So sánh fujifilm xa7 và xt200

Bảng giá ship:

So sánh fujifilm xa7 và xt200

Ngân hàng Vietcombank:

TK:0511 00042 2936
Chủ thẻ:LE TRONG HIEU

Chi nhánh VCB Sài Thành

Ngân hàng Techcombank:

TK:19033 9807 88012
Chủ thẻ:LE TRONG HIEU

Chi nhánh TCB Bình Tân

So sánh fujifilm xa7 và xt200
Ví Momo:

TK:097 445 7500
Chủ ví:LE TRONG HIEU

So sánh fujifilm xa7 và xt200

Máy ảnh Fujifilm X-A7 Máy ảnh Fujifilm X-T100
So sánh fujifilm xa7 và xt200
So sánh fujifilm xa7 và xt200
Tổng quan
Giới thiệu
Megapixels 24.2024.20
Độ phân giải hình ảnh tối đa 6000 x 4000 px6000 x 4000 px
Đang có giá tốt nhất thị trường
So sánh fujifilm xa7 và xt200
So sánh fujifilm xa7 và xt200
So sánh fujifilm xa7 và xt200
So sánh fujifilm xa7 và xt200
So sánh fujifilm xa7 và xt200
So sánh fujifilm xa7 và xt200
So sánh fujifilm xa7 và xt200
So sánh fujifilm xa7 và xt200
Cảm biến Sensor
Kiểu cảm biến CMOSCMOS
Độ phân giải cảm biến 6026 x 4017 px6026 x 4017 px
Đường chéo cảm biến 28.26 mm28.26 mm
Kích thước cảm biến 23.5 x 15.7 mm23.5 x 15.7 mm
Độ lớn cảm biến thực tế

Độ lớn cảm biến thường thể hiện chất lượng của máy ảnh. Cảm biến lớn hiệu quả hơn vì có nhiều diện tích bề mặt hơn để thu ánh sáng. Như một quy luật chung, cảm biến càng lớn thì chất lượng hình ảnh càng tốt.

Máy ảnh Fujifilm X-A7 = Máy ảnh Fujifilm X-T100

(Diện tích: 368.95 mm² vs 368.95 mm²)

Khoảng cách giữa 2 tâm pixel (Pixel pitch)

Pixel pitch cho bạn biết độ gần từ tâm của một pixel đến tâm của pixel kế bên. Pixel pitch càng lớn, chúng càng xa nhau và mỗi pixel càng lớn. Pixel lớn hơn có xu hướng có tỷ lệ tín hiệu nhiễu cao hơn.

3.9 µm3.9 µm
Diện tích pixel (Pixel area)

Diện tích pixel ảnh hưởng đến lượng ánh sáng mỗi pixel thu thập. Pixel lớn hơn thu thập nhiều lượng sáng hơn, trong khi pixel nhỏ hơn cho độ phân giải cao hơn (chi tiết hơn) với cùng kích thước cảm biến.

15.21 µm²15.21 µm²
Mật độ pixel (Pixel density)

Mật độ pixel cho bạn biết số lượng triệu pixel tromg 1cm² của cảm biến. Mật độ pixel cao hơn có nghĩa là các pixel nhỏ hơn và mật độ pixel thấp hơn có nghĩa là các pixel lớn hơn.

6.58 MP/cm²6.58 MP/cm²
Thông số thiết bị
Hệ số Crop (Crop factor) 1.531.53
Độ nhạy sáng (ISO) Auto, 100-12800 (extendable to 25600)Auto, 200-12800 (extends to 100-51200)
Hỗ trợ file RAW
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ
Kiểu đo sáng Multi, Average, SpotMulti, Average, Spot
Bù trừ sáng ±5 EV (in 1/3 EV steps)±5 EV (in 1/3 EV steps)
Tốc độ chụp chậm nhất 30 giây30 giây
Tốc độ chụp nhanh nhất 1/32000 giây1/32000 giây
Đèn Flash tích hợp
Hotshoe gắn đèn Flash ngoài
Kính ngắm (Viewfinder) KhôngLCD Điện tử
Chế độ cân bằng trắng 7 chế độ7 chế độ
Kích thước màn hình xem ảnh 3.5 inch3 inch
Độ phân giải màn hình xem ảnh 2,760,000 dots1,036,800 dots
Chế độ quay phim
Độ phân giải Video tối đa 3840x2160 (30p/​25p/​24p)3840x2160 (15p)
Hỗ trợ thẻ nhớ SD/SDHC/SDXCSD/SDHC/SDXC
Cổng USB USB 2.0 (480 Mbit/sec)USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Cổng HDMI
Chế độ không dây (Wireless)
Chế độ định vị (GPS) Không Không
Pin sử dụng NP-W126S

So sánh fujifilm xa7 và xt200

Pin Fujifilm NP-W126 Digital for Fujifilm X-A1, X-E1, X-E2, X-M1, X-Pro1, X-T1, X-T10...

lithium-ion battery
NP-W126S

So sánh fujifilm xa7 và xt200

Pin Fujifilm NP-W126 Digital for Fujifilm X-A1, X-E1, X-E2, X-M1, X-Pro1, X-T1, X-T10...

Li-ion battery
Khối lượng 320 g448 g
Kích thước 119 x 67.7 x 41.1 mm121 x 83 x 47.4 mm
Năm phát hành 20192018
Đang có giá tốt nhất thị trường
So sánh fujifilm xa7 và xt200
So sánh fujifilm xa7 và xt200
So sánh fujifilm xa7 và xt200
So sánh fujifilm xa7 và xt200
So sánh fujifilm xa7 và xt200
So sánh fujifilm xa7 và xt200
So sánh fujifilm xa7 và xt200
So sánh fujifilm xa7 và xt200

* Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo.

Thích thì "LIKE", hay thì "SHARE"

Bấm vào nút Menu ở trên chọn

"Thêm vào Màn hình chính"
(Add to Homescreen)

để có ưu đãi đặc biệt từ photoZone nhé.

Close

Khu vực nhận hàng
(Quận) TP.HCM
GIÁ SHIP Thời gian giao Thanh toán
Đơn hàng
<= 50k
Đơn hàng
51k - 120k
Đơn hàng
121k - 300k
Đơn hàng
> 300k
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, Tân Bình, Tân Phú, Phú Nhuận, Bình Thạnh, Gò Vấp, Bình Tân, Thủ Đức 20k 10k Free Free 24-48 giờ Lúc giao hàng
Nhà Bè, Củ Chi, Bình Chánh, Hóc Môn, Cần Giờ 30k 20k 10k Free 24-72 giờ Lúc giao hàng
Các khu vực tỉnh thành khác Phí vận chuyển sẽ được tính dựa theo khối lượng.
Vui lòng tham khảo bảng phí vận chuyển tại đây.
2-4 ngày Lúc giao hàng
hoặc chuyển khoản

Lưu ý:

  • Khách hàng được 30 NGÀY bảo hành 1 ĐỔI 1. Xem quy định bảo hành Tại đây.
  • Hỗ trợ 7 ngày trả hàng hoàn tiền, giá trị hoàn trả bằng 70% giá trị sản phẩm mua.
  • Miễn phí vận chuyển cho đơn hàng trên 150k và giao hàng tại nội thành HCM.