Các từ viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành may

Ngành may mặc là một trong những ngành xuất khẩu chủ đạo của nước ta. Ở các thị trường khó tính như EU hay USA, những sản phẩm có mác “Made in Vietnam” luôn được đánh giá cực kỳ cao.

Với sự hội nhập và phát triển hiện tại thì các bạn có rất nhiều cơ hội làm việc tại những công ty nước ngoài đầu tư tại Việt Nam chúng ta. Giỏi tiếng Anh luôn luôn là một lợi thế cực kỳ lớn khi các bạn xin việc làm hoặc đi xuất khẩu lao động

Những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc hay dùng nhất

Đây là bài viết tổng hợp những từ phổ biến nhất, những thuật ngữ hay dùng nhất trong ngành may mặc. Chúng tôi hy vọng sẽ giúp các bạn đang có ý định làm nghề may hay đang làm trong ngành may mặc các từ chuyên ngành thông dụng, hay được dùng nhiều nhất.

  1. Abb: sợi canh, sợi khổ [vải]
  2. Armhole curve: đường cong vòng nách
  3. Accessories card: bảng phụ liệu
  4. Armhole: vòng nách, nách áo
  5. Armhole panel: ô vải đắp ở nách
  6. Available fabric: vải có sẵn, vải thay thế
  7. Available accessories: phụ liệu có sẵn, thay thế
  8. Back pocket: túi sau
  9. Back card: bìa lưng
  10. Back rise: đáy sau
  11. Back sleeve: tay sau
  12. Back rise length: dài đáy sauBack side part: phần hông sau
  13. Back yoke facing: nẹp đô sau
  14. Back slit: xẻ tà lưng
  15. Badge: vẽ theo, phù hiệu nhãn, phụ kiện
  16. Barre: nổi thanh ngang như ziczắc
  17. Band: đai nẹp
  18. Be buttoned: cài nút lại
  19. Bartack: đính bọ, con chỉ bọ
  20. Belt: dây lưng, thắt lưng, dây đai
  21. Bill: nón lưỡi trai, mũi biển, neo
  22. Bead: Hạt cườm
  23. Bindstitch: đường chỉ ngầm
  24. Binding: đường viền, dây viền
  25. Button loop: dây nút
  26. Button sewing machine: máy đóng nút
  27. Clip: cắt xén
  28. Blind seam: đường may giả
  29. Cloth cutting table: bàn cắt vải
  30. Collar point: góc cổ
  31. Cloth clamp: kẹp vải
  32. Covered placket: nẹp che nút
  33. Detachable: có thể thao rời ra
  34. Cover fleece: dựng lót
  35. Elastic tape: dây thun
  36. Doublebreasted: hai hàng
  37. Fix [v]: ép keo, định vị
  38. Even stitches: mũi chỉ đều
  39. From wairt to bottom
  40. Imitated slit: giả xẻ tà
  41. Horizontal: ngang
  42. Incomplete stitching: diễu không đến đỉnh
  43. Inclusive of: cộng
  44. Inner lining: lót
  45. Inner fold: gấp phía trong
  46. Inner pocket: túi trong
  47. Iron table: bàn để ủi
  48. Inside leg: nẹp trong
  49. Joke facing: miếng đáp decoup
  50. Loose: lỏng, hở, không chặt
  51. Loose stitches: lỏng chỉ
  52. Lower sleeve seam: đường may tay dưới
  53. Joke neck: cổ lính thuỷ
  54. Overlock grinning: vắt sổ nhẹ chỉ
  55. Measure tape: thước dây
  56. Overlock stitch: đường răng cửa
  57. Overlock loose stitches: vắt sổ lỏng chỉ
  58. Overlocking machine:máy vắt sổ
  59. Overlock twist: vắt sổ bì cuốn bờ
  60. Pin: kim gúPinking shears: keo răng cắt vải
  61. Pipe hem: đường viền gân
  62. Pins: đinh ghim
  63. Slit edge: cạnh xẻ tà
  64. Sleeve joke length: dài tay
  65. Splotch: bản vẽ mẫu áo
  66. Slit facing: đáp xẻ tà
  67. Spreading machine: máy trải vải
  68. Spray gun: súng bắn tẩy vết dơ
  69. Square neck: cổ vuông
  70. Spring: lò xo
  71. Stub: cối, khuy [luồn qua phần khuyết nơi ngực áo]
  72. Stitch thru [v]: diễu xuyên qua, may xuyên qua [lớp vải lót]
  73. Tracing paper: giấy kẻ vạch
  74. Topstitching: mũi khoá trên
  75. Trim [v]: gọt, cắt chỉ
  76. Tracing wheel: miếng kẻ vạch
  77. Tunnel up leg, turned up leg: ống quần
  78. Turn over pocket: túi có đáp vải lót
  79. Turn inside out [v]: lộn trong ra ngoài
  80. Turn the back on [v]: quay lưng lại
