Thành phần món an tiếng Anh là gì

Đã bao giờ vào một nhà hàng mà khi nhìn thực đơn tiếng Anh không có hình ảnh minh họa, bạn “vò đầu bứt tai” vì không hiểu món ăn đó là gì? Lúc đó bạn mới thấy việc xây dựng vốn từ vựng tiếng Anh về đồ ăn mới cần thiết đến mức nào.

Cùng nhẩm lại xem, bạn đã nhớ được bao nhiêu từ vựng tiếng Anh về đồ ăn? Vốn từ ấy có đủ giúp bạn tự tin vào nhà hàng không? Cùng TOPICA Native “rong ruổi” những thiên đường đồ ăn và cập nhật cho mình danh sách từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhé!

Xem thêm:

1. Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn

Đồ ăn nhanh

  • Cheeseburger /ˈtʃiːzˌbɜː.ɡər/ bánh mỳ kẹp pho mát
  • Chicken nuggets / ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪt/: gà viên chiên
  • Chili sauce /ˈtʃɪli sɔːs/: tương ớt
  • Chips /tʃɪps/ /French fries /ˈfrentʃ ˈfrɑɪz/: khoai tây chiên
  • Donut  /ˈdəʊ.nʌt/ bánh vòng
  • Fish and chips: cá tẩm bột và khoai tây chiên
  • French fries /frentʃ frais/: khoai tây chiên
  • Fried chicken /fraɪd ˈtʃɪk.ɪn/ gà rán
  • Hash brown /hæʃ braʊn/: bánh khoai tây chiên
  • Hamburger /ˈhæmˌbɜː.ɡər/ bánh mỳ kẹp thịt nguội
  • Hotdog /ˈhɒt.dɒɡ/ bánh mỳ xúc xích
  • Ketchup/ tomato sauce /ˈketʃəp/ /təˈmeɪtoʊ sɔːs/: tương cà
  • Mayonnaise /ˈmeɪəneɪz/: xốt mai-o-ne, xốt trứng gà tươi
  • Mustard /ˈmʌstərd/: mù tạt
  • Onion ring /ˈʌn.jən ˌrɪŋ/ bánh hành
  • Pancake /ˈpæn.keɪk/ bánh pancake
  • Pastry /ˈpeɪstri/: bánh ngọt
  • Pate /ˈpæt.eɪ/ pa tê
  • Pizza /ˈpiːt.sə/ bánh pizza
  • Sandwich /ˈsæn.wɪdʒ/ bánh mỳ kẹp

Nga

  • Borscht /bɔːʃt/ súp củ cải đỏ
  • Vodka: rượu trắng Vodka
  • Russian salad: sa lát Nga
  • Black Caviar: trứng cá đen muối

Trung Quốc

  • Hotpot /ˈhɒt.pɒt/ lẩu, các món lẩu
  • Peking Roasted duck: vịt quay Bắc Kinh
  • Dumplings/dimsums
  • Yangchow fried rice: cơm rang Dương Châu
  • Ma po tofu: Đậu phụ Tứ Xuyên

Hàn Quốc

  • Kimchi: kim chi
  • Instant noodles: mỳ gói, mỳ ăn liền
  • Tteokbokki: bánh gạo 
  • Bibimbap: cơm trộn
  • Bingsu: kem tuyết, đá bào

Xem thêm: Từ vựng tiếng anh về nấu ăn

2. Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về đồ ăn

Học qua các chương trình/gameshow về ẩm thực

Bạn có thể xem các chương trình ẩm thực từ các kênh tiếng Anh được phát trên tivi. Bạn sẽ thấy là, các siêu đầu bếp vừa nấu ăn, chia sẻ công thức nấu ăn, vừa chia sẻ các bí quyết lựa chọn nguyên liệu và cách trình bày món ăn. Đây là một cách vô cùng hiệu quả để bạn học từ vựng tiếng Anh về đồ ăn cũng như nâng cao trình nấu ăn của mình.

Học các cụm từ với ví dụ và hình ảnh minh họa

Khi tìm hiểu về món ăn yêu thích, bạn sẽ ghi nhớ các cụm từ hay từ vựng tiếng Anh về đồ ăn, gắn với hình ảnh minh họa. Đây là một cách học trực quan sinh động. Bởi học qua hình ảnh giúp bạn ghi nhớ từ vựng được lâu hơn. Kết hợp với việc khi đi ăn nhà hàng, bắt gặp lại những hình ảnh như vậy, chắc chắn bạn sẽ cảm thấy quen thuộc và dễ dàng chọn món hơn. 

Học các từ vựng tiếng Anh về đồ ăn theo chủ đề nhỏ.

Khi chia nhỏ các chủ đề về đồ ăn như: món ăn vặt, món ăn chính, món ăn sáng, ăn trưa, ăn tối, học cách chế biến các món ăn, tẩm ướp món ăn…sẽ giúp bạn phân chia kế hoạch học từ vựng tiếng Anh về đồ ăn một cách chủ động hơn. Bạn dễ dàng ghi nhớ từ vựng theo từng chủ đề nhỏ.

Trên bàn tiệc, tại những buổi liên hoan giao lưu với bạn bè quốc tế, hay tại các bữa tiệc trao đổi với đối tác nước ngoài.. mà bạn còn bối rối không biết nên chọn món gì thì hãy “dắt lưng” những từ vựng tiếng Anh về đồ ăn mà TOPICA Native gợi ý ở trên để bắt đầu nhé. Biết đâu, quanh bàn tiệc, những món ăn thú vị cũng sẽ là chủ đề để khơi mào sự hào hứng, và để “break the ice” cho những câu chuyện được bắt đầu một cách thú vị hơn.

Nếu vẫn còn những lăn tăn và chưa hoàn toàn tự tin khi giao tiếp, các bạn có thể tìm hiểu các khóa giao tiếp của TOPICA Native nhé, các bạn sẽ tìm thấy vô số các chủ đề rất thú vị và nâng cao hiệu quả giao tiếp đấy.

Nếu bạn đam mê nấu nướng thì việc tích lũy một số từ vựng tiếng Anh về nấu ăn là điều không thể thiếu. Có rất nhiều các chương trình ẩm thực hay sách về nấu ăn hay ho bằng tiếng Anh đấy! Hôm nay hãy cùng Step Up tìm hiểu các từ vựng nấu ăn tiếng Anh mà người bản ngữ hay sử dụng cùng với phương pháp ghi nhớ nhanh nhất nhé!

Từ vựng tiếng anh về nấu ăn

Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn phần cách thức sơ chế nguyên liệu

Học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn tổng hợp được lượng từ nhanh và hiệu quả khi nhắc đến chủ đề đó. Cùng bắt tay vào học cách thức sơ chế nguyên liệu ngay thôi:

Defrost: rã đôngWash: rửa [nguyên liệu]Measure: đong, đo lượng nguyên liệu cần thiếtBreak: bẻ nguyên liệu vỡ ra thành từng miếng nhỏChop: cắt [thường là rau củ] thành từng miếng nhỏSlice: cắt nguyên liệu thành látMince: băm hoặc xay nhuyễn [thường dùng cho thịt]Peel: lột vỏ, gọt vỏ của trái cây hay rau củCrush: giã, băm nhỏMash: nghiềnDice: cắt hạt lựuMarinate: ướpSoak: ngâmKnead: nhồi, nhào [bột]Grate: xát, bào, màiWhisk or Beat: động tác trộn nhanh và liên tục, thường dùng cho việc đánh trứngStrain: lượcAdd: thêm vàoStuff: nhồiMix: trộn, pha, hoà lẫnMelt: tan chảySpread: phủ, phếtSqueeze: vắtCombine: kết hợp 2 hay nhiều nguyên liệu với nhauPreheat: đun nóng trước

Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn phần cách thức nấu

Trong nấu ăn, có rất nhiều cách sơ chế và cách thức nấu khác nhau dành cho từng loại thực phẩm. “Trộn dầu với bơ, băm hoặc xay nhuyễn, áp chảo, bóc vỏ…” trong tiếng Anh là gì? Cùng Hack Não Từ Vựng khám phá danh sách từ vựng dành cho công thức món ăn bằng tiếng Anh dưới đây để có thể dễ dàng chế biến cũng như hiểu hơn về cách thức nấu nhé.

Đang xem: Nguyên liệu nấu ăn tiếng anh là gì

Barbecue: nướng [thịt] bằng vỉ nướng và than.Washing-up liquid: nước rửa bátBoil: nấu sôi [đối với nước] và luộc [đối với nguyên liệu khác].To do the washing up: rửa bátAdd: thêm, bỏ một nguyên liệu, gia vị vào chung với các nguyên liệu khácMeasure: đong, đo lượng nguyên liệu cần thiết.Pour: đổ/rót, chuyển chất lỏng từ nơi này sang nơi khácTo set the table hoặc to lay the table: chuẩn bị bàn ănBake: nướng [bằng lò], đút lòBeat: đánh [trứng], trộn nhanh và liên tụcBreak: bẻ, làm nguyên liệu vỡ ra thành từng miếng nhỏ.Stir fry: xào, đảo nhanh trên dầu nóngFry: làm chín thức ăn bằng dầu, mỡ; chiên, ránGrease: trộn với dầu, mỡ hoặc bơ.Cut: cắtKnead: nhào [bột], ấn nén để trải raCarve: thái thịt thành lát.Microwave: làm nóng thức ăn bằng lò vi sóng.Combine: kết hợp 2 hay nhiều nguyên liệu với nhau.

Xem thêm: Thực Hư Gối Thảo Dược Có Tác Dụng Gì, Dùng Sao Cho Đúng? Gối Thảo Dược Bellrings

Crush: [thường dùng cho hành, tỏi] giã, băm nhỏ, nghiềnGrate: bào nguyên liệu trên một bề mặt nhám để tạo thành những Mảnh vụn nhỏ [thường dùng cho phô mai, đá…]Grill: nướng nguyên liệu bằng vỉ [gần giống như barbecue]Mix: trộn lẫn 2 hay nhiều nguyên liệu bằng muỗng hoặc máy trộn.Melt: làm chảy nguyên liệuMince: băm hoặc xay nhuyễn [thường dùng cho thịt]Peel: lột vỏ, gọt vỏ của trái cây hay rau củ.Put: đặt, để vào đâu đóSauté: áp chảo, xào quaSlice: cắt nguyên liệu thành lát.Roast: quaySteam: hấp cách thủy.
Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn phần dụng cụ nấu nướng

Bên cạnh việc tìm hiểu cách làm món ăn bằng tiếng Anh, chúng ta cùng khám phá thêm các dụng cụ nấu nướng tiếng Anh qua bộ từ vựng dưới đây nhé.

Toaster: Máy nướng bánh mỳJuicer: Máy ép hoa quảMicrowave: Lò vi sóngGarlic press: Máy xay tỏiOven: Lò nướngKettle: Ấm đun nướcStove: Bếp nấuBlender: Máy xay sinh tốPressure: Nồi áp suấtRice cooker: Nồi cơm điệnMixer: Máy trộnDishwasher: Máy rửa bátCoffee maker: Máy pha cafeSink: Bồn rửaOven gloves: Găng tay dùng cho lò sưởiChopping board: ThớtGrater: Cái nạoGrill: Vỉ nướngTray: Cái khay, mâmSoup spoon: Thìa ăn súpColander: Cái rổOven cloth: Khăn lót lòKitchen scales: Cân thực phẩmFrying pan: Chảo ránPot: Nồi toScouring pad: Miếng rửa bátApron: Tạp dềSteamer: Nồi hấpSpatula: Dụng cụ trộn bộtWashing-up liquid: Nước rửa bátSaucepan: Cái nồiPot holder: Miếng lót nồiSieve: Cái râyPeeler: Dụng cụ bóc vỏ củ quảTongs: Cái kẹpJar: Lọ thủy tinhRolling pin: Cái cán bộtTablespoon: Thìa toSpoon: ThìaJar: lọ thủy tinhGrill: vỉ nướngTeapot: ấm tràCookery book: sách nấu ăn

