- Home
- Privacy
- Contact
- Home
- Top 15 giờ khám bệnh viện hoàn mỹ đà nẵng 2022
Tag: giờ khám bệnh viện hoàn mỹ đà nẵng
Table of contents
- 1. Hướng dẫn đặt lịch khám tại Bệnh viện Hoàn Mỹ Đà Nẵng
- 2. Thông báo - Khám bệnh vào chiều thứ 7
- 3. Giờ làm việc của Bệnh viện đa khoa Hoàn mỹ Đà Nẵng - ICondom
- 4. 1. Khái quát về Bệnh viện Đa khoa Hoàn Mỹ Đà Nẵng - YouMed
- 5. Bệnh viện đa khoa Hoàn Mỹ Đà Nẵng, giờ làm việc, các dịch vụ và ...
- 6. Bệnh viện Hoàn Mỹ Đà Nẵng: Dịch vụ và quy trình khám chữa bệnh
- 7. Số điện thoại Bệnh viện Đa khoa Hoàn Mỹ Đà Nẵng thông tin liên hệ
- 8. Bệnh Viện Đa Khoa Hoàn Mỹ Đà Nẵng - Đặt lịch hẹn trực tuyến
- 9. Bệnh viện đa khoa Hoàn Mỹ Đà Nẵng - Thủ thuật
- 10. Bệnh viện đa Khoa Hoàn Mỹ Đà Nẵng - Địa điểm
- 11. Bệnh viện hoàn mỹ đà nẵng giờ làm việc - Vé-số.vn | năm 2022, 2023
- 12. Bệnh viện hoàn mỹ đà nẵng giờ làm việc | Lội-suối.vn
- 13. Bệnh viện Hoàn Mỹ Đà Nẵng: 5 điều cần biết về bệnh viện
- 14. bệnh viện hoàn mỹ đà nẵng - tin tức, hình ảnh, video, bình luận
- 15. Bệnh Viện Hoàn Mỹ Đà Nẵng: Tổng Quan, Địa Chỉ Và Bảng Giá Mới ...
BẢNG GIÁ 2022
Cập nhât 20-8-2022
STT
TÊN DỊCH VỤ
GIÁ DỊCH VỤ
GIÁ BHYT
CHÊNH LỆCH GIÁ DV
& GIÁ BHYT
1
Hội chẩn để xác định ca bệnh khó
371,000
371,000
2
Khám Bệnh Hội Chẩn
117,000
117,000
3
Khám bệnh online
100,000
100,000
4
Khám bệnh online và trả kết quả, thuốc tại nhà
200,000
200,000
7
Khám tư vấn [sau ksk cty]
100,000
100,000
9
Mời Bs chuyên khoa hội chẩn [Bệnh viện khác]
159,000
159,000
10
Mời hội chẩn cas bệnh chuyên khoa [Bs ngoài BV]
300,000
300,000
11
Mời hội chẩn cas bệnh chuyên khoa [Bs trong BV]
170,000
170,000
12
Mời hội chẩn cas bệnh khó [Bs ngoài BV]
500,000
500,000
13
Mời hội chẩn cas bệnh khó [Bs trong BV ngoài giờ làm việc]
200,000
200,000
14
Tư vấn chế độ dinh dưỡng và tập luyện
75,000
75,000
15
Tư vấn lấy máu xét nghiệm tại nhà
100,000
100,000
27
khám bệnh theo yêu cầu
227,000
227,000
28
Khám bệnh theo yêu cầu [Bs ngoài BV]
227,000
227,000
29
Khám cấp cứu [da liễu]
135,000
30,500
104,500
30
Khám cấp cứu [mắt]
135,000
30,500
104,500
31
Khám cấp cứu [ngoại]
135,000
30,500
104,500
32
Khám cấp cứu [nhi]
135,000
30,500
104,500
33
Khám cấp cứu [nội tiết]
135,000
30,500
104,500
34
Khám cấp cứu [nội]
135,000
30,500
104,500
35
Khám cấp cứu [Phụ sản]
135,000
30,500
104,500
36
Khám cấp cứu [tai mũi họng]
135,000
30,500
104,500
37
Khám Da Liễu
75,000
30,500
44,500
38
khám dinh dưỡng
75,000
75,000
39
Khám Hô Hấp
75,000
30,500
44,500
40
Khám Hô Hấp - Hậu Covid
75,000
30,500
44,500
41
Khám huyết học
75,000
30,500
44,500
42
Khám Mắt
75,000
30,500
44,500
43
Khám Ngoại Chấn Thương - Chỉnh Hình
75,000
30,500
44,500
44
Khám Ngoại CXK - CTCHTK
75,000
30,500
44,500
45
Khám Ngoại Thần Kinh
75,000
30,500
44,500
46
Khám Ngoại Tiết Niệu
75,000
30,500
44,500
47
Khám Ngoại Tiêu Hóa
75,000
30,500
44,500
48
Khám Ngoại Tim mạch
75,000
30,500
44,500
49
Khám Ngoại TQ
75,000
30,500
44,500
50
Khám Ngoại Ung Bướu
75,000
30,500
44,500
51
Khám Nhi
75,000
30,500
44,500
52
Khám Nhũ
75,000
30,500
44,500
53
Khám nội [ICU]
86,000
86,000
54
Khám Nội Cơ xương khớp
75,000
30,500
44,500
55
Khám Nội Nhiễm
75,000
30,500
44,500
56
Khám Nội Thận - Tiết Niệu
75,000
30,500
44,500
57
Khám Nội Thần Kinh
75,000
30,500
44,500
58
Khám Nội Tiết
75,000
30,500
44,500
59
Khám Nội Tiết - Thận
75,000
30,500
44,500
60
Khám Nội tiết [Bàn chân Đái tháo đường]
75,000
30,500
44,500
61
Khám Nội Tiêu Hóa
75,000
30,500
44,500
62
Khám Nội Tim Mạch
75,000
30,500
44,500
63
Khám Nội tổng quát
86,000
30,500
55,500
64
Khám Phụ Khoa
86,000
30,500
55,500
65
Khám Răng hàm mặt
86,000
30,500
55,500
66
Khám Tai mũi Họng
86,000
30,500
55,500
67
Khám Thai
86,000
30,500
55,500
68
Khám tổng quát
96,000
96,000
69
Khám trĩ
75,000
30,500
44,500
70
Khám tư vấn IUI [Chồng]
300,000
300,000
71
Khám tư vấn IUI [Vợ]
300,000
300,000
73
Khám Viêm Gan
75,000
30,500
44,500
74
khám vip
220,000
220,000
75
Khám YHCT
38,000
38,000
76
Ghi điện não thường quy
330,000
64,300
265,700
79
Điện tim thường
83,000
32,800
50,200
80
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy [từ 1-32 dãy]
1,260,000
522,000
738,000
81
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy]
1,385,000
632,000
753,000
82
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy]
1,260,000
522,000
738,000
83
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy]
1,385,000
632,000
753,000
84
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy]
1,260,000
522,000
738,000
85
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy]
1,260,000
522,000
738,000
86
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy [từ 1-32 dãy]
1,260,000
522,000
738,000
87
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy]
1,385,000
632,000
753,000
88
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy]
1,260,000
522,000
738,000
89
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy]
1,385,000
632,000
753,000
90
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy]
1,260,000
522,000
738,000
91
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng [bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u] [từ 1-32 dãy]
1,385,000
632,000
753,000
92
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng [bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u] [từ 1-32 dãy] DV2
881,000
881,000
93
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy [gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.] [từ 1-32 dãy] [có thuốc cản quang]
1,385,000
632,000
753,000
94
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy [gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.] [từ 1-32 dãy]
1,260,000
522,000
738,000
95
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy [gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.] [từ 1-32 dãy] [có thuốc cản quang]
1,385,000
632,000
753,000
96
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy]
1,385,000
632,000
753,000
97
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy]
1,260,000
522,000
738,000
98
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang [dv2]
504,000
504,000
99
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang [từ 1-32 dãy]
1,385,000
632,000
753,000
100
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang [dv2]
377,000
377,000
101
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang [từ 1-32 dãy]
1,260,000
522,000
738,000
102
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang [DV2]
504,000
504,000
103
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang [từ 1-32 dãy]
1,385,000
632,000
753,000
104
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang [dv2]
377,000
377,000
105
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang [từ 1-32 dãy]
1,260,000
522,000
738,000
106
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc [từ 1-32 dãy]
1,260,000
522,000
738,000
107
Khám Phụ Khoa chuyên sâu [HĐKSK Công Ty]
99,000
99,000
108
Soi cổ tử cung
74,000
61,500
12,500
110
Nội soi đại tràng sigma
503,000
305,000
198,000
111
Nội soi đại tràng sinh thiết
992,000
992,000
112
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết
681,000
305,000
376,000
113
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi
947,000
580,000
367,000
114
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng
441,000
244,000
197,000
115
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết
693,000
433,000
260,000
116
Nội soi trực tràng ống mềm
520,000
189,000
331,000
117
Soi trực tràng
450,000
189,000
261,000
118
Nội soi họng [nhi khoa]
176,000
40,000
136,000
119
Nội soi mũi [nhi khoa]
176,000
40,000
136,000
120
Nội soi mũi xoang
176,000
40,000
136,000
121
Nội soi tai [nhi khoa]
176,000
40,000
136,000
122
Nội soi tai mũi họng
371,000
104,000
267,000
123
Nội soi tai mũi họng [họng]
176,000
40,000
136,000
124
Nội soi tai mũi họng [mũi]
176,000
40,000
136,000
125
Nội soi tai mũi họng [tai]
176,000
40,000
136,000
126
Nội soi thanh quản-hạ họng đánh giá và sinh thiết u
177,000
177,000
127
[M] Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng
159,000
82,300
76,700
128
[M] Siêu âm Doppler dương vật
159,000
82,300
76,700
129
[M] Siêu âm Doppler thai nhi [thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung]
159,000
82,300
76,700
130
[M] Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên
159,000
82,300
76,700
131
[M] Siêu âm Doppler tử cung phần phụ
159,000
82,300
76,700
132
[M] Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo
365,000
222,000
143,000
133
[M] Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng
159,000
