Đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh, việc phải ghi nhớ những từ vựng thật không hề đơn giản. Cùng khám phá những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T thông dụng nhất hiện nay để ứng dụng trong giao tiếp ngay nhé! Nội dung chính
10 triệu++ trẻ em tại 108 nước đã
giỏi tiếng Anh như người bản xứ &
phát triển ngôn ngữ vượt bậc qua
các app của Monkey
Đăng ký ngay để được Monkey tư vấn sản phẩm phù hợp cho con.
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng T có 15 chữ cái
Chữ T là chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái tiếng Anh, được sử dụng rất thông dụng và bắt gặp rất nhiều trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Trong quá trình “nạp” những từ mới tiếng Anh, bạn sẽ có thể bắt gặp chữ cái này đứng đầu từ, giữa từ hoặc cuối từ nào đó. Với từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 15 chữ cái, bạn có thể tham khảo bảng sau đây:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
Transfiguration | sự biến hình |
transhistorical | xuyên lịch sử |
transferability | khả năng chuyển nhượng |
transportations | vận chuyển |
transpositional | chuyển tiếp |
temperateness | ôn hòa |
temporariness | tạm thời |
therapeutically | trị liệu |
telephotography | chụp ảnh từ xa |
territorialize | lãnh thổ |
trustworthiness | đáng tin cậy |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cái
Bên cạnh việc ghi nhớ tiếng Anh theo chủ đề, ghi nhớ từ theo số lượng chữ cái cũng hạn chế việc viết sai chữ khi học. Một mẹo để ghi nhớ tiếng Anh tốt hơn là liên kết chuỗi từ đã được học thành một đoạn văn, câu chuyện nào đó phù hợp theo hoàn cảnh. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cái cùng nghĩa tiếng Việt được thể hiện trong bảng sau đây:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
teleconference | hội nghị từ xa |
transportation | vận chuyển |
transformation | sự biến đổi |
transcendental | siêu việt |
traditionalism | chủ nghĩa truyền thống |
telangiectasia | giãn tĩnh mạch xa |
transmissivity | sự truyền |
territorialism | chủ nghĩa lãnh thổ |
teletypewriter | máy đánh chữ |
traditionalize | truyền thống hóa |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cái
Trong tiếng Anh, những từ vựng được bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cái bạn sẽ bắt gặp những từ thông dụng như bảng sau đây:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
technological | công nghệ |
transcription | phiên mã [sinh học] |
transnational | xuyên quốc gia |
telemarketing | tiếp thị qua điện thoại |
transatlantic | xuyên Đại Tây Dương |
transgression | sự vi phạm |
thermoplastic | nhựa nhiệt dẻo |
transgendered | chuyển giới |
triangulation | tam giác |
thermonuclear | nhiệt hạch |
thoroughgoing | kỹ lưỡng |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cái
Với những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cái, một số từ thông dụng phổ biến hay dùng trong giao tiếp có trong bảng dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
transmission | quá trình lây truyền |
thanksgiving | tạ ơn |
transparency | minh bạch |
troubleshoot | khắc phục sự cố |
tranquillity | yên bình |
thoroughfare | lộ trình |
transduction | chuyển nạp |
technicality | tính kỹ thuật |
thunderstorm | giông |
transfection | chuyển giao |
thermocouple | cặp nhiệt điện |
thermography | nhiệt kế |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 11 chữ cái
Trong bảng sau sẽ là những từ vựng tiếng Anh 11 chữ cái bắt đầu bằng chữ T thường được sử dụng trong giao tiếp:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
traditional | truyền thống |
transaction | giao dịch |
temperature | nhiệt độ |
theoretical | lý thuyết |
translation | dịch |
therapeutic | trị liệu |
terminology | thuật ngữ |
transparent | trong suốt |
termination | chấm dứt |
translucent | mờ |
transdermal | thẩm thấu qua da |
transfusion | truyền máu |
transformer | máy biến áp |
treacherous | bội bạc |
troublesome | khó khăn |
transmitter | hệ thống điều khiển |
temperament | tính cách |
terrestrial | trên cạn |
territorial | lãnh thổ |
theological | thần học |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 10 chữ cái
Những từ vựng tiếng Anh được bắt đầu bằng T và có 10 chữ cái sử dụng phổ biến bạn có thể tham khảo bảng dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
technology | công nghệ |
throughout | khắp |
themselves | chúng tôi |
tremendous | to lớn |
transition | chuyển tiếp |
television | TV |
threatened | bị đe dọa |
tournament | giải đấu |
thereafter | sau đó |
temptation | sự cám dỗ |
thoughtful | chu đáo |
Fte Theatrical | thuộc sân khấu |
throughput | thông lượng |
turnaround | quay lại |
transplant | cấy |
transcript | bảng điểm |
technician | kỹ thuật viên |
transistor | bóng bán dẫn |
translator | người dịch |
turbulence | nhiễu loạn |
triumphant | đắc thắng |
tomography | chụp cắt lớp |
triangular | hình tam giác |
topography | địa hình |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 9 chữ cái thông dụng
Những từ tiếng Anh bao gồm 9 chữ cái bắt đầu bằng T được thể hiện chi tiết qua bảng dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
therefore | vì thế |
technical | kỹ thuật |
treatment | sự đối xử |
transport | vận chuyển |
tradition | truyền thống |
telephone | điện thoại |
temporary | tạm thời |
technique | kỹ thuật |
territory | lãnh thổ |
terrorist | khủng bố |
trademark | nhãn hiệu |
transform | biến đổi |
testament | di chúc |
treasurer | thủ quỹ |
threshold | ngưỡng |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 8 chữ cái thông dụng
Những từ tiếng Anh có 8 chữ cái bắt đầu bằng chữ T được sử dụng rất nhiều, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày bạn có thể dễ dàng bắt gặp, cụ thể như bảng sau:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
together | cùng nhau |
training | đào tạo |
thinking | suy nghĩ |
transfer | chuyển khoản |
thousand | nghìn |
teaching | giảng bài |
terminal | thiết bị đầu cuối |
treasury | kho bạc |
tomorrow | ngày mai |
taxation | thuế |
tropical | nhiệt đới |
talisman | bùa hộ mệnh |
typology | phân loại học |
tailored | phù hợp |
traveled | đi du lịch |
thorough | kỹ lưỡng |
thirteen | mười ba |
tracking | theo dõi |
tendency | khuynh hướng |
turnover | doanh số |
terrible | kinh khủng |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 7 chữ cái thông dụng
Hãy tham khảo bảng từ vựng có 7 chữ cái bắt đầu bằng chữ T và ghi nhớ để tăng thêm số từ vựng vốn có nhé!
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
through | xuyên qua |
thought | nghĩ |
towards | hướng tới |
traffic | giao thông |
trouble | rắc rối |
teacher | giáo viên |
tonight | tối nay |
typical | điển hình |
turning | quay |
totally | tổng cộng |
telling | nói |
thereby | bằng cách ấy |
telecom | viễn thông |
triumph | chiến thắng |
tourist | khách du lịch |
transit | quá cảnh |
tobacco | thuốc lá |
tactics | chiến thuật |
tribute | cống vật |
tourism | du lịch |
tragedy | bi kịch |
tension | căng thẳng |
theatre | rạp hát |
therapy | trị liệu |
Từ vựng tiếng Anh 6 chữ cái bắt đầu bằng T
Những từ vựng gồm 6 chữ cái bắt đầu bằng chữ T bạn có thể tham khảo trong bảng sau:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt | Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
though | tuy nhiên | timing | thời gian |
taking | đang lấy | talent | năng lực |
trying | cố gắng | taught | đã dạy |
travel | du lịch | tissue | mô |
twenty | hai mươi | ticket | vé |
target | mục tiêu | tenant | người thuê nhà |
theory | học thuyết | tennis | quần vợt |
twelve | mười hai | timely | hợp thời |
thirty | ba mươi | tender | đấu thầu |
toward | về phía | treaty | hiệp ước |
threat | mối đe dọa | thanks | cảm ơn |
Từ vựng tiếng Anh 5 chữ cái bắt đầu bằng T
Với 5 chữ cái trong một từ, những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T bạn có thể tham khảo dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt | Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
their | của chúng | title | tiêu đề |
today | hôm nay | teach | dạy |
three | số ba | theme | chủ đề |
total | toàn bộ | treat | đãi |
taken | lấy | truth | sự thật |
trade | buôn bán | tower | tòa tháp |
times | lần | trend | khuynh hướng |
table | cái bàn | train | xe lửa |
trust | lòng tin | track | theo dõi |
thing | điều | taste | nếm thử |
Những từ vựng tiếng Anh có 4 chữ cái và bắt đầu bằng chữ T
Bạn có thể tham khảo từ vựng bắt đầu bằng T và có 4 chữ cái theo bảng sau:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt | Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
they | bọn họ | told | kể lại |
time | thời gian | term | kỳ hạn |
them | chúng | took | lấy |
team | đội | turn | xoay |
take | lấy | then | sau đó |
than | hơn | type | kiểu |
true | sự thật | thus | do đó |
test | kiểm tra | tell | nói |
talk | nói chuyện | town | thị trấn |
text | bản văn |
Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Danh sách các động từ tiếng Anh cơ bản bắt đầu bằng chữ “T” bạn cần phải biết.
