Cancel dịch là gì

cancel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cancel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cancel.

Bạn đang xem: Cancel nghĩa là gì


Từ điển Anh Việt

cancel

/"kænsəl/

* danh từ

sự xoá bỏ, sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ

lệnh ngược lại, phản lệnh

[ngành in] tờ in hỏng bỏ đi

[số nhiều] kim bấm vé [xe lửa...] [[cũng] a pair of cancels]

* ngoại động từ

bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, bãi bỏ [lệnh, khế ước, hợp đồng...]

to cancel an order for the goods: bỏ đơn đặt hàng

to cancel a reservation: bỏ chỗ ngồi [ở máy bay...] đã dành trước; bỏ phòng [ở khách sạn...] đã dành trước

đóng dấu xoá bỏ

to cancel a stamp: đóng dấu [xoá bỏ] lên con tem

thanh toán, trả hết [nợ]

[toán học] khử

cancel

giản ước [phân phối], gạch bỏ c. out triệt tiêu lãn nhau, giản ước


Từ điển Anh Anh - Wordnet

Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.

Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.

Xem thêm: Cách Tính Thuế Thu Nhập Cá Nhân Đóng Như Thế Nào, Cách Tính Thuế Thu Nhập Cá Nhân

Từ liên quan
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím

để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và để thoát khỏi.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,sử dụng phím mũi tên lên hoặc mũi tên xuống để di chuyển giữa các từ được gợi ý.Sau đó nhấn [một lần nữa] để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|


  • Nang naboth chữa như thế nào
  • Investment banking là gì
  • Piezoelectric là gì
  • Tại sao quạt trần chạy chậm

Từ:                                 cancel                             /'kænsəl/

động từ

bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, bãi bỏ [lệnh, khế ước, hợp đồng...]

to cancel an order for the goods

bỏ đơn đặt hàng

to cancel a reservation

bỏ chỗ ngồi [ở máy bay...] đã dành trước; bỏ phòng [ở khách sạn...] đã dành trước

danh từ

sự xoá bỏ, sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ

lệnh ngược lại, phản lệnh

[ngành in] tờ in hỏng bỏ đi

[số nhiều] kim bấm vé [xe lửa...] [[cũng] a pair of cancels]

động từ

đóng dấu xoá bỏ

to cancel a stamp

đóng dấu [xoá bỏ] lên con tem

thanh toán, trả hết [nợ]

[toán học] khử

Từ gần giống                                                                                    cancellation                                                                                                            uncancelled                                                                                                            cancellous                                                                                                            cancellated                                                                                                            cancellate                                                                                                                            

Chủ Đề