Mục Lục
- 1 Ứng dụng của máy bơm công suất 0.5hp 0.75hp 1hp 1.2hp 1.5hp
- 2 Các thương hiệu máy bơm nước0.5hp 0.75hp 1hp 1.2hp 1.5hp
- 2.1 Máy bơm nước Pentax Italy
- 2.2 Máy bơm nước Ebara nhập từ Ý
- 2.3 Máy bơm nước Grundfos
- 2.4 Máy bơm nước Mastra Trung Quốc
- 2.5 Máy bơm nước Lepono Trung Quốc
- 2.6 Máy bơm nước Evegush Đài Loan
- 2.7 Máy bơm nước Purity Trung Quốc
Máy bơm nước 0.5hp 0.75hp 1hp 1.2hp 1.5hp [ngựa ngựa] là loại máy bơm có công suất nhỏ , loại bơm này thường được dùng để bơm nước với lưu lượng nước ít, áp lực đẩy nước thấp. Công suất bơm nhỏ nên tiết kiệm điện, sử dụng chủ yếu cho việc bơm nước gia đình sử dụng điện áp 220v 50hz.
Ngoài việc bơm nước từ đường ống thủy cục hay bồn chứa dưới đất lên trên cao thì máy bơm nước 0.5hp 0.75hp 1hp 1.2hp 1.5hp [ngựa ngựa] còn được dùng cho việc bơm hút nước thải, nước thải cống rãnh, nước thủy triều nhằm chống ngập cho gia đình. Có thể sử dụng máy bơm nước 0.5hp 0.75hp 1hp 1.2hp 1.5hp [ngựa ngựa] cho việc cấp nước cho nhà máy nhưng với lưu lượng nước ít.
Trước khi mua máy bơm nước 0.5hp 0.75hp 1hp 1.2hp 1.5hp [ngựa ngựa] bạn cần xác định được mục đích và nhu cầu sử dụng là gì, chiều cao bơm nước [tính từ vị trí đặt máy đến bể chứa] là bao nhiêu, lưu lượng nước cần bơm để lựa chọn chính xác loại bơm thích hợp nhất.
Xem thêm:
|
Ứng dụng của máy bơm công suất 0.5hp 0.75hp 1hp 1.2hp 1.5hp
- Máy bơm nước đẩy cao tầng 0.5hp 0.75hp 1hp 1.2hp 1.5hp: là loại bơm sử dụng cho việc cấp nước sinh hoạt gia đình, bơm có cột áp tương đối cao có thể bơm nước cho nhà cao khoảng 50m trở xuống [khoảng 6 tầng lầu], khi lựa chọn máy bơm đẩy cao tầng bạn cần phải chọn dư cột áp để có lượng nước đủ lớn nhằm giúp tiết kiệm thời gian bơm và không sợ nước ra ít khi bơm hoạt động.
- Máy bơm tăng áp lực nước 0.5hp 0.75hp 1hp 1.2hp 1.5hp ngựa: sử dụng với mục đích tăng áp lực đường ống nước khi gia đình có quá nhiều van nước có thể sẽ sử dụng cùng lúc, hay gia đình có 0.5hp 0.75hp 1hp 1.2hp 1.5hp hoặc 2 tầng lầu sử dụng nước trực tiếp từ đường ống thủy cục không qua bồn chứa nước nhằm gia tăng áp lực nước, giúp nước chảy ra từ các vòi như vòi sen, bồn rửa chén, máy giặt được mạnh hơn.
- Máy bơm ly tâm nhiều tầng cánh 0.5hp 0.75hp 1hp 1.2hp 1.5hp ngựa: với cấu tạo đầu inox hoặc đầu gang, một số dòng sản phẩm có thể bơm được nước nóng có nhiệt độ cao dưới 110 độ C. Bơm ly tâm thì có cột áp đẩy cao nhỉnh hơn một chút so với máy bơm nước giá rẻđẩy cao gia đình. Vì có thể bơm được nước nóng nên bơm ly tâm đa tầng cánh sử dụng chủ yếu trong công nghiệp.
- Máy bơm nước thải thả chìm 0.5hp 0.75hp 1hp 1.2hp 1.5hp hp [ngựa ngựa]: sử dụng cho việc bơm hút nước thải, nước mưa, nước cống rãnh, nước thủy triều/triều cường, loại bơm này có thể sử dụng bằng cách đặt chìm dưới nước, hút được nước thải, thiết kế chân chặn rác. Bơm nước thải thả chìm có cấu tạo thân và cánh bằng nhựa Plastic nên rất nhẹ, có thể dễ dàng di dời bơm đi nhiều vị trí khác nhau rất thuận tiện cho việc bơm hút nước mưa chống nhập cho gia đình.
Một số thương hiệu bán máy bơm nước loại 0.5hp 0.75hp 1hp 1.2hp 1.5hp [ngựa ngựa] nổi tiếng được đăng tải trên trang web bán Máy Bơm Nước Thuận Phú Group như: Pentax, Ebara, Grundfos, Mastra, Lepono, NTP, Wilo, Hitachi, HCP, Evergush, Purity,
Dưới đây là thông số kỹ thuật của các sản phẩm máy bơm nước 0.5hp 0.75hp 1hp 1.2hp 1.5hp , quý khách vui lòng truy cập từng đường dẫn kèm theo để xem giá mới nhất.
Nên mua máy bơm nước 750w 1HP của hãng nào
Các thương hiệu máy bơm nước0.5hp 0.75hp 1hp 1.2hp 1.5hp
Máy bơm nước Pentax ItalyXem giá tại đây: //bit.ly/2FFnx2d | ||||||
STT | MODEL | CÔNG SUẤT HP | ĐIỆN ÁP | ĐƯỜNG KÍNH HÚT XẢ | LƯU LƯỢNG Q | CỘT ÁP H [m] |
BƠM DÂN DỤNG SERIE : INOX | ||||||
1 | Máy bơm nước inox 0.8 hp Pentax INOX 80/62 [cánh phíp ] | 0,8 | 220 | 34 34 | 0.6 2.4 | 48.5 7.6 |
2 | Máy bơm nước inox 1hp Pentax INOX100/62 [cánh phíp ] | 1 | 220 | 34 34 | 0.6 3 | 50 21 |
3 | Máy bơm nước inox 1 hp Pentax INOX100/62 [cánh Inox ] | 1 | 220 | 34 34 | 0.6 3 | 50 21 |
4 | Máy bơm nước inox 1hp Pentax INOXT100/62 [cánh Inox] | 1 | 380 | 34 34 | 0.6 3 | 50 21 |
MÁY BƠM NƯỚC DÂN DỤNG SERIE : CR | ||||||
5 | Máy bơm nước Pentax 1 ngựa CR 100 | 1 | 220 | 49 42 | 2.4 16.8 | 20 10.5 |
6 | Máy bơm nước Pentax 1 ngựa CRT 100 | 1 | 380 | 49 42 | 2.4 16.8 | 20 10.5 |
BƠM DÂN DỤNG SERIE : CM | ||||||
7 | Máy bơm nước Pentax 0,5 ngựa CM 50 | 0,5 | 220 | 34 34 | 1.2 5.4 | 20.5 12 |
