Bệnh viện đa khoa trong tiếng anh là gì

Phép tịnh tiến đỉnh đa khoa trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: general practice . Bản dịch theo ngữ cảnh của đa khoa có ít nhất 265 câu được dịch.

đa khoa

+ Thêm bản dịch Thêm đa khoa

"đa khoa" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

  • general practice noun

    FVDP-Vietnamese-English-Dictionary

  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " đa khoa " sang Tiếng Anh

  • Bệnh viện đa khoa trong tiếng anh là gì

    Glosbe Translate

  • Bệnh viện đa khoa trong tiếng anh là gì

    Google Translate

Các cụm từ tương tự như "đa khoa" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • bác sĩ đa khoa

    GP

  • Bác sĩ đa khoa

    general practitioner

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "đa khoa" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ

Dopasowanie słów

tất cả chính xác bất kỳ

Bệnh viện đa khoa ngay bên cạnh không bị hư tổn gì lắm.

The general hospital right next door emerged largely unscathed.

ted2019

Sao lại bệnh viện đa khoa Boston?

Why Boston general?

OpenSubtitles2018.v3

Bệnh viện đa khoa Hưng Hà 9.

Multiple disabilities 9.

WikiMatrix

Cô có thích cái ý tưởng lấy một bác sĩ đa khoa không?

How do you like the idea of marrying a general practitioner?

OpenSubtitles2018.v3

Cô theo học Đại học Wits và trở thành bác sĩ bệnh viện và bác sĩ đa khoa.

She attended Wits University and became a hospital physician and general practitioner.

WikiMatrix

Bộ phim Bệnh viện đa khoa trên ABC.

General Hospital on ABC.

OpenSubtitles2018.v3

Boulton cũng đã giúp xây dựng Phòng khám Đa khoa, nơi có thể điều trị ngoại trú.

Boulton also helped build the General Dispensary, where outpatient treatment could be obtained.

WikiMatrix

Và chàng bác sĩ đa khoa sao rồi?

How's the general practitioner?

OpenSubtitles2018.v3

Bệnh viện chính là Bệnh viện đa khoa Sarawak có từ năm 1923.

The main hospital is the Sarawak General Hospital which is the oldest hospital since 1923.

WikiMatrix

Khi Nội chiến Nigeria bắt đầu vào năm 1967, bà chuyển đến Bệnh viện Đa khoa Markurdi.

When the Nigerian Civil War started in 1967, she moved to Markurdi General Hospital.

WikiMatrix

Xin lỗi, tôi là bác sỹ đa khoa.

I know, I'm sorry, I'm a general practitioner.

QED

Ưu tiên Bệnh viện Đa khoa Gotham.

The priority is Gotham General.

OpenSubtitles2018.v3

Bệnh viện Đa khoa Singapore (Singapore General Hospital) là bệnh viện lớn nhất và lâu đời nhất ở Singapore.

Singapore General Hospital (SGH) is Singapore's first general hospital and also its oldest and largest hospital.

WikiMatrix

Người ta tuyên bố bà qua đời vào lúc 18h16 giờ địa phương (13:16 UTC), tại Bệnh viện Đa khoa Rawalpindi.

She was declared dead at 18:16 local time (13:16 UTC), at Rawalpindi General Hospital.

WikiMatrix

Ban đầu, Bệnh viện Đa khoa Mandalay là một trong những bệnh viện đào tạo của viện với 300 giường bệnh.

Initially, the Mandalay General Hospital was the one of the teaching hospitals of the Institute such as 300 bedded hospital, worker's hospital.

WikiMatrix

Các cơ sở đa khoa cung cấp các giải pháp y tế là tầm nhìn của bác sĩ Zulekha Daud.

The multi-specialty facility offering modern medical solutions, is the vision of Dr. Zulekha Daud.

WikiMatrix

Nó phụ thuộc vào các bệnh viện, các phòng khám đa khoa cho mọi nhu cầu chăm sóc của chúng ta.

It's dependent on hospitals and clinics for our every care need.

ted2019

Ông đã có nhiều năm làm bác sĩ tập sự trước khi đạt tiêu chuẩn bác sĩ đa khoa vào năm 2010.

He spent several years as a non-consultant hospital doctor before qualifying as a general practitioner in 2010.

WikiMatrix

Một lúc sau, tôi đang ở trong xe cấp cứu từ một bệnh viện ở Boston đến Bệnh viện đa khoa Massachusetts.

And a little while later, I am riding in an ambulance from one hospital across Boston to [ Massachusetts ] General Hospital.

QED

Đến 5 giờ sáng hôm sau, nhà chức trách tại Bệnh viện Đa khoa Kuala Lumpur thông báo rằng có khoảng 80 người chết.

By 5 am the next morning, the authorities at Kuala Lumpur General Hospital reported that there were about 80 dead.

WikiMatrix

Nhiều người được sự giúp đỡ của bác sĩ đa khoa, một số khác thì cần được chữa bằng thuốc đặc trị.

Many people may be helped by their family physician, but some need more specialized treatment.

jw2019

Vào năm 1934, 198 bác sĩ, y tá và nhân viên ở bệnh viện đa khoa địa hạt Los Angeles đột nhiên ốm nghiêm trọng

In 1934, 198 doctors, nurses and staff at the Los Angeles County General Hospital became seriously ill.

ted2019

Hoover ở lại lưu vực Rajang thêm 31 năm đến khi mất vì bệnh sốt rét vào năm 1935 tại Bệnh viện đa khoa Kuching.

Hoover stayed at the Rajang basin for another 31 years until his death from malaria in 1935 at the Kuching General Hospital.

Bệnh viện đa khoa khu vực tiếng Anh là gì?

Bệnh viện đa khoa tiếng Anh là general hospital, phiên âm ˌdʒen.

Bệnh viện đa khoa là gì?

Bệnh viện đa khoa là những bệnh viện lớn, có thể xét nghiệm và chữa trị hầu hết các loại chứng bệnh.

Phòng khám tư nhân trong tiếng Anh là gì?

Clinic là phòng khám chuyên khoa, thường nơi kết nối với một trường y khoa hay một bệnh viện để trị liệu cho các bệnh nhân ngoại trú và cũng nơi cho sinh viên y thực tập. Clinic cũng còn có nghĩa bệnh viện tư nhân. There was a clinic for prostitutes in the Philippine capital.

Bệnh viện Đa khoa tỉnh Khánh Hòa tiếng Anh là gì?

Bệnh viện Đa khoa tỉnh tiếng Anh là Provincial General Hospital, phiên âm /prəˈvɪn.