  81. Turn over with facing: may lộn với miếng đáp
  82. Turtle neck: cổ lọ
  83. Turned up sleeve: Xăn tay
  84. Twisted: vặn, xéo, bị vặn
  85. Twin needle lockstitch with split needle bar sewing: máy may 2 kim may góc tròn
  86. Uneven length: dài ngắn không đều
  87. Uneven gathering: sức kéo không đồng đều
  88. Unpeel interlining:  đựng chưa nhặt sạch
  89. Uneven width: độ rộng không đều
  90. Unsmooth curve: độ cong không êm
  91. Untrimmed color thread: chỉ dưới ánh sáng
  92. Up to front edged: đến cạnh trước, tính tới mép biên
  93. Untrimmed thread: chỉ chưa cắt sạch
  94. Upper 1st collar: cổ trên thứ nhất
  95. Up to: lên trước
  96. Upper arm: vòng nách:
  97. Upper collar: cổ trên
  98. Upper arm width: rộng tay trên
  99. Upper sleeve front [back]: phần trên tay áo trước [sau]
  100. Upper part of snap button: phần trên của nút bấm
  101. Upper sleeve: tay trên, phần trên tay áo
  102. Upper sleeve panel: nẹp tay trên
  103. Velcro: băng gai/lòng, miếng nhám
  104. Velveteen: nhung
  105. Velcro fastener: khoá dán
  106. Verticle panel: nẹp dài
  107. Verticle dividing seam: đường may dài, dọc
  108. Verticle pleat: ply dài
  109. Verticle pleat facing: độ dài đáp ply
  110. Wadding: xô bòng dùng để lót
  111. Wadding strip: dây chận tay, dựng
  112. Waist band length: dài lông áo
  113. Waist [minimum extension]: vòng eo đo kéo
  114. Waist seam to side pocket: từ lông đến túi
  115. Waist band: dây luồn eo
  116. Waist width: rộng lông
  117. Waist tunnel: ống luồn eo
  118. Waistband depth: xẻ tà
  119. Waist: eo
  120. Waistband height: to bàn lông
  121. Waist: eo
  122. Waistband length: vòng bo, chiều dài của dây luồn eo
  123. Waistband insert: phần bo
  124. Waistband: bo, lông áo có miếng đáp để trang trí
  125. Waistband seam: đường ráp bo
  126. Wait height: độ cao eo
  127. Warp: sợi dọc
  128. Wale: sọc nỗi [nhung kẻ]
  129. Washing col fasten: giặt bay màu
  130. Wash cloth: khăn rửa mặt
  131. Washing col stain: giặt loang màu
  132. Washing label: nhãn giặt
  133. Waterproof: vải không thấm nước
  134. Weft: sợi ngang
  135. Weave [v]: dệt
  136. Wide: bề rộng
  137. Whipstitch: mũi khâu vắt
  138. Width of bottom pocket flap: rộng nắp túi dưới
  139. Width flap: có nắp túi
  140. Winding: cong
  141. Width: khổ vải
  142. Without collar: không cổ
  143. Wing collar: cổ cánh én
  144. Without sleeve: không có tay
  145. Without lining: không lót
  146. Woolly: áo tay dài, quần áo len
  147. Wool lining: lót nổ
  148. Work box: hộp đồ khâu vá
  149. Work basket: giỏ khâu
  150. Workaday clothes: quần áo mặc đi làm
  151. Work table: bàn may
  152. Working specifications: bảng hướng dẫn kỹ thuật
  153. Worker group: chuyền
  154. Wrinkle: nếp [quần áo]
  155. Wrapper: nhãn trang trí
  156. Wrist width: độ rộng rộng tay
  157. Wrong carton contents: nội dung thùng bị sai
  158. mplete set: phối bộ lộn màu
  159. Wrong color: sai màu, lộn màu
  160. Wrong color coWrist: cổ tay
  161. Wrong direction: lộn vị trí
  162. Wrong dimension: sai thông số
  163. Wrong position: sai vị trí
  164. Wrong information printed: in sai tài liệu
  165. Wrong size complete set: phối bộ lộn size
  166. Wrong shape: sai hình dáng
  167. Yard: sợi chỉ, sợi
  168. Yard count: độ dày chỉ
  169. Zip lock [poly bag]: bao PE có gàn
  170. Zigzag lockstitches: mũi đôi [mũi xích đôi]
  171. Zipper placket facing: đáp nẹp dây kéo
  172. Zipper facing on front facing: đáp ve
  173. Zipper placket seam: ráp nẹp dây kéo
  174. Zipper placket opening: miệng túi dây kéo
  175. Zipper pocket: túi dây kéo
  176. Zipper placket: nẹp dây kéo
  177. Zipper: dây kéo
  178. Zipper slider: đầu dây kéo

