I. Present Simple [Thì hiện tại đơn]
We use the Present Simple to talk about things that are facts or are true for a long time.
[Chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn để nói về những sự thật hoặc những sự việc đúng trong khoảng thời gian dài.]
Affirmative [Khẳng định] |
I/ You/ We/ They live in an apartment. [Tôi/ Bạn/ Chúng tôi sống trong một căn hộ.] He/ She/ It lives in a house. [Anh ấy/ Cô ấy/ Nó sống trong một ngôi nhà.] |
Negative [Phủ định] |
I dont live in a house. [Tôi không sống trong một ngôi nhà.] She doesnt live in an apartment. [Cô ấy không sống trong căn hộ.] |
Interrogative [Nghi vấn] |
Do you live in a house? [Yes, I do./No, I dont.] [Bạn có sống trong một ngôi nhà không?] Does she live in a house? [Yes, she does./No, she doesnt.] [Cô ấy có sống trong một ngôi nhà không?] |
II. Wh-questions [Câu hỏi Wh]
- We use the Present Simple and Wh-questions to ask about things that are facts.
[Chúng ta sử dụng thì Hiện tại đơn và câu hỏi Wh- để hỏi về những sự vật, sự việc.]
- Examples [Các ví dụ]
What housework do you do?
[Bạn làm việc nhà gì?]
What housework does your sister do?
[Chị em gái của bạn làm việc nhà gì?]
Who does the shopping?
[Ai đi mua sắm?]
- Trả lời:
I/ You/ We/They do the dishes.
[Tôi/ Bạn/ Chúng tôi/ Họ rửa chén/ bát.]
He/ She/ It/ Kens father cleans the kitchen.
[Anh ấy/ Cô ấy/ Nó/ Bố của Ken lau dọn bếp.]
- We can also use short answers.
[Chúng ta cúng có thể dùng câu trả lời ngắn.]
e.g. Who cleans the kitchen? [Ai lau dọn bếp?]
=> My mother./My mother does.
[Mẹ của mình. / Mẹ của mình làm.]
III. Possessive s [Sở hữu cách s]
You can add s onto a noun or proper noun to show possession.
[Bạn có thể thêm s vào một danh từ hoặc danh từ riêng để thể hiện sự sở hữu.]
e.g. Kens mother [mẹ của Ken]