8 | Máy bơm nước Pentax 0,8 ngựa CM 75 | 0,8 | 220 | 34 34 | 1.2 5.4 | 25.8 17.5 |
9 | Máy bơm nước Pentax 1 ngựa CM 100 | 1 | 220 | 34 34 | 1.2 5.4 | 32.5 25.2 |
10 | Máy bơm nước Pentax 1,5 ngựa CM 160 | 1,5 | 220 | 34 34 | 1.2 6.6 | 39.3 29.5 |
11 | Máy bơm nước Pentax0,5 ngựa CMT 50 | 0,5 | 380 | 34 34 | 1.2 5.4 | 20.5 12 |
12 | Máy bơm nước Pentax 1 ngựa CMT 100 | 1 | 380 | 34 34 | 1.2 5.4 | 32.5 25.2 |
13 | Máy bơm nước Pentax 1,5 ngựa CMT 160 | 1,5 | 380 | 34 34 | 1.2 6.6 | 39.3 29.5 |
BƠM DÂN DỤNG SERIE : CAB | ||||||
14 | Máy bơm nước Pentax 1,5 hp CAB 150 | 1,5 | 220 | 49 34 | 1.2 5.4 | 56.5 32 |
BƠM DÂN DỤNG SERIE : MPX | ||||||
15 | Máy bơm nước Pentax 1,2 hp MPXT 120/5 | 1,2 | 380 | 34 34 | 0.6 4.8 | 51 21 |
BƠM DÂN DỤNG SERIE : CAM | ||||||
16 | Máy bơm nước Pentax 0,8 hp CAM 75 | 0,8 | 220 | 34 34 | 0.6 2.4 | 42 24.9 |
17 | Máy bơm nước Pentax 1hp CAM 100 | 1 | 220 | 34 34 | 0.6 3.6 | 47 10 |
18 | Máy bơm nước Pentax 1,5hp CAM 150 | 1,5 | 220 | 49 42 | 1.2 7.2 | 45.7 25 |
19 | Máy bơm nước Pentax 1hp CAMT 100 | 1 | 380 | 34 34 | 0.6 3.6 | 47 10 |
BƠM DÂN DỤNG SERIE : PM | ||||||
20 | Máy bơm nước Pentax 1 hp PM 45 | 1 | 220 | 34 34 | 0.3 2.4 | 35 5 |
21 | Máy bơm nước Pentax 1 hp PM 80 | 1 | 220 | 34 34 | 0.3 3 | 61 18 |
22 | Bơm nước Pentax 0,5 hp PM45[A]+Bình 24L[Tăng áp] | 0,5 | 220 | 34 34 | 0.3 2.4 | 35 5 |
BƠM DÂN DỤNG SERIE : CP | ||||||
23 | Máy bơm nước 1hp Pentax CP 45 | 1 | 220 | 34 34 | 0.3 2.4 | 35 5 |
24 | Máy bơm nước 1hp Pentax CP 75 | 1 | 220 | 34 34 | 0.3 3 | 61 18 |
BƠM DÂN DỤNG SERIE : AP | ||||||
25 | Giá máy bơm hút sâu 1 hp Pentax AP 100 | 1 | 220 | 42 34 | 0.18 2.1 | 40 18 |
BƠM LƯU LƯỢNG SERIE : CH | ||||||
26 | Máy bơm nước 1.5hp Pentax CH 160 | 1,5 | 220 | 60 60 | 6 27 | 23.5 7.8 |
27 | Máy bơm nước 1.5hp Pentax CHT 150 | 1,5 | 380 | 60 60 | 6 27 | 23.9 7.8 |
28 | Máy bơm nước 1.5hp Pentax CHT 160 | 1,5 | 380 | 60 60 | 6 27 | 23.9 7.8 |
BƠM TỰ ĐỘNG TĂNG ÁP BIẾN TẦN [EPIC] | ||||||
29 | Máy bơm nước 1hp Pentax INOX 100/00 230/40-50 S.D + EPIC | 1 | 220 | 34 34 | 0.6 3 | 43 21 |
30 | Bơm Pentax 1 ngựa CMT 100/00 230 + EPIC | 1 | 380 | 34 34 | 1.2 5.4 | 32.5 25.2 |
31 | Bơm Pentax 1,5 ngựa CMT 160/00 230 + EPIC | 1,5 | 380 | 34 34 | 1.2 6.6 | 39.3 29.5 |
32 | Bơm nước Pentax 1hp CAMT 100/00 230/40-50 S.D + EPIC | 1 | 380 | 34 34 | 0.6 3.6 | 47 10 |
BƠM LY TÂM ĐA TẦNG CÁNH ĐẦU INOX SERIE : US [BƠM ĐƯỢC NƯỚC NÓNG < 110 ĐỘ C ] | ||||||
33 | Máy bơm nước 1 ngựa Pentax U3S-100/5 | 1 | 220 | 34 34 | 0.6 4.8 | 53.5 17.7 |
34 | Máy bơm nước 1,2 ngựa Pentax U5S-120/4 | 1,2 | 220 | 34 34 | 1.8 8.4 | 42.2 10.4 |
35 | Máy bơm nước 1,5 ngựa Pentax U5S-150/5 | 1,5 | 220 | 34 34 | 1.8 8.4 | 53.4 14 |
36 | Máy bơm nước 1 ngựa Pentax U3S-100/5T | 1 | 380 | 34 34 | 0.6 4.8 | 53.5 17.7 |
37 | Máy bơm nước 1,2 ngựa Pentax U5S-120/4T | 1,2 | 380 | 34 34 | 1.8 8.4 | 42.2 10.4 |
38 | Máy bơm nước 1,5 ngựa Pentax U5S-150/5T | 1,5 | 380 | 34 34 | 1.8 8.4 | 53.4 14 |
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI SERIE : DP [THÂN BƠM VÀ CÁNH BƠM BẰNG PLASTIC] DÂY ĐIỆN 10M | ||||||
39 | Giá máy bơm nước 0.25 hp Pentax DP 40 G | 0,25 | 220 | 34 | 1.2 4.8 | 5.7 2.5 |
40 | Giá motor bơm nước 0.5 ngựa Pentax DP 60 G | 0,5 | 220 | 34 | 1.2 7.2 | 8.1 2.6 |
41 | Giá máy bơm nước 1 hp Pentax DP 80 G | 1 | 220 | 42 | 3 12 | 9.1 4 |
42 | Giá máy bơm nước 1 hp Pentax DP 100 G | 1 | 220 | 42 | 3.0 15 | 12.2 4.5 |
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI SERIE : DX [THÂN BƠM VÀ CÁNH BƠM BẰNG INOX] | ||||||
43 | Máy bơm nước 1,4 hp Pentax DX 80 G | 1,4 | 220 | 49 | 3 12 | 6.3 3.5 |
44 | Máy bơm nước 1,4 hp Pentax DX 80/2G | 1,4 | 220 | 60 | 3 12 | 6.3 3.5 |
45 | Máy bơm nước 1,8 hp Pentax DX 100 G | 1,8 | 220 | 49 | 3 18 | 9 3.5 |
46 | Máy bơm nước 1,8 hp Pentax DX 100/2G | 1,8 | 220 | 60 | 3 18 | 9 3.5 |
47 | Máy bơm nước 1,4 hp Pentax DXT 80 | 1,4 | 380 | 49 | 3 12 | 6.3 3.5 |
48 | Máy bơm nước 1,4 hp Pentax DXT 80/2 | 1,4 | 380 | 60 | 3 12 | 6.3 3.5 |
49 | Máy bơm nước 1,8 hp Pentax DXT 100 | 1,8 | 380 | 49 | 3 18 | 9 3.5 |
50 | Máy bơm nước 1,8 hp Pentax DXT 100/2 | 1,8 | 380 | 60 | 3 18 | 9 3.5 |
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI SERIE : DG [THÂN BƠM BẰNG INOX GUỒNG BƠM VÀ CÁNH BƠM BẰNG GANG] | ||||||
51 | Máy bơm nước 1,4 hp Pentax DG 80 G | 1,4 | 220 | 49 | 3 15 | 7.4 3.7 |
52 | Máy bơm nước 1,4 hp Pentax DG 80/2G | 1,4 | 220 | 60 | 3 15 | 7.4 3.7 |