Một số từ vựng thông dụng cơ bản nhất về quần áo

Men’s clothes [ quần áo nam]

1. Long-sleeved shirt : áo sơ mi dài tay

2. Tie: cà vạt

3. Waistcoat : áo vét

4. Short-sleeved shirt : áo sơ mi cộc tay

5. Suit : bộ comple

6. Polo shirt : áo thun cộc tay có cổ.

Women’ sclothes/ Quần áo nữ

1. Dress : váy

2. Skirt : váy

3. Tank-top : áo tank-top, cộc, không có tay

4. Blouse: áo khoác dài

Bài viết này nhằm cung cấp cho những bạn học và làm ngành may. Những từ vựng trên đây là những từ phổ biến, thông dụng, hay dùng. Các bạn cần hoàn thiện tốt kỹ năng giao tiếp thật tốt để có thể dễ dàng học thêm các từ tiếng Anh chuyên ngành phục vụ cho công việc, nghề nghiệp. Nếu các bạn chưa tự tin giao tiếp thì có thể đến Talk Class để tham gia ngay những khóa học tiếng Anh giao tiếp cơ bản đến nâng cao để có thể tự tin sử dụng tiếng Anh tốt, để có cơ hội tốt hơn trong nghề nghiệp nhé. Đừng để tiếng Anh cản trở cơ hội có thể đổi đời đến với bạn.

Bạn chưa nắm được bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc? Tuy nhiên công việc của bạn yêu cầu cần phải sử dụng tiếng Anh thường xuyên? Vậy làm cách gì nhỉ? Đừng lo, TOPICA Native xin giới thiệu cho bạn 100+ mẫu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Mặc dù đây không phải là tất cả từ vựng chuyên ngành, tuy nhiên nó cũng sẽ hỗ trợ bạn trong khi giao tiếp. Nếu bạn muốn giao tiếp thành thạo như chuyên gia đừng quên tham gia thêm khóa học tiếng Anh cho người mới bắt đầu.

Xem thêm:

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc cơ bản nhất

May mặc là một chuyên ngành rất phát triển ở Việt Nam. Đó là lý do bạn cần phải học để có thể nắm chắc và vận dụng các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc. Bởi nó không những giúp công việc của bạn thuận lợi mà còn hiểu rõ hơn về đặc thù nghề nghiệp mình theo đuổi. Hiểu được điều đó TOPICA Native đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất. Nào hãy cùng học từ vựng tiếng Anh ngay hôm nay bạn nhé!

