Forward nghĩa là gì

Nghĩa của từ forward - forward là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:

Tính từ
1. ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước
2. tiến bộ, tiên tiến
3. chín sớm (hoa màu); đến sớm (mùa, thời vụ...); sớm biết, sớm khôn (người)
4. (thương nghiệp) trước (khi có hàng)
5. sốt sắng
6. ngạo mạn, xấc xược
Phó từ (cũng forwards)
1. về tương lai, về sau này
2. về phía trước, lên phía trước, trước
3. (hàng hải) ở phía mũi tàu, về phía mũi tàu
Danh từ
(thể dục, thể thao) tiền đạo (bóng đá)
Ngoại Động từ
1. xúc tiến, đẩy mạnh
2. gửi (hàng hóa...)
3. gửi chuyển tiếp (bức thư... đến địa chỉ mới)