Đồng nghĩa với chững chạc là gì

mọi ng giúp mik vs

Dòng nào dưới đây chỉ gồm các từ đồng nghĩa với từ chững chạc?

vững chắc, chắc chắn
đàng hoàng, cứng cỏi
cứng cáp, cứng rắn

Video liên quan

Chủ Đề