- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Từ vựng
Bài 1
1. What do you know?
[Bạn biết gì?]
Lời giải chi tiết:
- hands: bàn tay
- fingers: ngón tay
- toes: ngón chân
- legs: chân
- arms: cánh tay
Bài 2
2. Listen and circle.
[Nghe và khoanh tròn.]
Lời giải chi tiết:
Bài nghe:
Uncle Dan: Look, a party! Move your body!
[Nhìn này, một bữa tiệc! Di chuyển cơ thể nào!]
Rose: Arms, arms! Move your arms.
[Cánh tay, cánh tay! Di chuyển cánh tay đi ạ.]
Aunt: Body, body. Move your body!
[Cơ thể, cơ thể. Di chuyển cơ thể đi nào!]
Charlie: Hand! Move your hands!
[Tay! Nhấc tay lên nào!]
Ola: Look at my fingers and my toes.
[Nhìn ngón tay và ngón chân của cháu này.]
Boy cousin: Look at my feet! Move your feet.
[Nhìn vào chân em đi! Di chuyển chân đi ạ.]
Rose: Look at my head. Move you head.
[Nhìn vào đầu cháu nè. Lắc đầu đi ạ.]
Grandad: Phew! Ow! My legs.
[Phù! Ôi! Chân của ông.]
Bài 3
3. Listen and say.
[Nghe và nói.]
Lời giải chi tiết:
Bài nghe:
- head: đầu
- body: cơ thể
- arms: cánh tay
- legs: chân
- hands: bàn tay
- feet: bàn chân
- fingers: ngón tay
- toes: ngón chân
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.