Học từ vựng tiếng Anh về nấu ăn qua công thức chế biến

Để bạn hiểu rõ hơn cũng như ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả, chúng mình sẽ chia sẻ công thức nấu ăn bằng tiếng Anh cơ bản dưới đây. Hãy tìm hiểu và xem qua bài dịch tham khảo để note lại những từ vựng bạn học được qua công thức nấu ăn bằng tiếng Anh này nhé.

Học từ vựng tiếng Anh về nấu ăn qua công thức 

Một trong những cách ghi nhớ cũng như tạo động lực học từ vựng tiếng anh về nấu ăn hiệu quả nhất: thực hành. Khi bạn sử dụng chính những từ mình học được để đọc hiểu, sử dụng vào một việc nào đó cụ thể, bạn sẽ cảm thấy có “tinh thần” học hơn rất nhiều đấy! Vậy, nếu bạn yêu thích nấu nướng, tại sao chúng ta không bắt đầu học từ vựng về nấu ăn qua các công thức món ăn ngay hôm nay nhỉ?

Hãy thực hành với ví dụ bên dưới nhé:

Making Tomato Soup for Fall

Just think about it: During the harvest season, you have access to a myriad of fruits and vegetables that are ready to be picked and put right into your favorite fall soups. Not to mention, there’s really nothing like curling up on your couch with a hot bowl of brothy goodness, whether it includes sweet potatoes, butternut squash, or pumpkins—or maybe all three!

INGREDIENTS4 slices bacon, cut into small pieces2 carrots, choppedhalf of a yellow onion, chopped4 cloves garlic, minced1 1/2 tablespoons tomato paste1 tablespoon flour4 cups chicken broth [more to thin out the soup at the end as needed]1/2 teaspoon dried thyme1 bay leaf800 gram can of tomatoes sauce [or make it yourself]Cream [optional – to add at the end as desired]INSTRUCTIONSFry the bacon in a large soup pot over medium-low heat until bacon starts to get crispy and browned about 5-8 minutes.Add the carrots, onion, and garlic to the bacon in the pan; saute for 5-10 minutes until the vegetables are very aromatic and tender.Add the tomato paste – stir for a few minutes until you can see/smell the tomato paste starting to brown and caramelize. Add the flour and stir for a minute or so.Pour the tomatoes and their juice into a bowl and crush them with your hands. Add the broth, thyme, bay leaf, and tomatoes to the soup pot. Simmer for 30 minutes. Puree in batches and return to the pot. Add cream if you want.

Từ vựng tiếng anh về nấu ăn

Bản dịch:

Súp Cà Chua mùa Thu

Hãy tưởng tượng: Trong mùa thu hoạch, bạn có thể chọn vô số các loại trái cây và rau quả sẵn sàng để cho vào món súp mùa thu yêu thích của bạn. Thực sự không có gì tốt hơn là cuộn tròn trên chiếc ghế dài ưa thích với một bát súp nóng hổi với khoai lang, bí nghệ, bí ngô hay có thể là cả ba!

