- Bài 2
- Bài 3
Bài 2
2. Read and match.
[Đọc và nối.]
Phương pháp giải:
small eyes. [đôi mắt nhỏ.]
short hair [tóc ngắn]
big eyes. [đôi mắt to.]
a big nose. [mũi to]
long hair. [tóc dài]
a small nose. [mũi nhỏ]
Lời giải chi tiết:
1. long hair. [tóc dài]
2. small eyes. [đôi mắt nhỏ.]
3. big eyes. [đôi mắt to.]
4. a small nose. [mũi nhỏ]
5. a big nose. [mũi to]
6. short hair [tóc ngắn]
Bài 3
3. Read. Then look and write.
[Đọc. Sau đó nhìn và viết.]
Phương pháp giải:
a. Ive got big eyes. [Tôi có đôi mắt to]
b. Ive got a big nose. [Tôi có cái mũi to.]
c. Ive got small eyes. [Tôi có đôi mắt nhỏ.]
d. Ive got short hair. [Tôi có mái tóc ngắn.]
e. Ive got long hair. [Tôi có mái tóc dài.]
f. Ive got a big mouth. [Tôi có môt cái miệng to.]
Lời giải chi tiết:
a.2
b.1
c.1
d.2
e.1
f.2