Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
tʰajŋ˧˧ ʨaː˧˧ | tʰan˧˥ tʂaː˧˥ | tʰan˧˧ tʂaː˧˧ |
tʰajŋ˧˥ tʂaː˧˥ | tʰajŋ˧˥˧ tʂaː˧˥˧ |
Danh từSửa đổi
thanh tra
- [Kng.] . Người làm nhiệm vụ kiểm tra Đoàn thanh tra của bộ.
DịchSửa đổi
- tiếng Anh: inspector
Động từSửa đổi
thanh tra
- Kiểm tra, xem xét tại chỗ việc làm của địa phương, cơ quan, xí nghiệp.
DịchSửa đổi
- tiếng Anh: inspect
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]