Khuôn mặt đọc Tiếng Anh là gì

Con người chúng ta đều là những cá thể độc nhất vô nhị và được phân biệt thông qua khuôn mặt của mình. Vậy các bạn biết về vốn từ vựng tiếng Anh của KHUÔN MẶT là gì chưa nhỉ? Hôm nay, chúng ta sẽ họctừ vựng tiếng Anh về KHUÔN MẶTnhé. Đây đều là các từ vựng thường xuyên xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nên các bạn hãy học thật kỹ nhé.

1. Một số vốn từ vựng về KHUÔN MẶT


[hình ảnh khuôn mặt ]

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

Face [n]

Khuôn mặt

Head [n]

Đầu

Skin [n]

Da

Hair [n]

Tóc

Part [n]

Ngôi rẽ

Forehead [n]

Trán

Sideburns [n]

Tóc mai

Temple [n]

Thái dương

Dimple [n]

Lúm đồng tiền

Ear [n]

Tai

Cheek [n]

Mole [n]

Nốt ruồi

Chin [n]

Cằm

Nose [n]

Mũi

Freckle[n]

Tàn nhang

Earlobe[n]

Dái tai

Cheekbone [n]

Gò má

Nostril [n]

Lỗ mũi

Bangs [n]

Tóc mái

Jaw [n]

Hàm, quai hàm

Beard [n]

Râu

Mustache [n]

Ria mép

Tongue [n]

Lưỡi

Tooth [ Teeth ] [n]

Răng

Lip [n]

Môi

Eye [n]

Mắt

Eyebrow [n]

Lông mày

Eyelid [n]

Mí mắt

Eyelash [n]

Lông mi

Iris [n]

Mống mắt

Pupil [n]

Con ngươi

Oblong face

Mặt thuôn dài

Oval face

Mặt trái xoan

Round face

Mặt tròn

Square face

Mặt vuông chữ điền

Diamondface

Mặt hình hột xoàn

Rectangle face

Mặt hình chữ nhật

Inverted triangleface

Mặt hình tam giác ngược

Pear face

Mặt quả lê

Beady eyes

Mắt tròn và sáng

Pop- eyed

Mắt tròn xoe [ vì ngạc nhiên ]

Close-set eyes

Mắt gần nhau

Liquid eyes

Mắt long lanh

Sunken eyes

Mắt sâu

Piggy eyes

Mắt nhỏ

Bug-eyed

Mắt lồi

Cross-eyed

Mắt lác

Flat nose

Mũi tẹt

Pointed nose

Mũi nhọn

Sharp nose

Mũi cao

Snub nose

Mũi hếch

Straight nose

Mũi thẳng

Hooked nose

Mũi khoằm

Broad with large nostrils

Mũi rộng, lỗ mũi to

Bulbous nose

Mũi tròn đầy đặn

Fleshy nose

Mũi đầy đặn

Hawk-nosed

Mũi diều hâu

Aquilinenose

Mũi khoằm [mũi chim ưng]

