Accounts for là gì

Account for là gì? Ở mỗi lĩnh vực, account for có ý nghĩa như thế nào? Mời bạn đọc theo dõi bài viết sau của GiaiNgo để sử dụng cho đúng.

Trong giao tiếp tiếng Anh, không ít người thắc mắc account for là gì? Ở mỗi trường hợp account for được hiểu theo những nghĩa khác nhau. Để sử dụng account for một cách hiệu quả theo đúng ngữ pháp trong tiếng Anh, độc giả đừng quên theo dõi bài viết hôm nay của GiaiNgo nhé!

Account for là gì?

Account for có nghĩa là chiếm, giữ bao nhiêu [%]. Ở một vài trường hợp, account for thường được sử dụng với nghĩa là thanh minh, giải thích về điều gì đó, giải thích về nguyên nhân gì đó.

Account for là cụm từ đa nghĩa. Tùy vào ngữ cảnh account for mang những ý nghĩa khác nhau. Nếu sử dụng account for đúng cách sẽ khiến cho câu văn của bạn trở nên gần gũi, thân thuộc giống như người bản ngữ.

Ví dụ:

  • She was unable to account for the error. [Cô ta không thể đưa ra lời giải thích cho lỗi lầm.]
  • The Japanese market accounts for 35% of the company’s revenue. [Thị phần Nhật chiếm tới 35% doanh thu của công ty.]

Một số khái niệm liên quan

Account là gì?

Account được hiểu là sự tính toán, bản kê khai, sổ sách kế toán, bảng thanh toán tiền,… Account là từ tiếng Anh có rất nhiều nghĩa khác nhau tùy vào hoàn cảnh sử dụng.

Account là từ chuyên ngành được sử dụng phổ biến trong khối ngành kinh tế. Ngoài ra, account còn được dùng trong các ngành cơ khí, công trình, xây dựng – viễn thông, kỹ thuật.

Accounts là gì?

Accounts là danh từ, được dịch ra tiếng Việt là báo cáo tài chính, bản kê khai, tài khoản,…

Ví dụ về accounts:

  • When this has been done, make an announcement to the congregation after the next accounts report is read. [Khi làm xong, thông báo cho hội thánh biết vào lúc đọc báo cáo kế toán lần sau.]
  • The only reason these accounts survived was because I hid them in case the taxman came knocking. [Lí do duy nhất mấy bản kê khai đó vẫn còn là vì tôi giấu đi phòng khi người thu thuế tới gõ cửa.]

Accounting là gì?

Accounting có nghĩa là kế toán. Đây là quá trình phân loại, ghi chép, tổng hợp những hiện tượng kinh tế phát sinh tại một doanh nghiệp. Mục đích của kế toán là nhằm cung cấp thông tin về tình hình tài chính của doanh nghiệp cho các đối tượng sử dụng thông tin.

Kế toán có nhiệm vụ là ghi nhận, phản ánh các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong một tổ chức, một đơn vị kinh tế trên cơ sở các chứng từ kế toán. Ngoài ra, kế toán còn đảm nhiệm việc phân loại và tập hợp các nghiệp vụ; tổng hợp số liệu; cung cấp số liệu cho nhà quản lý và các đối tượng liên quan.

Give an account of là gì?

Give an account of có nghĩa là tường thuật hoặc giải thích về một chuyện gì đó. Ví dụ về cụm từ given an account of:

  • Can one give an account of what it means to say that a physical object exists? [Có ai có thể diễn tả sự tồn tại của một vật thể hữu hình hay nói rằng một đối tượng tồn tại thì có ý nghĩa gì?]
  • He was summoned by the French parliament to give an account of his opinions, which served to increase his popularity. [Ông được Quốc hội Pháp triệu tập đến để giải thích các ý kiến riêng, làm tăng danh tiếng của ông.]

Account for đồng nghĩa với từ nào?

Account for đồng nghĩa với từ explain, justify, give an explanation for, give a reason for, answer for, resolve,… Đây là những động từ có nghĩa tương tự account for, chúng đều được hiểu là giải thích, thanh minh cho một điều gì đó.

