Cách đọc nhiệt độ cơ thể trong tiếng nhật

Tháng Tư 16, 2019Tháng Tư 16, 2019

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu nhiệt kế tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ nhiệt kế.

Nghĩa tiếng Nhật của từ nhiệt kế:

Trong tiếng Nhật nhiệt kế có nghĩa là : 体温計 . Cách đọc : たいおんけい. Romaji : taionkei

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

体温計が壊れてしまった。 taionkei ga koware te shimatta

Nhiệt kế hỏng mất rồi

体温計で水の熱度をはかる。 taionkei de mizu no netsudo wo hakaru

Tôi đo nhiệt độ nước bằng nhiệt kế.

Trong tiếng Nhật sự rút lui, quay trở lại có nghĩa là : 後戻り . Cách đọc : あともどり. Romaji : atomodori

彼女は途中で後戻りしました。 kanojo ha tochuu de atomodori shi mashi ta

Cô ấy đã quay lại giữa chừng

今、後戻りしたほうがいいよ。 ima atomodori shi ta hou ga ii yo

Bây giờ quay lại cũng được đó.

Trên đây là nội dung bài viết : nhiệt kế tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ nhiệt kế. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển việt nhật.

Tháng Mười Một 8, 2018

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu nhiệt độ tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ nhiệt độ.

Nghĩa tiếng Nhật của từ nhiệt độ:

Trong tiếng Nhật nhiệt độ có nghĩa là : 温度 . Cách đọc : おんど. Romaji : ondo

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

外の温度はマイナス3度です。 Soto no ondo ha mainasu 3 do desu.

Nhiệt độ ngoài trời là âm 3 độ

外の温度を測ります。 Soto no ondo o hakari masu.

Tôi đo nhiệt độ ở bên ngoài.

Trong tiếng Nhật cái gì đó có nghĩa là : 何か . Cách đọc : なにか. Romaji : nanika

道に何か落ちています。 私に何か用ですか。 Có gì đó rơi ở trên đường kìa.

anh có việc gì cần tôi không?

何か食べたいなあ。 Nani ka tabe tai naa.

Trên đây là nội dung bài viết : nhiệt độ tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ nhiệt độ. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển việt nhật.

If you see this message, please follow these instructions:

- On windows:

+ Chrome: Hold the Ctrl button and click the reload button in the address bar

+ Firefox: Hold Ctrl and press F5

+ IE: Hold Ctrl and press F5

- On Mac:

+ Chrome: Hold Shift and click the reload button in the address bar

+ Safari: Hold the Command button and press the reload button in the address bar

click reload multiple times or access mazii via anonymous mode

- On mobile:

Click reload multiple times or access mazii through anonymous mode

If it still doesn't work, press

Bạn cần bổ sung thêm thông tin để hoạt động trên cộng đồng. Điền thông tin

NHK WORLD > Cùng nhau học tiếng Nhật > Học bằng tiếng Việt > Danh sách từ vựng & câu đố > Danh sách từ vựng

Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nhiệt độ cơ thể trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhiệt độ cơ thể tiếng Nhật nghĩa là gì.

* exp - たいおん - 「体温」
* exp - たいおん - 「体温」

Đây là cách dùng nhiệt độ cơ thể tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhiệt độ cơ thể trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới nhiệt độ cơ thể

  • quần áo ướt tiếng Nhật là gì?
  • quả thanh yên tiếng Nhật là gì?
  • đi tuần tiễu tiếng Nhật là gì?
  • tồi quá! tiếng Nhật là gì?
  • vệt mực tiếng Nhật là gì?
  • sự thiếu khả năng tiếng Nhật là gì?
  • thời gian nghỉ tiếng Nhật là gì?
  • bồi dưỡng tiếng Nhật là gì?
  • cùng tuổi tiếng Nhật là gì?
  • khách trọ tiếng Nhật là gì?
  • thợ khuân vác tiếng Nhật là gì?
  • bán hết tiếng Nhật là gì?
  • Kính thưa quý bà tiếng Nhật là gì?
  • không đáng gì tiếng Nhật là gì?

Video liên quan

Chủ Đề