The undersigned là gì

The undersigned participants(the “Participants”),

The undersigned là gì

we the undersigned agree that the decision

The undersigned là gì

Very important agreements were undersigned with countries of the Mediterranean area, in particular

with Egypt, Morocco, Syria and Tunisia.

Người tây ban nha -suscritos

Người pháp -soussigné

Người đan mạch -undertegnede

Tiếng đức -unterschrieben

Thụy điển -undertecknad

Tiếng ả rập -الموقعة أدناه

Tiếng slovenian -podpisani

Đánh bóng -niżej podpisany

Tiếng indonesia -menandatangani

Tiếng croatia -dolje potpisani

Tiếng phần lan -allekirjoittaneet

Bồ đào nha -abaixo-assinado

Tiếng nga -подписал

Thổ nhĩ kỳ -aşağıda imzası bulunan

Ukraina -нижчепідписані

Người trung quốc -签名 人

Tiếng rumani -subsemnatul

Người ăn chay trường -подписана

Tiếng slovak -dolupodpísaný

Người serbian -dole potpisani

Người hungary -alulírott

Người hy lạp -υπογράφοντες

Tiếng bengali -নিম্ন স্বাক্ষরকারীরা

Tiếng mã lai -bertandatangan di bawah

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Undersigned (The...) là gì? (hay Người Ký Tên Dưới Đây nghĩa là gì?) Định nghĩa Undersigned (The...) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Undersigned (The...) / Người Ký Tên Dưới Đây. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ undersigned trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ undersigned tiếng Anh nghĩa là gì.

undersigned /,ʌndə'saind/

* danh từ
- the undersigned người ký dưới đây, những người ký dưới đây
=we are the undersigned+ chúng tôi ký dưới đây

Thuật ngữ liên quan tới undersigned

  • nightsticks tiếng Anh là gì?
  • bullfighting tiếng Anh là gì?
  • assurers tiếng Anh là gì?
  • decimal point tiếng Anh là gì?
  • speechification tiếng Anh là gì?
  • guild-socialism tiếng Anh là gì?
  • precautions tiếng Anh là gì?
  • signalling tiếng Anh là gì?
  • Income approach tiếng Anh là gì?
  • egoism tiếng Anh là gì?
  • seminarians tiếng Anh là gì?
  • hors de combat tiếng Anh là gì?
  • obituary tiếng Anh là gì?
  • haulm tiếng Anh là gì?
  • postponed tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của undersigned trong tiếng Anh

undersigned có nghĩa là: undersigned /,ʌndə'saind/* danh từ- the undersigned người ký dưới đây, những người ký dưới đây=we are the undersigned+ chúng tôi ký dưới đây

Đây là cách dùng undersigned tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ undersigned tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

We, the undersigned, strongly object to the closure of St. Mary's Hospital: Dr Jack James, Dr Margaret Curry, Hugh Edwards.

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Signing & signatures

  • anon
  • autograph
  • co-sign
  • co-signatory
  • co-signer
  • countersign
  • initial
  • John Hancock
  • non-signer
  • notarize
  • sign (something) off
  • sign for something
  • sign for/with someone
  • sign in
  • sign on
  • sign out
  • signature
  • signing
  • tag
  • unsigned
Xem thêm kết quả »

 

Muốn học thêm?

Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.

(Định nghĩa của the undersigned từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

undersigned | Từ điển Anh Mỹ

undersigned

plural noun

us

Your browser doesn't support HTML5 audio

/ˈʌn·dərˌsɑɪnd/

the people whose signatures appear below, usually at the end of a formal letter:

We, the undersigned, wish to protest the planned closing of the local library.

(Định nghĩa của undersigned từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

the undersigned | Tiếng Anh Thương Mại

the undersigned

noun [ S or plural ]

  formaluk

Your browser doesn't support HTML5 audio

us

Your browser doesn't support HTML5 audio

in a document, the person or people who have signed at the end the document to say that they agree with its contents: