Upsetting là gì

Thông tin thuật ngữ upsetting tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Upsetting là gì
upsetting
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ upsetting

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

upsetting tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ upsetting trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ upsetting tiếng Anh nghĩa là gì.

upset / p'set/

* ngoại động từ upset
- làm đổ, đánh đổ, lật đổ; đánh ng
=to upset a bottle+ đánh đổ cái chai
=to upset a car+ đánh đổ xe
=to upset someone+ đánh ng ai
- (hàng hi) làm lật úp (thuyền...)
- làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đo lộn
=to upset a room+ làm lộn bậy c căn phòng
=to upset a plan+ làm đo lộn kế hoạch
- làm khó chịu; làm rối loạn (bộ máy tiêu hoá...)
- làm bối rối, làm lo ngại
=the least thing upsets him+ một tí cái gì cũng làm cho anh ấy lo ngại bối rối
- (kỹ thuật) chồn

* danh từ
- sự đổ, sự lật đổ, sự lật úp; sự đánh ng
- tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn
- sự bối rối, sự lúng túng
- sự c i lộn, sự bất hoà
- trạng thái nôn nao khó chịu
- (thể dục,thể thao) kết qu bất ngờ
- (kỹ thuật) sự chồn

Thuật ngữ liên quan tới upsetting

  • banns tiếng Anh là gì?
  • recuperate tiếng Anh là gì?
  • plesiobiosis tiếng Anh là gì?
  • inapproachable tiếng Anh là gì?
  • illuviation tiếng Anh là gì?
  • cotillon tiếng Anh là gì?
  • pressurizes tiếng Anh là gì?
  • bartenders tiếng Anh là gì?
  • planet-struck tiếng Anh là gì?
  • unpressured tiếng Anh là gì?
  • telephone-receiver tiếng Anh là gì?
  • unbuttoning tiếng Anh là gì?
  • oaten tiếng Anh là gì?
  • nummulite tiếng Anh là gì?
  • instrument tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của upsetting trong tiếng Anh

upsetting có nghĩa là: upset / p'set/* ngoại động từ upset- làm đổ, đánh đổ, lật đổ; đánh ng =to upset a bottle+ đánh đổ cái chai=to upset a car+ đánh đổ xe=to upset someone+ đánh ng ai- (hàng hi) làm lật úp (thuyền...)- làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đo lộn=to upset a room+ làm lộn bậy c căn phòng=to upset a plan+ làm đo lộn kế hoạch- làm khó chịu; làm rối loạn (bộ máy tiêu hoá...)- làm bối rối, làm lo ngại=the least thing upsets him+ một tí cái gì cũng làm cho anh ấy lo ngại bối rối- (kỹ thuật) chồn* danh từ- sự đổ, sự lật đổ, sự lật úp; sự đánh ng - tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn- sự bối rối, sự lúng túng- sự c i lộn, sự bất hoà- trạng thái nôn nao khó chịu- (thể dục,thể thao) kết qu bất ngờ- (kỹ thuật) sự chồn

Đây là cách dùng upsetting tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ upsetting tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

upset / p'set/* ngoại động từ upset- làm đổ tiếng Anh là gì?
đánh đổ tiếng Anh là gì?
lật đổ tiếng Anh là gì?
đánh ng =to upset a bottle+ đánh đổ cái chai=to upset a car+ đánh đổ xe=to upset someone+ đánh ng ai- (hàng hi) làm lật úp (thuyền...)- làm rối tung tiếng Anh là gì?
làm xáo lộn tiếng Anh là gì?
làm lộn bậy tiếng Anh là gì?
làm đo lộn=to upset a room+ làm lộn bậy c căn phòng=to upset a plan+ làm đo lộn kế hoạch- làm khó chịu tiếng Anh là gì?
làm rối loạn (bộ máy tiêu hoá...)- làm bối rối tiếng Anh là gì?
làm lo ngại=the least thing upsets him+ một tí cái gì cũng làm cho anh ấy lo ngại bối rối- (kỹ thuật) chồn* danh từ- sự đổ tiếng Anh là gì?
sự lật đổ tiếng Anh là gì?
sự lật úp tiếng Anh là gì?
sự đánh ng - tình trạng lộn xộn tiếng Anh là gì?
tình trạng rối loạn- sự bối rối tiếng Anh là gì?
sự lúng túng- sự c i lộn tiếng Anh là gì?
sự bất hoà- trạng thái nôn nao khó chịu- (thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao) kết qu bất ngờ- (kỹ thuật) sự chồn