Từ vựng tiếng Anh về các loại vải
Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này
Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của ⟶
-
linen
/ˈlɪnɪn/
vải lanh
-
cotton
/ˈkɒtən/
vải bông
-
silk
/sɪlk/
lụa tơ tằm
-
velvet
/ˈvelvɪt/
nhung
-
wool
/wʊl/
len
-
chiffon
/ʃɪˈfɑːn/
vải the
Bạn đã trả lời đúng 0 / 0 câu hỏi.
giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
-
Cải thiện kỹ năng nghe [Listening]
-
Nắm vững ngữ pháp [Grammar]
-
Cải thiện vốn từ vựng [Vocabulary]
-
Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp [Pronunciation]