Kept out of trái nghĩa là gì

keep away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm keep away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của keep away.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • keep away

    prevent from coming close

    I tried to keep the child away from the pool

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến [chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn].

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɑɪt/

 Hoa Kỳ [trợ giúp · chi tiết] [ˈrɑɪt]

Danh từ[sửa]

right [số nhiều rights] /ˈrɑɪt/

  1. Điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện. to make no difference between right and wrong — không phân biệt phải trái thiện ácto be in the right — lẽ phải về mình, có chính nghĩa
  2. Quyền. to have a [the] right to do something — có quyền làm việc gìright to self-determination — quyền tự quyếtright of work — quyền lao động, quyền có công ăn việc làmright to vote — quyền bỏ phiếu
  3. Quyền lợi. rights and duties — quyền lợi và nhiệm vụ
  4. [Số nhiều] Thứ tự. to put [set] something to rights — sắp đặt vật gì cho có thứ tự
  5. [Thường số nhiều] Thực trạng. to know the rights of a case — biết thực trạng của một trường hợp
  6. Bên phải, phía tay phải. to keep to the right — đi bên phía tay phảifrom right to left — từ phải sang trái
  7. [Chính trị; the +] Phe hữu, phái hữu.
  8. [Thể dục, thể thao] Cú đánh tay phải [quyền anh].
  9. [Săn bắn] Phát súng bắn phía tay phải.

Tính từ[sửa]

right [so sánh hơn righter, so sánh nhất rightest] /ˈrɑɪt/

  1. Thẳng. a right line — một đường thẳng
  2. [Toán học] Vuông. right angle — góc vuông
  3. Tốt, đúng, phải, có lý. to be right in one's reckonings — tính toán đúngto do what is right — làm điều phảito be right — có lý, đúng phảito set one's watch — right vặn đồng hồ lại cho đúngto set oneself right with someone — tự mình làm cho người nào hiểu đúng về người nào hiểu cho đúng về mình
  4. Phải, hữu. the right arm — cánh tay phảion [at] the right hand — ở phía tay phải; mặt phải [vải...]
  5. Thích hợp, cần phải có. the right size — cỡ thích hợp, cỡ cần phải cóto wait for the right moment — chờ thời cơ thích hợp
  6. Ở trong trạng thái [tinh thần hay vật chất] tốt. see if the brakes are all right — hãy xem phanh có hoàn toàn tốt khôngnot right in one's head — gàn gàn, hâm hâm

Đồng nghĩa[sửa]

ở trong trạng thái tốt
  • all right
  • alright

Thành ngữ[sửa]

  • to be on the right side of forty: Xem side.
  • to be someone's right hand: [Nghĩa bóng] Là cánh tay phải của ai.
  • right you are!: Đồng ý, được đấy!
  • right oh!: Đồng ý, xin vâng lệnh.

Trái nghĩa[sửa]

phải, hữu
  • trái

Phó từ[sửa]

right [không so sánh được] /ˈrɑɪt/

  1. Thẳng. right ahead of us — thẳng về phía trước chúng ta
  2. Ngay, chính. right in the middle — ở chính giữa
  3. Đúng, phải. if I remember right — nếu tôi nhớ đúng
  4. Tốt, đúng như ý muốn. if everything goes right — nếu tất cả đều như ý muốn
  5. Đáng, xứng đáng. it serves him right! — thật đáng đời hắn ta!
  6. [Trước tính từ hay phó từ] Rất, hoàn toàn. you know right well that — anh biết rất rõ ràng
  7. Từ hàm ý tất cả trong một số danh vị.

Thành ngữ[sửa]

  • the Right Reverend:
    1. [[đức|Đức giám mục.
    2. Về bên phải. to hit out right and left — đánh bên phải đánh bên trái, đánh từ phía
  • right away: Ngay tức thì.
  • right here: Ngay ở đây.
  • right now: Ngay bây giờ.
  • right off: Ngay.

Ngoại động từ[sửa]

right ngoại động từ /ˈrɑɪt/

  1. Lấy lại cho ngay, lấy lại cho thẳng [hướng đi của ô tô, tàu thuỷ...]. to right the car — lấy lại hướng đi của chiếc ô tô cho thẳngto right onself — lấy lại thăng bằng
  2. Sửa sai, chỉnh đốn lại, uốn nắn lại. to right a mistake — sửa một lỗi lầmto right a wrong — uốn nắn lại một sự bất công [một điều sai trái]
  3. Bênh vực. to right the oppressed — bênh vực những người bị áp bức

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

right nội động từ /ˈrɑɪt/

  1. Lại đứng thẳng lên được; không ngả nghiêng tròng trành [tàu thuỷ].

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề