan đến Appreciate bên dưới để có thể linh động sử dụng trong các trường hợp khác nhau nhé!

a] Các từ đồng nghĩa với Appreciate

Be indebted, take account of, judge, prize, applaud, enjoy, freak out on, savor, get high on, see daylight, give thanks, welcome, gain, treasure, realize, improve, rise, esteem, be aware of, catch the drift, respect, comprehend, fathom, flip over, honor, grasp, love, perceive, recitative, be cognizant of, enhance, inflate, read, apprehend, recognize, acknowledge, savvy, sympathize with, understand, admire, adore, cherish, extol, like, look up to, praise, rate highly, relish, value, increase, be obliged, know, grow, raise the value of, be conscious of, regard, dig, apprise,


b] Các từ trái nghĩa với Appreciate

Be critical, lose value, disparage, criticize, neglect, decrease, depreciate, disregard, overlook,

5. Các lưu ý khi sử dụng cấu trúc Appreciate

Để tránh các sai lầm khi sử dụng cấu trúc Appreciate, bạn cần phải lưu ý một vài điều sau:

  • Không được dùng cấu trúc Appreciate ở các thì tiêp diễn như: hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn thành tiếp diễn, tương lai tiếp diễn,
  • Không có cụm động từ với Appreciate.
  • Giới từ duy nhất có thể đứng trước Appreciate là to trong cấu trúcto + V.

Ví dụ:

  • She appreciates your advice so much.[Cô ấy rất trân trọng lời khuyên của bạn] ĐÚNG
  • She is appreciating your advice so much. [SAI]
  • He then dismisses natural-law theory with the objection that it fails to appreciate the fallenness of human nature. [Sau đó, ông bác bỏ lý thuyết quy luật tự nhiên với sự phản đối rằng nó không đánh giá được sự sa ngã của bản chất con người.]
  • It is difficult for us to appreciate the startling freshness of these fabrics. [Thật khó để chúng tôi đánh giá được độ tươi mới đáng ngạc nhiên của những loại vải này.]
Các lưu ý khi sử dụng cấu trúc Appreciate

6. Bài tập cấu trúc Appreciate

Cấu trúc Appreciate trong tiếng Anhcó vô vàn cách áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau với nhiều kiểu bài tập khác nhau nhưng hôm nay,Isinhviensẽ chọn lọc 3 bài tập cơ bản cho các bạn thực hành sau khi học lý thuyết ở trên nhé!


Bài tập cấu trúc Appreciate

a] Bài 1: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống

  1. I appreciate __ time off work.
    A. have
    B. to have
    C. having
  2. I really appreciate your __.
    A. help
    B. to have
    C. helped
  3. I appreciate __ making the effort to come.
    A. you
    B. your
    C. yours
  4. Theres no point buying him books he __ them.
    A. appreciate
    B. appreciates
    C. doesnt appreciate
  5. I appreciate __ this is a difficult decision for you.
    A. so
    B. that
    C. for

Đáp án bài 1:

  1. C
  2. A
  3. B
  4. C
  5. B

b] Bài 2: Viết lại những câu sau dùng cấu trúc Appreciate

  1. I appreciate your kindness.
  2. I appreciate your help!
  3. We appreciate some extra support.
  4. I appreciate her!
  5. The price of my house appreciated by 15%!
  6. Shes grateful for his support.
  7. So many thanks for your advice.
  8. He was very glad of some extra support.
  9. Adam is precious to me!

Đáp án bài 2:

  1. I appreciate your kindness.
  2. I appreciate your help!
  3. We appreciate some extra support.
  4. I appreciate her!
  5. The price of my house appreciated by 15%!
  6. She appreciates his support.
  7. I appreciate your advice.
  8. He appreciates some extra support.
  9. I appreciate Adam

c] Bài 3: Sử dụng cấu trúc Appreciate để chuyển các câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh

  1. Chúng sẽ chỉ bị loại bỏ nếu người trồng đánh giá cao tầm quan trọng của việc nén chặt và kiên nhẫn hơn trong việc sắp xếp lịch trồng của họ.
  2. Trọng tâm là học sinh tham gia vào việc thực hiện và đánh giá cao, với các gia sư cung cấp các mô hình lập kế hoạch, giảng dạy và đánh giá.
  3. Nó cũng báo cáo về cách các sinh viên đánh giá cao việc tiếp cận với một số lượng lớn các ví dụ xác thực, có liên quan.
  4. Hơn nữa, trong một số trường hợp, chúng được kết hợp với những đồ vật có ý nghĩa đặc biệt khác, cho thấy rằng những chiếc bình này được chủ sở hữu đánh giá cao.
  5. Việc không đánh giá đúng sự khác biệt đó có thể dẫn đến hiểu lầm, nhầm lẫn và thậm chí là xúc phạm.
  6. Không phải tất cả người đọc sẽ đánh giá cao cách sử dụng của nó và có những lựa chọn thay thế không phân biệt giới tính trong mọi trường hợp.

Đáp án bài 3:


  1. They will only be removed if growers appreciate the significance of compaction and exercise greater patience in organizing their planting schedule.
  2. The emphasis is on students engagement in making and appreciating, with tutors providing models of planning, teaching, and evaluating.
  3. It also reports on how the students appreciated access to a large number of authentic, relevant examples.
  4. Moreover, in several cases they were associated with other objects of special significance, indicating that these vessels were highly appreciated by their owners.
  5. Failure to appreciate such differences can lead to misunderstandings, confusion, and even offense.
  6. Not all readers will appreciate its usage and there are gender-free alternatives in every case.

Trên đây là toàn bộ bài viết chi tiết vềCấu trúc Appreciate trong tiếng Anh Cách dùng và bài tập có đáp án, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chúng dễ dàng. Ngoài cấu trúcAppreciate thì trong tiếng Anh còn có vô vàn các cấu trúcngữ pháp, các thì khác, các bạn có thể tham khảo tạiHọc tiếng Anh cùng Isinhvien. Cùng theo dõi các bài viết sau củaIsinhvienđể có thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nhé. Thanks!


Facebook Twitter LinkedIn Pinterest Share via Email Print

Video liên quan

Chủ Đề