53 | Máy bơm nước 1,8 hp Pentax DG 100 G | 1,8 | 220 | 49 | 3 18 | 9.4 5.7 |
54 | Máy bơm nước 1,8 hp Pentax DG 100/2G | 1,8 | 220 | 60 | 3 18 | 9.4 5.7 |
55 | Máy bơm nước 1,4 hp Pentax DGT 80 | 1,4 | 380 | 49 | 3 15 | 7.4 3.7 |
56 | Máy bơm nước 1,4 hp Pentax DGT 80/2 | 1,4 | 380 | 60 | 3 15 | 7.4 3.7 |
57 | Máy bơm nước 1,8 hp Pentax DGT 100 | 1,8 | 380 | 49 | 3 18 | 9.4 5.7 |
58 | Máy bơm nước 1,8 hp Pentax DGT 100/2 | 1,8 | 380 | 60 | 3 18 | 9.4 5.7 |
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI SERIE : DH [THÂN BƠM BẰNG INOX GUỒNG BƠM VÀ CÁNH BƠM BẰNG GANG] | ||||||
59 | Máy bơm nước 1,3 ngựa Pentax DH 80G | 1,3 | 220 | 49 | 3 15 | 14.9 4.3 |
60 | Máy bơm nước 1,3 ngựa Pentax DHT 80 | 1,3 | 380 | 49 | 3 15 | 14.9 4.3 |
61 | Máy bơm nước 1,8 ngựa Pentax DH 100 G | 1,8 | 220 | 49 | 3 18 | 18.5 4.4 |
62 | Máy bơm nước 1,8 ngựa Pentax DHT 100 | 1,8 | 380 | 49 | 3 18 | 18.5 4.4 |
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI CÔNG NGHIỆP SERIE : DM [TOÀN THÂN BẰNG GANG] KHÔNG GỒM COUPLING | ||||||
63 | Máy bơm nước 1,5 hp Pentax DMT 160 | 1,5 | 380 | 76 | 6 54 | 15.3 3.8 |
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI CÔNG NGHIỆP SERIE : DC [TOÀN THÂN BẰNG GANG] KHÔNG GỒM COUPLING | ||||||
64 | Máy bơm nước 1,5 ngựa Pentax DCT 160 | 1,5 | 380 | 60 | 6 36 | 17.9 3 |
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI CÔNG NGHIỆP CÓ CÁNH CẮT : DTRT | ||||||
65 | Máy bơm nước 1,5 ngựa Pentax DTRT 150 | 1,5 | 380 | 60 | 3 18 | 18.5 9.9 |
BƠM CHÌM GIẾNG KHOAN 4 INCH : GUỒNG BƠM PENTAX + ĐỘNG CƠ COVERCO 220/380V 50HZ | ||||||
66 | Máy bơm nước 1 hp Pentax 4S 10-07 | 1 | 220 | 60 | 1.2 9.6 | 46 12 |
GHI CHÚ: | ||||||
* Xuất xứ : ITALY. Cung cấp hồ sơ nhập khẩu hợp lệ. | ||||||
* Hàng bảo hành 12 tháng. |
Máy bơm nước Ebara nhập từ ÝXem giá tại đây://bit.ly/2I7608r | |||||||
STT | Model | Nguồn/ Nhiệt độ bơm được [V/°C] | Công suất | Cột áp M | Lưu lượng Lít/Phút | Đường kính Hút-xả | |
KW | HP | ||||||
CDX Bơm ly tâm 1 tầng cánh- Buồng bơm bằng Inox 304, cánh bơm bằng đồng | |||||||
1 | Máy bơm nước 0,5hp Ebara CDXM 70/05 | 220/60 | 0,37 | 0,5 | 20,7-15 | 20-90 | 42-34 |
2 | Máy bơm nước 0,5hp Ebara CDX70/05 | 380/60 | 0,37 | 0,5 | 20,7-15 | 20-90 | 42-34 |
3 | Máy bơm nước 1hp Ebara CDXM 90/10 | 220/60 | 0,75 | 1 | 30,3-19,5 | 20-110 | 42-34 |
4 | Máy bơm nước 1hp Ebara CDX 90/10 | 380/60 | 0,75 | 1 | 30,3-19,5 | 20-110 | 42-34 |
5 | Máy bơm nước 0,75hp Ebara CDXM 120/07 | 220/60 | 0,55 | 0,75 | 20,5-12,5 | 50-180 | 42-34 |
6 | Máy bơm nước 0,7hp Ebara CDX 120/07 | 380/60 | 0,55 | 0,7 | 20,5-12,5 | 50-180 | 42-34 |
7 | Máy bơm nước 1,2hp Ebara CDXM 120/12 | 220/90 | 0,9 | 1,2 | 29,5-19,5 | 50-160 | 42-34 |
8 | Máy bơm nước 1,2hp Ebara CDX 120/12 | 380/90 | 0,9 | 1,2 | 29,5-19,5 | 50-160 | 42-34 |
9 | Máy bơm nước 1,2hp Ebara CDXM 200/12 | 220/90 | 0,9 | 1,2 | 20.6-12.5 | 80-250 | 49-34 |
10 | Máy bơm nước 1,2hp Ebara CDX 200/12 | 380/90 | 0,9 | 1,2 | 20.6-12.5 | 80-250 | 49-34 |
2CDX Bơm ly tâm 2 tầng cánh-Buồng bơm và cánh bằng Inox 304 | |||||||
11 | Máy bơm nước 1 ngựa Ebara 2CDX 70/10 | 380/60 | 0,75 | 1 | 38.5-27 | 20-80 | 42-34 |
12 | Máy bơm nước 1,2 ngựa Ebara 2CDX 70/12 | 380/60 | 0,9 | 1,2 | 44.5-30 | 20-80 | 42-34 |
13 | Máy bơm nước 1.5 hp inox Ebara 2CDX 70/15 | 380/60 | 1,1 | 1,5 | 52.5-36.5 | 20-80 | 42-34 |
14 | Máy bơm nước 1.5 hp inox Ebara 2CDXM 70/15 | 220/60 | 1,1 | 1,5 | 52.5-36.5 | 20-80 | 42-34 |
15 | Máy bơm nước1.5 hp inox Ebara 2CDX 120/15 | 380/60 | 1,1 | 1,5 | 42-30 | 40-150 | 42-34 |
16 | Máy bơm nước1.5 hp inox Ebara 2CDXM 120/15 | 220/60 | 1,1 | 1,5 | 42-30 | 40-150 | 42-34 |
CD Bơm ly tâm 1 tầng cánh Thân motor và buồng bơm bằng Inox 304 | |||||||
17 | Máy bơm nước 0,5 ngựa Ebara CD 70/05 | 380/60 | 0,37 | 0,5 | 20.7-15 | 20-90 | 42-34 |
18 | Máy bơm nước 1 ngựa Ebara CD 90/10 | 380/60 | 0,75 | 1 | 30.3-19.5 | 20-110 | 42-34 |
19 | Máy bơm nước 1,2 ngựa Ebara CD 70/12 | 380/60 | 0,9 | 1,2 | 35-26.5 | 20-80 | 42-34 |
20 | Máy bơm nước 1 ngựa Ebara CDM 90/10 | 220/60 | 1,75 | 1 | 30.3-19.5 | 20-110 | 42-34 |
JEX Bơm tự mồi- Buồng bơm bằng Inox 304 | |||||||
21 | Máy bơm nước 1 ngựa Ebara JEXM 100 | 220/60 | 0,75 | 1 | 43-21 | 5-70 | 42-34 |
JES Bơm tự mồi Thân motor và buồng bơm bằng Inox 304 | |||||||
22 | Máy bơm nước 0,5 ngựa Ebara JESM 5 | 220/45 | 0,37 | 0,5 | 28-11.5 | 5-45 | 34-34 |
23 | Máy bơm nước 1 ngựa Ebara JEM 100 | 220/45 | 0,75 | 1 | 43-21 | 5-70 | 42-34 |