THÀNH PHẦN

4 lát thịt xông khói, cắt thành miếng nhỏ2 củ cà rốt, xắt nhỏmột nửa củ hành tây vàng, xắt nhỏ4 tép tỏi, băm nhỏ1 1/2 muỗng sốt cà chua1 muỗng bột4 chén nước dùng gà [thêm vào để làm loãng súp vào cuối khi cần thiết]1/2 muỗng cà phê húng tây khô1 lá nguyệt quế800 gam cà chuaKem [có thể thêm vào nếu thích]

HƯỚNG DẪN

Chiên thịt xông khói trong một nồi súp lớn trên lửa vừa cho đến khi thịt xông khói bắt đầu giòn và có màu nâu, khoảng 5-8 phút.Thêm cà rốt, hành tây và tỏi vào thịt xông khói trong chảo; xào trong 5-10 phút cho đến khi rau rất thơm và mềm.Thêm sốt cà chua – khuấy trong vài phút cho đến khi bạn có thể nhìn thấy / ngửi thấy mùi cà chua bắt đầu nâu. Thêm cà chua và khuấy trong một phút hoặc lâu hơn.Đổ cà chua và nước ép của chúng vào một cái bát và dùng tay nghiền nát chúng. Thêm nước dùng, húng tây, lá nguyệt quế và cà chua vào nồi súp. Đun nhỏ lửa trong 30 phút. Nghiền nhuyễn từng mẻ và trở về nồi. Thêm kem nếu bạn muốn.

Xem thêm: Top 10+ Trà Thảo Mộc Giảm Cân Thanh Bảo, Trà Thảo Mộc Giảm Cân Vy&Tea

Các từ vựng nấu ăn tiếng Anh học được:

Sweet potatoes: Khoai langButternut squash: Bí nghệPumpkins: Bí ngôBacon: Thịt ba rọiCarrot: Cà rốtYellow onion: Hành tâyGarlic [clove]: Tép tỏiTomato paste: Sốt cà chuaFlour: Bột mìChicken broth: Nước gàDried thyme: Húng tây phơi khôCream: KemAromatic: ThơmTender: mềmTablespoon: Muỗng canhCup: CốcSlice: LátSoup pot: Nồi súpMedium low heat: Nhiệt độ trung bình thấpPan: ChảoCut into small pieces: Cắt thành từng miếng nhỏChop: Chặt, bămMince: Thịt bămFry: ChiênSaute: Áp chảoStir: KhuấyPour [into a bowl]: Đổ [ra bát]Crush: Nghiền nátAdd … to: Thêm vàoSimmer [for 30 minutes]: Đun nhỏ lửa [trong 30 phút]Have access to: Có thể truy cập, tìm đượcA myriad of…: vô số…

Như vậy có thể thấy chỉ với một công thức nấu ăn đơn giản, chúng ta đã có thể học được vô số các từ vựng tiếng Anh về nấu ăn [a myriad of words..] phải không nào? Hãy ghi chú những công thức ưu thích của mình vào sổ tay nấu ăn. Bạn có thể dùng các từ vựng bên trên để ghi lại công thức sáng tạo của mình, hoặc tham khảo thêm nhiều công thức tương tự tại: //pinchofyum.com/. 

Note: Tăng tốc ghi nhớ từ vựng đến 50 từ một ngày với sách Hack não 1500 từ vựng tiếng Anh. Với phương pháp học cùng âm thanh tương tự và chuyện chêm, cuốn sách giúp hàng ngàn người học “phá đảo” thế giới từ vựng theo một cách hoàn toàn mới

Như vậy, trên đây chúng ta đã cùng tìm hiểu về các từ vựng tiếng Anh về nấu ăn tiếng Anh và phương pháp học từ vựng hiệu quả mà cực kỳ thiết thực! Hãy thực hành luôn với món Xúp mùa Thu nhé.

Tham khảo thêm nhiều bài viết phương pháp học từ vựng tiếng anh hiệu quả trên thdcanada.com.vn của chúng mình nhé. 

Xem thêm bài viết thuộc chuyên mục: Sức khỏe chung

Video liên quan

Chủ Đề