Xem ngày xuất hành theo tuổi
Tháng 11/2023 tuổi Canh Thân xuất hành ngày nào tốt?
Phần mềm Xem ngày giờ xuất hành tuổi Canh Thân tháng 11 năm 2023: những ngày tốt cho việc xuất hành tháng 11/2023 cho tuổi Canh Thân là các ngày thuộc Giáp Tý, Ất Sửu, Bính Dần, Đinh Mão, Canh Ngọ, Tân Mùi, Giáp Tuất, Ất Hợi, ... Vậy những ngày này là những ngày nào trong tháng 11, xin mời tra cứu trong bảng tra ngày giờ xuất hành tuổi Canh Thân trong tháng 11/2023 dưới đây để chọn được ngày tốt hợp tuổi Canh Thân nhất.
Các kết quả xem ngày tốt xuất hành tuổi Canh Thân tháng 11/2023:
Xem ngày xuất hành theo tuổi
Thông tin của bạn
Ngày sinh dương lịch : | 1980 |
Ngày sinh âm lịch : | 1980 [năm Canh Thân] |
Cung : | Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo |
Ngũ hành : | Mộc |
Mệnh : | Thạch lựu Mộc [ Gỗ thạch Lựu] |
Thứ tư 1 Tháng 11 |
| Tốt Xem ngày 1/11/2023 |
Thứ sáu 3 Tháng 11 |
| Tốt Xem ngày 3/11/2023 |
Chủ nhật 5 Tháng 11 |
| Tốt Xem ngày 5/11/2023 |
Thứ ba 7 Tháng 11 |
| Tốt Xem ngày 7/11/2023 |
Thứ tư 8 Tháng 11 |
| Tốt Xem ngày 8/11/2023 |
Thứ năm 9 Tháng 11 |
| Tốt Xem ngày 9/11/2023 |
Thứ bảy 11 Tháng 11 |
| Tốt Xem ngày 11/11/2023 |
Chủ nhật 12 Tháng 11 |
| Tốt Xem ngày 12/11/2023 |
Thứ ba 14 Tháng 11 |
| Tốt Xem ngày 14/11/2023 |
Thứ sáu 17 Tháng 11 |
| Tốt Xem ngày 17/11/2023 |
Chủ nhật 19 Tháng 11 |
| Tốt Xem ngày 19/11/2023 |
Thứ tư 22 Tháng 11 |
| Tốt Xem ngày 22/11/2023 |
Thứ sáu 24 Tháng 11 |
| Tốt Xem ngày 24/11/2023 |
Chủ nhật 26 Tháng 11 |
| Tốt Xem ngày 26/11/2023 |
Thứ ba 28 Tháng 11 |
| Tốt Xem ngày 28/11/2023 |
Thứ tư 29 Tháng 11 |
| Tốt Xem ngày 29/11/2023 |
Thứ tư, ngày 1/11/2023
- Ngày: Quý Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão [18/9/2023 Âm lịch].
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu [1:00-2:59],Thìn [7:00-8:59],Ngọ [11:00-12:59],Mùi [13:00-14:59],Tuất [19:00-20:59],Hợi [21:00-22:59]
Thứ sáu, ngày 3/11/2023
- Ngày: Ất Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão [20/9/2023 Âm lịch].
- Giờ Hoàng Đạo: Dần [3:00-4:59],Mão [5:00-6:59],Tỵ [9:00-10:59],Thân [15:00-16:59],Tuất [19:00-20:59],Hợi [21:00-22:59]
Chủ nhật, ngày 5/11/2023
- Ngày: Đinh Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão [22/9/2023 Âm lịch].
- Giờ Hoàng Đạo: Tí [23:00-0:59],Dần [3:00-4:59],Mão [5:00-6:59],Ngọ [11:00-12:59],Mùi [13:00-14:59],Dậu [17:00-18:59]
Thứ ba, ngày 7/11/2023
- Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão [24/9/2023 Âm lịch].
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu [1:00-2:59],Thìn [7:00-8:59],Ngọ [11:00-12:59],Mùi [13:00-14:59],Tuất [19:00-20:59],Hợi [21:00-22:59]
Thứ tư, ngày 8/11/2023
- Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão [25/9/2023 Âm lịch].
- Giờ Hoàng Đạo: Tí [23:00-0:59],Sửu [1:00-2:59],Mão [5:00-6:59],Ngọ [11:00-12:59],Thân [15:00-16:59],Dậu [17:00-18:59]
Thứ năm, ngày 9/11/2023
- Ngày: Tân Mùi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão [26/9/2023 Âm lịch].
- Giờ Hoàng Đạo: Dần [3:00-4:59],Mão [5:00-6:59],Tỵ [9:00-10:59],Thân [15:00-16:59],Tuất [19:00-20:59],Hợi [21:00-22:59]
Thứ bảy, ngày 11/11/2023
- Ngày: Quý Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão [28/9/2023 Âm lịch].
- Giờ Hoàng Đạo: Tí [23:00-0:59],Dần [3:00-4:59],Mão [5:00-6:59],Ngọ [11:00-12:59],Mùi [13:00-14:59],Dậu [17:00-18:59]
Chủ nhật, ngày 12/11/2023
- Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão [29/9/2023 Âm lịch].