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
teach | /ti:tʃ/ [v] | dạy |
tend | /tend/[v] | trông nom |
test | /test/ [v] | bài kiểm tra |
touch | /tʌtʃ/ [v] | sờ, mó |
transform | /træns’fɔ:m/ [v] | thay đổi |
treat | /tri:t/ [v] | đối xử |
tune | /tun/ [v] | điệu, giai điệu |
turn | /tə:n/ [v] | quay, xoay |
translate | /træns´leit/ [v] | dịch, biên dịch |
Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Những tính từ nào trong tiếng Anh bắt đầu bằng ký tự “T”?
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
transparent | /træns´pærənt/ [adj] | trong suốt |
tropical | /´trɔpikəl/ [adj] | nhiệt đới |
twin | /twɪn/ [adj] | sinh đôi |
true | /tru:/ [adj] | đúng, thật |
traditional | /trə´diʃənəl/ | theo truyền thống |
tough | /tʌf/ [adj] | chắc, bền, dai |
tiring | /´taiəriη/ [adj] | sự mệt mỏi |
threatening | /´θretəniη/ [adj] | sự đe dọa |
thorough | /’θʌrə/ [adj] | cẩn thận, kỹ lưỡng |
thirsty | /´θə:sti/ [adj] | khát, cảm thấy khát |
terrible | /’terəbl/ [adj] | khủng khiếp, ghê sợ |
Trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Monkey tổng hợp giúp bạn một số trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ ‘T” trong bảng sau:
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
temporarily | /’tempзrзlti/ [adv] | tạm thời |
terribly | /’terəbli/ [adv] | tồi tệ, không chịu nổi |
therefore | /’ðeəfɔ:[r]/ [adv] | bởi vậy |
thoroughly | /’θʌrəli/ [adv] | kỹ lưỡng |
through | /θru:/ [adv | qua, xuyên qua |
tight | /tait/ [adv] | kín, chặt, chật |
tomorrow | /tə’mɔrou/ [adv] | vào ngày mai |
totally | /toutli/ [adv] | hoàn toàn |
truly | /’tru:li/ [adv] | đúng sự thật |
twice | /twaɪs/ [adv] | hai lần |
Danh từ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Danh sách các từ vựng tiếng Anh bắt đầu vô cùng quen thuộc bắt đầu bằng chữ “T” cho bạn tự tin giao tiếp.
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
trip | /trip/ [n] | cuộc dạo chơi |
translation | /træns’leiʃn/ [n] | sự dịch thuật |
traffic | /’træfik/ [n] | sự đi lại |
tradition | /trə´diʃən/ [n] | truyền thống |
travel | /’trævl/ [n] | đi lại, đi du lịch |
trouble | /’trʌbl/ [n] | điều lo lắng, điều muộn phiền |
tube | /tju:b/ [n] | ống, tuýp |
tree | /tri:/ [n] | cây |
tiger | /'taigə/ [n] | con hổ |
tomato | [tə.ˈmɑː.təʊ] [n] | cà chua |
turkey | /ˈtɜːki/ [n] | gà tây |
Tên con vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Cùng Monkey học thêm một số từ vựng về động vật bắt đầu bằng chữ “T” bạn nhé!
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
Tadpole | /’tædpoʊl/ [n] | Nòng nọc |
Toad | /toʊd/ [n] | Con cóc |
Trout | /traʊt/ [n] | Cá hương |
Turkey | /ˈtɜːki/ | Gà tây |
Xem thêm: Tổng hợp từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "E" đầy đủ nhất 2022
Tên đồ vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Dưới đây là một số từ vựng về các vật dụng quen thuộc trong gia đình bắt đầu bằng chữ “T”:
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
table | /'teibl/ [n] | cái bàn. |
taxi | /’tæksi/ [n] | xe tắc xi |
thread | /θred/ [n] | chỉ, sợi chỉ, sợi dây |
scissors | /ˈsizəz/ [n] | cái kéo |
tank | /tæŋk/ [n] | thùng, két, bể |
toothpaste | /ˈtuːθ.peɪst/ | kem đánh răng |
tablespoon | /teIblspu:n/ [n] | thìa canh |
Bạn có thể tham khảo thêm kho từ vựng tiếng Anh khổng lồ từ app Monkey Junior với những phương pháp học vô cùng dễ nhớ và khoa học.
Qua những thông tin mà Monkey vừa chia sẻ ở trên, bạn đã có thêm những kiến thức về từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T chưa? Theo dõi chúng tôi để cập nhật nhiều bài viết về từ vựng tiếng Anh bổ ích nhé.
Skip to Content
- News
- Guides
- Codes
- Roblox Codes
- Mobile Codes
- News
- Guides
- Codes
- Roblox Codes
- Mobile Codes
Frank Greenberg
Mar 19, 2022
Wordle
A complete list of all 5-letter words with L in the middle to help you with the daily Wordle.
Wordle is a word puzzle game where players get a total of six guessed to figure out a unique 5-letter word. Guessing the word can sometimes be a challenge, especially if you run out of ideas or get some clues that stump you. If you have a Wordle clue that needs 5-letter words with L in the middle, we have a list of words below to help you out.
