swing | * danh từ - sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc - cái đu - chầu đu - sự [đi] nhún nhảy =to walk with a swing+ đi nhún nhảy - quá trình hoạt động; sự tự do hành động =to give somebody full swing in some matter+ cho ai được tự do hoạt động trong việc gì - [âm nhạc] [như] swing music - nhịp điệu [thơ...] - [thể dục,thể thao] cú đấm bạt, cú xuynh [quyền Anh] - [thương nghiệp] sự lên xuống đều đều [giá cả] !in full swing - [xem] full !the swing of the pendulum - [nghĩa bóng] khuynh hướng xen kẽ, khuynh hướng muốn để các đảng lần lượt lên nắm chính quyền * nội động từ swung - đu đưa, lúc lắc =door swings to+ cửa đu đưa rồi đóng lại - đánh đu =to swing into the saddle+ đánh đu nhảy lên yên - treo lủng lẳng =lamp swings from the ceiling+ đèn treo lủng lẳng trên trần nhà - đi nhún nhảy =to swing out of the room+ đi nhún nhảy ra khỏi phòng - ngoặt [xe, tàu...] =to swing to starboard+ [hàng hải] quay ngoặt sang bên phải * ngoại động từ - đu đưa, lúc lắc =to swing one's feet+ đu đưa hai chân =to swing a child+ đưa đẩy cái đu cho một đứa trẻ - treo lủng lẳng, mắc =to swing a lamp on the ceiling+ treo lủng lẳng cái đèn lên trần nhà =to swing a hammock+ mắc cái võng - vung vẩy; lắc =to swing one's arms+ vung tay =to swing a club+ vung gậy =to swing a bell+ lắc chuông - quay ngoắt =to swing a car round+ lái ngoắt xe ô tô, quay ngoắt xe ô tô trở lại - [âm nhạc] phổ thành nhạc xuynh - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] lái theo chiều lợi =to swing the election+ lái cuộc bầu cử theo chiều có lợi cho mình !no room to swing a cat - [xem] room !to swing the lead - [xem] lead !he will swing for it - hắn sẽ bị treo cổ về tội đó |
swing | biết ; bị treo lủng lẳng ; chiều ; chuyển ; chém ; chơi ; chạy ; cái đu quay ; cái đu ; cánh đích thực ; cú đánh ; hãy đung đưa ; hãy đưa ; hướng ; lo đấy ; làm ông ấy thay đổi ý kiến ; lượn ; lắc lư ; lắc đẹp ; một vài thứ ; nhảy ; nào ; same ; thể thể nhảy ; thể ; treo lủng lẳng nào ; trào ; tưởng tượng ; vung ; vụt ; xem ; xoay chuyển ; xoay ; ông ấy thay đổi ý kiến ; đu quay nào cả ; đu quay nào ; đu ; đu đưa qua ; đu đưa ; đu ấy rồi ; đung đưa ; đá ; đánh đuôi ; đưa ; đến ; ấy thay đổi ý kiến ; |
swing | biết ; bé ; bị treo lủng lẳng ; chuyển ; chém ; chơi ; chạy ; cái đu quay ; cái đu ; cánh đích thực ; cú đánh ; hãy đung đưa ; hãy đưa ; hướng ; lo đấy ; lượn ; lắc lư ; lắc đẹp ; một vài thứ ; nhảy ; nào ; thể thể nhảy ; treo lủng lẳng nào ; trào ; tưởng tượng ; vung ; vụt ; xoay chuyển ; xoay ; đu quay nào cả ; đu quay nào ; đu ; đu đưa qua ; đu đưa ; đu ấy rồi ; đung đưa ; đá ; đánh đuôi ; đưa ; đến ; ấy thay đổi ý kiến ; |
swing; swinging; vacillation | changing location by moving back and forth |
swing; jive; swing music | a style of jazz played by big bands popular in the 1930s; flowing rhythms but less complex than later styles of jazz |
swing; lilt | a jaunty rhythm in music |
swing; golf shot; golf stroke | the act of swinging a golf club at a golf ball and [usually] hitting it |
swing; baseball swing; cut | in baseball; a batter's attempt to hit a pitched ball |
swing; sway | move or walk in a swinging or swaying manner |
swing; swing over | influence decisively |
swing; sweep; swing out | make a big sweeping gesture or movement |
swing; dangle; drop; suspend | hang freely |
swing; get around | be a social swinger; socialize a lot |
down-swing | * danh từ - cú đánh bỏ xuống - chiều hướng giảm sút [trong hoạt động kinh doanh] |
swing joint | * danh từ - [kỹ thuật] ghép bản lề |
swing music | |
swing plough | * danh từ - [nông nghiệp] cày không bánh xe |
swing shift | * danh từ - [thông tục] ca hai [ở nhà máy] |
swing-boat | |
swing-bridge | * danh từ - cầu đóng mở, cầu quay |
swing-door | * danh từ - cửa lò xo, cửa tự động |
swinge | * ngoại động từ - [từ cổ,nghĩa cổ] đánh mạnh, đập mạnh |
swingeing | * tính từ - to, lớn =swingeing majority+ số đông, đại đa số - mạnh, búa bổ =a swingeing blow+ đòn búa bổ - cừ, đặc sắc, hảo hạng |
swinging | * tính từ - nhún nhảy, nhịp nhàng [dáng đi, điệu hát...] |
current swing | - [Tech] dao động cường độ |
frequency swing | - [Tech] dao động tần số |
swing-wing | * danh từ - cánh xoè cánh cụp [máy bay] - máy bay cánh xoè cánh cụp |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet