Trung Quốc dịch sang tiếng Anh là gì

  • #
  • ALL
  • A
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • F
  • G
  • H
  • I
  • J
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • V
  • W
  • X
  • Y
  • Z

Search for:



Bài viết này sưu tầm các địa danh phổ biến của Trung Quốc, Đài Loan để dịch sang tiếng Việt, Anh, để tạo điều kiện thuận lợi về tính tra cứu và thống nhất của nội dung bản dịch. Gồm các địa danh như Quảng Đông, Quảng Châu, Hồ Namngoài ra, còn tập hợp các cơ quan nhà nước của Trung Quốc để thống nhất hóa nội dung bản dịch.

Tóm tắt nội dung

  1. Tên địa danh Trung Quốc, Đài Loan sang tiếng Việt, Anh [tam ngữ]
  2. Tên tiếng Anh, Việt, Trung của các cơ quan nhà nước của Trung Quốc được sưu tầm để mang lại sự tiện lợi trong quá trình dịch thuật tiếng Anh & Trung
  3. Dịch vụ dịch tiếng Trung chuyên ngành

Tên địa danh Trung Quốc, Đài Loan sang tiếng Việt, Anh [tam ngữ]

Phiên âmTên tiếng TrungTên Tiếng ViệtTên Tiếng Anh
ānhuī shěng安徽省Tỉnh An HuyAnhui
Héféi shì合肥市thành phố Hợp PhìHefei
Fújiàn shěng福建省Tỉnh Phúc KiếnFujian
Fúzhōu shì福州市thành phố Phúc ChâuFuzhou
Gānsù shěng甘肃省Tỉnh Cam TúcGansu
Lánzhōu shì兰州市thành phố Lan ChâuLanzhou
Guǎngdōng shěng广东省tỉnh Quảng ĐôngGuangdong
Guǎngzhōu shì广州市thành phố Quảng ChâuGuangzhou
Guìzhōu shěng贵州省tỉnh Quý ChâuGuizhou
Guìyáng shì贵阳市thành phố Quý DươngGuiyang
Hǎinán shěng海南省tỉnh Hải NamHainan
Hǎikǒu shì海口市thành phố Hải KhẩuHaikou
Héběi shěng河北省tỉnh Hà BắcHebei
Shíjiāzhuāng shì石家庄市thành phố Thạch Gia TrangShijiazhuang
Hēilóngjiāng shěng黑龙江省tỉnh Hắc Long GiangHeilongjiang
Hāěrbīn shì哈尔滨市thành phố Cáp Nhĩ TânHarbin
Hénán shěng河南省tỉnh Hà NamHenan
Zhèngzhōu shì郑州市thành phố Trịnh ChâuZhengzhou
Húběi shěng湖北省tỉnh Hồ BắcHubei
Wǔhàn shì武汉市thành phố Vũ HánWuhan
Húnán shěng湖南省tỉnh Hồ NamHunan
Chángshā shì:长沙市thành phố Trường SaChangsha
Jiāngsū shěng江苏省tỉnh Giang TôJiangshu
Nánjīng shì南京市thành phố Nam KinhNanjing
Jiāngxī shěng江西省tỉnh Giang TâyJiangxi
Nánchāng shì南昌市thành phố Nam XươngNanchang
Jílín shěng吉林省tỉnh Cát LâmJilin
Chángchūn shì长春市thành phố Trường XuânChangchun
Liáoníng shěng辽宁省tỉnh Liêu NinhLiaoning
Shěnyáng shì沈阳市thành phố Thẩm DươngShenyang
Qīnghǎi shěng:青海省tỉnh Thanh HảiQinghai
Xīníng shì西宁市thành phố Tây NinhXining
Shāndōng shěng山东省tỉnh Sơn ĐôngShandong
Jǐnán shì济南市thành phố Tế NamJinan
Shanxī shěng山西省tỉnh Sơn TâyShanxi
tài yuán shì太 原市thành phố Thái NguyênTaiyuan
Shǎnxī shěng陕西省tỉnh Thiểm TâyShaanxi
Xīān shì西安市thành phố Tây AnXian
Sìchuān shěng四川省tỉnh Tứ XuyênSichuan
Chéngdū shì成都市thành phố Thành ĐôChengdu
Táiwān shěng台湾省tỉnh Đài LoanTaiwan
Táiběi shì台北市thành phố Đài BắcTaipei
Táizhōng臺中市 or 台中市thành phố Đài TrungTaichung City
Yúnnán shěng云南省tỉnh Vân NamYunnan
Kūnmíng shì昆明市thành phố Côn MinhKunming
Zhèjiāng shěng浙江省tỉnh Triết GiangZhejiang
hángzhōu shì杭州市thành phố Hàng ChâuHangzhou
Běijing shì北京市thành phố Bắc KinhBeijing
chóng qìng shì重庆市thành phố Trùng KhánhChongqing
Shànghǎi shì上海市thành phố Thượng HảiSanghai
tiān jīn shì天 津市thành phố Thiên TânTianjin
Guǎngxī Zhuàngzú zìzhìqū广西壮族自治区khu tự trị dân tộc Chuang Quảng TâyGuangxi Zhuang Autonomous Region
Nánníng shì南宁市thành phố Nam NinhNamning
nèimēnggǔ zìzhìqū内蒙古自治区khu tự trị Nội MôngMongol
Hūhéhàotè shì呼和浩特市thành phố HuhhotHohhot
Níngxià Huízú zìzhìqū宁夏回族自治区khu tự trị dân tộc Hồi Ninh HạNingxia Hui Autonomous Region
xīzàng zìzhìqū西藏自治区khu tự trị Tây TạngTibet Autonomous Region
Yínchuān shì银川市thành phố Ngân XuyênYinchuan City
Lāsà shì拉萨市thành phố LhasaLhasa
Xīnjiāng Wéiwúěrzú zìzhìqū新疆维吾尔族自治区khu tự trị dân tộc Duy NgôXinjiang Uygur Autonomous Region
Wūlǔmùqí shì乌鲁木齐市thành phố UrumqiUrumqi
Aòmén tèbié xíngzhèng qū澳门特别行政 区Đặc khu hành chính MacaoMacao Special Administrative Region
Xiānggǎng tèbié xíngzhèng qū香港 特别行政 区Đặc khu hành chính Hồng KôngHong Kong Special Administrative Region
Táoyuán Shìphồn thể: 桃園市; giản thể: 桃园市Thành phố Đào ViênTaoyuan City