CMA Bơm ly tâm 1 tầng cánh Buồng bơm bằng gang | |||||||
24 | Máy bơm nước 0,5 ngựa Ebara CMA 0.50M | 220/40 | 0,37 | 0,5 | 20-10.5 | 20-90 | 34-34 |
25 | Máy bơm nước 0,5 ngựa Ebara CMA 0.50T | 380/40 | 0,37 | 0,5 | 20-10.5 | 20-90 | 34-34 |
26 | Máy bơm nước 0,75 ngựa Ebara CMA 0.75M | 220/40 | 0,55 | 0,75 | 31.5-17.5 | 20-85 | 34-34 |
27 | Máy bơm nước 0,75 ngựa Ebara CMA 0.75T | 380/40 | 0,55 | 0,75 | 31.5-17.5 | 20-85 | 34-34 |
28 | Máy bơm nước 1 ngựa Ebara CMA 1.00M | 220/40 | 0,75 | 1 | 34.5-25.5 | 20-100 | 34-34 |
29 | Máy bơm nước 1 ngựa Ebara CMA 1.00T | 380/40 | 0,75 | 1 | 34.5-25.5 | 20-100 | 34-34 |
30 | Máy bơm nước 1,5 ngựa Ebara CMA 1.50M | 220/90 | 1,1 | 1,5 | 40.5-33 | 20-110 | 42-34 |
31 | Máy bơm nước 1,5 ngựa Ebara CMA 1.50T | 380/90 | 1,1 | 1,5 | 40.5-33 | 20-110 | 42-34 |
32 | Máy bơm nước 1,5 ngựa Ebara CMB 1.50M | 220/90 | 1,1 | 1,5 | 22.4-16 | 100-280 | 60-42 |
33 | Máy bơm nước 1,5 ngựa Ebara CMB 1.50T | 380/90 | 1,1 | 1,5 | 22.4-16 | 100-280 | 60-42 |
CDA Bơm ly tâm 2 tầng cánh Buồng bơm bằng gang | |||||||
34 | Máy bơm nước 0.75 ngựa Ebara CDA 0.75M | 220/40 | 0.55 | 0.75 | 33-17 | 20-80 | 34-34 |
35 | Máy bơm nước 0.75 ngựa Ebara CDA 0.75T | 380/40 | 0.55 | 0.75 | 33-17 | 20-80 | 34-34 |
36 | Máy bơm nước 1 ngựa Ebara CDA 1.00M | 220/40 | 0.74 | 1 | 39.5-21 | 20-90 | 34-34 |
37 | Máy bơm nước 1 ngựa Ebara CDA 1.00T | 380/40 | 0.74 | 1 | 39.5-21 | 20-90 | 34-34 |
38 | Máy bơm nước 1.5 ngựa Ebara CDA 1.50M | 220/90 | 1.1 | 1.5 | 50.8-27.5 | 20-100 | 42-34 |
39 | Máy bơm nước 1.5 ngựa Ebara CDA 1.50T | 380/90 | 1.1 | 1.5 | 50.8-27.5 | 20-100 | 42-34 |
MATRIX Bơm ly tâm trục ngang nhiều tầng cánh Buồng bơm và cánh bơm bằng Inox 304 | |||||||
40 | Máy bơm nước 1,2 hp Ebara MATRIX 3-6T/0.9 | 380/110 | 0,9 | 1,2 | 62.5-24 | 20-80 | 34-34 |
41 | Máy bơm nước 1.2 hp Ebara MATRIX 5-4T/0.9 | 380/110 | 0.9 | 1.2 | 43-17.6 | 30-130 | 42-34 |
42 | Máy bơm nước 1.8 hp Ebara MATRIX 5-6T/1.3 | 380/110 | 1.3 | 1.8 | 64.5-26.4 | 30-130 | 42-34 |
CVM Bơm ly tâm trục đứng nhiều tầng cánh-Vỏ bơm bằng Inox 304 và cánh bằng nhựa | |||||||
43 | Máy bơm nước 1.2 hp Ebara CVM AM/12 | 220/40 | 0,9 | 1.2 | 69-23.4 | 20-80 | 42-42 |
44 | Máy bơm nước 1.5 hp Ebara CVM AM/15 | 220/40 | 1.1 | 1.5 | 80.5-27.3 | 20-80 | 42-42 |
45 | Máy bơm nước 1.5 hp Ebara CVM A/15 | 380/40 | 1.1 | 1.5 | 80.5-27.3 | 20-80 | 42-42 |
46 | Máy bơm nước 1.8 hp Ebara CVM A/18 | 380/40 | 1.3 | 1.8 | 94.5-28.8 | 20-80 | 42-42 |
EVM Bơm ly tâm trục đứng nhiều tầng cánh-Buồng bơm và cánh bơm bằng Inox 304- EVM-Chân Inox | |||||||
47 | Máy bơm nước 0.75 ngựa Ebara EVM 3 4N5/0.55 | 380V | 0,55 | 0.75 | 33.4-13.2 | 20-75 | 34-34 |
48 | Máy bơm nước 1.5 ngựa Ebara EVM 3 11N5/1.1 | 380V | 1,1 | 1.5 | 92-36.3 | 20-75 | 34-34 |
EVMS Bơm ly tâm trục đứng nhiều tầng cánh-Buồng bơm và cánh bơm bằng Inox 304 Chân Inox | |||||||
49 | Máy bơm nước 0.75 ngựa Ebara EVMS 3 5N5Q1BEGE/0.55 | 380V | 0.55 | 0.75 | 35.2-20.8 | 20-75 | 34-34 |
50 | Máy bơm nước 1.5 ngựa Ebara EVMS 3 11N5Q1BEGE/1.1 | 380V | 1.1 | 1.5 | 77.5-46 | 20-75 | 34-34 |
51 | Máy bơm nước 1.5 ngựa Ebara EVMS 3 12N5Q1BEGE/1.1 | 380V | 1.1 | 1.5 | 84.5-50 | 20-75 | 34-34 |
EVMG Bơm ly tâm trục đứng nhiều tầng cánh-Buồng bơm và cánh bơm bằng Inox 304 Chân Gang | |||||||
52 | Máy bơm nước 1.5 ngựa Ebara EVMG 3 11N5/1.1 | 380V | 1.1 | 1.5 | 92-36.3 | 20-75 | 34-34 |
EVMSG Bơm ly tâm trục đứng nhiều tầng cánh-Buồng bơm và cánh bơm bằng Inox 304 Chân Gang | |||||||
53 | Máy bơm nước 1.5hp Ebara EVMSG 3 11N5Q1BEGE/1.1 | 380V | 1.1 | 1.5 | 77.5-46 | 20-75 | 34-34 |
54 | Máy bơm nước 1.5hp Ebara EVMSG 3 12N5Q1BEGE/1.1 | 380V | 1.1 | 1.5 | 84.5-50 | 20-75 | 34-34 |
EVMSG1 Bơm ly tâm trục đứng nhiều tầng cánh-Buồng bơm và cánh bơm bằng Inox 304 Chân Gang | |||||||
55 | Máy bơm nước 0.5 hp Ebara EVMSG1 2F5/0.37 | 380V | 0.37 | 0.5 | 11.2-7.1 | 12-40 | 34-34 |
56 | Máy bơm nước 0.5 hp Ebara EVMSG1 3F5/0.37 | 380V | 0.37 | 0.5 | 16.8-10.6 | 12-40 | 34-34 |
57 | Máy bơm nước 0.5 hp Ebara EVMSG1 4F5/0.37 | 380V | 0.37 | 0.5 | 22.4-14.2 | 12-40 | 34-34 |
58 | Máy bơm nước 0.5 hp Ebara EVMSG1 5F5/0.37 | 380V | 0.37 | 0.5 | 28-17.7 | 12-40 | 34-34 |
59 | Máy bơm nước 0.5 hp Ebara EVMSG1 6F5/0.37 | 380V | 0.37 | 0.5 | 33.6-21.2 | 12-40 | 34-34 |
60 | Máy bơm nước 0.5 hp Ebara EVMSG1 7F5/0.37 | 380V | 0.37 | 0.5 | 39.2-24.8 | 12-40 | 34-34 |
61 | Máy bơm nước 0.5 hp Ebara EVMSG1 8F5/0.37 | 380V | 0.37 | 0.5 | 44.5-28.3 | 12-40 | 34-34 |
