Vải may quần áo tiếng Trung là gì

4 năm trước TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG NGÀNH MAY MẶC
1.秋季女装 Thời trang nữ/Đồ đông Qiū jì nǚ zhuāng
2.连衣裙 Váy liền Lián yī qún
3.女式T恤 Áo phông nữ Nǚ shì T xù
4.女式针织衫 Áo len nữ Nǚ shì zhēn zhī shān
5.女式衬衫 Sơ mi nữ Nǚ shì chènshān
6.女式卫衣、绒衫 Áo nỉ nữ Nǚ shì wèi yī, róng shān
7.女式外套 Áo khoác nữ Nǚ shì wàitào
8.打底裤 quần thủng đáy tất Dǎ dǐ kù
9.女式休闲裤 quần thủng đáy Casual nữ Nǚ shì xiū xián kù
10.女式牛仔裤 quần jean nữ Nǚ shì niúzǎikù
11.大码女装 Thời trang nữ/ size to Dà mǎ nǚzhuāng
12.新款 Kiểu dáng mới Xīn kuǎn
13.秋季 Mùa thu Qiūjì
14.半身裙 Chân váy Bànshēn qún
15.大码 size to Dà mǎ
16.精品 Hàng đẹp Jīngpǐn
17.雪纺 Vải Chiffon Xuě fǎng
18.真丝 Vải Lụa Zhēnsī
19.蕾丝 Ren Lěi sī
20.全棉 Bông Quán mián
21.牛仔裙 Váy Jean Niúzǎi qún
22.韩版 Kiểu Hàn Quốc Hánbǎn
23.日系 Kiểu Nhật Bản Rìxì
24.欧美 Kiểu Âu Mỹ Ōuměi
25.通勤 Hàng công sở nữ Tōngqín
26.波西米亚 Kiểu Bohemia Bō xi mǐ yà
27.民族 Kiểu Dân tộc Mínzú
28.衬衫 Áo sơ mi Chènshān
29.类别 Phân loại Lèibié
30.新款 Kiểu dáng mới Xīnkuǎn
31.中长款 Dáng dài và vừa Zhōng cháng kuǎn
32.亚麻 Vải sợi Yàmá
33.牛仔布 Vải bò Niúzǎi bù

===================

TIẾNG TRUNG THĂNG LONG

Vải may quần áo tiếng Trung là gì
Địa chỉ:Số 1E, ngõ 75 Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
Vải may quần áo tiếng Trung là gì
Hotline:0987.231.448
Vải may quần áo tiếng Trung là gì
Website:http://Content AI/
Vải may quần áo tiếng Trung là gì
Học là nhớ, học là giỏi, học là phải đủ tự tin bước vào làm việc và kinh doanh.

Nguồn: www.Content AI

Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả