Tiếng AnhSửa đổi
Từ nguyênSửa đổi
Từ nguyên của god
- eng god
- enm god
- ang god [vị thần]
- gem-proto *gudą
- ine-proto *ǵʰutós [người được cầu khẩn]
- ine-proto *ǵʰewH- [cầu khẩn]
- ine-proto *ǵʰutós [người được cầu khẩn]
- gem-proto *gudą
- ang god [vị thần]
- enm god
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ɡɒd/ [Anh, Úc, New Zealand], /gɔd/ [Scotland], /ɡɑd/ [Mỹ, Canada, Ireland]
Bắc California, Hoa Kỳ [nữ giới][ɡɑd]
Từ đồng âmSửa đổi
- God
Danh từSửa đổi
god [số nhiềugods]
- Thần. the god of wine thần rượu a feast for the gods một bữa tiệc ngon và quý [như của thần tiên]
- [the god] [Sân khấu] Những người xem hạng chuồng gà [trên gác thượng].
Thành ngữSửa đổi
to make a god of somebody- Sùng bái ai, coi ai như thánh như thần.
Đồng nghĩaSửa đổi
- deity
Từ dẫn xuấtSửa đổi
- God
- goddess
- godlike
- demigod
- god-fearing
- godded
- goddess
- godding
- godhead
- godhood
- godling
- godly
- godsend
- godship
- godward
- ungodly
Từ liên hệSửa đổi
- atheism
- divine
- monotheism
- polytheism
- Tetragrammaton
- theism
Ngoại động từSửa đổi
god ngoại động từ
- Tôn làm thần thánh.
- Làm ra vẻ thần thánh to god it làm ra vẻ thần thánh
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Tiếng Hà LanSửa đổi
Từ nguyênSửa đổi
Từ nguyên của god
- nld god
- dum god
- odt god
- gem-proto *gudą
- ine-proto *ǵʰutós [người được cầu khẩn]
- ine-proto *ǵʰewH- [cầu khẩn]
- ine-proto *ǵʰutós [người được cầu khẩn]
- gem-proto *gudą
- odt god
- dum god
So sánh với tiếng Anh god, tiếng Frysk god, tiếng Đức Gott, tiếng Đan Mạch gud.
Danh từSửa đổi
Dạng bình thường | |
Số ít | god |
Số nhiều | goden |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | godje |
Số nhiều | godjes |
god gđ [mạo từ de, số nhiều goden, giảm nhẹ godje]
- Thần. Mars was de Romeinse god van de oorlog. Mars là thần chiến tranh La Mã.
Ghi chú sử dụngSửa đổi
Viết bằng chữ nhỏ, từ god có thể chỉ thần thoại nào cũng được. Bằng chữ hoa, từ God chỉ Chúa Trời, thượng đế, Thiên Chúa
Từ dẫn xuấtSửa đổi
- God
- godin
- goddelijk
- goddeloos
- godsdienst