Thoải mái - nghĩa tiếng anh là gì

Ý nghĩa của từ khóa: comfortable

English Vietnamese
comfortable
* tính từ
- tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng
=a comfortable room+ căn phòng ấm cúng
- dễ chịu, thoải mái, khoan khoái
=to feel comfortable+ cảm thấy dễ chịu
=make yourself comfortable+ xin anh cứ tự nhiên thoải mái
- đầy đủ, sung túc, phong lưu
=a comfortable life+ cuộc sống sung túc
=to be in comfortable circumstances+ sống đầy đủ phong lưu
- yên tâm, không băn khoăn, không lo lắng
=I do not feel comfortable about it+ tôi cảm thấy không yên tâm về điều đó
- làm yên tâm, an ủi, khuyên giải
* danh từ
- chăn lông vịt, chăn bông

English Vietnamese
comfortable
chịu hơn ; chịu ; cảm giác thoải mái ; cảm thấy thoải mái khi ; cảm thấy thoải mái ; dễ chấp ; dễ chịu ; hài lòng khi ; hài lòng ; lâu ; mái ; ngồi thoải mái ; nhiên nhé ; rất thoải mái ; sung ; thoải mái hơn ; thoải mái khi ; thoải mái lắm ; thoải mái một chút ; thoải mái nhé ; thoải mái quá ; thoải mái thì ; thoải mái với ; thoải mái ; thoải mái ấm cúng ; thêm gì ; thích nghi ; thấy dễ chịu ; thấy thoải mái ; thật dễ chịu ; thật thoải mái ; thỏa mái ; thỏai mái ; tiện lợi ; tiện nghi lắm hả ; tiện nghi ; tiện ; tiện đó nghe ; toàn thoải mái ; tôi cảm thấy thoải ; tự tin ; yên tâm ; yên vị ; yên ủi ; êm ái ; đây ; đã thoải mái ; đã định thần lại rồi ; đã định thần lại ; đã định thần ; định thần lại rồi ; định thần lại ; định thần ; đồng ý ; đủ chỗ ; đủ tiện nghi ; ấm cúng hơn ; ấm cúng ; ấm lòng khi ;
comfortable
chấp ; chịu hơn ; chịu ; cảm giác thoải mái ; cảm thấy thoải mái khi ; cảm thấy thoải mái ; dễ chấp ; dễ chịu ; hài lòng khi ; hài lòng ; lâu ; mái ; ngay ; ngồi thoải mái ; nhiên nhé ; rất thoải mái ; sung ; thoải mái hơn ; thoải mái khi ; thoải mái lắm ; thoải mái một chút ; thoải mái nhé ; thoải mái quá ; thoải mái thì ; thoải mái với ; thoải mái ; thoải mái ấm cúng ; thêm gì ; thích nghi ; thích ; thấy dễ chịu ; thấy thoải mái ; thật thoải mái ; thỏa mái ; thỏai mái ; tiện lợi ; tiện nghi lắm hả ; tiện nghi ; tiện ; tiện đó nghe ; toàn thoải mái ; tôi cảm thấy thoải ; tự tin ; yên tâm ; yên vị ; yên ủi ; êm ái ; đây ; đã thoải mái ; đã định thần lại rồi ; đã định thần lại ; đã định thần ; định thần lại rồi ; định thần lại ; định thần ; đồng ý ; đủ chỗ ; đủ tiện nghi ; ấm cúng hơn ; ấm cúng ; ấm lòng khi ;

English English
comfortable; comfy
providing or experiencing physical well-being or relief [`comfy' is informal]
comfortable; generous
more than adequate
comfortable; easy; prosperous; well-fixed; well-heeled; well-off; well-situated; well-to-do
in fortunate circumstances financially; moderately rich

English Vietnamese
comfort station
* danh từ
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] nhà vệ sinh công cộng
comfortable
* tính từ
- tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng
=a comfortable room+ căn phòng ấm cúng
- dễ chịu, thoải mái, khoan khoái
=to feel comfortable+ cảm thấy dễ chịu
=make yourself comfortable+ xin anh cứ tự nhiên thoải mái
- đầy đủ, sung túc, phong lưu
=a comfortable life+ cuộc sống sung túc
=to be in comfortable circumstances+ sống đầy đủ phong lưu
- yên tâm, không băn khoăn, không lo lắng
=I do not feel comfortable about it+ tôi cảm thấy không yên tâm về điều đó
- làm yên tâm, an ủi, khuyên giải
* danh từ
- chăn lông vịt, chăn bông
comfortably
* phó từ
- tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng
- dễ chịu, thoải mái
- sung túc, phong lưu
=to be comfortably off+ phong lưu, sung túc
comforter
* danh từ
- người dỗ dành, người an ủi, người khuyên giải
- khăn quàng cổ [che cả mũi và miệng]
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] chăn lông vịt, chăn bông
- vú giả [cho trẻ con ngậm]
comfortableness
- xem comfortable
comfortful
* tính từ
- đầy đủ tiện nghi
comforting
* tính từ
- có thể an ủi, khuyên giải

Video liên quan

Chủ Đề