62 | Máy bơm nước 0.75 hp Ebara EVMSG1 9F5/0.55 | 380V | 0.55 | 0.75 | 50.5-31.8 | 12-40 | 34-34 |
63 | Máy bơm nước 0.75 hp Ebara EVMSG1 10F5/0.55 | 380V | 0.55 | 0.75 | 56-35.4 | 12-40 | 34-34 |
64 | Máy bơm nước 0.75 hp Ebara EVMSG1 11F5/0.55 | 380V | 0.55 | 0.75 | 61.5-38.9 | 12-40 | 34-34 |
65 | Máy bơm nước 0.75 hp Ebara EVMSG1 12F5/0.55 | 380V | 0.55 | 0.75 | 67-42.5 | 12-40 | 34-34 |
66 | Máy bơm nước 0.75 hp Ebara EVMSG1 13F5/0.55 | 380V | 0.55 | 0.75 | 73-46 | 12-40 | 34-34 |
67 | Máy bơm nước 1 hp Ebara EVMSG1 14F5/0.75 | 380V | 0.75 | 1 | 78.5-49.5 | 12-40 | 34-34 |
68 | Máy bơm nước 1 hp Ebara EVMSG1 16F5/0.75 | 380V | 0.75 | 1 | 89.5-56.5 | 12-40 | 34-34 |
69 | Máy bơm nước 1.5 hp Ebara EVMSG1 18F5/1.1 | 380V | 1.1 | 1.5 | 101-63.5 | 12-40 | 34-34 |
70 | Máy bơm nước 1.5 hp Ebara EVMSG1 20F5/1.1 | 380V | 1.1 | 1.5 | 112-71 | 12-40 | 34-34 |
71 | Máy bơm nước 1.5 hp Ebara EVMSG1 22F5/1.1 | 380V | 1.1 | 1.5 | 123-78 | 12-40 | 34-34 |
72 | Máy bơm nước 1.5 hp Ebara EVMSG1 24F5/1.1 | 380V | 1.1 | 1.5 | 135-85 | 12-40 | 34-34 |
73 | Máy bơm nước 1.5 hp Ebara EVMSG1 26F5/1.1 | 380V | 1.1 | 1.5 | 146-92 | 12-40 | 34-34 |
EVMSG3 Bơm ly tâm trục đứng nhiều tầng cánh-Buồng bơm và cánh bơm bằng Inox 304 Chân gang | |||||||
74 | Máy bơm nước 0.5 ngựa Ebara EVMSG3 2F5/0.37 | 380V | 0.37 | 0.5 | 14.1-8.3 | 20-75 | 34-34 |
75 | Máy bơm nước 0.5 ngựa Ebara EVMSG3 3F5/0.37 | 380V | 0.37 | 0.5 | 21.1-12.5 | 20-75 | 34-34 |
76 | Máy bơm nước 0.5 ngựa Ebara EVMSG3 4F5/0.37 | 380V | 0.37 | 0.5 | 28.2-16.7 | 20-75 | 34-34 |
77 | Máy bơm nước 0.75 ngựa Ebara EVMSG3 5F5/0.55 | 380V | 0.55 | 0.75 | 35.2-20.9 | 20-75 | 34-34 |
78 | Máy bơm nước 0.75 ngựa Ebara EVMSG3 6F5/0.55 | 380V | 0.55 | 0.75 | 42.5-25 | 20-75 | 34-34 |
79 | Máy bơm nước 1 ngựa Ebara EVMSG3 7F5/0.75 | 380V | 0.75 | 1 | 49.5-29.2 | 20-75 | 34-34 |
80 | Máy bơm nước 1 ngựa Ebara EVMSG3 8F5/0.75 | 380V | 0.75 | 1 | 56.5-33.4 | 20-75 | 34-34 |
81 | Máy bơm nước 1.5 ngựa Ebara EVMSG3 9F5/1.1 | 380V | 1.1 | 1.5 | 63.5-37.6 | 20-75 | 34-34 |
82 | Máy bơm nước 1.5 ngựa Ebara EVMSG3 10F5/1.1 | 380V | 1.1 | 1.5 | 70.5-41.5 | 20-75 | 34-34 |
83 | Máy bơm nước 1.5 ngựa Ebara EVMSG3 11F5/1.1 | 380V | 1.1 | 1.5 | 77.5-46 | 20-75 | 34-34 |
84 | Máy bơm nước 1.5 ngựa Ebara EVMSG3 12F5/1.1 | 380V | 1.1 | 1.5 | 84.5-50 | 20-75 | 34-34 |
EVMSG5 Bơm ly tâm trục đứng nhiều tầng cánh-Buồng bơm và cánh bơm bằng Inox 304 -Chân gang | |||||||
85 | Giá máy bơm nước 0.5 ngựa Ebara EVMSG5 2F5/0.37 | 380V | 0.37 | 0.5 | 18-10.2 | 40-130 | 42-42 |
86 | Giá máy bơm nước 0.75 ngựa Ebara EVMSG5 3F5/0.55 | 380V | 0.55 | 0.75 | 26.9-15.3 | 40-130 | 42-42 |
87 | Giá máy bơm nước 1 ngựa Ebara EVMSG5 4F5/0.75 | 380V | 0.75 | 1 | 35.9-20.4 | 40-130 | 42-42 |
88 | Giá máy bơm nước 1.5 ngựa Ebara EVMSG5 5F5/1.1 | 380V | 1.1 | 1.5 | 45-22.5 | 40-130 | 42-42 |
EVMSG10 Bơm ly tâm trục đứng nhiều tầng cánh-Buồng bơm và cánh bơm bằng Inox 304 Chân gang | |||||||
89 | Giá máy bơm nước 1 hp Ebara EVMSG10 2F5/0.75 | 380V | 0.75 | 1 | 21.2-9.8 | 75-250 | 49-49 |
EVMSG15 Bơm ly tâm trục đứng nhiều tầng cánh-Buồng bơm và cánh bơm bằng Inox 304 Chân gang | |||||||
90 | Giá máy bơm nước 1.5 hp Ebara EVMSG15 1F5/1.1 | 380V | 1.1 | 1.5 | 13.8-8.4 | 130-400 | 60-60 |
EVMSG20 Bơm ly tâm trục đứng nhiều tầng cánh-Buồng bơm và cánh bơm bằng Inox 304 Chân gang | |||||||
91 | Giá máy bơm nước 1.5 hp Ebara EVMSG20 1F5/1.1 | 380V | 1.1 | 1.5 | 15.2-8.7 | 180-480 | 60-60 |
3D Bơm ly tâm Buồng bơm bằng gang, cánh bơm bằng Inox 304 | |||||||
92 | Giá máy bơm nước 1.5 hp Ebara 3D 32-125/1.1 | 380/90 | 1,1 | 1,5 | 22.5-13 | 100-333 | 60-42 |
DWO Bơm ly tâm [nước bẩn]- Buồng bơm và cánh [hở] bằng Inox 304 | |||||||
93 | Motor bơm nước 1.5 hp Ebara DWO 150 M | 220/90 | 1,1 | 1,5 | 9.5-5.1 | 100-550 | 60-60 |
94 | Mô tơ bơm nước 1.5 hp Ebara DWO 150 | 380/90 | 1,1 | 1,5 | 9.5-5.1 | 100-550 | 60-60 |
BEST Bơm chìm nước thải thân bằng Inox 304 | |||||||
95 | Máy bơm nước 0,33 hp Ebara BEST ONE MA | 220/40 | 0,25 | 0,33 | 8.3-1.8 | 20-170 | 42 |
96 | Máy bơm nước 1 hp Ebara BEST 3 | 380/50 | 0,75 | 1 | 13.6-3.2 | 20-280 | 49 |
97 | Máy bơm nước 1 hp Ebara BEST 3 MA | 220/50 | 0,75 | 1 | 13.6-3.2 | 20-280 | 49 |
98 | Gia may bom nuoc 1.5 hp Ebara BEST 4 | 380/50 | 1,1 | 1,5 | 17.4-4.6 | 20-330 | 49 |
99 | Động cơ bơm nước 15 hp Ebara BEST 4 MA | 220/50 | 1,1 | 1,5 | 17.4-4.6 | 20-330 | 49 |
RIGHT Bơm chìm nước thải thân bằng Inox 304 | |||||||
100 | Máy bơm nước 3 pha1hp Ebara RIGHT 100 | 380/50 | 0,75 | 1 | 9.5-2 | 40-300 | 49 |
101 | Máy bơm nước 1 hp Ebara RIGHT 100 MA | 220/50 | 0,75 | 1 | 9.5-2 | 40-300 | 49 |
DW Bơm chìm nước bùn chất thải thân bằng Inox 304 | |||||||
102 | Máy bơm nước 1 hp Ebara DW VOX 100 | 380/40 | 0,74 | 1 | 7.9-1.9 | 100-500 | 60 |
103 | Máy bơm nước 1 hp Ebara DW VOX M 100 A | 220/40 | 0,74 | 1 | 7.9-1.9 | 100-500 | 60 |
104 | Máy bơm nước 1,5 hp Ebara DW VOX 150 | 380/40 | 1,1 | 1,5 | 10.2-2.1 | 100-600 | 60 |
105 | Máy bơm nước 1,5 hp Ebara DW VOX M 150 A | 220/40 | 1,1 | 1,5 | 10.2-2.1 | 100-600 | 60 |
GHI CHÚ: | |||||||
Xuất xứ : EBARA ITALIA, bảo hành: 12 tháng | |||||||
Hàng nhập khẩu có đầy đủ CO, CQ |
Máy bơm nước GrundfosXem giá tại đây://maybomnuoc99.com/brand/may-bom-nuoc-grundfos/ | |||||
STT | MODEL | CÔNG SUẤT kW | Điện áp | LƯU LƯỢNG Q m3/h | CỘT ÁP H m |
BƠM CẤP NƯỚC TRỤC NGANG ĐA TẦNG Q < 27m3/h, H < 75m | |||||
1 | Máy bơm nước 0.45 kw Grundfos CM 3-3 | 0,45 | 3×380 | 3 | 20 |
2 | Máy bơm nước 0.65 kw Grundfos CM 3-5 | 0,65 | 3×380 | 3 | 33 |
3 | Máy bơm nước 0.84 kw Grundfos CM 3-7 | 0,84 | 3×380 | 3 | 46 |
4 | Máy bơm nước 0.65 kw Grundfos CM 5-3 | 0,65 | 3×380 | 5 | 20 |
5 | Máy bơm nước 1.2 kw Grundfos CM 5-5 | 1,2 | 3×380 | 5 | 36 |
6 | Máy bơm nước 1.58 kw Grundfos CM 5-7 | 1,58 | 3×380 | 5 | 51 |
7 | Máy bơm nước 1.2 kw Grundfos CM 10-2 | 1,2 | 3×380 | 10 | 25 |
BƠM CẤP NƯỚC TRỤC ĐỨNG ĐA TẦNG | |||||
8 | Máy bơm nước 0.37 kw Grundfos CR 3-3 | 0,37 | 3×380 | 3 | 15 |
9 | Máy bơm nước 0.37 kw Grundfos CR 3-5 | 0,37 | 3×380 | 3 | 23 |
10 | Máy bơm nước 0.75 kw Grundfos CR 3-8 | 0,75 | 3×380 | 3 | 38 |
11 | Máy bơm nước 0.75 kw Grundfos CR 3-10 | 0,75 | 3×380 | 3 | 46 |
12 | Máy bơm nước 0.55 kw Grundfos CR 5-3 | 0,55 | 3×380 | 5 | 15 |
13 | Máy bơm nước 0.75 kw Grundfos CR 5-5 | 0,75 | 3×380 | 5 | 25 |
14 | Máy bơm nước 1.1 kw Grundfos CR 5-8 | 1,1 | 3×380 | 5 | 41 |
15 | Máy bơm nước 1.5 kw Grundfos CR 5-10 | 1,5 | 3×380 | 5 | 54 |
16 | Máy bơm nước 0.75 kw Grundfos CR 10-2 | 0,75 | 3×380 | 10 | 14 |
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI | |||||
17 | Máy bơm nước 0.4 kw Grundfos AP12.40.04.3 | 0,4 | 3×380 | 8 | 7,5 |
18 | Máy bơm nước 0.6 kw Grundfos AP12.40.06.3 | 0,6 | 3×380 | 8 | 9,7 |
19 | Máy bơm nước 0.8 kw Grundfos AP12.40.08.3 | 0,8 | 3×380 | 10 | 10 |
20 | Máy bơm nước 0.8 kw Grundfos AP12.50.08.3 | 0,8 | 3×380 | 15 | 5 |
21 | Máy bơm nước 1.1 kw Grundfos AP12.50.11.3 | 1,1 | 3×380 | 15 | 8 |
GHI CHÚ: | |||||
Xuất xứ : GRUNDFOS Bảo hành : 24 tháng | |||||
Hàng nhập khẩu có đầy đủ CO, CQ |
Máy bơm nước Mastra Trung QuốcXem giá tại đây: | ||||||
STT | MODEL | ĐIỆN ÁP | CÔNG SUẤT | CỘT ÁP | LƯU LƯƠNG [m3/h] | |
HP | KW | H[m] | ||||
BƠM HOẢ TIỄN 3 INCH CÁNH NHỰA MASTRA | ||||||
1 | Máy bơm nước 1hp Trung Quốc Mastra R95 T23 | 220 | 1 | 0,75 | 58m-34m | 1.2m-2,.4m3 |
2 | Máy bơm nước 1hp Trung Quốc Mastra R95 T32 1 hp | 220 | 1 | 0,75 | 81m-48m | 1.2m-2,.4m3 |
BƠM HOẢ TIỄN 4 INCH CÁNH NHỰA MASTRA | ||||||
3 | Máy bơm nước giếng 1hp Mastra R95 VC 09 | 220 / 380 | 1 | 0,75 | 57m-36m | 3m-5m3 |
4 | Máy bơm nước 1.5hp Mastra R95 BF 09 | 220 / 380 | 1,5 | 1,1 | 59m-30m | 4m-7m3 |
BƠM NƯỚC THẢI THẢ CHÌM MASTRA | ||||||
5 | Máy bơm nước 0.3 hp Mastra MOP-200 | 220 | 0,3 | 0,26 | 9m | 7m3 |
6 | Máy bơm nước 0.2 hp Mastra MST-150 | 220 / 380 | 0,2 | 0,15 | 5,5m | 15m3 |
7 | Máy bơm nước 0.33 hp Mastra MST-250 | 220 / 380 | 0,33 | 0,25 | 6,5m | 18m3 |
8 | Máy bơm nước 0.54 hp Mastra MST-400 | 220 / 380 | 0,54 | 0,4 | 9,2m | 22m3 |
9 | Máy bơm nước 3/4 hp Mastra MDL-550 | 220 / 380 | 3/4 | 0,55 | 11m | 20m3 |
10 | Máy bơm nước 3/4 hp Mastra MBA-550 | 220 | 3/4 | 0,55 | 11m | 18m3 |
11 | Máy bơm nước 1 hp Mastra MBA-750 | 220 / 380 | 1 | 0,75 | 10.5m | 36m3 |
12 | Máy bơm nước 1.5 hp Mastra MBA-1100 | 220 / 380 | 1,5 | 1,1 | 13.6m | 40m3 |
GHI CHÚ: | ||||||
1/ Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% .[ không bắt buộc lấy VAT] | ||||||
2/ Bảo hành : 12 tháng |
Máy bơm nước Lepono Trung QuốcXem giá tại đây://maybomnuoc99.com/brand/may-bom-nuoc-lepono/ | |||||||
STT | MODEL | Đường kính hút xả | Điện áp | CÔNG SUẤT | CỘT ÁP | LƯU LƯỢNG | |
HP | KW | H[m] | Lít/ phút | ||||
BƠM DÂN DỤNG CÁNH ĐỒNG | |||||||
1 | Máy bơm nước 0.5 hp Lepono XKM60-1 | 34-34 | 220 | 0,5 | 0,37 | 40 | 40 |