Words with L in the Middle
Below is a list of Wordle-compatible 5-letter words with L in the middle that you can use for your daily guesses. Based on the in-game feedback, you can eliminate some words that have incorrect letters to narrow down the list.
5-Letter Words with L in the Middle List
- pylon
- piler
- felid
- aflaj
- idler
- pilow
- jelly
- sulus
- uplit
- molts
- pilao
- riles
- aulic
- balsa
- balls
- pulmo
- willy
- soles
- palay
- poler
- tiles
- allyl
- pally
- kelts
- miles
- pales
- polar
- islet
- allel
- hello
- allee
- salal
- bilge
- atlas
- kylie
- villi
- holly
- piles
- pells
- tulle
- aulas
- selah
- anlas
- teles
- bulky
- fully
- salps
- voles
- goles
- palpi
- salet
- volar
- tolus
- splog
- unlet
- eclat
- dules
- sylva
- polks
- vales
- salep
- valve
- volti
- volks
- valor
- unlay
- culex
- colly
- pelfs
- salts
- polts
- salmi
- delts
- pulpy
- kilim
- salto
- dalis
- molls
- rolag
- talon
- dills
- dolls
- pulas
- aglus
- dolce
- enlit
- gales
- mules
- ablet
- folds
- milts
- volte
- omlah
- salle
- molla
- walds
- pully
- polka
- balus
- molly
- wales
- pilch
- aglee
- malax
- tilak
- galut
- belie
- gulas
- nelis
- dolos
- sella
- tolly
- lolly
- telia
- soler
- golps
- dales
- baloo
- splay
- muled
- relet
- allod
- poled
- halwa
- belah
- cully
- culti
- mulla
- salse
- gulfs
- melik
- belay
- bally
- gulch
- goldy
- balks
- sally
- palsy
- wyled
- gular
- folks
- files
- auloi
- milch
- yulan
- telic
- hilly
- joled
- salix
- filed
- salol
- milky
- mulls
- pelas
- holla
- silty
- seles
- felly
- kelep
- dells
- tilts
- filks
- salon
- selle
- sells
- malwa
- polje
- idled
- filer
- welke
- wulls
- kyles
- coles
- jello
- pelta
- axles
- xylic
- toles
- halal
- holed
- belar
- nulls
- rello
- telly
- milty
- joles
- dulse
- kales
- soled
- rolls
- dilli
- vulns
- kelpy
- nalas
- kylix
- selva
- galas
- owler
- balun
- moled
- waldo
- baled
- pelts
- pulse
- allot
- kiley
- culch
- sulfo
- tulip
- sully
- nolls
- helve
- xylem
- amlas
- tiled
- pilaf
- culet
- deled
- salic
- axled
- toled
- palis
- hyles
- ablow
- talus
- inlet
- malts
- pilau
- dally
- hulas
- falls
- folie
- unlid
- hells
- abler
- veldt
- vells
- telex
- dildo
- rules
- balms
- gilds
- halfa
- colog
- fills
- galed
- balti
- halts
- helio
- calla
- melas
- riled
- galop
- pilar
- tiler
- volet
- balky
- belts
- silva
- gully
- bales
- malmy
- bulla
- folio
- filch
- gelid
- isles
- kilps
- ealed
- jilts
- cylix
- rally
- delph
- milia
- lolls
- kilns
- jalop
- salut
- telae
- laldy
- upled
- hilar
- milor
- jelab
- sulky
- talak
- yelms
- salat
- solon
- balas
- pulao
- splat
- halos
- malik
- delta
- tally
- kelps
- kulan
- solum
- delfs
- hully
- males
- palki
- azlon
- volva
- bolds
- mulch
- mells
- bylaw
- cello
- calks
- gilly
- wilts
- shlub
- alley
- kells
- haled
- folic
- filar
- walty
- cells
- galax
- celli
- filii
- sulks
- eales
- holds
- bolus
- gelts
- baldy
- polys
- milpa
- wilga
- illth
- wiles
- dalle
- talpa
- malic
- hales
- walie
- kylin
- calos
- coled
- fille
- aglet
- agloo
- palms
- gules
- silly
- villa
- wolly
- bolix
- welks
- dolly
- calve
- viler
- milfs
- hollo
- halma
- pelau
- arled
- soldo
- milks
- solan
- ollie
- belch
- paler
- aulos
- foley
- owlet
- belly
- sclim
- coley
- siles
- phlox
- talks
- holts
- milos
- molar
- below
- salad
- hulky
- polio
- malas
- melds
- colza
- palla
- gelds
- holos
- mills
- shlep
- welts
- oflag
- hills
- delve
- holey
- ycled
- ollas
- alloy
- silks
- kalpa
- films
- celts
- holme
- waltz
- holks
- xylyl
- dilly
- uhlan
- tulpa
- oller
- relic
- molal
- belle
- palas
- salty
- polyp
- tolyl
- welkt
- gulls
- kolos
- paled
- gulet
- lilts
- moldy
- kalif
- lulus
- pulli
- doles
- galls
- gulps
- palmy
- halid
- walla
- bolas
- dolts
- velds
- helms
- lilac
- solos
- julep
- folia
- helos
- ogler
- felon
- bilbo
- colic
- rills
- ruler
- tules
- pulls
- molys
- sklim
- hilch
- tilde
- walls
- bolts
- ailed
- allay
- tulsi
- talas
- kilty
- taluk
- lolog
- gills
- gelly
- yules
- zilch
- lalls
- mylar
- hulks
- bilks
- kelim
- oiler
- velar
- tills
- hulls
- helot
- puled
- balds
- gulfy
- talaq
- rales
- halfs
- inlay
- wolds
- mulsh
- deles
- teloi
- welly
- calmy
- bills
- dully
- relit
- fella
- tells
- delft
- galea
- hilts
- heles
- siled
- kills
- volve
- gilpy
- agley
- golly
- bully
- melty
- tilth
- kyloe
- mulse
- relie
- sills
- pulks
- yolky
- gilet
- tyler
- kulas
- pulus
- voled
- zulus
- colon
- igloo
- bilby
- malva
- folky
- vulva
- talky
- helix
- polly
- heled
- salop
- malls
- baler
- soldi
- ollav
- salpa
- jolls
- ogles
- waled
- yelts
- bulgy
- galah
- belon
- felty
- golem
- volts
- welds
- tolls
- filly
- holon
- wilis
- calif
- pulis
- sales
- fyles
- dolma
- celom
- bulge
- solei
- nulla
- kelty
- fillo
- pulik
- false
- pulka
- kolas
- allis
- volae
- gulag
- delly
- filum
- gilas
- tolan
- colin
- ralph
- solar
- uplay
- wilds
- solah
- sulci
- orles
- gulpy
- milds
- poley
- taler
- kelly
- aalii
- malty
- ables
- bells
- melts
- lilos
- celeb
- golds
- oulks
- delis
- solus
- melon
- silds
- calyx
- silts
- delos
- gulph
- halon
- jolts
- vulgo
- dulia
- wells
- telco
- jolty
- unled
- doled
- unlit
- waler
- nills
- dolor
- vills
- cilia
- bilgy
- kulfi
- selfs
- bulse
- belga
- salve
- golfs
- nolos
- sylis
- gilts
- malus
- solde
- pilei
- hylas
- salvo
- fells
- felch
- calls
- relax
- xylol
- salsa
- silex
- piled
- dalts
- daled
- sulph
- pilum
- dulce
- hilum
- calix
- nelly
- sylph
- bolls
- color
- solas
- belee
- palsa
- talma
- pilus
- cults
- pilaw
- abled
- split
- iller
- calfs
- gelee
- halms
- relay
- billy
- eilds
- nylon
- zilas
- unlaw
- culms
- telos
- hylic
- talcs
- calpa
- jolly
- silos
- allow
- silky
- peles
- biles
- bulls
- oiled
- walis
- pelon
- hillo
- filet
- ogled
- bulbs
- nalla
- roles
- hullo
- haler
- filmy
- miltz
- volta
- pilis
- kalam
- ruled
- colas
- noles
- culty
- mulga
- calms
- valis
- dolci
- jells
- veles
- kalis
- molto
- miler
- idles
- mille
- salue
- filmi
- orlon
- moles
- mulie
- galvo
- puler
- talea
- jills
- melee
- hules
- polos
- Colby
- có giá trị
- Filos
- Valse
- Silen
- COLTS
- Rille
- Plea
- Hy Lạp
- bẩn thỉu
- Calps
- Malam
- Sói
- giá trị
- Vilde
- sulfa
- đi bộ
- giúp đỡ
- đã bán
- Holms
- Chán
- mulct
- Hilus
- Colls
- velum
- xylan
- người xứ Wales
- điên rồ
- Talcy
- jalap
- được dẫn dắt
- gàn
- Gally
- giải quyết
- lòng đỏ
- yelks
- bột
- cảm lạnh
- FELTS
- ê
- khuôn
- Wilja
- Milko
- Talls
- Dolia
- Golpe
- bu lông
- WILD
- Talar
- Bulks
- Bolar
- Phi công
- Bolos
- sự chậm trễ
- Cills
- Muley
- Valet
- những câu chuyện
- Tolas
- wyles
- Zilla
- chất rắn
- culpa
- TILLY
- Wilco
- Welch
- Arles
- một nửa
- Aglow
- hầm
- Calid
- hét lên
- falaj
- Yelps
- nợ
- iglus
- Yills
- Tolar
- Rolfs
- loại bỏ
- Hội trường
- Halse
- Riley
- Yales
- Onlay
- buồn tẻ
- đầy đủ
- Zills
- Kẹo hạt hướng dương
- Wally
- cực
- Palps
- Lills
- Tolts
- Pelma
- yclad
- Di chúc
- Malis
- Wolve
- kilôgram
- kilts
- Melba
- Pilae
- Oxlip
- Malms
- Polis
- palls
- Kulak
- bỏ phiếu
- thuốc
- naled
- Lulls
- Molas
- orlop
- Malar
- PALEA
- Palet
- mạch lạc
- Melic
- Siler
- hố
Đó là danh sách đầy đủ của chúng tôi các từ 5 chữ cái tương thích wordle với L ở giữa để giúp bạn tìm ra câu đố hôm nay. Cố gắng hết sức để tìm ra nó, và xem xét kiểm tra một số bài đăng wordle khác của chúng tôi nếu bạn muốn một số danh sách và manh mối từ khác. Nếu bạn là người yêu thích các trò chơi Word, bạn có thể kiểm tra một số trò chơi đoán cách liên quan khác như Quad, Heardle và Octordle.