- Giờ Hoàng Đạo: Dần [3:00-4:59],Thìn [7:00-8:59],Tỵ [9:00-10:59],Thân [15:00-16:59],Dậu [17:00-18:59],Hợi [21:00-22:59]
Thứ ba, ngày 14/11/2023
- Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão [2/10/2023 Âm lịch].
- Giờ Hoàng Đạo: Tí [23:00-0:59],Sửu [1:00-2:59],Mão [5:00-6:59],Ngọ [11:00-12:59],Thân [15:00-16:59],Dậu [17:00-18:59]
Thứ sáu, ngày 17/11/2023
- Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão [5/10/2023 Âm lịch].
- Giờ Hoàng Đạo: Tí [23:00-0:59],Dần [3:00-4:59],Mão [5:00-6:59],Ngọ [11:00-12:59],Mùi [13:00-14:59],Dậu [17:00-18:59]
Chủ nhật, ngày 19/11/2023
- Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão [7/10/2023 Âm lịch].
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu [1:00-2:59],Thìn [7:00-8:59],Ngọ [11:00-12:59],Mùi [13:00-14:59],Tuất [19:00-20:59],Hợi [21:00-22:59]
Thứ tư, ngày 22/11/2023
- Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão [10/10/2023 Âm lịch].
- Giờ Hoàng Đạo: Tí [23:00-0:59],Sửu [1:00-2:59],Thìn [7:00-8:59],Tỵ [9:00-10:59],Mùi [13:00-14:59],Tuất [19:00-20:59]
Thứ sáu, ngày 24/11/2023
- Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão [12/10/2023 Âm lịch].
- Giờ Hoàng Đạo: Dần [3:00-4:59],Thìn [7:00-8:59],Tỵ [9:00-10:59],Thân [15:00-16:59],Dậu [17:00-18:59],Hợi [21:00-22:59]
Chủ nhật, ngày 26/11/2023
- Ngày: Mậu Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão [14/10/2023 Âm lịch].
- Giờ Hoàng Đạo: Tí [23:00-0:59],Sửu [1:00-2:59],Mão [5:00-6:59],Ngọ [11:00-12:59],Thân [15:00-16:59],Dậu [17:00-18:59]
Thứ ba, ngày 28/11/2023
- Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão [16/10/2023 Âm lịch].
- Giờ Hoàng Đạo: Tí [23:00-0:59],Sửu [1:00-2:59],Thìn [7:00-8:59],Tỵ [9:00-10:59],Mùi [13:00-14:59],Tuất [19:00-20:59]
Thứ tư, ngày 29/11/2023
- Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão [17/10/2023 Âm lịch].
- Giờ Hoàng Đạo: Tí [23:00-0:59],Dần [3:00-4:59],Mão [5:00-6:59],Ngọ [11:00-12:59],Mùi [13:00-14:59],Dậu [17:00-18:59]
Thứ năm 2 Tháng 11 |
| Xấu Xem ngày 2/11/2023 |
Thứ bảy 4 Tháng 11 |
| Xấu Xem ngày 4/11/2023 |
Thứ hai 6 Tháng 11 |
| Xấu Xem ngày 6/11/2023 |
Thứ sáu 10 Tháng 11 |
| Xấu Xem ngày 10/11/2023 |
Thứ hai 13 Tháng 11 |
| Xấu Xem ngày 13/11/2023 |
Thứ tư 15 Tháng 11 |
| Xấu Xem ngày 15/11/2023 |
Thứ bảy 18 Tháng 11 |
| Xấu Xem ngày 18/11/2023 |
Thứ hai 20 Tháng 11 |
| Xấu Xem ngày 20/11/2023 |
Thứ ba 21 Tháng 11 |
| Xấu Xem ngày 21/11/2023 |
Thứ năm 23 Tháng 11 |
| Xấu Xem ngày 23/11/2023 |
Thứ bảy 25 Tháng 11 |
| Xấu Xem ngày 25/11/2023 |
Thứ hai 27 Tháng 11 |
| Xấu Xem ngày 27/11/2023 |
Thứ năm 30 Tháng 11 |
| Xấu Xem ngày 30/11/2023 |
Thứ năm, ngày 2/11/2023
- Ngày: Giáp Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão [19/9/2023 Âm lịch].
- Giờ Hoàng Đạo: Tí [23:00-0:59],Sửu [1:00-2:59],Mão [5:00-6:59],Ngọ [11:00-12:59],Thân [15:00-16:59],Dậu [17:00-18:59]
Thứ bảy, ngày 4/11/2023
- Ngày: Bính Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão [21/9/2023 Âm lịch].
- Giờ Hoàng Đạo: Tí [23:00-0:59],Sửu [1:00-2:59],Thìn [7:00-8:59],Tỵ [9:00-10:59],Mùi [13:00-14:59],Tuất [19:00-20:59]
Thứ hai, ngày 6/11/2023
- Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão [23/9/2023 Âm lịch].