Tên tiếng Anh, Việt, Trung của các cơ quan nhà nước của Trung Quốc được sưu tầm để mang lại sự tiện lợi trong quá trình dịch thuật tiếng Anh & Trung

国务院机构英-越文译名

TÊN TIẾNG ANH VIỆT CỦA CÁC CƠ QUAN QUỐC VỤ VIỆN TQ

一、中华人民共和国国务院办公厅

General Office of the State Council of the Peoples Republic of China

Văn phòng Quốc Vụ Viện nước Cộng Hòa Nhân Dân Trung Hoa [TQ]

Xem thêm điều cần biết để sở hữu giấy miễn thị thực 5 năm

二、国务院组成部门

中华人民共和国外交部

Ministry of Foreign Affairs of the Peoples Republic of China

Bộ Ngoại giao TQ

中华人民共和国国防部

Ministry of National Defence of the Peoples Republic of China

Bộ Quốc phòng

中华人民共和国国家发展和改革委员会

National Development and Reform Commission of the Peoples Republic of China

Ủy ban phát triển và cải cách TQ

中华人民共和国教育部

Ministry of Education of the Peoples Republic of China

Bộ Giáo dục TQ

中华人民共和国科学技术部

Ministry of Science and Technology of the Peoples Republic of China

Bộ Khoa học kỹ thuật TQ

Xem thêm Dịch vụ hợp pháp hóa lãnh sự

中华人民共和国国防科学技术工业委员

Commission of Science, Technology and Industry for National Defence of the Peoples Republic of China