Quay lại điều hướng
5 chữ cái nào có A và L?
Các từ năm chữ cái với 'l' và 'a' trên chúng để thử wordle..
AALII..
ABELE..
ABLED..
ABLER..
ABLES..
ABOIL..
ACOLD..
ACYLS..
5 chữ cái nào có một chữ A ở giữa?
Năm chữ cái một chữ cái là chữ cái giữa..
abase..
abate..
aback..
adapt..
adage..
again..
agape..
agate..
5 chữ cái có một chữ A nào trong đó?
5 chữ cái với 'A' trong danh sách giữa..
abaca..
abaci..
aback..
abacs..
abaft..
abaka..
abamp..
aband..
Một từ 5 chữ cái tốt cho Wordle là gì?
Vì vậy, các từ bắt đầu như tỷ lệ của người Viking, ir irate, ir irate, vết bẩn, ấu trùng, hay nhìn chằm chằm vào những chữ cái thường được sử dụng là những lựa chọn tuyệt vời.Có nhiều từ tiếng Anh bắt đầu bằng S hơn bất kỳ chữ cái nào khác, vì vậy một từ bắt đầu bắt đầu bằng s cũng là một phỏng đoán đầu tiên tốt.“ratio,” “irate,” “stain,” or “stare” that include those commonly used letters are great options. There are more English-language words that start with S than any other letter, so a starting word that begins with S is also a good first guess.
Người tìm từ
Nhập tối đa 15 chữ cái và tối đa 2 ký tự đại diện [? Hoặc không gian].
Từ điển
Ẩn giấu
Hãy xem bên dưới một danh sách toàn diện của tất cả 5 từ với RI cùng với tiếng xáo trộn trùng khớp của họ và các từ với các điểm bạn bè. Chúc may mắn với trò chơi của bạn!
5 chữ cái
frizzrizz
Fritzritz
Frizerize
Ritzytzy
Brizerize
phần thưởngrize
Grizerize
Varixrix
Bajriri
Rizaszas
sự hoàn hảorick
XERICric
Zorilril
Zorisris
gạchrick
crickrick
Jeridrid
Kukriri
đâmrick
riêngrivy
Skrikrik
Friskrisk
Griffriff
JURISris
Kyrierie
orixarixa
pricyricy
nguyên thủyrimy
pyricric
Ribbybby
Riojaoja
rủi rosky
Yrivdrivd
BRIKSriks
bờ vựcrink
nhanh chóngrisk
uốnrimp
Erickrick
frithrith
đenrimy
Gripyripy
Primprimp
PRINKrink
Rickscks
riffffs
Riftyfty
bí quyết, Thuật, mẹorick
Triffriff
ngắn gọnrief
rực rỡriny
- Trước
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Tiếp theo
- Cuối
Nhập tối đa 15 chữ cái và tối đa 2 ký tự đại diện [? Hoặc không gian].
Từ điển
Ẩn giấu
Người tìm từ
5 Từ chữ với RI thường rất hữu ích cho các trò chơi từ như Scrabble và Words với bạn bè. Danh sách này sẽ giúp bạn tìm thấy những từ ghi điểm hàng đầu để đánh bại đối thủ. Word Finder by Wordtips cung cấp cho bạn một danh sách các từ được đặt hàng bởi các điểm trò chơi Word của họ mà bạn chọn. Bạn cũng có thể quan tâm đến 5 từ chữ bắt đầu bằng RI. Bạn đang chơi Wordle? Hãy thử New York Times Wordle Solver của chúng tôi hoặc sử dụng các tính năng bao gồm và loại trừ trên trang 5 chữ cái của chúng tôi khi chơi Dordle, WordGuessr hoặc các trò chơi giống như Wordle khác. Chúng giúp bạn đoán câu trả lời nhanh hơn bằng cách cho phép bạn nhập các chữ cái tốt mà bạn đã biết và loại trừ các từ chứa các kết hợp chữ cái xấu của bạn. are often very useful for word games like Scrabble and Words with Friends. This list will help you to find the top scoring words to beat the opponent. Word Finder by WordTips gives you a list of words ordered by their word game points of your choice. You might also be interested in
