That figures là gì
Từ: figure/'figə/
Cụm từ/thành ngữ a figure of fan người lố lăng to make (cut) a brilliant figure gây cảm tưởng rất tốt; chói lọi to make (cut) a poor figure gây cảm tưởng xoàng thành ngữ khác
to figure as được coi như là; đóng vai trò của to figure on trông đợi ở (cái gì) to figure out tính toán to figure up tổng cộng, tính số lượng (cái gì) I figure it like this (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) theo tôi hiểu điều đó là như thế này Từ gần giống figured configure figure-of speech father-figure figure-skating |