2 | may bom sinh hoat 1hp 0.75 w Lepono XKM80-1 | 34-34 | 220 | 1 | 0,75 | 70 | 50 |
3 | Máy bơm nước 0.5 hp Lepono XKSM 60-1 | 34-34 | 220 | 0,5 | 0,37 | 40 | 40 |
4 | Máy bơm nước 1 hp Lepono XKSM 80-1 | 34-34 | 220 | 1 | 0,75 | 70 | 60 |
5 | Máy bơm nước 0.5 hp Lepono XQM 60 | 34-34 | 220 | 0,5 | 0,37 | 40 | 40 |
6 | Máy bơm nước 1 hp Lepono XQM 80 | 34-34 | 220 | 1 | 0,75 | 70 | 50 |
7 | Máy bơm nước 1 hp Lepono 4XCM 100S | 34-34 | 220 | 1 | 0,75 | 45 | 100 |
8 | Máy bơm nước 1.25 hp Lepono 5XCM 100S | 34-34 | 220 | 1,25 | 0,9 | 55 | 100 |
9 | Máy bơm nước 0.5 hp Lepono XCM 130 | 34-34 | 220 | 0,5 | 0,37 | 23 | 80 |
10 | May bom sinh hoat 1hp 0.75 w Lepono XCM 158 | 34-34 | 220 | 1 | 0,75 | 36 | 90 |
11 | Máy bơm nước 1.5 hp Lepono XCM 25/160B | 49-34 | 220 / 380 | 1,5 | 1,1 | 33 | 200 |
12 | Máy bơm nước 1.5 hp Lepono XCM 40/ 160B | 49-49 | 220 / 380 | 1,5 | 1,1 | 33 | 200 |
BƠM ĐẦU JET Lepono | |||||||
13 | Máy bơm nước 0,5 ngựa Lepono XJWM 1C-E | 34-34 | 220 / 380 | 0,5 | 0,37 | 35 | 60 |
14 | Máy bơm nước 1 ngựa Lepono XJWM 10M | 34-34 | 220 / 380 | 1 | 0,75 | 46 | 90 |
15 | Máy bơm nước 1,5 ngựa Lepono XJWM 3CL | 42-34 | 220 / 380 | 1,5 | 1,1 | 60 | 140 |
BƠM LƯU LƯỢNG TƯỚI TIÊU | |||||||
16 | Máy bơm nước 0,8 ngựa Lepono XHM 5C | 60-60 | 220 | 0,8 | 0,6 | 12,5 | 400 |
17 | Máy bơm nước 1 ngựa Lepono XHM 5B | 60-60 | 220 | 1 | 0,75 | 13,7 | 500 |
18 | Giá máy bơm1hp rẻ nhất Lepono XGM 1A | 49-49 | 220 | 1 | 0,75 | 20 | 275 |
19 | Máy bơm nước 1,5 ngựa Lepono XHM 5BM | 60-60 | 220 / 380 | 1,5 | 1,1 | 20,2 | 500 |
20 | Máy bơm nước 1,5 ngựa Lepono XHM 6C | 90-90 | 220 / 380 | 1,5 | 1,1 | 11,9 | 1100 |
21 | Máy bơm nước 1,5 ngựa Lepono XHM 6CR | 114-114 | 220 / 380 | 1,5 | 1,1 | 11,9 | 1100 |
BƠM HỒ BƠI | |||||||
22 | Máy bơm nước 0.8 ngựa Lepono LSPA600 | 49-49 | 220 | 0,8 | 600W | 10 | 266 |
23 | Máy bơm nước 1.5 ngựa Lepono XKP 1100 | 60-60 | 220 | 1,5 | 1,1 | 16 | 366 |
BƠM LY TÂM TRỤC NGANG INOX | |||||||
24 | Giá motor bơm nước 1hp Lepono AMSM 70 | 34-34 | 220 | 1 | 0,75 | 28.5-23 | 30-80 |
25 | Máy bơm nước 1.5 ngựa Lepono AMSM 120 | 34-35 | 220 | 1,5 | 1,1 | 27-16 | 60-160 |
BƠM CHÌM NHỰA | |||||||
26 | Máy bơm nước 0.3 ngựa Lepono XKS 250P | 42-42 | 220 | 0,3 | 0,25 | 5,6 | 125 |
27 | Máy bơm nước 0.5 ngựa Lepono XKS 400P | 42-42 | 220 | 0,5 | 0,4 | 6,4 | 150 |
28 | Máy bơm nước 0.5 ngựa Lepono XKS 400PW | 42-42 | 220 | 0,5 | 0,4 | 6,4 | 150 |
29 | Giá máy bơm nước điện 1 pha 1hp Lepono XKS 750P | 42-42 | 220 | 1 | 0,75 | 7,5 | 200 |
30 | Máy bơm nước 1 ngựa Lepono XKS 750PW | 42-42 | 220 | 1 | 0,75 | 7,5 | 200 |
31 | Máy bơm nước 1.3 ngựa Lepono XKS 1000PW | 42-42 | 220 | 1,3 | 1 | 10,4 | 225 |
BƠM CHÌM INOX | |||||||
32 | Máy bơm nước 0,3 ngựa Lepono XKS 250S | 42-42 | 220 | 0,3 | 0,25 | 6 | 116 |
33 | Máy bơm nước0,5 ngựa Lepono XKS 400S | 42-42 | 220 | 0,5 | 0,4 | 7 | 150 |
34 | Máy bơm nước0,5 ngựa Lepono XKS 400SW | 42-42 | 220 | 0,5 | 0,4 | 6 | 150 |
35 | Giá máy bơm nước điện 1 pha 1hp Lepono XKS 750S | 42-42 | 220 | 1 | 0,75 | 9 | 200 |
36 | Máy bơm nước 1 ngựa Lepono XKS 750SW | 42-42 | 220 | 1 | 0,75 | 8 | 240 |
BƠM TRỤC ĐỨNG CÁNH NHỰA | |||||||
37 | Máy bơm nước 1.5 ngựa Lepono EVPM 2-7 | 34-34 | 220 7 cánh | 1.5 | 1.1 | 75-25 | 1-4 |
38 | Máy bơm nước 1.5 ngựa Lepono EVP 2-7 | 34-34 | 380 7 cánh | 1.5 | 1.1 | 75-25 | 1-4 |
BƠM TRỤC ĐỨNG INOX CÁNH INOX | |||||||
39 | Máy bơm nước 1.5 hp inox Lepono LVS 2 -9 | 34-34 | 220 9 cánh | 1,5 | 1,1 | 37-80 | 1-3.5 |
40 | Máy bơm nước 1.5 hp inox Lepono LVS 2 -9 | 34-34 | 380 9 cánh | 1,5 | 1,1 | 37-80 | 1-3.5 |
41 | Máy bơm nước 1.5 hp inox Lepono LVS 2 -11 | 34-34 | 220 11 cánh | 1,5 | 1,1 | 44-98 | 1-3.5 |
42 | Máy bơm nước 1.5 hp inox Lepono LVS 2 -11 | 34-34 | 380 11 cánh | 1,5 | 1,1 | 44-98 | 1-3.5 |
GHI CHÚ: | |||||||
1/ Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% .[ không bắt buộc lấy VAT] | |||||||
2/ Bảo hành : 12 tháng |
Máy bơm nước Evegush Đài LoanXem giá tại đây://maybomnuoc99.com/brand/may-bom-nuoc-evergush/ | |||||
STT | Model | ĐIỆN ÁP CỠ NÒNG | Công suất [HP] | Cột áp [M] | Lưu lượng M3/H |
BƠM BÙN LOÃNG, HỐ MÓNG | |||||
1 | Máy bơm chìm 0.5 hpEvergush EF-05[T] | 220V 2 | 1/2 | 8,5 | 18 |
2 | Máy bơm chìm 0.5 hp Evergush EF-05A | 220V 2 | 1/2 | 8,5 | 18 |
3 | Máy bơm chìm 1hp Evergush EF-10/10T | 220V/380V 3 | 1 | 12,5 | 27,6 |
4 | Máy bơm chìm 1hp Evergush EF-10A | 220V 3 | 1 | 12,5 | 27,6 |
BƠM NƯỚC THẢI TẠP CHẤT [THIẾT KẾ CÁNH QUẠT CÓ DAO CẮT] | |||||