Ủy ban Công nghiệp và khoa học kỹ thuật Quốc phòng

中华人民共和国国家民族事务委员会

State Ethnic Affairs Commission of the Peoples Republic of China

Ủy ban Nhà nước về Công tác Dân tộc

中华人民共和国公安部

Ministry of Public Security of the Peoples Republic of China

Bộ Công An

中华人民共和国国家安全部

Ministry of State Security of the Peoples Republic of China

Bộ An ninh Quốc gia

中华人民共和国监察部

Ministry of Supervision of the Peoples Republic of China

Bộ Giám sát

中华人民共和国民政部

Ministry of Civil Affairs of the Peoples Republic of China

Bộ Dân chính

中华人民共和国司法部

Ministry of Justice of the Peoples Republic of China

Bộ Tư pháp

中华人民共和国财政部

Ministry of Finance of the Peoples Republic of China

Bộ Tài chính

中华人民共和国人事部

Ministry of Personnel of the Peoples Republic of China

Bộ Nhân sự

中华人民共和国劳动和社会保障部

Ministry of Labour and Social Security of the Peoples Republic of China

Bộ Lao động bảo bảo hiểm xã hội

中华人民共和国国土资源部

Ministry of Land and Resources of the Peoples Republic of China

Bộ Tài nguyên đất đai

中华人民共和国建设部

Ministry of Construction of the Peoples Republic of China

Bộ Xây dựng

中华人民共和国铁道部

Ministry of Railways of the Peoples Republic of China

Bộ Đường sắt

中华人民共和国交通部

Ministry of Communications of the Peoples Republic of China

Bộ Giao thông

中华人民共和国信息产业部

Ministry of lnformation Industry of the Peoples Republic of China

Bộ Thông tin

中华人民共和国水利部

Ministry of Water Resources of the Peoples Republic of China

Bộ Thủy lợi

中华人民共和国农业部

Ministry of Agriculture of the Peoples Republic of China

Bộ Nông nghiệp

中华人民共和国商务部

Ministry of Commerce of the Peoples Republic of China

Bộ Thương mại

中华人民共和国文化部

Ministry of Culture of the Peoples Republic of China

Bộ Văn hóa

中华人民共和国卫生部

Ministry of Health of the Peoples Republic of China

Bộ Y tế

中华人民共和国国家人口和计划生育委员会

National Population and Family Planning Commission of the Peoples Republic of China

Ủy ban dân số và sinh đẻ có kế hoạch

中国人民银行

Peoples Bank of China

Nhân hàng Nhân Dân Trung Quốc

中华人民共和国审计署

National Audit office of the Peoples Republic of China

Sở Kiểm toán Nhà nước

三、国务院直属特设机构 Các cơ quan trực thuộc Quốc Vụ Viện

国务院国有资产监督管理委员会

State-owned Assets Supervision and Administration Commission of the State Council

Ủy ban quản lý giám sát tài sản Nhà nước

四、国务院直属机构

中华人民共和国海关总署

General Administration of Customs of the Peoples Republic of China

Tổng cục Hải Quan TQ

国家税务总局

State Administration of Taxation

Tổng cục Thuế

国家工商行政管理总局

State Administration for Industry and commerce

Cục quản lý hành chính Nhà nước về Công nghiệp và Thương mại

[Cục quản lý hành chính công thương Nhà nước]

国家质量监督检验检疫总局

General Administration of Quality Supervision,Inspection and Quarantine

Tổng cục Giám sát kiểm nghiệm chất lượng và kiểm dịch Nhà nước

国家环境保护总局

State Environmental Protection Administration

Cục bảo vệ môi trường Nhà nước

中国民用航空总局

General Administration of Civil Aviation of China

Tổng cục Hàng Không Dân dụng

国家广播电影电视总局

State Administration of Radio,Film and Television

Tổng cục Phát thanh truyền hình Nhà nước

国家新闻出版总署(国家版权局)

General Administration of Press and Publication(National Copyright Administration)

Tổng cục tin tức và xuất bản Nhà nước [Cục bản quyền nhà nước]