82,300
76,700
134
[M] Siêu âm Doppler tuyến vú
159,000
82,300
76,700
135
[M] Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ
159,000
82,300
76,700
136
[T] Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng [hệ tiết niệu]
159,000
43,900
115,100
137
[T] Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng [ổ bụng]
159,000
43,900
115,100
138
[T] Siêu âm Doppler dương vật
159,000
43,900
115,100
139
[T] Siêu âm Doppler thai nhi [thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung]
159,000
43,900
115,100
140
[T] Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng cuối
159,000
43,900
115,100
141
[T] Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng đầu
159,000
43,900
115,100
142
[T] Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng giữa
159,000
43,900
115,100
143
[T] Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên
159,000
43,900
115,100
144
[T] Siêu âm Doppler tử cung phần phụ
159,000
43,900
115,100
145
[T] Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo
365,000
181,000
184,000
146
[T] Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng
159,000
43,900
115,100
147
[T] Siêu âm Doppler tuyến vú
159,000
43,900
115,100
148
[T] Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ [hạch vùng cổ]
159,000
43,900
115,100
149
[T] Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ [nước bọt]
159,000
43,900
115,100
150
[T] Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ [tuyến giáp]
159,000
43,900
115,100
166
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ
358,000
222,000
136,000
167
Siêu âm 3D/4D thai nhi
462,000
0
462,000
168
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt
159,000
43,900
115,100
169
Siêu âm Doppler động mạch thận
396,000
222,000
174,000
170
Siêu âm Doppler động mạch tử cung
396,000
222,000
174,000
171
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới
396,000
222,000
174,000
172
Siêu âm Doppler gan lách
156,000
82,300
73,700
173
Siêu âm Doppler mạch máu
396,000
222,000
174,000
174
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng [động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…]
396,000
222,000
174,000
175
Siêu âm Doppler tim
541,000
222,000
319,000
176
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới
396,000
222,000
174,000
177
Siêu âm khớp [gối, háng, khuỷu, cổ tay….] [khớp cổ chân phải]
159,000
43,900
115,100
178
Siêu âm khớp [gối, háng, khuỷu, cổ tay….] [khớp cổ chân trái]
159,000
43,900
115,100
179
Siêu âm khớp [gối, háng, khuỷu, cổ tay….] [khớp cổ tay phải]
159,000
43,900
115,100
180
Siêu âm khớp [gối, háng, khuỷu, cổ tay….] [khớp cổ tay trái]
159,000
43,900
115,100
181
Siêu âm khớp [gối, háng, khuỷu, cổ tay….] [khớp gối phải]
159,000
43,900
115,100
182
Siêu âm khớp [gối, háng, khuỷu, cổ tay….] [khớp gối trái]
159,000
43,900
115,100
183
Siêu âm khớp [gối, háng, khuỷu, cổ tay….] [khớp háng phải]
159,000
43,900
115,100
184
Siêu âm khớp [gối, háng, khuỷu, cổ tay….] [khớp háng trái]
159,000
43,900
115,100
185
Siêu âm khớp [gối, háng, khuỷu, cổ tay….] [khớp khuỷu phải]
159,000
43,900
115,100
186
Siêu âm khớp [gối, háng, khuỷu, cổ tay….] [khớp khuỷu trái]
159,000
43,900
115,100
187
Siêu âm khớp [gối, háng, khuỷu, cổ tay….] [khớp vai phải]
159,000
43,900
115,100
188
Siêu âm khớp [gối, háng, khuỷu, cổ tay….] [khớp vai trái]
159,000
43,900
115,100
189
Siêu âm màng phổi
159,000
43,900
115,100
190
Siêu âm mắt [siêu âm thường qui]
98,000
59,500
38,500
191
Siêu âm phần mềm [da, tổ chức dưới da, cơ….]
159,000
43,900
115,100
192
Siêu âm qua thóp
159,000
43,900
115,100
193
Siêu âm thành ngực [cơ, phần mềm thành ngực]
159,000
43,900
115,100
196
Đo chỉ số ABI [Chỉ số cổ chân/cánh tay]
110,000
73,000
37,000
197
Đo chức năng hô hấp
319,000
319,000
198
Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm
81,000
59,100
21,900
199
Đo khúc xạ giác mạc Javal
61,000
61,000
200
Đo khúc xạ máy
24,000
24,000
201
Đo mật độ xương bằng máy siêu âm
110,000
0
110,000
202
Đo nhãn áp [Maclakov, Goldmann, Schiotz…..]
45,000
25,900
19,100
203
Đo thị lực
143,000
0
143,000
204
Đo thính lực
253,000
253,000
205
Non tress test
141,000
141,000
206
Anapath [Sử dụng cho nội soi tiêu hóa]
466,000
466,000
207
Mẫu sinh thiết đại phẫu [đoạn ruột, dạ dày, tử cung] [Anapath]
1,718,000
1,718,000
208
Mẫu sinh thiết nhỏ [Anapath]
793,000
793,000
209
Mẫu sinh thiết thứ hai cùng bệnh nhân trở lên [Anapath]
459,000
459,000
210
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn
835,000
835,000
211
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep
763,000
763,000
212
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ [FNA]
503,000
503,000
221
Dàn tiêu bản máu ngoại vi [Phết máu ngoại vi]
141,000
141,000
222
Điện di huyết sắt tố Hemoglobin
669,000
669,000
223
Định lượng D-Dimer
517,000
517,000
224
Định lượng Ethanol [cồn] [Máu]
124,000
0
124,000
225
Định lượng Fibrinogen [Tên khác: Định lượng yếu tố I], phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động
132,000
56,500
75,500
226
Định nhóm máu hệ ABO [Kỹ thuật phiến đá]
110,000
39,100
70,900
227
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
99,000
20,700
78,300
228
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu
99,000
23,100
75,900
229
Định nhóm máu hệ ABO, Rh[D] [Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động]
197,000
86,600
110,400
230
Định nhóm máu hệ Rh[D] [Kỹ thuật phiến đá]
110,000
31,100
78,900
231
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu
88,000
23,100
64,900
232
Máu lắng [bằng phương pháp thủ công]
89,000
23,100
65,900
233
Nghiệm pháp coombs gián tiếp [Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động]
180,000
180,000
234
Nghiệm pháp coombs trực tiếp [Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động]
180,000
180,000
235
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người [Kỹ thuật ống nghiệm]
153,000
74,800
78,200
236
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người [Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động]
161,000
74,800
86,200
237
Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 37ºC [Kỹ thuật ống nghiệm]
121,000
121,000
238
Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 37ºC [Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động]
124,000
124,000
239
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC [Kỹ thuật ống nghiệm]
97,000
97,000
240
Plasmodium [Ký sinh trùng sốt rét] nhuộm soi định tính
94,000
32,100
61,900
241
Taux prothrombine
382,000
382,000
242
Thể tích khối hồng cầu [hematocrit] bằng máy ly tâm
77,000
17,300
59,700
243
Thời gian prothrombin [PT: Prothrombin Time], [Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin] bằng máy tự động
121,000
63,500
57,500
244
Thời gian prothrombin [PT: Prothrombin Time], [Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin] phương pháp thủ công
105,000
0
105,000
245
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá [APTT: Activated Partial Thromboplastin Time], [Tên khác: TCK] bằng máy tự động
121,000
40,400
80,600
246
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi [bằng máy đếm laser]
149,000
46,200
102,800
247
Xét nghiệm hồng cầu lưới [bằng phương pháp thủ công]
157,000
26,400
130,600
248
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học [não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…] bằng máy phân tích huyết học tự động
234,000
234,000
326
AMH
1,397,000
1,397,000
327
BabySure [Gói 3 bệnh]
380,000
380,000
328
BabySure [Gói 5 bệnh]
613,000
613,000
329
Chọc hút kim nhỏ các hạch
437,000
437,000
330
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp
465,000
465,000
331
Chọc hút kim nhỏ tuyến vú dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú
436,000
436,000
332
Định tính Heroin [test nhanh]
369,000
369,000
333
G4500
11,560,000
11,560,000
334
G4500 Family
27,470,000
27,470,000
335
GenLDL
2,603,000
2,603,000
336
Karyotype máu
1,769,000
1,769,000
337
Lọc rửa tinh trùng [IUI]
1,341,000
1,341,000
338
MenCare
2,603,000
2,603,000
339
OncoSure
8,645,000
8,645,000
340
OncoSure Plus
13,000,000
13,000,000
341
PCR HPV
660,000
660,000
342
Pinkcare
2,603,000
2,603,000
343
QF-PCR dịch ối
4,657,000
4,657,000
344
QF-PCR máu
4,657,000
4,657,000
345
Sàng lọc trước sinh không xâm lấn NIFTY
16,089,000
16,089,000
346
Thalassemia dịch ối hoặc máu
2,980,000
2,980,000
347
Tinh dịch đồ [IUI]
419,000
419,000
348
TriSure
5,760,000
5,760,000
349
Trisure Procare Xét nghiệm sàng lọc toàn diện 3 trong 1
11,125,000
11,125,000
350
TriSure3
2,926,000
2,926,000
351
TriSure9.5