5 Letter Words starting with RI.
Are you playing Wordle? Try our New York Times Wordle Solver or use the Include and Exclude features on our 5 Letter Words page when playing Dordle, WordGuessr or other Wordle-like games. They help you guess the answer faster by allowing you to input the good letters you already know and exclude the words containing
your bad letter combinations.
frizz26fritz17prize17ritzy16varix16brick15crick15jerid15juris15prick15wrick15xeric15zoril15crimp14kukri14primp14privy14rioja14zoris14brink1326fritz17prize17ritzy16varix16brick15crick15jerid15juris15prick15wrick15xeric15zoril15crimp14kukri14primp14privy14rioja14zoris14brink13
© 2022 Bản quyền: Word.tips
- Điều khoản sử dụng
- Chính sách bảo mật
- Nhận xét
- Quảng cáo với chúng tôi
Bản quyền © 2003-2022 Farlex, Inc
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệmTất cả nội dung trên trang web này, bao gồm từ điển, từ điển, tài liệu, địa lý và dữ liệu tham khảo khác chỉ dành cho mục đích thông tin. Thông tin này không nên được coi là đầy đủ, cập nhật và không được sử dụng thay cho chuyến thăm, tham vấn hoặc lời khuyên của một pháp lý, y tế hoặc bất kỳ chuyên gia nào khác.
Trang chủ & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Tất cả & nbsp; từ & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Bắt đầu & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Kết thúc & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Chứa & nbsp; ab & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Chứa & nbsp; a & nbsp; && nbsp; b & nbsp; & nbsp; | & nbsp; At & nbsp; vị trí
Bấm để thêm một chữ cái thứ ba
Bấm để xóa chữ cái cuối cùng
Bấm để thay đổi Word Sizeall & nbsp; Bảng chữ cái & nbsp; & nbsp; Tất cả & nbsp; by & nbsp; size & nbsp; & nbsp; 3 & nbsp; & nbsp; 4 & nbsp; & nbsp; 5 & nbsp; & nbsp; 6 & nbsp; & nbsp; 7 & nbsp; & nbsp; 8 & nbsp; & nbsp; 9 & nbsp; & nbsp; 10 & nbsp; & nbsp; 11 & nbsp; & nbsp; 12 & nbsp; & nbsp; 13 & nbsp; & nbsp; 14 & nbsp; & nbsp; 15
All alphabetical All by size 3
4 5 6 7 8
9 10 11 12
13 14 15
Có 378 từ năm chữ cái chứa RI
Abrim Abrin Abris Acari Acrid Aerie Afrit Aggri Agria Agrin Amrit Ardri Arias Ariel Ariki Arils Ariot Aris Britt brize burin ceria ceric cirri coria cribs crick cried crier cric Feria firie friar fribs chiên chiên khoai tây chiên frigs frisk frisk frist frith frits fritz frize frizz garis goris grice Gride Gride Grief Griff Grift Grigs GRIKE Iring Jerid Karri Kauri Kirri Koori Krill Kukri Kuris Kyrie Laari Laris Libri Loric Loris Lurid Lyri C Maria Marid Marri Mauri Meril Meris Merit Mirin Moria Murid Murri Naric Naris Noria Noris Oorie Oribi Oriel Orixa Orris của Ourie Owrie Padri PRIOR PRISE PRISM PRISS PRIVY PRIZE PURIM PURIN PURIS PYRIC RERIG RIALS RIANT RIATARIBASRIBBY RIBES RICED RICER RICESRICEY RICHTRICIN RICKS RIDER RIDES RIDGE RIDGY RIELSRIEMS RIEVERIFER RIFFS RIFLERIFTERIFTSRIFTY RIGGSRIGHT RIGIDRIGOLRIGOR RILED RILES RILEY RILLE RILLSRIMAERIMED RIMER RIMESRIMUSRINDS RINDYRINESRINGS RINKS RINSE RIOJA RIOTS RIPED RIPEN RIPER RIPESRIPPSRISEN RISER RISES RISHI RISKS RITESRittsRitzy