- Explore Documents
Categories
- Academic Papers
- Business Templates
- Court Filings
- All documents
- Sports & Recreation
- Bodybuilding & Weight Training
- Boxing
- Martial Arts
- Religion & Spirituality
- Christianity
- Judaism
- New Age & Spirituality
- Buddhism
- Islam
- Art
- Music
- Performing Arts
- Wellness
- Body, Mind, & Spirit
- Weight Loss
- Self-Improvement
- Technology & Engineering
- Politics
- Political Science All categories
0% found this document useful [0 votes]
229 views
28 pages
Original Title
Truy nã âm dương sư
Copyright
© © All Rights Reserved
Available Formats
DOCX, PDF, TXT or read online from Scribd
Share this document
Did you find this document useful?
0% found this document useful [0 votes]
229 views28 pages
Truy Nã Âm Dương Sư
Đăng Lung Quỷ
Tên đầy đủ
: Chouchin Obake
–
Đèn lồ
ng V
ị
trí xu
ấ
t hi
ệ
n: Thám hi
ể
m map 1[2], map 2[4], map 3[4], Boss map 5[1], map 6[2], map 7[1], map 9[4], Boss map 13[1], Bosss map 17[1], PB bí m
ậ
t Kappa t
ầ
ng 3[2], PB bí m
ậ
t Ubume t
ầ
ng 5-10[1], PB bí m
ậ
t Kamaitachi t
ầ
ng 5[2].
Truy nã yêu quái âm dương sư 36Đề
Đăng Tiểu Tăng
Tên đầy đủ
: Chouchin Kozou
–
C
ầm đèn
Nơi xuấ
t hi
ệ
n: Thá m hi
ể
m map 1[4], map 3[4], map 7[3], Boss map 8[2], map 9[2], map 12[2], map 15[3], PB bí m
ậ
t Kappa t
ầ
ng 1-2[3], PB bí m
ậ
t Kamaitachi t
ầ
ng 1[3], Phong
ấ
n yêu khí: Gaki[3], Futakuchi[4], Kuro Mujou[3], Umibouzu[4].
Truy nã yêu quái âm dương sư 37Xích Thiệ
t
Tên đầy đủ
: Akajita
Nơi xuấ
t hi
ệ
n: Thám hi
ể
m map 3[2], map 10[1], map 15[8], map 16[4], PB bó m
ậ
t Momiji t
ầ
ng 6-7[1], PB bí m
ậ
t t
ầ
ng 3[1], PB bí m
ậ
t Ame Onna 4-6[1], PB bí m
ậ
t Ootengu t
ầ
ng 5-6[1], PB bí m
ậ
t Kamaitachi t
ầ
ng 1[3].
Truy nã yêu quái âm dương sư 38Đạ
o M
ộ
Ti
ể
u Qu
ỷ
Tên đầy đủ
: Hakaarashi no Rei
Nơi xuấ
t hi
ệ
n: Thám hi
ể
m map 2[5], map 12[2], map 23[5], PB bí m
ậ
t Kappa t
ầ
ng 1-2[1], PB bí m
ậ
t Ame Onna t
ầ
ng 1-3[3], PB bí m
ậ
t Youtouchi t
ầ
ng 1[3], PB bí m
ậ
t Ubume t
ầ
ng 4-6[3], PB bí m
ậ
t Kamaitachi t
ầ
ng 3[3].
Truy nã yêu quái âm dương sư 39Ký Sinh Linh
Tên đầy đủ
: Kiseirei
Nơi xuấ
t hi
ệ
n: Thám hi
ể
m map 2[5], Boss map 3[3], map 5[2], Boss map 7[1], map 11[3], Boss map 12[1], map 16[9].
Truy nã yêu quái âm dương sư 40Đườ
ng Ch
ỉ
Tán Yêu
Tên đầy đủ
: Karakasa Kozou
–
Ô dù
Nơi xuấ
t hi
ệ
n: Thám hi
ể
m map 4[10], map 8[2], map 13[3], Phong
ấ
n yêu khí Gaki[1], PB bí m
ậ
t Ame Onna t
ầ
ng 4-6[3], PB bí m
ậ
t t
ầ
ng 2[3].
Truy nã yêu quái âm dương sư 41Thiên Tà Quỷ
L
ụ
c
Tên đầy đủ
: Amanojaku Midori
Nơi xuấ
t hi
ệ
n: Thám hi
ể
m map 1[4], boss map 2[2], map 5[3], map 6[9], map 8[2], map 13[6], map 15[3], PB bí m
ậ
t Kappa t
ầ
ng 6[1], PB bí m
ậ
t Youtouchi t
ầ
ng 6-7[1], Phong
ấ
n yêu khí: Shouzu[8], Gaki[6], Hone Onna[6], Kyonshi Ani[4], Umibouzu[1].
Truy nã yêu quái âm dương sư 42Thiên Tà Quỷ
Hoàng
Tên đầy đủ
: Amanojaku Ki
Nơi xuấ
t hi
ệ
n: Thám hi
ể
m map 3[3], map 5[4], map 8[4], map 12[1], R
ắ
n t
ầ
ng 1[1], PB bí m
ậ
t Momiji t
ầ
ng 4-5[1], PB bí m
ậ
t Kappa t
ầ
ng 5-6[1], PB bí m
ậ
t Ubume t
ầ
ng 5[1], PB bí m
ậ
t Ootengu t
ầ
ng 2[1], Phong
ấ
n yêu khí: Umibouzu[3], Shouzu[2], Kyonshi Ani[1].
Truy nã yêu quái âm dương sư 44Trử
u Th
ầ
n
Tên đầy đủ
: Hokigami
–
Ch
ổ
i
Nơi xuấ
t hi
ệ
n: Thám hi
ể
m map 2[1], map 3[2], map 4[4], map 5[2], map 6[6], map 7[4], map 8[8], map 9[5], map 12[1], map 14[3], PB bí m
ậ
t Ubume t
ầ
ng 1-3[3], PB bí m
ậ
t Ootengu t
ầ
ng 1[4], t
ầ
ng 2-10[3], PB bí m
ậ
t Kamaitachi t
ầ
ng 4[3], Phong
ấ
n yêu khí: Futakuchi[4], Kuro Mujou[3], Hone Onna[4], Kyonshi Ani[2].
Truy nã yêu quái âm dương sư 45Cử
u M
ệ
nh Miêu
Tên đầy đủ
: Kyuinochi Neko
–
Mèo
Nơi xuấ
t hi
ệ
n: Thám hi
ể
m boss map 1[3], map 15[9], map 18[12], PB bí m
ậ
t Ame Onna t
ầ
ng 1-3[3], PB bí m
ậ
t Youtouchi t
ầ
ng 8-9[1], t
ầ
ng 10[2], PB bí m
ậ
t Ubume t
ầ
ng 9[2], PB bí m
ậ
t Kamaitachi t
ầ
ng 4[2].
Truy nã yêu quái âm dương sư 46Ly Miêu
Tên đầy đủ
: Bakedanuki
Nơi xuấ
t hi
ệ
n: Thám hi
ể
m map 10[5], map 17[3], R
ắ
n t
ầ
ng 9[1], PB bí m
ậ
t Momiji t
ầ
ng 7[1], PB bí m
ậ
t Youtouchi t
ầ
ng 1-3[4], t
ầ
ng 4-10[3], PB bí m
ậ
t Ootengu t
ầ
ng 2[3], PB bí m
ậ
t Kamaitachi t
ầ
ng 8[2].
Truy nã yêu quái âm dương sư 47Ngạ
Qu
ỷ
Tên đầy đủ
: Gaki
Nơi xuấ
t hi
ệ
n: Thám hi
ể
m boss map 9[3], map 11[4], map 13[3], map 16[3], R
ắ
n t
ầ
ng 8[1], Phong
ấ
n yêu khí Gaki[3], PB bí m
ậ
t Momiji t
ầ
ng 1-3[4], t
ầ
ng 4-10[3].
Truy nã yêu quái âm dương sư 48Thự
c Phát Qu
ỷ
Tên đầy đủ
: Kamikui
Nơi xuấ
t hi
ệ
n: Thám hi
ể
m boss map 5[1], boss map 10[2], map 21[3], R
ắ
n t
ầ
ng 7[1], PB bí m
ậ
t Kappa t
ầ
ng 3[3].
Truy nã yêu quái âm dương sư 49Võ Sĩ Chi Linh
Tên đầy đủ
: H
ồ
n Samurai
Nơi xuấ
t hi
ệ
n: Thám hi
ể
m map 11[2], boss map 12[2], PB bí m
ậ
t Kappa t
ầ
ng 3[3], PB bí m
ậ
t Ame Onna t
ầ
ng 3[3], PB bí m
ậ
t Ootengu t
ầ
ng 10[1].
Truy nã yêu quái âm dương sư 50Khiêu Khiêu Muộ
i Mu
ộ
i
Tên đầy đủ
: Kyonshi Imouto
Nơi xuấ
t hi
ệ
n: Thám hi
ể
m map boss 12[2], boss map 15[1], PB bí m
ậ
t Momiji t
ầ
ng 2[1], PB bí m
ậ
t Kappa t
ầ
ng 9[1], PB Bí m
ậ
t Ubume t
ầ
ng 4-6[1], PB bí m
ậ
t Kamaitachi t
ầ
ng 6[1].
Truy nã yêu quái âm dương sư 51Quả
n H
ồ
Tên đầy đủ
: Kanko
Nơi xuấ
t hi
ệ
n: Thám hi
ể
m map 5[3], map 7[3], map 11[4], R
ắ
n t
ầ
ng 8[1], PB bí m
ậ
t Momiji t
ầ
ng 1-3[4], t
ầ
ng 4-10[3], PB bí m
ậ
t Ame Onna t
ầ
ng 9[5], PB bí m
ậ
t Kappa t
ầ
ng 7[3], PB bí m
ậ
t Kamaitachi t
ầ
ng 2[3].
Truy nã yêu quái âm dương sư 52 Sơn Thố
Tên đầy đủ
: Yamausagi