国家体育总局

General Administration of Sport

Tổng cục thể dục thể thao Nhà nước

国家统计局

National Bureau of statistics

Cục thông kê nhà nước

国家林业局

State Forestry Administration

Cục lâm nghiệp nhà nước

国家食品药品监督管理局

State Food and Drug Administration

Cục quản lý giám sát thực phẩm, dược phẩm Nhà nước

国家安全生产监督管理局

State Administration of Work Safety

Cục giám sát quản lý an toàn sản xuất Nhà nước

国家知识产权局

State Intellectual Property Office

Cục sở hữu trí tuệ Nhà nước

国家旅游局

National Tourism Administration

Cục Du lịch Nhà nước

国家宗教事务局

State Administration for Religious Affairs

Cục các vấn đề tôn giáo Nhà nước

国务院参事室

CounsellorsOffice of the State Council

Văn phòng tham sự Quốc vụ viện

国务院机关事务管理局

Government Offices Administration of the State Council

Cục quản lý sự vụ cơ quan Quốc vụ viện

五、国务院办事机构 Cơ quan giúp việc Quốc vụ viện

国务院侨务办公室 Overseas

Chinese Affairs Office of the State Council

Văn phòng Ngoại kiều TQ

国务院港澳事务办公室

Hong Kong and Macao Affairs Office of the State Council

Văn phòng Hông Kông và Macao Quốc vụ viện

国务院法制办公室

Legislative Affairs Office of the State Council

Văn phòng pháp chế Quốc vụ viện

国务院研究室

Research Office of the State council

Phòng nghiên cứu Quốc vụ viện

六、国务院直属事业单位 Các đơn vị sự nghiệp trực thuộc Quốc vụ viện

新华通讯社

Xinhua News Agency

Tân Hoa Xã

中国科学院

Chinese Academy of Sciences

Viện khoa học TQ

中国社会科学院

Chinese Academy of Social Sciences

Viện khoa học xã hội TQ

中国工程院

Chinese Academy of Engineering

Viện Công trình TQ

国务院发展研究中心

Development Research Center of the State Council

Trung tâm nghiên cứu phát triển Quôc vụ viện

国家行政学院

National School of Administration

Học viện Hành chính Quốc Gia

中国地震局

China Seismological Bureau

Cục địa chấn TQ

中国气象局

China Meteorological Administration

Cục khí tượng TQ

中国银行业监督管理委员会

China Banking Regulatory Commission

Ủy ban giám sát quản lý ngân hàng TQ

中国证券监督管理委员会

China Securities Regulatory Commission

Ủy ban quản lý giám sát chứng khoán TQ

中国保险监督管理委员会

China Insurance Regulatory Commission

Ủy ban quản lý giám sát bảo hiểm TQ

国家电力监管委员会

State Electricity Regulatory Commission

Ủy ban quản lý giám sát Điện Lực TQ

全国社会保障基金理事会

National Council for Social Security Fund

Quỹ Bảo hiểm Xã hội Nhà nước

国家自然科学基金委员会

National Natural Science Foundation

Quỹ Khoa học Tự nhiên Quốc gia

Dịch vụ dịch tiếng Trung chuyên ngành

Với đội ngũ biên dịch hơn 10 năm kinh nghiệm và nhiều kiến thức chuyên môn về y khoa, kinh tế, tài chính, kế toán, chuyên ngành kỹ thuật, xây dựngchắc chắc sẽ mang lại bản dịch tốt nhất, hữu ích nhất để nộp cho các cơ quan nhà nước như Sở tư pháp, lãnh sự quán, đại sứ quán Xem thêm dịch tiếng Trung sang tiếng Việt

Nếu Bạn có nhu cầu, hãy liên hệ chúng tôi để chúng ta có cơ hội hợp tác và làm việc cùng nhau.

  • #
  • ALL
  • A
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • F
  • G
  • H
  • I
  • J
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • V
  • W
  • X
  • Y
  • Z
5/5 - [1 bình chọn]

Video liên quan

Chủ Đề