Thông số sản phẩm

1. Minor [/ˈmaɪ.nər/]: Nhỏ

2. Measurements []: Các thông số sản phẩm

3. Reject [/ˈmeʒ.ə.mənt/]: Phân loại sản phẩm

4. Shoulder [ /ˈʃəʊl.dər/]: Vai

5. Quality [/ˈkwɒl.ə.ti/]: Chất lượng

6. Inspection [/ɪnˈspek.ʃən/]: Kiểm định, kiểm tra

7. Material [/məˈtɪə.ri.əl/]: Chât liệu

8. Tolerance [/ˈtɒl.ər.əns/]: Dung sai

9. Sewing [/ˈsəʊ.ɪŋ/]: May vá

10. Defect [/ˈdiː.fekt/]: Sản phẩm bị lỗi

Women’ s clothes [quần áo dành cho nữ]

1. Skirt [/skɜːt/]: váy

2. Dress [/dres/]: váy

3. Blouse [/blaʊz/]: áo khoác dáng dài

4. Tank-top [/ˈtæŋk ˌtɒp/]: áo tank-top, cộc, không có tay

Men’s clothes [quần áo dành cho nam]

1. Suit [/suːt/]: bộ suit, comple

2. Long Sleeved shirt: áo sơ mi có tay dài

3. Short Sleeved shirt: áo sơ mi có tay ngắn

4. Waistcoat [/ˈweɪs.kəʊt/]: áo vét

5. Tie [/taɪ/]: cà vạt

Uni-Sex [quần áo cho cả nam và nữ]

1. T-shirt [/ˈtiː.ʃɜːt/]: áo thun tay ngắn, cộc tay

2. Polo shirt [/ˈpəʊ.ləʊ ˌʃɜːt/]: Loại áo thun cộc tay và có cổ

3. Jumper [ /ˈdʒʌm.pər/]: áo chui đầu

4. Coat [/kəʊt/]: áo choàng có hình dáng dài

5. Jacket [/ˈdʒæk.ɪt/]: áo khoác

6. Cardigan [/ˈkɑː.dɪ.ɡən/]: áo khoác mỏng, áo cardigan

7. Sweatshirt [/ˈswet.ʃɜːt/]: áo len thun

8. Trouser [/ˈtraʊ.zər/]: quần thô

9. Jeans [ /dʒiːnz/]: quần bò

10. Short [/ʃɔːt/]: quần đùi

Nắm được từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp trong công việc

Baby clothes [quần áo cho trẻ nhỏ]

1. Nappy [/ˈnæp.i/]: tã giấy

Foot-wear:

1. Shoe [/ʃuː/]: giày [nói chung]

2. High heels [/ˌhaɪ ˈhiːlz/]: giày kiểu cao gót

3. Boot [/buːt/]: bốt cao cổ

4. Slipper [/ˈslɪp.ər/]: dép bịt kín chân dùng để đi trong nhà để giữ ấm

5. Sock [/sɒk/]: tất

6. Plimsolls [/ˈplɪm.səl/]: giày dép sử dụng khi đi tập gym

7. Wellington [/ˈwel.ɪŋ.tən/]: ủng

8. Flip flops [/ˈflɪp.flɒp/]: dép tông hoặc dép xốp

Head-wear

1. Bowler hat [/ˌbəʊ.lə ˈhæt/]: mũ quý tộc thời xưa hay đội, mũ có hình như cái bát

2. Knitted hat: mũ dùng khi trời lạnh, mũ len.

3. Sun hat [/ˈsʌn ˌhæt]: mũ rộng vành, hay mũ chống nắng

Để cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc…Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại TOPICA NATIVE.
Linh động 16 tiết/ ngày.
Giao tiếp mỗi ngày cùng 365 chủ đề thực tiễn.
Cam kết đầu ra sau 3 tháng.
✅ Học và trao đổi cùng giao viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.
? Bấm đăng ký ngay để nhận khóa học thử, trải nghiệm sự khác biệt cùng TOPICA NATIVE!

2. Các động từ thường được sử dụng trong tiếng Anh chuyên ngành may mặc

Bên cạnh các danh từ thường gặp, trong bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc bạn còn gặp một số động từ chuyên ngành.

1. To attire: mặc quần áo phù hợp, đẹp, trang trọng, lịch sự

2. To buckle: siết quần áo bằng kéo khóa

3. To button: siết quần áo bằng cúc

4. To fasten: đóng, cài khóa hoặc khuy

5. To unfasten: mở cúc ở quần áo

6. To unzip: mở khóa kéo

Hệ thống từ vựng tiếng Anh rất phong phú và bạn cần phải trau dồi hằng ngày

7. To zip: kéo khóa vào

8. To hang out: làm khô quần áo, trang phục sau khi đã được giặt, phơi quần áo

9. To hang up: treo quần áo lên

10. To try on: Mặc thử trang phục

11. To turn up: cắt ngắn váy, quần để phù hợp với dáng người

12. To wrap up: mặc thêm quần áo ấm vào

3. Các thuật ngữ và từ viết tắt chuyên ngành may mặc quan trọng

Để có thể giao tiếp bằng tiếng Anh thành thạo, bên cạnh việc nắm được các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc bạn còn cần phải nắm được các thuật ngữ và các từ viết tắt. Bởi các từ vựng này cũng được sử dụng phổ biến trong khi giao tiếp. Nếu bạn tự học tiếng Anh thì đây sẽ là nhóm từ vựng bạn bắt buộc phải nhớ.

1. Blindstitch heming: Vắt sổ lai mờ

2. Sample [/ˈsɑːm.pəl/ ]: Hàng mẫu, hàng trưng bày

3. Blind stitching: May khuất, may luôn

4. Braided piping: Viền vải

5. Breast pocket: Túi ở ngực

6. Blind stitch: Đệm khuy

7. Button shank: Chân nút

8. Buttonhole [/ˈbʌt.ən.həʊl/]: Khuy áo

9. Coat collar: Cổ áo vest

10. Against each other: Sự tương phản

11. Armhole [/ˈɑːm.həʊl/]: Vòng nách

12. Attach [/əˈtætʃ/]: Đính, đơm, ráp

13. Back sleeve: Tay sau

14. Back split: Xẻ tà ở lưng

Hãy ghi nhớ các thuật ngữ chuyên ngành bạn nhé!

16. Back vent: Xẻ tà sau

17. Batwing sleeve: Tay cánh dơi

18. Bellows pleayt: Ply hộp

19. Bellows pockey: Túi dạng hộp

20. Bias skirt: Váy xéo

21. Bias tape: Dây xéo

22. Bind hem: Lược lai

23. Binding [/ˈbaɪn.dɪŋ/ ]: Dây trang trí, viền

24. Blind seam: Đường may giả

Chắc chắn thông qua bài viết này bạn đã bỏ túi được các mẫu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc rồi đúng không nào? Chắc chắn nó sẽ hỗ trợ bạn rất lớn trong công việc của bạn. Đừng quên lưu lại các từ vựng này để áp dụng và đoạt lấy các cơ hội thành công bạn nhé!

Bạn gặp khó khăn trong ghi nhớ cách sử dụng cụm từ trong tiếng Anh? Tìm hiểu phương pháp làm chủ Tiếng Anh chỉ sau 30 phút mỗi ngày tại đây:

Để cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc…Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại TOPICA NATIVE.
Linh động 16 tiết/ ngày.
Giao tiếp mỗi ngày cùng 365 chủ đề thực tiễn.
Cam kết đầu ra sau 3 tháng.
✅ Học và trao đổi cùng giao viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.
? Bấm đăng ký ngay để nhận khóa học thử, trải nghiệm sự khác biệt cùng TOPICA NATIVE!

Video liên quan

Chủ Đề