- Giờ Hoàng Đạo: Dần [3:00-4:59],Thìn [7:00-8:59],Tỵ [9:00-10:59],Thân [15:00-16:59],Dậu [17:00-18:59],Hợi [21:00-22:59]
Thứ sáu, ngày 10/11/2023
- Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão [27/9/2023 Âm lịch].
- Giờ Hoàng Đạo: Tí [23:00-0:59],Sửu [1:00-2:59],Thìn [7:00-8:59],Tỵ [9:00-10:59],Mùi [13:00-14:59],Tuất [19:00-20:59]
Thứ hai, ngày 13/11/2023
- Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão [1/10/2023 Âm lịch].
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu [1:00-2:59],Thìn [7:00-8:59],Ngọ [11:00-12:59],Mùi [13:00-14:59],Tuất [19:00-20:59],Hợi [21:00-22:59]
Thứ tư, ngày 15/11/2023
- Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão [3/10/2023 Âm lịch].
- Giờ Hoàng Đạo: Dần [3:00-4:59],Mão [5:00-6:59],Tỵ [9:00-10:59],Thân [15:00-16:59],Tuất [19:00-20:59],Hợi [21:00-22:59]
Thứ bảy, ngày 18/11/2023
- Ngày: Canh Thìn, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão [6/10/2023 Âm lịch].
- Giờ Hoàng Đạo: Dần [3:00-4:59],Thìn [7:00-8:59],Tỵ [9:00-10:59],Thân [15:00-16:59],Dậu [17:00-18:59],Hợi [21:00-22:59]
Thứ hai, ngày 20/11/2023
- Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão [8/10/2023 Âm lịch].
- Giờ Hoàng Đạo: Tí [23:00-0:59],Sửu [1:00-2:59],Mão [5:00-6:59],Ngọ [11:00-12:59],Thân [15:00-16:59],Dậu [17:00-18:59]
Thứ ba, ngày 21/11/2023
- Ngày: Quý Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão [9/10/2023 Âm lịch].
- Giờ Hoàng Đạo: Dần [3:00-4:59],Mão [5:00-6:59],Tỵ [9:00-10:59],Thân [15:00-16:59],Tuất [19:00-20:59],Hợi [21:00-22:59]
Thứ năm, ngày 23/11/2023
- Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão [11/10/2023 Âm lịch].
- Giờ Hoàng Đạo: Tí [23:00-0:59],Dần [3:00-4:59],Mão [5:00-6:59],Ngọ [11:00-12:59],Mùi [13:00-14:59],Dậu [17:00-18:59]
Thứ bảy, ngày 25/11/2023
- Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão [13/10/2023 Âm lịch].
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu [1:00-2:59],Thìn [7:00-8:59],Ngọ [11:00-12:59],Mùi [13:00-14:59],Tuất [19:00-20:59],Hợi [21:00-22:59]
Thứ hai, ngày 27/11/2023
- Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão [15/10/2023 Âm lịch].
- Giờ Hoàng Đạo: Dần [3:00-4:59],Mão [5:00-6:59],Tỵ [9:00-10:59],Thân [15:00-16:59],Tuất [19:00-20:59],Hợi [21:00-22:59]
Thứ năm, ngày 30/11/2023
- Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão [18/10/2023 Âm lịch].
- Giờ Hoàng Đạo: Dần [3:00-4:59],Thìn [7:00-8:59],Tỵ [9:00-10:59],Thân [15:00-16:59],Dậu [17:00-18:59],Hợi [21:00-22:59]
Thông tin liên quan ngày xuất hành tuổi Canh Thân:
Trên đây là các thông tin liên quan tới Xem ngày giờ xuất hành tuổi Canh Thân năm 2023 theo tuổi 1980 trong chuyên mục xem ngày tốt xuất hành theo tuổi. Ngoài các thông tin về Xem ngày tốt xuất hành trong tháng 11 cho tuổi Canh Thân, xin mời quý bạn đọc tìm hiểu thêm một số phần mềm liên quan tới tuổi 1980 sau đây:
- Phần mềm xem hạn tam tai tuổi 1980: Xem hạn tam tai ứng tuổi Canh Thân, năm 2023 có phải năm hạn của tuổi 1980 hay không?
- Phần mềm xem bói biển số xe theo tuổi 1980: Xem bói biển số xe đang dùng và tuổi 1980 có hợp nhau không, xem mối liên hệ biển số xe và ngày tháng năm sinh cho người tuổi Canh Thân chính xác nhất.
- Phần mềm xem tướng số qua khuôn mặt: Tra vận mệnh, tính cách qua khuôn mặt, khuôn mặt bạn nói lên điều gì?
Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng. Mọi thắc mắc, xin mời bình luận trong mục Bình Luận phía dưới để được tư vấn sớm nhất.
- Tháng 11/2023 tuổi Canh Thân xuất hành ngày nào tốt?
- Các kết quả xem ngày tốt xuất hành tuổi Canh Thân tháng 11/2023:
- Thông tin liên quan ngày xuất hành tuổi Canh Thân:
Biết thêm
Xem ngày xuất hành tại các tháng khác của tuổi 1980