Ngoài ra, các từ như comprise, make up, total, represent, constitute, form cũng có nghĩa tương đồng với account. Những từ này có nghĩa là chiếm, giữ bao nhiêu, tổng số,…

Cách sử dụng account for như thế nào?

Account for sb/sth: Dùng để biết người nào hoặc vật nào đó ở đâu hoặc để biết chuyện gì đã xảy ra với ai đó; đặc biệt là sau một tai nạn hoặc một thảm họa tự nhiên nào đó.

Ví dụ: All people who were working in the building have now been accounted for. [Tất cả những người đang làm việc ở tòa nhà đó hiện giờ đã được tìm thấy.]

Account for sth: Dùng để giải thích sự việc xảy ra như thế nào hoặc vì sao nó lại xảy ra; là sự diễn giải cho một vấn đề đó. Ví dụ:

  • I’ll account for this state of affairs. [Tôi sẽ giải thích chuyện này sau.]
  • His good manners account for his popularity. [Cách cư xử tốt của anh ấy là nguyên nhân cho sự nổi tiếng của anh ấy.]

Account for: Dùng để nói đến một tỉ lệ hoặc số lượng của một vấn đề nào đó. Cấu trúc ngữ pháp của trường hợp này là: account for + số %, điều này có nghĩa là chiếm bao nhiêu %. Ví dụ:

  • Cardiovascular diseases account for more than 25% of all deaths. [Các bệnh tim mạch chiếm hơn 25% tổng số ca tử vong.]
  • In 2020 wood products accounted for more than one-half of all export earnings. [Năm 2020 sản phẩm gỗ chiếm hơn một nửa tổng thu nhập xuất khẩu.]

Ý nghĩa của account for là gì trong từng lĩnh vực khác nhau

Ở mỗi ngữ cảnh, account for sẽ mang những ý nghĩa khác nhau.

Account for mang ý nghĩa nói về khối lượng riêng biệt, chiếm, giữ bao nhiêu % trong tổng số.

Ví dụ: The Chinese market accounts for 15% of the company’s revenue. [Thị phần trung Quốc chiếm tới 15% doanh thu của công ty.]

Account for mang ý nghĩa giải thích, lý giải về điều gì đó, giải thích nguyên nhân gì đó.

Ví dụ: He was unable to account for the error. [Anh ta không thể đưa ra lời giải thích cho lỗi lầm.]

Thông qua bài viết của GiaiNgo, có lẽ bạn đã biết được account for là gì và ý nghĩa của account for như thế nào. Từ đó, bạn sẽ hiểu và sử dụng cụm từ account for một cách thành thạo và chính xác hơn. Chúc các bạn đạt hiệu quả cao trong việc học tiếng Anh nhé!

Account for là gì và sử dụng account for như thế nào là đúng cách được rất nhiều người tìm kiếm trên nền tảng mạng xã hội. Nếu bạn chưa thực sự hiểu rõ về account for thì cùng theo dõi ngày bài viết của BachkhoaWiki để khám phá rõ hơn account for là gì và tất tần tật ý nghĩa xung quanh nó nhé!

Account for là gì?

Account for là gì?

Account for là một cụm từ cố định trong tiếng Anh [hay còn gọi là phrasal verb]. Account for được cấu tạo nên bởi động từ account và giới từ for. Có lẽ bạn chưa biết điều thú vị là động từ account chỉ có một cụm từ là account for mà thôi.

Account for được dùng để giải thích hay thành minh một điều gì đó. Cũng có khi, account for để chỉ việc chiếm hoặc giữ bao nhiêu phần trăm [%]

Ví dụ: Mice was unable to account for the error. [Mice đã không thể giải thích cho những lỗi lầm của mình]

Take account for là gì?

Trên thực tế không tồn tại cụm từ take account for. Người ta thường dùng take something into account hoặc account for không kèm take.

Take something into account dùng để đánh giá hoặc ghi nhớ điều gì đó khi đánh giá một tình huống. Ví dụ: A good architect takes into account the building’s surroundings. [ Một kiến trúc sư giỏi sẽ tính đến môi trường xung quanh của toà nhà]

Make account for là gì?

Giống như take account for, cụm từ make account for cũng không tồn tại và không được sử dụng. Người ta thường sử dụng make account st để định giá một thứ gì đó mà thôi.

Ý nghĩa account for là gì trong từng lĩnh vực khác nhau?

Qua những tìm hiểu trên đây, chắc hẳn bạn đã nắm rõ khái quát về ngữ nghĩa của account for là gì rồi phải không nào? Vậy thì tiếp theo bạn cần biết cách sử dụng cụm từ này trong từng ngữ cảnh khác nhau.

Account for mang ý nghĩa giải thích, lý giải về điều gì đó, giải thích nguyên nhân gì đó. Ví dụ: The poor weather may have accounted for clouds. [Thời tiết xấu có lẽ bởi những đám mây kia]

Account for mang ý nghĩa nói về chiếm, khối lượng riêng biệt, giữ bao nhiêu % trong tổng số. Ví dụ: The Japanese market accounts for 35% of the company’s revenue. [Thị phần Nhật chiếm tới 35% doanh thu của toàn công ty]

Cách sử dụng account for như thế nào?

Account for có nhiều cách sử dụng khác nhau trong từng ngữ nghĩa khác nhau:

  • Dùng để biểu đạt việc bắn hạ được bao nhiêu trong thể thao. Ví dụ: Nam alone accounted for a score of pheasants. [Một mình Nam đã bắn hạ được 20 con gà lôi]
  • Dùng để ghi chép lại số tiền đã chi tiêu như thế nào? Ví dụ: The job of treasurer is to account for every penny that is earned or spent. [Công việc của thủ quỹ là tính toán lại những gì đã chi tiêu khi kiếm được hoặc bỏ ra]
  • Dùng để tìm ra ai hoặc thứ gì đó đang ở đâu? Ví dụ: Mai who was working in the building have now been accounted for. [Mai người mà làm việc trong toà nhà đó bây giờ đã được tìm thấy]

Từ đồng nghĩa với account for là gì?

Với nhiều lớp nghĩa khác nhau, đa dạng tùy vào từng ngữ cảnh, account for cũng có rất nhiều từ đồng nghĩa. Không thể không kể đến một số từ quen thuộc như: explain, resolve, justify, clarify, comprise, total, represent, …

Không chỉ một số từ, một số cụm từ sau cũng có nghĩa tương tự với account for như: give an explanation for, answer for, give an reason for, make up, …

Vì vậy, để bài viết của bạn trở nên thuần thục và chuyên nghiệp hơn bạn nên sử dụng các từ đồng nghĩa với account for mà vẫn diễn đạt ý một cách trọn vẹn nhất.

Phân biệt explain với account for là gì?

Như ở phần trên, chúng ta đã biết account for đồng nghĩa với explain. Cả hai đều có nghĩa là giải thích và muốn được cung cấp thông tin. Tuy nhiên, khi dùng thì chúng ta phải thực sự tinh tế vì chúng có sự khác nhau trong từng ngữ cảnh khác nhau. Cụ thể:

  • Account for là một cụm từ thường được sử dụng trong trường hợp người nói muốn giải thích cho một lí do, vấn đề nào đó. Account for thiên về tính chất báo cáo, khai báo với người hỏi là chủ yếu.
  • Explain được sử dụng một cách tự do và thoả mái hơn. Khi nói hoặc viết, người sử dụng có thể giải thích, phản ánh, trình bày nhiều hơn các vấn đề và khía cạnh khác nhau.

Như vậy, khi sử dụng explain và account for bạn phải tìm hiểu về vấn đề muốn trình bày cũng như tìm hiểu sự khác biệt và phân biệt chúng để có thể nâng tầm tiếng Anh của mình.

Xem thêm:

Không khó để biết account for là gì và cách sử dụng account for phải không nào? BachkhoaWiki tin chắc giờ hiểu rõ hơn và thành thạo trong cách sử dụng cụm từ này. Đừng quên vận dụng thông tin trong bài để tiếng Anh của bạn ngày càng giỏi hơn nhé! Đặc biệt, đừng quên ủng hộ những bài viết tiếp theo của BachkhoaWiki.

Video liên quan

Chủ Đề