Rivalrivasrivingrivenrivenvenvriven Rives Rivetrivosriyalrizas Roric Rorid Rorie Sarin Saris Scrim Scrip Seric Serin Serin Shris Siris Skrik Sprig Sprit Stria Strid Tetr Trigs Trike Trild Trill Trims Trin Trins Trior Tri Tri Trios Tripe Trip Tripy Trist Trit Unrid unrig unlip urari urine Urite Uteri Varix Varix VrilsRIM ABRIN ABRIS ACARI ACRID AERIE AFRIT AGGRI AGRIA AGRIN AMRIT ARDRI ARIAS ARIEL ARIKI ARILS ARIOT ARISE ARISH ARRIS ATRIA ATRIP AURIC AURIS AYRIE BAJRI BARIC BORIC BRIAR BRIBE BRICK BRIDE BRIEF BRIER BRIES BRIGS BRIKS BRILL BRIMS BRINE BRING BRINK BRINS BRINY BRIOS BRISE BRISK BRISS BRITH BRITS BRITT BRIZE BURIN CERIA CERIC CIRRI CORIA CRIBS CRICK CRIED CRIER CRIES CRIME CRIMP CRIMS CRINE CRIOS CRIPE CRISE CRISP CRITH CRITS CURIA CURIE CURIO DARIC DARIS DERIG DORIC DORIS DRIBS DRICE DRIED DRIER DRIES DRIFT DRILL DRILY DRINK DRIPS DRIPT DRIVE EERIE EPRIS ERICA ERICK ERICS ERING EYRIE EYRIR FERIA FIRIE FRIAR FRIBS FRIED FRIER FRIES FRIGS FRILL FRISE FRISK FRIST FRITH FRITS FRITT FRITZ FRIZE FRIZZ GARIS GORIS GRICE GRIDE GRIDS GRIEF GRIFF GRIFT GRIGS GRIKE GRILL GRIME GRIMY GRIND GRINS GRIOT GRIPE GRIPS GRIPT GRIPY GRISE GRIST GRISY GRITH GRITS GRIZE HARIM HORIS HOURI IMARI INDRI IRIDS IRING JERID KARRI KAURI KIRRI KOORI KRILL KUKRI KURIS KYRIE LAARI LARIS LIBRI LORIC LORIS LURID LYRIC MARIA MARID MARRI MAURI MERIL MERIS MERIT MIRIN MORIA MURID MURRI NARIC NARIS NORIA NORIS OORIE ORIBI ORIEL ORIXA ORRIS OURIE OWRIE PADRI PAGRI PARIS PERIL PERIS POORI PRIAL PRICE PRICK PRICY PRIDE PRIED PRIEF PRIER PRIES PRIGS PRILL PRIMA PRIME PRIMI PRIMO PRIMP PRIMS PRIMY PRINK PRINT PRION PRIOR PRISE PRISM PRISS PRIVY PRIZE PURIM PURIN PURIS PYRIC RERIG RIALS RIANT RIATA RIBAS RIBBY RIBES RICED RICER RICES RICEY RICHT RICIN RICKS RIDER RIDES RIDGE RIDGY RIELS RIEMS RIEVE RIFER RIFFS RIFLE RIFTE RIFTS RIFTY RIGGS RIGHT RIGID RIGOL RIGOR RILED RILES RILEY RILLE RILLS RIMAE RIMED RIMER RIMES RIMUS RINDS RINDY RINES RINGS RINKS RINSE RIOJA RIOTS RIPED RIPEN RIPER RIPES RIPPS RISEN RISER RISES RISHI RISKS RISKY RISPS RISUS RITES RITTS RITZY RIVAL RIVAS RIVED RIVEL RIVEN RIVER RIVES RIVET RIVOS RIYAL RIZAS RORIC RORID RORIE SARIN SARIS SCRIM SCRIP SERIC SERIF SERIN SHRIS SIRIH SIRIS SKRIK SPRIG SPRIT STRIA STRIG STRIP TETRI THRID THRIP TORIC TORII TRIAC TRIAD TRIAL TRIBE TRICE TRICK TRIDE TRIED TRIER TRIES TRIFF TRIGO TRIGS TRIKE TRILD TRILL TRIMS TRINE TRINS TRIOL TRIOR TRIOS TRIPE TRIPS TRIPY TRIST TRITE UNRID UNRIG UNRIP URARI URIAL URINE URITE UTERI VARIA VARIX VIRID VRILS WRICK WRIED WRIER WRIES WRING WRIST WRITE WRITS XERIC YRIVD ZORIL ZORIS
Các từ trong màu đen được tìm thấy trong cả từ điển TWL06 và SOWPods; Các từ màu đỏ chỉ có trong từ điển SOWPods.red are only in the sowpods dictionary.
Chỉnh sửa & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp; Trước & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp; Tiếp theo & NBSP; Danh sách
Xem danh sách này cho:
- Mới ! Wiktionary tiếng Anh: 889 từ English Wiktionary: 889 words
- Scrabble trong tiếng Pháp: 299 từ
- Scrabble trong tiếng Tây Ban Nha: 349 từ
- Scrabble bằng tiếng Ý: 471 từ