Method là gì tiếng anh

method /'meθəd/

  • danh từ
    • thứ tự; hệ thống
      • a man of method: một người làm việc có phương pháp; một người làm việc có ngăn nắp
    • there is method in his madness
      • (đùa cợt) cứ bán cái điên của nó đi mà ăn

Xem thêm: method acting

Western methods lack that something which is very essential.

Method là gì tiếng anh

treatment methods

Method là gì tiếng anh

production methods

scientific methods

cooking methods

testing methods

statistical methods

Compare methods of work.

learning methods

conventional methods

training methods

processing methods

Describe methods of operation.

treatment methods

phương pháp điều trịphương pháp xử lýphương pháp chữa trị

production methods

phương pháp sản xuấtphương thức sản xuất

scientific methods

phương pháp khoa học

cooking methods

phương pháp nấu ăncách nấu ăn

testing methods

phương pháp thử nghiệmphương pháp kiểm traphương pháp kiểm thửphương pháp xét nghiệm

statistical methods

phương pháp thống kê

learning methods

phương pháp học tập

conventional methods

phương pháp thông thườngphương pháp truyền thống

training methods

phương pháp đào tạophương pháp huấn luyệnphương pháp tập luyệnphương thức đào tạo

processing methods

phương pháp chế biếnphương pháp xử lýphương thức xử lý

alternative methods

phương pháp thay thếphương thức thay thế

control methods

phương pháp kiểm soátphương pháp điều khiểnphương thức kiểm soát

natural methods

phương pháp tự nhiên

working methods

phương pháp làm việc

analytical methods

phương pháp phân tích

marketing methods

phương pháp tiếp thịphương pháp marketingphương thức tiếp thị

modern methods

phương pháp hiện đại

management methods

phương pháp quản lýphương thức quản lý

construction methods

phương pháp xây dựngphương pháp thi côngphương thức xây dựng

same methods

phương pháp tương tựcùng một phương phápphương pháp giống nhau

Người tây ban nha -métodos

Người pháp -méthodes

Người đan mạch -metoder

Tiếng đức -methoden

Thụy điển -metoder

Na uy -metoder

Hà lan -methoden

Tiếng ả rập -أساليب

Hàn quốc -방법

Tiếng nhật -方法

Thổ nhĩ kỳ -yöntemleri

Tiếng hindi -तरीकों

Đánh bóng -metody

Bồ đào nha -métodos

Tiếng slovenian -metode

Người ý -metodi

Tiếng croatia -metode

Tiếng indonesia -metode

Séc -metody

Tiếng phần lan -menetelmiä

Tiếng nga -методы

Ukraina -методи

Người hy lạp -μεθόδους

Tiếng bengali -পদ্ধতি

Tiếng tagalog -pamamaraan

Tamil -முறைகள்

Telugu -పద్ధతులు

Tiếng do thái -שיטות

Malayalam -രീതികൾ

Tiếng mã lai -kaedah

Tiếng rumani -metode

Urdu -طریقوں

Người ăn chay trường -методи

Tiếng slovak -metódy

Người serbian -начина

Người hungary -módszerek

Người trung quốc -方法

Marathi -पद्धती

Thái -วิธีการ

Issue có nghĩa là gì?

Sự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra. Số báo (in ra); số lượng cho ra (tem... ). Vấn đề (đang tranh cãi, đang kiện cáo... ); vấn đề chín muồi (có thể quyết định). Kết quả, hậu quả, sản phẩm.

Of Particular là gì?

Tính từ Đặc biệt, đặc thù; cá biệt, riêng biệt. Tường tận, tỉ mỉ, chi tiết. Kỹ lưỡng, cặn kẽ, câu nệ đến từng chi tiết.

Procedure nghĩa tiếng Việt là gì?

Nó có nghĩa thủ tục (trong kinh doanh, chính trị, pháp lý..) . Bên cạnh đó, Procedure còn có nghĩa một quy trình, quy trình phương pháp được thiết lập để hoàn thành nhiệm vụ, thường với các bước được thực hiện theo một thứ tự nhất định hoặc một quy trình xác định đầu ra, đầu vào của một quá trình.