4,064,000
4,064,000
352
TriSureCarrier
2,508,000
2,508,000
353
TriSureCarrier2
1,064,000
1,064,000
354
Trứng giun soi tập trung
110,000
41,700
68,300
355
Trứng giun, sán soi tươi
110,000
41,700
68,300
356
Xét nghiệm trước sinh không xâm lấn hệ thống tự động NIPT112+
11,388,000
11,388,000
357
Xét nghiệm trước sinh không xâm lấn hệ thống tự động NIPT26+
5,586,000
5,586,000
358
Xét nghiệm trước sinh không xâm lấn hệ thống tự động NIPT3+
4,116,000
4,116,000
359
XN Double test
969,000
969,000
360
XN PAP
220,000
220,000
361
XN Sàng lọc sơ sinh
617,000
617,000
362
XN Sàng lọc trước sinh
969,000
969,000
363
XN Triple test
969,000
969,000
431
Chẩn đoán Anti HAV-total bằng kỹ thuật ELISA
508,000
508,000
432
Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động
286,000
154,000
132,000
433
Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động
286,000
154,000
132,000
434
Dengue virus NS1Ag test nhanh
385,000
130,000
255,000
435
Định lượng AFP [Alpha Fetoproteine] [Máu]
193,000
0
193,000
436
Định lượng CA 15 - 3 [Cancer Antigen 15- 3] [Máu]
275,000
0
275,000
437
Định lượng CA 19 - 9 [Carbohydrate Antigen 19-9] [Máu]
319,000
0
319,000
438
Định lượng CA 72 - 4 [Cancer Antigen 72- 4] [Máu]
330,000
0
330,000
439
Định lượng CA¹²⁵ [cancer antigen 125] [Máu]
275,000
0
275,000
440
Định lượng CEA [Carcino Embryonic Antigen] [Máu]
297,000
86,200
210,800
441
Định lượng Ferritin [Máu]
176,000
80,800
95,200
442
Định lượng FT3 [Free Triiodothyronine] [Máu]
176,000
64,600
111,400
443
Định lượng FT4 [Free Thyroxine] [Máu]
174,000
64,600
109,400
444
Định lượng Progesteron [Máu]
358,000
80,800
277,200
445
Định lượng Prolactin [Máu]
459,000
75,400
383,600
446
Định lượng PSA toàn phần [Total prostate-Specific Antigen] [Máu]
510,000
0
510,000
447
Định lượng T3 [Tri iodothyronine] [Máu]
300,000
64,600
235,400
448
Định lượng T4 [Thyroxine] [Máu]
300,000
64,600
235,400
449
Định lượng Testosterol [Máu]
360,000
93,700
266,300
450
Định lượng Troponin I [Máu]
272,000
75,400
196,600
451
Định lượng Troponin T [Máu]
276,000
75,400
200,600
452
Định lượng TSH [Thyroid Stimulating hormone] [Máu]
183,000
59,200
123,800
453
HAV IgM miễn dịch tự động
508,000
106,000
402,000
454
HBc IgM miễn dịch tự động
304,000
113,000
191,000
455
HBc total miễn dịch tự động
353,000
71,600
281,400
456
HBeAb miễn dịch tự động
308,000
95,500
212,500
457
HBeAb test nhanh
226,000
59,700
166,300
458
HBeAg miễn dịch tự động
230,000
95,500
134,500
459
HBeAg test nhanh
226,000
59,700
166,300
460
HBsAb định lượng
304,000
0
304,000
461
HBsAg miễn dịch tự động
160,000
74,700
85,300
462
HBsAg test nhanh
121,000
53,600
67,400
463
HCV Ab miễn dịch tự động
309,000
0
309,000
464
Helicobacter pylori Ab test nhanh
245,000
245,000
465
HIV Ag/Ab test nhanh
187,000
0
187,000
466
HSV 1 IgG miễn dịch tự động
370,000
370,000
467
HSV 1 IgM miễn dịch tự động
370,000
370,000
468
HSV 2 IgG miễn dịch tự động
370,000
370,000
469
HSV 2 IgM miễn dịch tự động
370,000
370,000
470
Kháng thể kháng ký sinh trùng sốt rét
370,000
370,000
471
Plasmodium [Ký sinh trùng sốt rét] Ag test nhanh
405,000
405,000
472
Rubella virus IgG miễn dịch tự động
554,000
119,000
435,000
473
Rubella virus IgM miễn dịch tự động
554,000
143,000
411,000
474
Toxocara [Giun đũa chó, mèo] Ab miễn dịch bán tự động
330,000
298,000
32,000
475
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng [định lượng]
604,000
178,000
426,000
476
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng [định tính]
604,000
53,600
550,400
477
Xét nghiệm sàng lọc giang mai đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật ELISA
245,000
0
245,000
478
Xét nghiệm sàng lọc ký sinh trùng sốt rét đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật ELISA
360,000
0
360,000
479
XN ROMA
1,293,000
1,293,000
509
Cặn Addis
129,000
0
129,000
510
Ceton máu
132,000
132,000
514
Điện giải [Na, K, Cl] [niệu]
121,000
29,000
92,000
515
Điện giải đồ [Na, K, Cl] [Máu]
121,000
29,000
92,000
516
Định lượng CRP [Định lượng hoạt tính Protein C ]
155,000
0
155,000
517
Định lượng 25OH Vitamin D [D3]
440,000
440,000
518
Định lượng Acid Uric [Máu]
74,000
21,500
52,500
519
Định lượng ACTH [Adrenocorticotropic hormone]
410,000
410,000
520
Định lượng ADH [Anti Diuretic Hormone]
1,012,000
1,012,000
521
Định lượng Albumin [Máu]
81,000
21,500
59,500
522
Định lượng Anti - TPO [Anti- thyroid Peroxidase antibodies] [Máu]
440,000
440,000
523
Định lượng Anti CCP [Máu]
424,000
312,000
112,000
524
Định lượng Anti-Tg [Antibody- Thyroglobulin] [Máu]
622,000
622,000
525
Định lượng Anti-Tg [antibody-Thyroglobulin]
553,000
553,000
526
Định lượng Axit Uric [Niệu]
69,000
16,100
52,900
527
Định lượng Bilirubin gián tiếp
75,000
0
75,000
528
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]
75,000
21,500
53,500
529
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]
75,000
21,500
53,500
530
Định lượng bổ thể C3
440,000
440,000
531
Định lượng bổ thể C4
440,000
440,000
532
Định lượng Calci ion hoá [Máu]
110,000
16,100
93,900
533
Định lượng Calci toàn phần [Máu]
36,000
12,900
23,100
534
Định lượng Cholesterol toàn phần [Máu]
75,000
26,900
48,100
535
Định lượng CK-MB mass [Máu]
124,000
37,700
86,300
536
Định lượng Cortisol [Máu]
275,000
91,600
183,400
537
Định lượng C-Peptid [Máu]
332,000
332,000
538
Định lượng Creatinin [Máu]
62,000
21,500
40,500
539
Định lượng Creatinin [Niệu]
77,000
16,100
60,900
540
Định lượng CRP hs [C-Reactive Protein high sesitivity]
155,000
0
155,000
541
Định lượng Cyfra 21- 1
407,000
407,000
542
Định lượng Cystatine C [Máu]
200,000
86,200
113,800
543
Định lượng Estradiol
358,000
358,000
544
Định lượng free bHCG [Free Beta Human Chorionic Gonadotropin] [Máu]
286,000
0
286,000
545
Định lượng FSH [Follicular Stimulating Hormone]
358,000
358,000
546
Định lượng Glucose [Dịch chọc dò]
51,000
12,900
38,100
547
Định lượng Glucose [Máu]
50,000
21,500
28,500
548
Định lượng HbA1c [Máu]
253,000
101,000
152,000
549
Định lượng HDL-C [High density lipoprotein Cholesterol] [Máu]
83,000
26,900
56,100
550
Định lượng IgE
329,000
64,600
264,400
551
Định lượng Insulin [Máu]
332,000
332,000
552
Định lượng Lactat [Acid Lactic] [Máu]
212,000
96,900
115,100
553
Định lượng LDL - C [Low density lipoprotein Cholesterol] [Máu]
72,000
0
72,000
554
Định lượng LH [Luteinizing Hormone]
358,000
358,000
555
Định lượng MAU [Micro Albumin Arine] [niệu] [mẫu thu thập 24 giờ]
201,000
43,100
157,900
556
Định lượng MAU [Micro Albumin Arine] [niệu] [mẫu thu thập tại chỗ]
201,000
43,100
157,900
557
Định lượng Myoglobin [Máu]
494,000
91,600
402,400
558
Định lượng proBNP [NT-proBNP] [Máu]
711,000
408,000
303,000
559
Định lượng Pro-calcitonin [Máu]
1,091,000
398,000
693,000
560
Định lượng Protein [Dịch chọc dò]
70,000
21,500
48,500
561
Định lượng Protein [Niệu]
185,000
13,900
171,100
562
Định lượng Protein toàn phần [Máu]
75,000
21,500
53,500
563
Định lượng PTH [Parathyroid Hormon]
547,000
547,000
564
Định lượng RF [Reumatoid Factor] [Máu]
143,000
37,700
105,300
565
Định lượng Sắt [Máu]
62,000
32,300
29,700
566
Định lượng sắt huyết thanh
77,000
32,300
44,700
567
Định lượng Tg [Thyroglobulin]
462,000
462,000
568
Định lượng TRAb [TSH Receptor Antibodies] [Máu]
622,000
622,000
569
Định lượng Triglycerid [máu] [Máu]
72,000
26,900
45,100
570
Định lượng Urê máu [Máu]
72,000
21,500
50,500
571
Định lượng vancomycin
154,000
154,000
572
Định lượng β2 microglobulin [Máu]
212,000
75,400
136,600
573
Định tính beta hCG [test nhanh]
168,000
0
168,000
574
Định tính Troponin I [Máu]
169,000
169,000
575
Đo hoạt độ ALP [Alkalin Phosphatase] [Máu]
182,000
21,500
160,500
576
Đo hoạt độ ALT [GPT] [Máu]
55,000
21,500
33,500
577
Đo hoạt độ Amylase [Niệu]
77,000
37,700
39,300
578
Đo hoạt độ Amylase [Máu]
55,000
21,500
33,500
579
Đo hoạt độ AST [GOT] [Máu]
55,000
21,500
33,500
580
Đo hoạt độ CK-MB [Isozym MB of Creatine kinase]
106,000
106,000
581
Đo hoạt độ G6PD [Glucose -6 phosphat dehydrogenase]
212,000
212,000
582
Đo hoạt độ GGT [Gama Glutamyl Transferase] [Máu]
72,000
19,200
52,800
583
Đo hoạt độ LDH [Lactat dehydrogenase] [Máu]
165,000
26,900
138,100
584
Đo hoạt độ Lipase
256,000
256,000
585
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống [100g Glucose] 4 mẫu cho người bệnh thai nghén
319,000
160,000
159,000
586
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống [50g Glucose] 2 mẫu cho người bệnh thai nghén
270,000
160,000
110,000
587
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống [75g Glucose] 3 mẫu cho người bệnh thai nghén
220,000
160,000
60,000
588
Phản ứng Rivalta [dịch]
66,000
8,500
57,500
589
Salmonella Widal
275,000
178,000
97,000
590
Streptococcus pyogenes ASO
110,000
0
110,000
591
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường [một lần]
50,000
15,200
34,800
592
Xét nghiệm Khí máu [Máu]
297,000
215,000
82,000
593
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu [bằng phương pháp thủ công]
110,000
43,100
66,900
627
Định lượng Cortisol [niệu]
242,000
91,600
150,400
628
Định tính Amphetamin [test nhanh]
100,000
100,000
629
Định tính Marijuana [THC] [test nhanh]
100,000
100,000
630
Định tính Morphin [test nhanh]
369,000
369,000
631
Tổng phân tích nước tiểu [Bằng máy tự động]
77,000
27,400
49,600
632
Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu ma túy trong nước tiểu
100,000
100,000
643
Dengue virus PCR
497,000
497,000
644
HBV đo tải lượng Real-time PCR
737,000
737,000
645
HCV đo tải lượng Real -time PCR
906,000
906,000
646
HCV Genotype
2,119,000
2,119,000
647
HCV PCR
1,493,000
1,493,000
648
XN PCR Lao
678,000
678,000
650
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen
352,000
0
352,000
651
CMV IgG miễn dịch bán tự động
341,000
0
341,000
652
CMV IgG miễn dịch tự động
341,000
0
341,000
653
CMV IgM miễn dịch bán tự động
341,000
341,000
654
CMV IgM miễn dịch tự động
341,000
0
341,000
655
Dengue virus IgM/IgG test nhanh
319,000
130,000
189,000
656
Đơn bào đường ruột soi tươi
110,000
41,700
68,300
657
Entamoeba histolytica Ab miễn dịch bán tự động
365,000
365,000
658
EV71 IgM/IgG test nhanh
220,000
114,000
106,000
659
Hantavirus test nhanh
230,000
71,600
158,400
660
HBsAg định lượng
858,000
471,000
387,000
661
HCV Ab test nhanh
204,000
0
204,000
662
HEV IgG miễn dịch tự động
385,000
313,000
72,000
663
HEV IgM miễn dịch tự động
495,000
313,000
182,000
664
HIV Ab test nhanh
171,000
171,000
665
Hồng cầu trong phân test nhanh
165,000
65,600
99,400
666
Influenza virus A, B test nhanh
283,000
170,000
113,000
667
PCT
987,000
0
987,000
668
Rotavirus test nhanh
330,000
178,000
152,000
669
Strongyloides stercoralis [Giun lươn] Ab miễn dịch bán tự động
352,000
352,000
670
Toxoplasma IgM miễn dịch tự động
341,000
341,000
671
Treponema pallidum test nhanh
367,000
238,000
129,000
672
Vi khuẩn kháng thuốc định tính
360,000
196,000
164,000
673
Vi khuẩn nhuộm soi
110,000
68,000
42,000
674
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động [Đàm]
715,000
715,000
675
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động [Dịch]
715,000
715,000
676
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động [Máu]
1,067,000
1,067,000
677
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động [Mủ]
715,000
715,000
678
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động [Niệu]
715,000
715,000
679
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động [Phân]
715,000
715,000
680
Virus test nhanh [không bao gồm vtyt Test nhanh để tìm kháng nguyên Sars-Cov 2]
138,000
138,000
681
Virus test nhanh + VTYT phòng chống dịch [mẫu đơn]
100,000
100,000
686
HBV đo tải lượng hệ thống tự động
2,200,000
2,200,000
687
HCV đo tải lượng hệ thống tự động
2,450,000
2,450,000
694
Chụp Xquang Blondeau
191,000
65,400
125,600
695
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz]
226,000
97,200
128,800
696
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [nghiêng tia ngang]
162,000
65,400
96,600
697
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [niệu]
162,000
65,400
96,600
698
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng]
285,000
97,200
187,800
699
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng]
162,000
65,400
96,600
700
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên
208,000
97,200
110,800
701
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng
208,000
97,200
110,800
702
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
208,000
97,200
110,800
703
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
208,000
97,200
110,800
704
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên
208,000
97,200
110,800
705
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
208,000
97,200
110,800
706
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn
185,000
65,400
119,600
707
Chụp Xquang đường dò
650,000
406,000
244,000
708
Chụp Xquang hàm chếch một bên [phải]
196,000
65,400
130,600
709
Chụp Xquang hàm chếch một bên [trái]
196,000
65,400
130,600
710
Chụp Xquang Hirtz
191,000
65,400
125,600
711
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [phải]
208,000
97,200
110,800
712
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [trái]
208,000
97,200
110,800
713
Chụp Xquang khớp háng nghiêng [phải]
196,000
65,400
130,600
714
Chụp Xquang khớp háng nghiêng [trái]
196,000
65,400
130,600
715
Chụp Xquang khớp khuỷu gập [Jones hoặc Coyle]
196,000
65,400
130,600
716
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [phải]
208,000
97,200
110,800
717
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [trái]
208,000
97,200
110,800
718
Chụp Xquang khớp thái dương hàm [phải]
196,000
65,400
130,600
719
Chụp Xquang khớp thái dương hàm [trái]
196,000
65,400
130,600
720
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [chếch phải]
191,000
65,400
125,600
721
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [chếch trái]
191,000
65,400
125,600
722
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [nghiêng phải]
191,000
65,400
125,600
723
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [nghiêng trái]
191,000
65,400
125,600
724
Chụp Xquang khớp vai thẳng [phải]
191,000
65,400
125,600
725
Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] [phải]
231,000
97,200
133,800
726
Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] [trái]
231,000
97,200
133,800
727
Chụp Xquang khớp vai thẳng [trái]
191,000
65,400
125,600
728
Chụp Xquang khung chậu thẳng
191,000
65,400
125,600
729
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [chếch phải]
185,000
65,400
119,600
730
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [chếch trái]
185,000
65,400
119,600
731
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [nghiêng]
196,000
65,400
130,600
732
Chụp Xquang ngực thẳng
196,000
65,400
130,600
733
Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng]
422,000
97,200
324,800
734
Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] [thẳng và chếch phải]
422,000
97,200
324,800
735
Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] [thẳng và chếch trái]
422,000
97,200
324,800
736
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch [UIV]
1,221,000
539,000
682,000
737
Chụp Xquang răng cận chóp [Periapical]
92,000
92,000
738
Chụp Xquang Schuller [phải]
196,000
65,400
130,600
739
Chụp Xquang Schuller [trái]
196,000
65,400
130,600
740
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [phải]
231,000
97,200
133,800
741
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [trái]
231,000
97,200
133,800
742
Chụp Xquang tử cung vòi trứng
578,000
578,000
743
Chụp Xquang tuyến vú
439,000
94,200
344,800
744
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải]
214,000
97,200
116,800
745
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [trái]
214,000
97,200
116,800
746
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Phải, thẳng 1 phim]
191,000
65,400
125,600
747
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Phải]
231,000
97,200
133,800
748
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Trái, thẳng 1 phim]
191,000
65,400
125,600
749
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Trái]
231,000
97,200
133,800
750
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Phải, thẳng 1 phim]
191,000
65,400
125,600
751
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Phải]
231,000
97,200
133,800
752
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Trái, thẳng 1 phim]
191,000
65,400
125,600
753
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Trái]
231,000
97,200
133,800
754
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [phải]
208,000
97,200
110,800
755
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [trái]
208,000
97,200
110,800
756
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [phải]
208,000
97,200
110,800
757
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [trái]
208,000
97,200
110,800
758
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [phải]
208,000
97,200
110,800
759
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [trái]
208,000
97,200
110,800
760
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến
196,000
