Thanh tra tiếng Anh là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰajŋ˧˧ ʨaː˧˧tʰan˧˥ tʂaː˧˥tʰan˧˧ tʂaː˧˧
tʰajŋ˧˥ tʂaː˧˥tʰajŋ˧˥˧ tʂaː˧˥˧

Danh từSửa đổi

thanh tra

  1. [Kng.] . Người làm nhiệm vụ kiểm tra Đoàn thanh tra của bộ.

DịchSửa đổi

  • tiếng Anh: inspector

Động từSửa đổi

thanh tra

  1. Kiểm tra, xem xét tại chỗ việc làm của địa phương, cơ quan, xí nghiệp.

DịchSửa đổi

  • tiếng Anh: inspect

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề