Sau in spite of là gì

Despite, In spite of, Although, Though, Even though nghĩa là “mặc dù”, là những liên từ chỉ sự tương phản trong tiếng Anh. Tuy nghĩa giống nhau nhưng cấu trúc ngữ pháp của chúng lại rất khác nhau. Trong bài viết này, hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu cấu trúc Despite và so sánh với In Spite of, Although, Though, Even though nhé.

Despite trong tiếng Anh là gì?

Despite trong tiếng Anh mang nghĩa “mặc dù”, “bất kể”, mục đích làm tăng sự tương phản giữa 2 vế trong một câu. 

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}

Tiếp tục

Click to start recording!

Recording... Click to stop!

Sau in spite of là gì

Ví dụ: 

  • Our vacation was a lot of fun, despite the cold weather. (Kỳ nghỉ của chúng tớ rất vui vẻ, bất chấp thời tiết lạnh giá.)
  • Despite being busy, he still came to my graduation ceremony. (Dù bận rộn nhưng anh ấy vẫn đến dự buổi lễ tốt nghiệp của tôi.)

Những từ/cụm từ đồng nghĩa với Despite: 

regardless of

/rɪˈgɑːdlɪs ɒv/notwithstanding

/ˌnɒtwɪθˈstændɪŋ/irrespective of 

/ˌɪrɪsˈpɛktɪv ɒv/even with

/ˈiːvən wɪð/undeterred by

/ˌʌndɪˈtɜːd baɪ/in defiance of 

/ɪn dɪˈfaɪəns ɒv/without regard to

/wɪˈðaʊt rɪˈgɑːd tuː/yet

/jɛt/scorn

skɔːn/while

/waɪl/in the face of

/ɪn ðə feɪs ɒv/against

/əˈgɛnst/in contempt of

/ɪn kənˈtɛmpt ɒv/whereas

/weərˈæz/even if 

/ˈiːvən ɪf/granting

/ˈgrɑːntɪŋ/even supposing

/ˈiːvən səˈpəʊzɪŋ/despite the fact 

/dɪsˈpaɪt ðə fækt/supposing

/səˈpəʊzɪŋ/granting all this

/ˈgrɑːntɪŋ ɔːl ðɪs/

Điểm chung của cấu trúc Despite, In spite of, Though, Although và Even Though

Điểm chung của các liên từ này là đều diễn đạt ý nghĩa “dù…”, “mặc dù…”. Nói một cách chi tiết hơn, các liên từ này đều thể hiện sự tương phản giữa 2 mệnh đề: Bất chấp sự tồn tại của tình trạng A, thì tình trạng B cũng không bị ảnh hưởng.

Ví dụ:

  • Although/Though/Even though there was destitution, the soldiers and officers went on living just as usual. (Mặc dù rất túng thiếu nhưng những người lính và sĩ quan vẫn duy trì cuộc sống bình thường.)
  • Despite this destitution, the soldiers and officers went on living just as usual. (Bất chấp sự túng thiếu, những người lính và sĩ quan vẫn duy trì cuộc sống bình thường.)

Hai câu trên khác nhau về cấu trúc nhưng đều diễn tả sự đối lập ở 2 mệnh đề: “sự túng thiếu” cũng không làm ảnh hưởng đến – “cuộc sống của binh lính và sĩ quan”.

Sau in spite of là gì

Cấu trúc Despite và In Spite Of trong tiếng Anh

Sau liên từ Despite và In spite of luôn là danh từ, cụm danh từ hoặc động từ V-ing. 

Despite/In spite of + N/V-ing, mệnh đề

= Mệnh đề + Despite/In spite of + N/V-ing

Ví dụ: 

  • Henry made it to the airport on time, despite getting lost on the way. (Henry vẫn tới sân bay đúng giờ mặc dù đã lạc đường.)
  • Despite the heavy rain, they still decided to go to the movies. (Mặc dù mưa lớn, họ vẫn quyết định đi xem phim)

Lưu ý:

Despite và In spite of + “the fact that” sẽ tạo thành 1 mệnh đề trạng ngữ, đi với mệnh đề chính của câu. Cấu trúc như sau:

Despite/In spite of + the fact that + mệnh đề 1, mệnh đề 2

= Mệnh đề 1 + Despite/In spite of + the fact that + mệnh đề 2

Ví dụ: 

  • Elly bought a new car despite the fact that she already has one. (Elly đã mua một chiếc xe mới, mặc dù thực tế là cô ấy đã có 1 chiếc trước đó)
  • In spite of the fact that it was late at night, there were several local restaurants open. (Mặc dù thực tế là đã khuya rồi, vẫn có một vài nhà hàng địa phương còn mở cửa)

>> Xem thêm:

  • Các dùng cấu trúc suggesst
  • Cấu trúc Prefer

Cấu trúc Although, Though, Even Though trong tiếng Anh

Nếu như đi sau Despite và In spite of là danh từ, cụm danh từ hoặc động từ V-ing thì đi kèm với Although/Though/Even Though là một mệnh đề. 

Although/Though/Even though + mệnh đề 1, mệnh đề 2

= Mệnh đề 1 +  Although/Though/Even though + mệnh đề 2

Ví dụ: 

  • Although Miki was far away, she could see that Jacob was watching her. (Mặc dù Miki ở rất xa nhưng cô ấy vẫn có thể thấy Jacob đang quan sát mình.)
  • Even though Mark was very sleepy, he still helped me finish the report. (Mặc dù Mark rất buồn ngủ, anh ấy vẫn giúp tôi hoàn thành bản báo cáo.)
  • Though this shirt was beautiful, it didn’t fit the party’s dress code. (Mặc dù chiếc áo này rất đẹp, nhưng nó không phù hợp với quy định về trang phục của bữa tiệc.)