Sloping tip

Mũi nhọn

Straight-edged nose

Mũi thẳng dọc dừa

Full lips

Môi dày

Thick lips

Môi dày

Thin lips

Môi mỏng

Pouty lips

Môi trề ra

Cracked lips

Môi khô nứt nẻ

Curved lips

Môi cong

Flushed cheeks

Má đỏ ửng

Ruddy cheeks

Má hồng hào

Pale Cheeks

Má nhợt nhạt

Chubby cheeks

Má mũm mĩm

Sunken cheeks

Má hóp

White teeth

Răng trắng

Perfect teeth

Răng hoàn hảo

Crooked teeth

Răng cong

Protruding teeth

Răng hô

Large forehead

Trán rộng

High forehead

Trán cao

Broad forehead

Trán to

Wide forehead

Trán rộng

Sloping forehead

Trán dốc

Colored Skin

Da màu

Dry Skin

Da khô

Facial Wrinkles

Nếp nhăn trên khuôn mặt

Fair Skin

Da trắng

Olive skin

Da xanh xao

Pale skin

Da vàng nhợt nhạt

Rough skin

Da xù xì

Ruddy skin

Da hồng hào

Smooth skin

Da mịn

Tanned skin

Da rám nắng

White skin

Da trắng

Wrinkled skin

Da nhăn nheo

Dark Skin

Da tối màu

Short hair

Tóc ngắn

Shoulder length hair

Tóc ngang vai

Long hair

Tóc dài

Straight hair

Tóc thẳng

Curly hair

Tóc xoăn

Bald

Hói đầu

Wavy hair

Tóc gợn sóng

Blonde hair

Tóc vàng

Ponytail

Tóc đuôi ngựa

Pigtail

Tóc bím

Bunches

Tóc cột hai sừng

Bun

Tóc búi

Bob

Tóc ngắn trên vai

Crew cut

Tóc đầu đinh

Large ears

Tai lớn

Small ears

Tai nhỏ

2. Một số ví dụ cụ thể về KHUÔN MẶT

[hình ảnh khuôn mặt ]

  • She has an oval face so she look very kind
  • Cô ấy có một khuôn mặt tròn nên nhìn cô ấy rất phúc hậu.
  • My little sister has a liquid eyes while I have a piggy eyes
  • Em gái tôi có đôi mắt ướt long lanh trong khi tôi sở hữu đôi mắt nhỏ
  • Ann has a flat nose but overall her face is really good looking.
  • Ann có chiếc mũi tẹt nhưng nhìn chung gương mặt của cô ấy vẫn trông rất ưa nhìn.
  • I have to say that a girl with a full lips looks very sexy and attractive
  • Tôi phải nói rằng cô gái với đôi môi dày trông rất gợi cảm và cuốn hút
  • When Lace shy, her cheeks flush look so cute
  • Khi Lace ngại ngùng, má cô ấy đỏ ửng trông rất đáng yêu
  • He has a white and perfect teeth so everyone loves his smile.
  • Anh ấy có một hàm răng trắng sáng và hoàn hảo nên ai cũng thích mê nụ cười của anh ấy.
  • She has a very broad forehead so she always has bangs.
  • Cô ấy có cái trán rộng nên cô ấy luôn để tóc mái
  • Her skin turned from pale skin to tanned skin
  • Da của cô ấy chuyển từ làn da nhợt nhạt thành làn da ngăm rám nắng

[hình ảnh khuôn mặt ]

  • My fathers hair is bald
  • Bố tôi bị hói đầu
  • She looks extremely elegant and attractive with herstraight-edgednose.
  • Cô ấy trông cực kì trang nhã và cuốn hút với chiếc mũi thẳng dọc dừa của cô ấy.
  • Most of the children seem to be frightened by herhawking nose.
  • Phần lớn những đứa trẻ con đều hoảng sợ bởi chiếc mũi khằm của cô ấy.
  • Her nose isbulbous,and sometimes it makes her ridiculous.
  • Mũi của cô ấy tròn xoe nên thỉnh thoảng nó làm cho cô ấy trông rất buồn cười.
  • Jack has got athin and pointednose.
  • Jack có chiếc mũi nhọn và gầy.
  • Hisstraightnose shows that he is a charming gentleman.
  • Chiếc mũi thẳng khiến cho anh ấy trông như một quý ông cuốn hút.
  • She hascurly blond hair whichis always tucked up neatly, with afair complexion.
  • Cô ấy có mái tóc xoăn dài luôn được buộc gọn gàng, với nước da sáng mịn.
  • Jane has anoval face,fullpinklipsbeneath herdelicate noseas high asseen look pretty.
  • Jane có khuôn mặt trái xoan, đôi môi hồng mọngnằm dưới chiếc mũi cao thanh tú càng nhìn càng thấy đẹp.

Chúc các bạn có một buổi học bổ ích!

Video liên quan

Chủ Đề