Pride tính tự là gì

pride

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pride


Phát âm : /praid/

+ danh từ

  • sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; niềm kiêu hãnh, niềm hãnh diện, tính tự cao, tính tự phụ, tính kiêu căng
    • false pride
      tính tự ái; tính kiêu căng ngạo mạn; tính hư danh, tính hiếu danh
    • he is his father's pride
      anh ta là niềm kiêu hãnh của ông bố
  • lòng tự trọng ((cũng) proper pride); lòng tự hào về công việc của mình
  • độ đẹp nhất, độ rực rỡ nhất, độ chín muồi, độ phát triển nhất
    • in the full pride of youth
      ở tuổi thanh xuân phơi phới
    • a peacock in his pride
      con công đang xoè đuôi
    • in pride of grease
      béo, giết thịt được rồi
  • tính hăng (ngựa)
  • (văn học) sự tráng lệ, sự huy hoàng, sự lộng lẫy
  • đàn, bầy
    • a pride of lions
      đàn sư tử
  • pride of the morning
    • sương lúc mặt trời mọc
  • pride of place
    • địa vị cao quý
    • sự tự phụ về địa vị cao quý của mình; sự ngạo mạn
  • pride will have a fall
    • (xem) fall
  • to put one's pride in one's pocket
  • to swallow one's pride
    • nén tự ái, đẹp lòng tự ái

+ phó từ (+ on, upon)

  • lấy làm kiêu hãnh (về cái gì...)
  • lấy làm tự hào (về việc gì...)

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    superbia pridefulness plume congratulate
  • Từ trái nghĩa:
    humility humbleness

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pride"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "pride":
    parade pard parity parody perdu perdue peridot period pirate prate more...
  • Những từ có chứa "pride":
    civic pride pride prideful
  • Những từ có chứa "pride" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    hãnh diện nở mũi tự hào hạ văn học

Lượt xem: 615

Pride tính tự là gì
pride

Pride tính tự là gì
[praid]
Pride tính tự là gì
danh từ
Pride tính tự là gì
sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; niềm kiêu hãnh, niềm hãnh diện
Pride tính tự là gì
he is his father's pride
anh ta là niềm kiêu hãnh của ông bố
Pride tính tự là gì
tính tự cao, tính tự phụ, tính kiêu căng
Pride tính tự là gì
false pride
tính tự ái; tính kiêu căng ngạo mạn; tính hư danh, tính hiếu danh
Pride tính tự là gì
the sin of pride
tội ngạo mạn
Pride tính tự là gì
lòng tự trọng, lòng tự hào (về giá trị.. của mình) (như) proper pride
Pride tính tự là gì
độ đẹp nhất, độ rực rỡ nhất, độ chín mùi, độ phát triển nhất
Pride tính tự là gì
in the full pride of youth
ở tuổi thanh xuân phơi phới
Pride tính tự là gì
a peacock in his pride
con công đang xoè đuôi
Pride tính tự là gì
in pride of grease
béo, giết thịt được rồi
Pride tính tự là gì
tính hăng (ngựa)
Pride tính tự là gì
(văn học) sự tráng lệ, sự huy hoàng, sự lộng lẫy
Pride tính tự là gì
đàn, bầy (nhất là sư tử)
Pride tính tự là gì
a pride of lions
đàn sư tử
Pride tính tự là gì
pride of the morning
Pride tính tự là gì
sương lúc mặt trời mọc
Pride tính tự là gì
pride of place
Pride tính tự là gì
vị trí cao quý
Pride tính tự là gì
sự tự phụ về vị trí cao quý của mình; sự ngạo mạn
Pride tính tự là gì
pride will have a fall
Pride tính tự là gì
như fall
Pride tính tự là gì
to put one's pride in one's pocket
Pride tính tự là gì
to swallow one's pride
Pride tính tự là gì
dẹp lòng tự ái
Pride tính tự là gì
pride comes/goes before a fall
Pride tính tự là gì
(tục ngữ) trèo cao ngã đau
Pride tính tự là gì
phó từ (+ on, upon)
Pride tính tự là gì
lấy làm kiêu hãnh, lấy làm tự hào (về ai, cái gì)
Pride tính tự là gì
ngoại động từ
Pride tính tự là gì
tự hào về, kiêu hãnh về, hãnh diện về (ai, cái gì)

Pride tính tự là gì
/praid/

Pride tính tự là gì
danh từ


Pride tính tự là gì
sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; niềm kiêu hãnh, niềm hãnh diện, tính tự cao, tính tự phụ, tính kiêu căng
Pride tính tự là gì
false pride
Pride tính tự là gì
tính tự ái; tính kiêu căng ngạo mạn; tính hư danh, tính hiếu danh
Pride tính tự là gì
he is his father's pride
Pride tính tự là gì
anh ta là niềm kiêu hãnh của ông bố
Pride tính tự là gì
lòng tự trọng ((cũng) proper pride); lòng tự hào về công việc của mình
Pride tính tự là gì
độ đẹp nhất, độ rực rỡ nhất, độ chín muồi, độ phát triển nhất
Pride tính tự là gì
in the full pride of youth
Pride tính tự là gì
ở tuổi thanh xuân phơi phới
Pride tính tự là gì
a peacock in his pride
Pride tính tự là gì
con công đang xoè đuôi
Pride tính tự là gì
in pride of grease
Pride tính tự là gì
béo, giết thịt được rồi
Pride tính tự là gì
tính hăng (ngựa)
Pride tính tự là gì
(văn học) sự tráng lệ, sự huy hoàng, sự lộng lẫy
Pride tính tự là gì
đàn, bầy
Pride tính tự là gì
a pride of lions

Pride tính tự là gì
đàn sư tử !pride of the morning
Pride tính tự là gì
sương lúc mặt trời mọc !pride of place
Pride tính tự là gì
địa vị cao quý
Pride tính tự là gì
sự tự phụ về địa vị cao quý của mình; sự ngạo mạn !pride will have a fall
Pride tính tự là gì
(xem) fall !to put one's pride in one's pocket !to swallow one's pride
Pride tính tự là gì
nén tự ái, đẹp lòng tự ái

Pride tính tự là gì
phó từ (
Pride tính tự là gì
on, upon)
Pride tính tự là gì
lấy làm kiêu hãnh (về cái gì...)
Pride tính tự là gì
lấy làm tự hào (về việc gì...)