Cách chuyển đổi cấu trúc Though và Despite trong câu

1. Nếu chủ ngữ là: N + Be + Adj

→ Đưa tính từ đặt trước danh từ và bỏ động từ to be

Cấu trúcThough + danh từ + to be + tính từDespite + tính từ + danh từVí dụThough the weather was bad, Lamy still went out. Despite the bad weather, Lamy still went out. 

⟶  Mặc cho thời tiết xấu, Lamy vẫn ra ngoài. 

2. Nếu 2 mệnh đề có chung chủ ngữ

→ Bỏ chủ ngữ, động từ thêm “-ing”.

Cấu trúcMệnh đề 1 +  although +  Mệnh đề 2Mệnh đề + despite/in spite of + V-ingVí dụSam couldn’t sleep, although she felt tired.Sam couldn’t sleep despite feeling tired.

⟶   Mặc dù rất mệt nhưng Sam vẫn chẳng thể ngủ được. 

3. Nếu mệnh đề là: Đại từ + Be + Tính từ

→ Đổi đại từ thành đại từ sở hữu, đổi tính từ thành danh từ và lược bỏ to be.

Cấu trúcAlthough/Though + đại từ + to be + tính từDespite + đại từ sở hữu + danh từ Ví dụHe still loves her although her habits are bad.He still loves her, despite her bad habits.


→ Anh vẫn yêu cô ấy, bất chấp mọi tính xấu của cô.
Sau in spite of là gì

Bài tập vận dụng và đáp án chi tiết

Bài 1: Điền “Although/In spite of/Despite” vào chỗ trống

1. They liked their camping holiday, ……………. of the rain.

2. My father decided to buy the car ……………. he didn’t really have enough money.

3. ……………. his age, he still plays badminton every morning.

4. We still play football outside ……………. of the heavily rain.

5. Loan knew what he wanted ……………. of not understanding anything.

6. Salim wnet to school alone, ……………. she knew that it was very unsafe.

7. ……………. the pain in her leg, she still won the marathon excellent.

8. ……………. she was very sick, she still try to complete this job.

9. ……………. Land and Mike went to university together, they weren’t close friend.

10. ……………. her illness, she must go to school.

Bài 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi

1. Although his friend was sick, she still went to work yesterday.

→ ……………………………………………………………………………………….

2. Her brother really enjoys this job, although the salary is very low.

→ ……………………………………………………………………………………….

3. Despite her unkind behavior, we still love her.

→ ……………………………………………………………………………………….

4. In spite of the dirty room, Salim didn’t clean it.

→ ……………………………………………………………………………………….

5. The film poster is wonderful. I don’t like to see it.

→ ……………………………………………………………………………………….

ĐÁP ÁN 

Bài 1: 

1. In spite2. Although3. Despite4. In spite5. In spite6. Although7. Despite8. Although9. Although10. Despite

Bài 2:

1. Despite the fact that his friend was sick, she still went to work yesterday.

2. Her brother really enjoys this job despite the low salary.

3. Although she behaves unkindly, we still love her.

4. Although the room was dirty, Salim didn’t clean it.

5. Although the film poster is wonderful, I don’t like to see it.

Ngoài những bài tập vận dụng trên, bạn hãy luyện tập mỗi ngày cùng ứng dụng ELSA Speak để phát triển kỹ năng tiếng Anh toàn diện nhé. Nhờ công nghệ A.I tân tiến, ELSA Speak có thể nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay tức thì.

Sau in spite of là gì

Thông qua những mẫu câu, đoạn hội thoại từ 290+ chủ đề khác nhau, bạn sẽ ôn tập được nhiều điểm ngữ pháp quan trọng. Từ đó, vừa nâng cao kỹ năng giao tiếp, vừa chinh phục những cấu trúc câu “khó nhằn” trong tiếng Anh.

Đặc biệt, bạn sẽ được học tiếng Anh 1 kèm 1 với trợ lý ảo ELSA. Người dùng được thiết kế lộ trình học riêng biệt, dựa trên kết quả bài kiểm tra đầu vào. Vậy thì còn chờ gì mà không đăng ký ELSA Pro để “nói tiếng Anh như gió” ngay hôm nay.

Sau Although là thì gì?

Cấu trúc Although và cách dùng chi tiết.

In spite of the fact that là gì?

Tương tự với cấu trúc despite/ in spite of, despite/ in spite of the fact that diễn tả sự nhượng bộ, đối lập ở hai mệnh đề trong câu. Hai cấu trúc này cùng mang nghĩa “mặc dù”. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng sau despite/ in spite of the fact that là một “mệnh đề” thay vì cụm danh từ hay V-ing.

Despite in spite of có nghĩa là gì?

In spite of or despite có nghĩa giống nhau đều mặc dù, bất chấp, không thể làm một việc nào đó nhưng vẫn cố làm cho bằng được dù bị cản trở. In spite of (pre) /dɪ'spaɪt/: mặc dù, bất chấp.

Sau even though là gì?

​​​​​​Sau Even though là một mệnh đề gồm chủ ngữ và vị ngữ. E.g: Even though she is sick, she still tries to go to work. (Mặc dù cô ấy bị ốm nhưng cô ấy vẫn cố gắng đi làm.)