5 | Máy bơm chìm 0.5 hp Evergush EFK 05[T] | 220V 2 | 1/2 | 9.5 | 18 |
6 | Mô tơ bơm nước 1hp đài loan giá rẻ Evergush EFK-10[T] | 220V 2 | 1 | 12 | 24 |
BƠM NƯỚC THẢI SẠCH | |||||
7 | Máy bơm nước1/3 hp Evergush EA-03 | 220V 2 | 1/3 | 9 | 11.4 |
8 | Máy bơm chìm 0.5hp Evergush EA-05[T] | 220V/380V 3 | 1/2 | 12 | 15.6 |
9 | Mô tơ bơm nước 1hp đài loan giá rẻ Evergush EA-10 [T] | 220V/380V 3 | 1 | 14 | 24 |
BƠM CHÌM HỐ MÓNG NẠO VÉT BÙN | |||||
10 | Máy bơm chìm 0.5 ngựa Evergush EFD-05 | 220V 2 | 1/2 | 8.5 | 18 |
11 | Giá máy bơm 1hp rẻ nhất Evergush EFD-10[T] | 220V/380V 2 | 1 | 11.5 | 24 |
12 | Giá máy bơm 1hp rẻ nhất Evergush EFD-10A | 220V 2 | 1 | 11.5 | 24 |
BƠM HÓA CHẤT LOÃNG, HỐ MÓNG [ INOX SUS316] | |||||
13 | Máy bơm chìm 0.5hp Evergush EFS-05T | 220V/380V 2 | 1/2 | 9 | 18 |
14 | Máy bơm nước 1 ngựa Evergush EFS-10[T] | 220V/380V 2 | 1 | 12.5 | 27.6 |
15 | Máy bơm nước 1 ngựa Evergush EFS-20 | 220V 3 | 1 | 12.5 | 27.6 |
BƠM LY TÂM TRỤC NGANG 2P ĐẦU GANG | |||||
16 | Máy bơm nước 0.5hp Evergush CP-2.37 | 380V 1 | 1/2 | 4-13 | 3-7,5 |
17 | Mô tơ bơm nước 1hp đài loan giá rẻ Evergush CP-2.75 | 380V 1 1/2 | 1 | 5-13 | 8-17 |
Ghi chú: | |||||
Xuất xứ: Taiwan. CO, CQ đầy đủ | |||||
Bảo hành: 12 tháng |
Máy bơm nước Purity Trung QuốcXem giá tại đây://maybomnuoc99.com/brand/may-bom-nuoc-purity/ | |||||||
STT | MÃ HÀNG | ĐẦU VÀO- ĐẦU RA | ĐIỆN ÁP | CÔNG SUẤT | CỘT ÁP | LƯU LƯỢNG | |
KW | HP | Hmax [m] | Qmax [l/phút] | ||||
BƠM LƯU LƯỢNG | |||||||
1 | Máy bơm nước 1 ngựa Purity MHF 5B | 2x2 | 220V | 0,75 | 1,0 | 13,7 | 500 |
2 | Giá cả máy bơm nước 1.5 hp Purity MHF 5BM | 2x2 | 220V | 1,10 | 1,5 | 20,2 | 500 |
3 | Bán mô tơ bơm nước 1.5 hp Purity MHF 6C | 3x3 | 220V | 1,10 | 1,5 | 11,9 | 1000 |
BƠM ĐẨY CAO | |||||||
4 | Giá máy bơm nước 0.5 ngựa Purity QB60 | 1x1 | 220V | 0,38 | 0,5 | 36 | 36 |
5 | Giá máy bơm nước 0.5 ngựa Purity PCM130 | 1x1 | 220V | 0,37 | 0,5 | 21,5 | 80 |
6 | Giá máy bơm nước 0.5 ngựa Purity PCM158 | 1x1 | 220V | 0,37 | 0,5 | 21,5 | 80 |
BƠM ĐẦU JET | |||||||
7 | Máy bơm nước 1 hp Purity JSW7850 | 1x1 | 220V | 0,75 | 1,0 | 60 | 48 |
8 | Máy bơm nước 1 hp Purity MJSW750 | 1x1 | 220V | 0,75 | 1,0 | 60 | 48 |
BƠM CHÌM NƯỚC SẠCH QDX | |||||||
9 | Máy bơm nước 1 hp Purity QDX1.5-32-0.75 | 1 | 220V | 0,8 | 1,0 | 32 | 1,5 |
10 | Máy bơm nước 1 hp Purity QDX10-15-0.75 | 2 | 220V | 0,8 | 1,0 | 15 | 10 |
11 | Máy bơm nước 1.5 hp Purity QDX15-20-1.1 | 2.5 | 220V | 1,1 | 1,5 | 20 | 15 |
12 | Máy bơm nước 1 hp Purity QDX6-18-0.75 | 1.5 | 220V | 0,8 | 1,0 | 18 | 6 |
BƠM CHÌM NƯỚC SẠCH SQDX | |||||||
13 | Máy bơm nước 1 hp Purity SQDX1.5-32-0.75 | 25mm | 220V | 0,8 | 1,0 | 32 | 1,5 |
14 | Máy bơm nước 1 hp Purity SQDX6-18-0.75 | 40mm | 220V | 0,8 | 1,0 | 18 | 6 |
15 | Máy bơm nước 1.5 hp Purity SQDX10-20-1.1 | 50mm | 220V | 1,1 | 1,5 | 20 | 10 |
16 | Máy bơm nước 1.5 hp Purity SQDX15-18-1.1 | 65mm | 220V | 1,1 | 1,5 | 18 | 15 |
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI WQD | |||||||
17 | Máy bơm nước 1.2 ngựa Purity WQD10-10-0.85 | 50mm | 220V | 0,9 | 1,2 | 10 | 10 |
18 | Giá máy bơm nước 1.5 hp Purity WQD7-15-1.1 | 40mm | 220V | 1,1 | 1,5 | 15 | 7 |
19 | Giá máy bơm nước 1.5 hp Purity WQD15-7-1.1 | 50mm | 220V | 1,1 | 1,5 | 7 | 15 |
20 | Giá máy bơm nước 1.5 hp Purity WQD7-15-1.1 | 40mm | 380V | 1,1 | 1,5 | 15 | 7 |
21 | Giá máy bơm nước 1.5 hp Purity WQD15-7-1.1 | 50mm | 380V | 1,1 | 1,5 | 7 | 15 |
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI WQ | |||||||
22 | Lưu lượng máy bơm nước 1.5 hp Purity WQ7-15-1.1 1,5 ngựa | 40mm | 220V | 1,1 | 1,5 | 15 | 7 |
23 | Lưu lượng máy bơm nước 1.5 hp Purity WQ15-7-1.1 | 50mm | 220V | 1,1 | 1,5 | 7 | 15 |
24 | Lưu lượng máy bơm nước 1.2 hp Purity WQ10-10-0.85 | 50mm | 380V | 0,9 | 1,2 | 10 | 10 |
25 | Lưu lượng máy bơm nước 1.5 hp Purity WQ7-15-1.1 | 40mm | 380V | 1,1 | 1,5 | 15 | 7 |
26 | Lưu lượng máy bơm nước 1.5 hp Purity WQ15-7-1.1 | 50mm | 380V | 1,1 | 1,5 | 7 | 15 |
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI WQV | |||||||
27 | Máy bơm nước 0,55 ngựa Purity WQV370F | 1 | 220V | 0,4 | 0,6 | 8 | 9,6 |
28 | Máy bơm nước0,75 ngựa Purity WQV550F | 2 | 220V | 0,6 | 0,8 | 8,5 | 12 |
29 | Máy bơm nước 1 ngựa Purity WQV750F | 2 | 220V | 0,8 | 1,0 | 18 | 18 |
30 | Máy bơm nước 1,5 ngựa Purity WQV1100F | 2 | 220V | 1,1 | 1,5 | 23 | 18 |
Ghi chú: | |||||||
1. Xuất xứ : PURITY PUMP Trung Quốc | |||||||
2 . Bảo hành : 12 tháng |