65,400
130,600
761
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [phải]
208,000
97,200
110,800
762
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [trái]
208,000
97,200
110,800
763
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [phải]
208,000
97,200
110,800
764
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [trái]
208,000
97,200
110,800
765
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [chếch phải]
196,000
65,400
130,600
766
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [chếch trái]
196,000
65,400
130,600
767
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [thẳng phải]
196,000
65,400
130,600
768
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [thẳng trái]
196,000
65,400
130,600
769
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [phải]
231,000
97,200
133,800
770
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [trái]
231,000
97,200
133,800
771
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [phải]
208,000
97,200
110,800
772
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [trái]
208,000
97,200
110,800
773
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng
208,000
97,200
110,800
774
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản
597,000
0
597,000
775
Gọt chai chân [gọt nốt chai] trên người bệnh đái tháo đường [< 2cm]
1,203,000
258,000
945,000
776
Gọt chai chân [gọt nốt chai] trên người bệnh đái tháo đường [> 2cm]
1,419,000
258,000
1,161,000
777
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [ 50cm]
409,000
240,000
169,000
889
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [dài 15cm đến 30 cm]
160,000
82,400
77,600
890
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [dài 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]
329,000
179,000
150,000
891
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [dài 30 cm đến 50 cm]
215,000
112,000
103,000
892
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [dài≤ 15cm]
126,000
57,600
68,400
893
Thông tiểu
325,000
90,100
234,900
895
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi [sond JJ]
1,469,000
917,000
552,000
896
Nội soi cắt polip ống tiêu hóa [thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng] [dạ dày]
1,931,000
1,038,000
893,000
897
Nội soi cắt polip ống tiêu hóa [thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng] [dạ dày] [DV2]
1,513,000
1,038,000
475,000
898
Nội soi cắt polip ống tiêu hóa [thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng] [đại trực tràng]
2,003,000
1,038,000
965,000
899
Nội soi cắt polip ống tiêu hóa [thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng] [đại trực tràng] [DV2]
1,564,000
1,038,000
526,000
900
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị
2,640,000
728,000
1,912,000
901
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu
2,699,000
576,000
2,123,000
902
Nội soi đại tràng-lấy dị vật
2,885,000
1,696,000
1,189,000
903
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc tiền mê
1,909,000
305,000
1,604,000
904
Nội soi hậu môn có sinh thiết, tiêm xơ
530,000
530,000
905
Nội soi niệu quản để đặt thông JJ hoặc rút thông JJ
1,320,000
0
1,320,000
906
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán
4,107,000
825,000
3,282,000
907
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán [DV2]
2,296,000
825,000
1,471,000
908
Nội soi ổ bụng- sinh thiết
3,862,000
982,000
2,880,000
909
Nội soi tán sỏi niệu quản [búa khí nén, siêu âm, laser] [gây mê]
8,502,000
1,279,000
7,223,000
910
Nội soi tán sỏi niệu quản [búa khí nén, siêu âm, laser] [gây tê]
7,940,000
1,279,000
6,661,000
911
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu
970,000
244,000
726,000
912
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng có dùng thuốc tiền mê
1,426,000
244,000
1,182,000
913
Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật
2,119,000
1,696,000
423,000
914
Nội soi tiêu hóa với gây mê [dạ dày - đại tràng][dạ dày]
1,816,000
244,000
1,572,000
915
Nội soi tiêu hóa với gây mê [dạ dày - đại tràng][đại tràng]
2,465,000
305,000
2,160,000
916
Nội soi tiêu hóa với gây mê [dạ dày - đại tràng][đại tràng] [DV2]
1,545,000
305,000
1,240,000
917
Nội soi trực tràng cấp cứu
557,000
189,000
368,000
918
Soi bàng quang
979,000
0
979,000
919
Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su tại đơn vị hồi sức tích cực
3,009,000
728,000
2,281,000
920
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường
391,000
246,000
145,000
921
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường
567,000
392,000
175,000
922
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường
820,000
616,000
204,000
923
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường
820,000
616,000
204,000
924
Hướng dẫn kỹ thuật tiêm Insulin
75,000
75,000
925
Hướng dẫn tự chăm sóc bàn chân
75,000
75,000
926
Chích áp xe lợi
755,000
755,000
927
Chích Apxe lợi trẻ em
266,000
266,000
928
Chụp hợp kim thường cẩn sứ [Kim loại]
1,082,000
1,082,000
929
Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ [Chrome cobalt]
2,182,000
2,182,000
930
Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ [Titan]
2,182,000
2,182,000
931
Chụp sứ Cercon
4,932,000
4,932,000
932
Chụp sứ toàn phần [Lava]
5,482,000
5,482,000
933
Chụp sứ toàn phần [Zirconia]
4,382,000
4,382,000
934
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite
351,000
247,000
104,000
935
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement
371,000
247,000
124,000
936
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [GIC] kết hợp Composite
371,000
247,000
124,000
937
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo
1,749,000
1,749,000
938
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường
336,000
336,000
939
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường
2,926,000
2,926,000
940
Hàm khung kim loại
1,748,000
1,748,000
941
Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement
255,000
255,000
942
Inlay/Onlay sứ toàn phần [Veneer]
6,456,000
6,456,000
943
Lấy cao răng [hai hàm]
294,000
134,000
160,000
944
Lấy cao răng [một hàm]
185,000
77,000
108,000
945
Nắn sai khớp thái dương hàm
295,000
103,000
192,000
946
Nhổ chân răng sữa
117,000
37,300
79,700
947
Nhổ chân răng vĩnh viễn
231,000
190,000
41,000
948
Nhổ răng sữa
117,000
37,300
79,700
949
Nhổ răng thừa
638,000
207,000
431,000
950
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
227,000
102,000
125,000
951
Phục hồi cổ răng bằng Composite
432,000
337,000
95,000
952
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement
432,000
337,000
95,000
953
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc
2,331,000
2,331,000
954
Thêm răng cho hàm giả tháo lắp [Composite]
754,000
754,000
955
Thêm răng cho hàm giả tháo lắp [Đức]
974,000
974,000
956
Thêm răng cho hàm giả tháo lắp [Excellence]
644,000
644,000
957
Thêm răng cho hàm giả tháo lắp [jusly]
534,000
534,000
958
Thêm răng cho hàm giả tháo lắp [Ngoại- cosmo]
424,000
424,000
959
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement
278,000
212,000
66,000
960
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp
372,000
212,000
160,000
961
Bóc nang tuyến Bartholin
2,744,000
1,274,000
1,470,000
962
Bơm tinh trùng vào buồng tử cung [IUI]
943,000
943,000
963
Cắt và khâu tầng sinh môn
2,236,000
2,236,000
964
Cấy thuốc tránh thai [loại một nang]
2,500,000
2,500,000
965
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh
2,669,000
790,000
1,879,000
966
Chọc dò túi cùng Douglas
982,000
280,000
702,000
967
Đặt và tháo dụng cụ tử cung
527,000
0
527,000
968
Đặt Vòng
322,000
322,000
969
Đỡ đẻ ngôi ngược [*]
6,674,000
1,002,000
5,672,000
970
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
5,888,000
706,000
5,182,000
971
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên
7,853,000
1,227,000
6,626,000
972
Forceps
8,233,000
952,000
7,281,000
973
Giác hút
8,306,000
952,000
7,354,000
974
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết
1,553,000
204,000
1,349,000
975
Khâu vòng cổ tử cung
3,786,000
549,000
3,237,000
976
Lấy Vòng Dana
382,000
382,000
977
Lấy Vòng Thường
272,000
272,000
978
May thẩm mỹ
2,935,000
2,935,000
979
Nạo hút thai trứng
5,003,000
772,000
4,231,000
980
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ
1,983,000
344,000
1,639,000
981
Nong cổ tử cung do bế sản dịch
1,737,000
281,000
1,456,000
982
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 15
3,430,000
3,430,000
983
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 15 [thai lưu, thai bệnh lý,...]
