- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
- Bài 5
- Bài 6
Bài 1
1. Look, listen anh repeat.
[Nhìn, nghe và lặp lại.]
a]What are you doing, Nam?
[Bạn đang làm gì vậy Nam?]
I'm studying for my English lesson.
[Mình đang học bài tiếng Anh của mình.]
b]When do you have English?
[Khi nào bạn có môn Tiếng Anh?]
I have it on Mondays, Tuesdays, Thursdays and Fridays.
[Mình có nó vào các ngày thứ Hai, thứ Ba, thứ Năm và thứ Sáu.]
c]What about you?
[Còn bạn thì sao?]
I have it on Mondays, Tuesdays, Wednesdays and Fridays.
[Mình có nó vào các ngày thứ Hai, thứ Ba, thứ Tư và thứ Sáu.]
d]Who's your English teacher?
[Ai là giáo viên môn Tiếng Anh của bạn?]
It's Miss Hien.
[Cô Hiền.]
Bài 2
2. Point and say.
[Chỉ và nói.]
Lời giải chi tiết:
When do you have Science, Sam?
[Khi nào bạn có môn Khoa học vậy Sam?]
I have it on Mondays and Thursdays.
[Mình có nó vào các ngày thứ Hai và thứ Năm.]
When do you have Science, Fred?
[Khi nào bạn có môn Khoa học vậy Fred?]
I have it on Tuesdays and Wednesdays.
[Mình có nó vào các ngày thứ Ba và thứ Tư.]
Bài 3
3. Let's talk.
[Chúng ta cùng nói.]
What subjects do you have?
[Bạn có môn học gì?]
When do you have?
[Khi nào bạn có môn?]
Who's your... teacher?
[Ai là giáo viên... của bạn?]
Bài 4
4. Listen and number.
[Nghe và đánh số.]
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. A: What day is it today?
B: It's Monday.
A: We have PE today.
B: Yes, we have it on Mondays and Wednesdays.
2. A: When do you have PE?
B: I have it on Wednesdays and Thursdays.
A: Today is Thursday. So we have PE today, right?
B: That's right.
3. A: When do you have PE?
B: I have it on Tuesdays and Thursdays.
A: Today is Thursdays. So we have PE today.
B: That's right.
4. A: When do you have PE?
B: I have it on Tuesdays and Fridays. What about you?
A: Me too.
Lời giải chi tiết:
a. 3 b. 4 c. 1 d. 2
Bài 5
5. Look and write.
[Nhìn và viết.]
Lời giải chi tiết:
Today is Tuesday.
[Hôm nay là thứ Ba.]
I have English today.
[Tôi có môn Tiếng Anh hôm nay.]
Tomorrow is Wednesday.
[Ngày mai là thứ Tư.]
I have English on Wednesdays, too.
[Tôi cũng có môn Tiếng Anh vào các ngày thứ Tư.]
When do you have English?
[Khi nào bạn có môn Tiếng Anh?]
Bài 6
6. Let's play.
[Chúng ta cùng chơi nhé.]
Lời giải chi tiết:
1. science [khoa học]
2. music [âm nhạc]
3. English [tiếng Anh]
4. Vietnamese [tiếng Việt]
5. Maths [toán]