Cách luộc thịt bằng tiếng Anh

Bạn biết các động từ chiên, xào, hầm tiếng Anh là gì không? Học ngay FULL từ vựng tiếng Anh về kỹ thuật nấu ăn và đồ dùng bếp của Teachersgo, bạn sẽ trở thành dân thạo nghề bếp trong chớp mắt!

Hãy bắt đầu bài học hôm nay với video Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn xắt, nướng, xào, luộc, cắt lát (Cooking Vocabulary in English chop, grill, saute, boil, slice) sau đây. Xem video và trả lời cho Teachersgo biết Whats cooking? có nghĩa là gì nha!

Cách luộc thịt bằng tiếng Anh

Đáp án là:

  1. What dish are you making? (Bạn đang nấu món gì vậy?)
  2. Whats happening? (Chuyện gì đang xảy ra vậy?)

  • ĐỘNG TỪ TIẾNG ANH VỀ KỸ THUẬT NẤU ĂN

  1. SAUTE (v.): XÀO

Nguyên gốc tiếng Pháp mang nghĩa là to jump, có nghĩa là thức ăn bị văng lên do dầu và nhiệt, hoặc do người đầu bếp sử dụng tay cầm nồi để đảo đều thức ăn. Sau này, trong tiếng Anh, từ này được dùng để chỉ hành động chiên thức ăn trên chảo, sử dụng nhiệt độ trung bình hoặc lửa lớn và đảo các miếng thức ăn nhỏ cho đến khi bề ngoài có màu vàng óng hoặc chín.

Add the carrots and cabbage, and saute them for 3 minutes.

Thêm cà rốt, bắp cải và xào trong khoảng 3 phút.

  1. PAN-FRY (v.): ÁP CHẢO

Khác với saute ở sức lửa, pan-frychiên chín từ từ bề mặt thực phẩm ở nhiệt độ thấp.

Before you pan-fry fish, you should add oil into the pan first.

Trước khi áp chảo cá, bạn nên cho dầu vào chảo trước.

  1. STIR-FRY (v.): XÀO

  • stir-fried rice: cơm chiên
  • stir-fried vegetable: rau xào
  • stir-fried noodle: mì xào

Stir-fry the garlic and all the ingredients gently in oil.

Hãy phi thơm tỏi và tất cả các nguyên liệu trong dầu.

  1. DEEP-FRY (v.): CHIÊN NGẬP DẦU

Chiên thức ăn ngập trong dầu với nhiệt độ cao.

My favorite food in the United States is deep-fried chicken.

Món ăn yêu thích của tôi ở Mỹ là gà rán.

  1. BOIL (v.): LUỘC

Vặn lửa lớn nhất cho đến khi nước sôi, hành động luộc sau khi nước sôi được gọi là boil.

Can you boil an egg for me?

Bạn có thể luộc một quả trứng cho tôi được không?

  1. POACH (v.): CHẦN (NƯỚC SÔI)

Sự khác biệt giữa boil poach là: boil chỉ hành động luộc sau khi nước sôi, poach thì ngoài chỉ luộc trứng ra thì cũng chỉ hành động chần sơ qua nước chưa sôi mạnh.

We had poached egg for breakfast every day.

Chúng tôi ăn trứng luộc / trứng chần vào mỗi buổi sáng.

BỔ SUNG

Bạn có thể gọi trứng luộcboiled eggs hoặc poached eggs.

  1. SIMMER (v.): NINH / STEW (V.): HẦM

Hành động chỉnh lửa nhỏ và từ từ nấu thức ăn cho đến khi chín được gọi là simmer / stew.

Add meat and vegetables but carrots. Simmer until its cooked.

Không thêm cà rốt, thêm thịt và tất cả các loại rau vào rồi ninh cho đến khi chín.

She prepared beef stew for dinner.

Cô ấy nấu món bò hầm cho bữa tối.

  1. BROIL / ROAST / GRILL: NƯỚNG

Ba từ này đều có nghĩa là nướng, nhưng chúng có chút khác nhau.

  • Broil (nướng): nguồn nhiệt đến từ phía trên hoặc phía dưới
  • Roast (nướng/quay): nguồn nhiệt đến từ mọi hướng
  • Grill (nướng): chỉ thức ăn được đặt trên vỉ và nướng trực tiếp trên lửa.

Fish should be broiled for at least for 10 minutes.

Cá nên được nướng trong ít nhất 10 phút.

Before you roast the turkey in the oven, baste it in oil.

Trước khi nướng gà tây trong lò nướng, hãy thoa một lớp dầu.

My mom taught me how to grill tasty chicken breast.

Mẹ tôi đã dạy tôi cách làm món ức gà nướng thơm ngon.

  1. BAKE: NƯỚNG (LÒ)

Khi nhắc đến bake, người ta thường nghĩ ngay đến việc nướng các loại bánh ngọt như bánh ga-tô, bánh quy, các món bánh tráng miệng,

The best cookies Ive ever eaten are the ones that my mom baked for me.

Món bánh quy ngon nhất mà tôi từng được ăn là món bánh quy mà mẹ đã nướng cho tôi.

  1. TOAST (v.): NƯỚNG (BÁNH MÌ SANDWICH, BÁNH MÌ)

How do you like your bread toasted?

Bạn thích bánh mì được nướng như thế nào?

BỔ SUNG

Từ toast ngoài nghĩa là nướng, nó còn có nghĩa là uống say đó!

  1. MINCE / CHOP / DICE / SLICE (v.): CẮT

Tất cả những từ này đều chỉ hành động dùng dao để cắt, sự khác biệt nằm ở kích thước và hình dạng của thức ăn được cắt ra.

    • MINCE (v.): BĂM NHỎ

minced meat / ground meat: thịt băm / thịt xay

The beef is minced, mixed with spices, and formed into meatballs.

Thịt bò được băm nhuyễn, trộn đều với gia vị rồi nặn thành viên.

    • CHOP (v.): CẮT SỢI

Put the chopped cucumbers into the salad.

Thêm dưa chuột cắt sợi vào món xà lách.

    • DICE (v.): CẮT HẠT LỰU

The following video is going to show you how to finely dice an onion.

Video dưới đây sẽ hướng dẫn bạn cách cắt hạt lựu hành tây một cách hoàn hảo.

    • SLICE (v.): CẮT LÁT

slice (n.): lát, miếng

Would you like another slice of cake?

Bạn có muốn ăn thêm một miếng bánh không?

  1. STIR (v.): TRỘN

Stir all the ingredients until its completely blended.

Trộn tất cả các thành phần lại với nhau cho đến khi đều.

  1. WHISK: ĐÁNH (TRỨNG)

Whisk egg whites until theyre just foamy.

Đánh lòng trắng trứng cho đến khi bông nhẹ.

  1. FLIP (v.): LẬT / TRỞ MẶT

I flipped the egg over in the pan.

Tôi lật mặt trứng chiên trong chảo rồi.

  1. MICROWAVE / NUKE (v.): LÀM NÓNG BẰNG LÒ VI SÓNG

Cách dùng phổ biến của cụm từ làm nóng bằng lò vi sóngmicrowave, còn nuke thì được dùng trong khẩu ngữ, nghĩa gốc là tấn công bằng vũ khí hạt nhân.

Nuking your food is faster than steaming.

Thức ăn quay bằng lò vi sóng sẽ chín nhanh hơn hấp.

  1. MARINATE (v.): TẨM / ƯỚP

Marinate the tofu overnight and it will burst with flavor.

Ướp đậu phụ qua đêm để đậu phụ ngấm gia vị.

  1. PEEL (v.): GỌT (VỎ) / BÓC (VỎ)

I hate peeling potatoes because it takes so much time.

Tôi ghét gọt vỏ khoai tây vì nó mất nhiều thời gian.

Đừng gọt vỏ khoai tây chậm như vậy nữa. Video Cách gọt khoai tây siêu nhanh! (Super Quick Potato Peeling! ) sau đây sẽ hướng dẫn bạn cách gọt vỏ khoai tây siêu nhanh và đơn giản, giúp bạn tiết kiệm thời gian và tay bạn cũng sẽ không còn đau vì phải gọt vỏ khoai nữa! Nhanh chân cùng xem tuyệt chiêu hay ho này và học thêm tiếng Anh nha!

Cách luộc thịt bằng tiếng Anh

  • TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỒ DÙNG BẾP

    • pot (n.): nồi
    • pan (n.): chảo
    • stove (n.): bếp lò
    • gas stove (n.): bếp ga
    • rice cooker (n.): nồi cơm điện
    • toaster (n.): máy nướng bánh mì
    • microwave (n.) lò vi sóng
    • sink (n.): bồn rửa
    • oven (n.): lò nướng
    • knife (n.): dao
    • spoon (n.): muỗng
    • plate (n.): đĩa
    • peeler (n.): dụng cụ gọt vỏ
    • can opener (n.): dụng cụ khui đồ hộp
    • cutting board (n.): thớt
    • plastic wrap (n.): màng bọc thực phẩm
    • sieve (n.): cái rây
    • kettle (n.): ấm đun nước
    • freezer (n.): tủ đông
    • fridge (n.): tủ lạnh

Bạn không thể chờ đợi thêm nữa để được luyện tập tiếng Anh ngay phải không?

Vậy thì hãy đến với Teachersgo Video, với Hệ thống học theo tình huống Spiri là một chương trình dạy học tiếng Anh bằng hình thức tương tác kết hợp với cả nghe, nói, đọc, viết theo tình huống thực tế trong video. Mỗi bài học bao gồm một video do giáo viên chuyên nghiệp biên soạn theo nội dung video và giảng dạy trực tiếp. Dù là kiến ​​thức mới về khoa học và công nghệ, chiến lược kinh doanh hay từ vựng liên quan đến nghệ thuật và âm nhạc, tin tức bạn đều có thể chọn lựa chủ đề phù hợp để học theo tình huống.

Cách luộc thịt bằng tiếng Anh

Thông qua các video, bạn không chỉ học được cách sử dụng tiếng Anh chính cống nhất của người bản xứ mà còn có thể đi sâu vào học những kiến ​​thức ở nhiều lĩnh vực khác nhau, tương lai bạn có thể trò chuyện chuyên sâu hơn với người nước ngoài. Hơn thế nữa, cách học này còn giúp bạn dễ dàng ghi nhớ từ mới, cách vận dụng từ hoặc câu theo tình huống cụ thể , chủ đề bạn yêu thích và hình ảnh sinh động. Đảm bảo việc học tiếng Anh của bạn sẽ tiến bộ trông thấy.

Teachersgo có tích hợp quyển từ vựng online để bạn có thể kiểm tra ngay những từ vựng mà bạn không biết, bạn cũng có thể lưu những từ đó vào quyển từ vựng của riêng mình, chỉ với chiếc smartphone bạn có thể ôn tập mọi lúc mọi nơi!

Link >>http://a0.pise.pw/lpd5j
Chỉ cần đăng ký tài khoản là học được ngay, vô cùng đơn giản.

Xem thêm

TOP 10 đồ điện gia dụng, nồi cơm điện tiếng Anh là gì?

HOT Từ vựng chủ đề làm bánh tiếng Anh là gì?