3,458,000
1,152,000
2,306,000
984
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 16 đến hết tuần thứ 18
4,754,000
4,754,000
985
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 16 đến hết tuần thứ 18 [thai lưu, thai bệnh lý,...]
4,930,000
1,152,000
3,778,000
986
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần
2,648,000
0
2,648,000
987
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần [thai lưu, thai bệnh lý,...]
2,648,000
183,000
2,465,000
988
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần
2,791,000
2,791,000
989
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần [7 tuần đến hết 13 tuần, thai lưu, thai bệnh lý,...]
2,780,000
302,000
2,478,000
990
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần
2,912,000
2,912,000
991
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần [7 tuần đến hết 13 tuần, thai lưu, thai bệnh lý,...]
2,912,000
302,000
2,610,000
992
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần thứ 15
3,366,000
3,366,000
993
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần thứ 15 [thai lưu, thai bệnh lý,...]
3,366,000
545,000
2,821,000
994
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 16 tuần đến hết tuần thứ 22
4,807,000
4,807,000
995
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 16 tuần đến hết tuần thứ 22 [thai lưu, thai bệnh lý,...]
5,056,000
545,000
4,511,000
996
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ
4,754,000
4,754,000
997
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ [thai lưu, thai bệnh lý,...]
4,748,000
587,000
4,161,000
998
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không
3,428,000
3,428,000
999
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không [thai lưu, thai bệnh lý,...]
3,466,000
396,000
3,070,000
1000
Tháo thuốc tránh thai [loại một nang]
300,000
300,000
1001
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo
1,445,000
388,000
1,057,000
1002
Tiêm EPIDURAL [tiêm giảm đau] [gây tê ngoài màng cứng]
2,080,257
2,080,257
1003
Tiêm EPIDURAL [tiêm giảm đau] [gây tê tủy sống]
1,587,257
1,587,257
1005
Triệt sản nam [bằng dao hoặc không bằng dao]
4,608,000
4,608,000
1006
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA [gây mê]
1,204,000
116,000
1,088,000
1007
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA [gây tê]
542,000
116,000
426,000
1008
Cầm máu mũi bằng Merocel
1,044,000
205,000
839,000
1009
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ
553,000
553,000
1010
Chích áp xe quanh Amidan [gây mê]
1,808,000
729,000
1,079,000
1011
Chích áp xe quanh Amidan [gây tê]
421,000
263,000
158,000
1012
Chọc hút dịch vành tai
1,632,000
52,600
1,579,400
1013
Hút đờm hầu họng
110,000
11,100
98,900
1014
Hút rửa mũi, xoang sau mổ
215,000
140,000
75,000
1015
Khâu vết rách vành tai
1,307,000
178,000
1,129,000
1016
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ
1,582,000
178,000
1,404,000
1017
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [DV2]
1,425,000
178,000
1,247,000
1018
Khí dung mũi họng
65,000
20,400
44,600
1019
Khí dung mũi họng [PK Nhi]
65,000
20,400
44,600
1020
Làm thuốc tai
105,000
20,500
84,500
1021
Lấy dị vật họng miệng
108,000
40,800
67,200
1022
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê]
1,581,000
673,000
908,000
1023
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây tê]
373,000
194,000
179,000
1024
Lấy dị vật tai [gây mê/ gây tê] [gây mê]
1,566,000
514,000
1,052,000
1025
Lấy dị vật tai [gây mê/ gây tê] [gây tê]
373,000
155,000
218,000
1026
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài
165,000
62,900
102,100
1027
Nhét bấc mũi sau
409,000
116,000
293,000
1028
Nhét bấc mũi trước
409,000
116,000
293,000
1029
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê]
773,000
194,000
579,000
1030
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê]
511,000
511,000
1031
Thay canuyn
347,000
247,000
100,000
1032
Cắt u vàng vùng mí mắt
3,000,000
3,000,000
1033
Cấy hồng sâm [massage da cơ bản, cấy hồng sâm]
500,000
500,000
1034
Cấy tảo nám [massage da cơ bản, cấy tảo nám]
1,500,000
1,500,000
1035
Cấy tảo xoắn [massage da cơ bản, cấy tảo]
500,000
500,000
1036
Cấy thon gọn hàm
6,000,000
6,000,000
1037
Cấy tinh chất xóa nhăn vùng đỉnh cao mày
1,200,000
1,200,000
1038
Cấy tinh chất xóa nhăn vùng đuôi mắt
1,200,000
1,200,000
1039
Cấy tinh chất xóa nhăn vùng rảnh cười
1,200,000
1,200,000
1040
Cấy tinh chất xóa nhăn vùng trán
1,200,000
1,200,000
1041
Cấy ức chế tuyến mồ hôi
1,200,000
1,200,000
1042
Chăm sóc da chuyên sâu [massage da chuyên sâu, điện di tinh chất]
500,000
500,000
1043
Chăm sóc da cơ bản
250,000
250,000
1044
Chăm sóc da mụn chuyên sâu [massage da mụn chuyên sâu, lấy nhân mụn, điện di tinh chất mụn]
600,000
600,000
1045
Chăm sóc da mụn cơ bản [massage da mụn cơ bản, lấy nhân mụn]
350,000
350,000
1046
Chăm sóc phục hồi da yếu sau laser
500,000
500,000
1047
Dịch vụ Laser Fractional sẹo rỗ
3,000,000
3,000,000
1048
Điện di công nghệ RF- trẻ hóa căng bóng theo vùng [massage da cơ bản, điện di RF]
1,200,000
1,200,000
1049
Gội đầu thảo dược
200,000
200,000
1050
Gội đầu thường
100,000
100,000
1051
Lăn kim sẹo + PRP tái tạo [massage da cơ bản, lăn kim]
2,500,000
2,500,000
1052
LASER ĐIỀU TRỊ ĐỒI MỒI
330,000
330,000
1053
LASER ĐIỀU TRỊ NÁM DA [ĐỐM NÂU]
380,000
380,000
1054
LASER ĐIỀU TRỊ U DA [MỤN CÓC, U MỀM LÂY]
270,000
270,000
1055
LASER ĐIỀU TRỊ U DA [NỐT RUỒI, U NHÚ DA]
110,000
110,000
1056
Laser nám tàn nhang [massage da cơ bản, ủ tê]
1,500,000
1,500,000
1057
Laser than hoạt tính- trẻ hóa [massage da cơ bản, Laser than hoạt tính]
500,000
500,000
1058
Laser Toning- trẻ hóa [massage da cơ bản, Laser toning]
500,000
500,000
1059
Laser trị thâm vùng bẹn
500,000
500,000
1060
Laser trị thâm vùng mắt
500,000
500,000
1061
Laser trị thâm vùng mông
500,000
500,000
1062
Nâng mũi chỉ
12,000,000
12,000,000
1063
Peel tái tạo điều trị thâm vùng bẹn
1,200,000
1,200,000
1064
Peel tái tạo điều trị thâm vùng mắt
1,200,000
1,200,000
1065
Peel tái tạo điều trị thâm vùng mông
1,200,000
1,200,000
1066
Peel tái tạo điều trị thâm vùng nhủ hoa
1,200,000
1,200,000
1067
Phi kim tách sẹo
2,500,000
2,500,000
1068
Phi kim thải độc mụn
1,500,000
1,500,000
1069
Phi kim trẻ hóa PRP [massage da cơ bản, tế bào tự thân]
1,500,000
1,500,000
1070
Phi kim trẻ hóa PRP + trắng sáng [massage da cơ bản, tế bào tự thân+ tinh chất]
4,500,000
4,500,000
1071
Tắm trắng BODY vàng 24k
1,200,000
1,200,000
1072
Tắm trắng mặt tổ yến
1,200,000
1,200,000
1073
Thải độc da CO2
800,000
800,000
1074
Thắt đồng tiền
1,500,000
1,500,000
1075
Thêm chỉ mũi [sợi]
1,400,000
1,400,000
1076
Thủ thuật treo chỉ căng da mặt các loại [cằm 2 bên]
16,000,000
16,000,000
1077
Thủ thuật treo chỉ căng da mặt các loại [má 2 bên V-line]
16,000,000
16,000,000
1078
Thủ thuật treo chỉ căng da mặt các loại [má 2 bên]
10,000,000
10,000,000
1079
Thủ thuật treo chỉ căng da mặt các loại [mi mắt 2 bên]
10,000,000
10,000,000
1080
Thủ thuật treo chỉ căng da mặt các loại [nọng cằm 2 bên]
16,000,000
16,000,000
1081
Thủ thuật treo chỉ căng da mặt các loại [rãnh cười 2 bên]
16,000,000
16,000,000
1082
Thủ thuật treo chỉ căng da mặt các loại [vùng trán]
8,000,000
8,000,000
1083
Tiêm sẹo lồi
800,000
800,000
1084
Triệt lông bikini
300,000
300,000
1085
Triệt lông bụng
300,000
300,000
1086
Triệt lông cả hai chân
300,000
300,000
1087
Triệt lông cả hai tay
300,000
300,000
1088
Triệt lông cằm
200,000
200,000
1089
Triệt lông gáy
200,000
200,000
1090
Triệt lông hai nách
200,000
200,000
1091
Triệt lông lưng
300,000
300,000
1092
Triệt lông mặt
200,000
200,000
1093
Triệt lông mép
200,000
200,000
1094
Triệt lông ngực
300,000
300,000
1095
Triệt lông nửa hai chân
200,000
200,000
1096
Triệt lông nửa hai tay
200,000
200,000
1097
Triệt lông râu quai nón
200,000
200,000
1098
Triệt lông trán
200,000
200,000
1099
Xóa nốt ruồi bằng đốt
200,000
200,000
1100
Xóa nốt ruồi bằng laser
500,000
500,000
1101
Xóa xăm công nghệ Laser [1cm]
1,500,000
1,500,000
1102
Xóa xăm vùng mày
1,000,000
1,000,000
1103
Xóa xăm vùng mí mắt
1,200,000
1,200,000
1104
Xông hơi thảo dược- thải độc
200,000
200,000
1106
Cắt Bột
199,000
199,000
1107
Cắt chỉ thẩm mỹ [chân mày, mắt, nâng ngực, và các khâu thẩm mỹ khác]
272,000
272,000
1108
Cắt chỉ thẩm mỹ [vùng mũi, nâng ngực có thu ngọn đầu ti]
333,000
333,000
1109
Cấy chỉ
72,000
72,000
1110
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng
72,000
72,000
1111
Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh
72,000
72,000
1112
Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não
72,000
72,000
1113
Cấy chỉ điều trị bại não
72,000
72,000
1114
Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược
72,000
72,000
1115
Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ
72,000
72,000
1116
Cấy chỉ điều trị bí đái
72,000
72,000
1117
Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần
72,000
72,000
1118
Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
72,000
72,000
1119
Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp
72,000
72,000
1120
Cấy chỉ điều trị chứng ù tai
72,000
72,000
1121
Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ
72,000
72,000
1122
Cấy chỉ điều trị đái dầm
72,000
72,000
1123
Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ
72,000
72,000
1124
Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh
72,000
72,000
1125
Cấy chỉ điều trị đau dạ dày
72,000
72,000
1126
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu
72,000
72,000
1127
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp
72,000
72,000
1128
Cấy chỉ điều trị đau lưng
72,000
72,000
1129
Cấy chỉ điều trị đau lưng [thẩm mỹ]
166,000
166,000
1130
Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ
72,000
72,000
1131
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn
72,000
72,000
1132
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ
72,000
72,000
1133
Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt
72,000
72,000
1134
Cấy chỉ điều trị di tinh
72,000
72,000
1135
Cấy chỉ điều trị dị ứng
72,000
72,000
1136
Cấy chỉ điều trị động kinh
72,000
72,000
1137
Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư
72,000
72,000
1138
Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật
72,000
72,000
1139
Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác
72,000
72,000
1140
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực
72,000
72,000
1141
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực
72,000
72,000
1142
Cấy chỉ điều trị hen phế quản
72,000
72,000
1143
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp
72,000
72,000
1144
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông
72,000
72,000
1145
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình
72,000
72,000
1146
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh
72,000
72,000
1147
Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ
72,000
72,000
1148
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy
72,000
72,000
1149
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp
72,000
72,000
1150
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng
72,000
72,000
1151
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới
72,000
72,000
1152
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên
72,000
72,000
1153
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên
72,000
72,000
1154
Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ
72,000
72,000
1155
Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em
72,000
72,000
1156
Cấy chỉ điều trị liệt dương
72,000
72,000
1157
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người
72,000
72,000
1158
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
72,000
72,000
1159
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
72,000
72,000
1160
Cấy chỉ điều trị mất ngủ
72,000
72,000
1161
Cấy chỉ điều trị mày đay
72,000
72,000
1162
Cấy chỉ điều trị nấc
72,000
72,000
1163
Cấy chỉ điều trị nôn, nấc
72,000
72,000
1164
Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não
72,000
72,000
1165
Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt
72,000
72,000
1166
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
72,000
72,000
1167
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật
72,000
72,000
1168
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình
72,000
72,000
1169
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa
72,000
72,000
1170
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ
72,000
72,000
1171
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày
72,000
72,000
1172
Cấy chỉ điều trị sa trực tràng
72,000
72,000
1173
Cấy chỉ điều trị sa tử cung
72,000
72,000
1174
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược
72,000
72,000
1175
Cấy chỉ điều trị táo bón
72,000
72,000
1176
Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài
72,000
72,000
1177
Cấy chỉ điều trị teo cơ
72,000
72,000
1178
Cấy chỉ điều trị thất ngôn
72,000
72,000
1179
Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn
72,000
72,000
1180
Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính
72,000
72,000
1181
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
72,000
72,000
1182
Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp
72,000
72,000
1183
Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp [thẩm mỹ]
166,000
166,000
1184
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V
72,000
72,000
1185
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh
72,000
72,000
1186
Cấy chỉ điều trị trĩ
72,000
72,000
1187
Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta
72,000
72,000
1188
Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp
72,000
72,000
1189
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng
72,000
72,000
1190
Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang
72,000
72,000
1191
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai
72,000
72,000
1192
Cấy chỉ điều trị viêm xoang
72,000
72,000
1193
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến
72,000
72,000
1194
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp
72,000
72,000
1195
Chọc dịch tủy sống
1,145,000
107,000
1,038,000
1196
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm
889,000
889,000
1197
Chườm ngải
36,000
36,000
1198
Điện châm
75,000
75,000
1199
Điện châm điều trị bí đái cơ năng
75,000
75,000
1200
Điện châm điều trị cảm mạo
75,000
75,000
1201
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
75,000
75,000
1202
Điện châm điều trị chắp lẹo
75,000
75,000
1203
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt
75,000
75,000
1204
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận
75,000
75,000
1205
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp
75,000
75,000
1206
Điện châm điều trị đau hố mắt
75,000
75,000
1207
Điện châm điều trị đau răng
75,000
75,000
1208
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư
75,000
75,000
1209
Điện châm điều trị giảm đau do zona
75,000
75,000
1210
Điện châm điều trị giảm khứu giác
75,000
75,000
1211
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp
75,000
75,000
1212
Điện châm điều trị hội chứng stress
75,000
75,000
1213
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình
75,000
75,000
1214
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh
75,000
75,000
1215
Điện châm điều trị huyết áp thấp
75,000
75,000
1216
Điện châm điều trị khàn tiếng
75,000
75,000
1217
Điện châm điều trị lác cơ năng
75,000
75,000
1218
Điện châm điều trị liệt chi trên
75,000
75,000
1219
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh
75,000
75,000
1220
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh
75,000
75,000
1221
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em
75,000
75,000
1222
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
75,000
75,000
1223
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt
75,000
75,000
1224
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não
75,000
75,000
1225
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
75,000
75,000
1226
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông
75,000
75,000
1227
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
75,000
75,000
1228
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật
75,000
75,000
1229
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa
75,000
75,000
1230
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện
75,000
75,000
1231
Điện châm điều trị sa tử cung
75,000
75,000
1232
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
75,000
75,000
1233
Điện châm điều trị trĩ
75,000
75,000
1234
Điện châm điều trị ù tai
75,000
75,000
1235
Điện châm điều trị viêm amidan
75,000
75,000
1236
Điện châm điều trị viêm bàng quang
75,000
75,000
1237
Điện châm điều trị viêm kết mạc
75,000
75,000
1238
Điện châm điều trị viêm mũi xoang
75,000
75,000
1239
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
75,000
75,000
1240
Điện mãng châm điều trị
75,000
75,000
1241
Điện mãng châm điều trị béo phì
75,000
75,000
1242
Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng
75,000
75,000
1243
Điện mãng châm điều trị đái dầm
75,000
75,000
1244
Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn
75,000
75,000
1245
Điện mãng châm điều trị đau hố mắt
75,000
75,000
1246
Điện mãng châm điều trị đau lưng
75,000
75,000
1247
Điện mãng châm điều trị đau răng
75,000
75,000
1248
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V
75,000
75,000
1249
Điện mãng châm điều trị di tinh
75,000
75,000
1250
Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp
75,000
75,000
1251
Điện mãng châm điều trị giảm thị lực
75,000
75,000
1252
Điện mãng châm điều trị hen phế quản
75,000
75,000
1253
Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng
75,000
75,000
1254
Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông
75,000
75,000
1255
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình
75,000
75,000
1256
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh
75,000
75,000
1257
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy
75,000
75,000
1258
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp
75,000
75,000
1259
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng
75,000
75,000
1260
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới
75,000
75,000
1261
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên
75,000
75,000
1262
Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên
75,000
75,000
1263
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em
75,000
75,000
1264
Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em
75,000
75,000
1265
Điện mãng châm điều trị liệt dương
75,000
75,000
1266
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
75,000
75,000
1267
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
75,000
75,000
1268
Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt
75,000
75,000
1269
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não
75,000
75,000
1270
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa
75,000
75,000
1271
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện
75,000
75,000
1272
Điện mãng châm điều trị sa dạ dày
75,000
75,000
1273
Điện mãng châm điều trị sa tử cung
75,000
75,000
1274
Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa
75,000
75,000
1275
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược
75,000
75,000
1276
Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài
75,000
75,000
1277
Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn
75,000
75,000
1278
Điện mãng châm điều trị thống kinh
75,000
75,000
1279
Điện mãng châm điều trị trĩ
75,000
75,000
1280
Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp
75,000
75,000
1281
Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc
75,000
75,000
1282
Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang
75,000
75,000
1283
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai
75,000
75,000
1284
Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt
75,000
75,000
1285
Điều trị bằng sóng xung kích
80,000
80,000
1287
Hút dịch khớp gối
536,000
114,000
422,000
1288
Kéo nắn cột sống cổ
46,000
46,000
1289
Kéo nắn cột sống thắt lưng
46,000
46,000
1290
Luyện tập dưỡng sinh
24,000
24,000
1291
Mãng châm
73,000
73,000
1292
Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT
46,000
46,000
1293
Ngâm thuốc YHCT bộ phận
50,000
50,000
1294
Ngâm thuốc YHCT toàn thân
50,000
50,000
1295
Sắc thuốc thang
13,000
13,000
1296
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe
3,441,000
597,000
2,844,000
1297
Test hơi thở tìm vi khuẩn HP bằng C13, C14
795,000
795,000
1298
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
105,000
0
105,000
1299
Thủy châm
67,000
67,000
1300
Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em
67,000
67,000
1301
Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em
67,000
67,000
1302
Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng
67,000
67,000
1303
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng
67,000
67,000
1304
Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm
67,000
67,000
1305
Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
67,000
67,000
1306
Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ
67,000
67,000
1307
Thuỷ châm điều trị đái dầm
67,000
67,000
1308
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu
67,000
67,000
1309
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn
67,000
67,000
1310
Thuỷ châm điều trị đau dây V
67,000
67,000
1311
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp
67,000
67,000
1312
Thuỷ châm điều trị đau hố mắt
67,000
67,000
1313
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống
67,000
67,000
1314
Thuỷ châm điều trị đau lưng
67,000
67,000
1315
Thuỷ châm điều trị đau răng
67,000
67,000
1316
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy
67,000
67,000
1317
Thuỷ châm điều trị di tinh
67,000
67,000
1318
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực
67,000
67,000
1319
Thuỷ châm điều trị giảm thính lực
67,000
67,000
1320
Thuỷ châm điều trị hen phế quản
67,000
67,000
1321
Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng
67,000
67,000
1322
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp
67,000
67,000
1323
Thuỷ châm điều trị hội chứng stress
67,000
67,000
1324
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông
67,000
67,000
1325
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình
67,000
67,000
1326
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh
67,000
67,000
1327
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp
67,000
67,000
1328
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng
67,000
67,000
1329
Thuỷ châm điều trị lác cơ năng
67,000
67,000
1330
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên
67,000
67,000
1331
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên
67,000
67,000
1332
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em
67,000
67,000
1333
Thuỷ châm điều trị liệt dương
67,000
67,000
1334
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới
67,000
67,000
1335
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
67,000
67,000
1336
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em
67,000
67,000
1337
Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não
67,000
67,000
1338
Thuỷ châm điều trị mất ngủ
67,000
67,000
1339
Thuỷ châm điều trị mày đay
67,000
67,000
1340
Thuỷ châm điều trị nấc
67,000
67,000
1341
Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não
67,000
67,000
1342
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
67,000
67,000
1343
Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt
67,000
67,000
1344
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa
67,000
67,000
1345
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện
67,000
67,000
1346
Thuỷ châm điều trị sa dạ dày
67,000
67,000
1347
Thuỷ châm điều trị sa tử cung
67,000
67,000
1348
Thuỷ châm điều trị sụp mi
67,000
67,000
1349
Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược
67,000
67,000
1350
Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài
67,000
67,000
1351
Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn
67,000
67,000
1352
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
67,000
67,000
1353
Thuỷ châm điều trị thống kinh
67,000
67,000
1354
Thuỷ châm điều trị trĩ
67,000
67,000
1355
Thuỷ châm điều trị viêm amydan
67,000
67,000
1356
Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang
67,000
67,000
1357
Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang
67,000
67,000
1358
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai
67,000
67,000
1359
Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
67,000
67,000
1360
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến
67,000
67,000
1361
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp
67,000
67,000
1362
Tiêm khớp cổ chân
856,000
91,500
764,500
1363
Tiêm khớp cổ tay
856,000
91,500
764,500
1364
Tiêm khớp gối
814,000
91,500
722,500
1365
Tiêm khớp háng
737,000
91,500
645,500
1366
Tiêm khớp khuỷu tay
856,000
91,500
764,500
1367
Tiêm khớp vai
856,000
91,500
764,500
1368
Xoa bóp bấm huyệt bằng máy
29,000
29,000
1369
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay
66,000
66,000
1370
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em
66,000
66,000
1371
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì
66,000
66,000
1372
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng
66,000
66,000
1373
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
66,000
66,000
1374
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất
66,000
66,000
1375
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt
66,000
66,000
1376
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai
66,000
66,000
1377
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới
66,000
66,000
1378
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên
66,000
66,000
1379
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm
66,000
66,000
1380
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh
66,000
66,000
1381
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu
66,000
66,000
1382
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp
66,000
66,000
1383
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng
66,000
66,000
1384
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn
66,000
66,000
1385
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư
66,000
66,000
1386
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật
66,000
66,000
1387
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác
66,000
66,000
1388
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực
66,000
66,000
1389
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực
66,000
66,000
1390
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản
66,000
66,000
1391
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng
66,000
66,000
1392
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp
66,000
66,000
1393
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly
66,000
66,000
1394
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress
66,000
66,000
1395
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông
66,000
66,000
1396
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình
66,000
66,000
1397
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh
66,000
66,000
1398
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy
66,000
66,000
1399
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp
66,000
66,000
1400
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng
66,000
66,000
1401
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới
66,000
66,000
1402
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên
66,000
66,000
1403
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên
66,000
66,000
1404
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ
66,000
66,000
1405
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não
66,000
66,000
1406
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
66,000
66,000
1407
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
66,000
66,000
1408
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ
66,000
66,000
1409
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
66,000
66,000
1410
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông
66,000
66,000
1411
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não
66,000
66,000
1412
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt
66,000
66,000
1413
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật
66,000
66,000
1414
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá
66,000
66,000
1415
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi
66,000
66,000
1416
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa
66,000
66,000
1417
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược
66,000
66,000
1418
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón
66,000
66,000
1419
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
66,000
66,000
1420
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V
66,000
66,000
1421
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh
66,000
66,000
1422
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp
66,000
66,000
1423
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang
66,000
66,000
1424
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai
66,000
66,000
1425
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
66,000
66,000
1426
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp
66,000
66,000
1427
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não
66,000
66,000
1428
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc
66,000
66,000
1429
Xông hơi thuốc
43,000
43,000
1430
Xông khói thuốc
38,000
38,000
1431
Xông thuốc bằng máy
43,000
43,000
1436
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản
1,930,000
917,000
1,013,000
1437
Đặt sonde bàng quang
878,000
90,100
787,900
1438
Nong niệu đạo
2,979,000
241,000
2,738,000
1439
Rửa bàng quang
460,000
198,000
262,000
1440
Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi [gây tê tại chỗ]
2,859,000
893,000
1,966,000
1441
Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi [gây tê tủy sống]
2,940,000
893,000
2,047,000
1442
Chọc dò dịch màng phổi
1,166,000
137,000
1,029,000
1443
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm [